Raising awareness là gì
Awareness đi với giới từ gì? Awareness là gì?chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng Awareness trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây. Show Nội dung chính
1. Awareness nghĩa là gì?Theo từ điển Cambridge, Awareness có nghĩa là: knowledgethat somethingexists, orunderstandingof asituationorsubjectat thepresenttimebasedoninformationorexperience: biết rằng có điều gì đó đang tồn tại hoặc hiểu biết về một tình huống hoặc chủ đề ở thời điểm hiện tại dựa trên thông tin hoặc kinh nghiệm. Ví dụ: Environmental awareness has increased dramatically Giải nghĩaTrong Tiếng Anh, Awareness đóng vai trò là danh từ, nghĩa là: ý thức, sự đoán trước, sự phòng bị, Cách đọc: UK /əˈweə.nəs/ US /əˈwer.nəs/ Các ví dụ khác:
2. Awareness đi với giới từ gì?Awareness được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Vậy sau Awareness là giới từ gì? Awareness + among/amongstbuilding awareness among the target audience xây dựng ý thức giữa đối tượng mục tiêu Awareness + ofan increased awareness of the risks nâng cao nhận thức về các rủi ro 3. Awareness đi với các từ gì?Các cụm từ thường được sử dụng cùng với awareness
Awareness đi với cácđộngtừ sauVERB + AWARENESS have Politicians now have much greater awareness of these problems. | build, develop, encourage, foster, heighten, increase, raise The group is trying to raise public awareness about homelessness. AWARENESS + VERB increase, spread Environmental awareness has increased over the years. 4. Một số từ liên quan với AwarenessTừ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Tags: Aware đi với giới từ gì?Awareness Giới từ gìAwareness là gìAwareness ofRaise awareness là gìRaise awareness of Ý nghĩa của từ awareness là gì: awareness nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ awareness. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa awareness mình |