Shrink from là gì
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shrink trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn
bạn sẽ biết từ shrink tiếng Anh nghĩa là gì. * nội động từ shrank * ngoại động từ * danh từ shrink Đây là cách dùng shrink tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shrink tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên
Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Bản dịchVí dụ về đơn ngữHe is a small man with green-tinged skin, and brandishes a raygun that shrinks its target. He shrinks them and traps them inside a gumball machine. This equation describes where the boundary is between small, shrinking particles and large, growing particles. The feature size reduction will most likely require the assistance of techniques such as chemical shrinks, thermal reflow, or shrink assist films. Using a shrink of the process to 0.6 m, a 100% performance increase was gained.
Hơn
shrinkshrink /ʃriɳk/
[∫riɳk] o sự co, sự rút lại o co lại, rút lại § shrink fit : lắp ghép nóng Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): shrink / shrank / shrunk Xem thêm: psychiatrist, head-shrinker, shrivel, shrivel up, wither, flinch, squinch, funk, cringe, wince, recoil, quail, reduce, contract, shrivel |