Phương pháp phân tích kinh tế của J.M. Keynes là

Kinh tế học Keynes là những lý thuyết và mô hình kinh tế vĩ mô khác nhau về cách thức tổng cầu (tổng chi tiêu trong nền kinh tế) ảnh hưởng mạnh mẽ đến sản lượng kinh tế và lạm phát. Theo quan điểm của Keynes, tổng cầu không nhất thiết phải bằng khả năng sản xuất của nền kinh tế. Thay vào đó, nó bị ảnh hưởng bởi một loạt các yếu tố – đôi khi hoạt động thất thường – ảnh hưởng đến sản xuất, việc làm và lạm phát. Vậy quy định về kinh tế học Keynes là gì, kinh tế học Keynes và cuộc Đại suy thoái được quy định như thế nào.

Luật sư tư vấn pháp luật miễn phí qua điện thoại 24/7: 1900.6568

1. Kinh tế học Keynes là gì?

– Khái niệm Kinh tế học Keynes:

Các nhà kinh tế học theo trường phái Keynes thường cho rằng tổng cầu luôn biến động và không ổn định, do đó, nền kinh tế thị trường thường trải qua các kết quả kinh tế vĩ mô kém hiệu quả – suy thoái khi cầu thấp và lạm phát khi cầu cao. Hơn nữa, họ cho rằng những biến động kinh tế này có thể được giảm thiểu bằng các phản ứng chính sách kinh tế được phối hợp giữa chính phủ và ngân hàng trung ương. Đặc biệt, các hành động chính sách tài khóa (do chính phủ thực hiện) và các hành động chính sách tiền tệ (do ngân hàng trung ương thực hiện), có thể giúp ổn định sản lượng kinh tế, lạm phát và thất nghiệp trong chu kỳ kinh doanh. Các nhà kinh tế học theo trường phái Keynes thường ủng hộ nền kinh tế thị trường – chủ yếu là khu vực tư nhân, nhưng với vai trò tích cực cho sự can thiệp của chính phủ trong thời kỳ suy thoái và suy thoái.

Kinh tế học Keynes phát triển trong và sau cuộc Đại suy thoái từ những ý tưởng được Keynes trình bày trong cuốn sách năm 1936 của ông, Lý thuyết chung về việc làm, lãi suất và tiền bạc. Cách tiếp cận của Keynes hoàn toàn trái ngược với kinh tế học cổ điển tập trung vào tổng cung trước cuốn sách của ông. Diễn giải công trình của Keynes là một chủ đề gây tranh cãi, và một số trường phái tư tưởng kinh tế khẳng định di sản của ông.

Kinh tế học Keynes, là một phần của tổng hợp tân cổ điển, được coi là mô hình kinh tế vĩ mô tiêu chuẩn ở các quốc gia phát triển trong giai đoạn sau của cuộc Đại suy thoái, Chiến tranh thế giới thứ hai và quá trình mở rộng kinh tế sau chiến tranh (1945–1973). Nó đã mất một số ảnh hưởng sau cú sốc dầu mỏ và dẫn đến tình trạng lạm phát đình trệ vào những năm 1970. Kinh tế học Keynes sau đó được phát triển lại thành kinh tế học Keynes mới, trở thành một phần của sự tổng hợp tân cổ điển đương thời, tạo thành một lý thuyết ngày nay về kinh tế học vĩ mô. Sự ra đời của cuộc khủng hoảng tài chính 2007-2008 đã làm dấy lên mối quan tâm mới trong tư tưởng Keynes.

Kinh tế học Keynes là một lý thuyết kinh tế vĩ mô về tổng chi tiêu trong nền kinh tế và những ảnh hưởng của nó đối với sản lượng, việc làm và lạm phát. Kinh tế học Keynes được phát triển bởi nhà kinh tế học người Anh John Maynard Keynes trong những năm 1930 với nỗ lực tìm hiểu về cuộc Đại suy thoái. Kinh tế học Keynes được coi là một lý thuyết “trọng cầu” tập trung vào những thay đổi của nền kinh tế trong ngắn hạn. Lý thuyết của Keynes là lý thuyết đầu tiên tách biệt rõ ràng việc nghiên cứu hành vi kinh tế và thị trường dựa trên các động cơ khuyến khích cá nhân với việc nghiên cứu các biến và cấu trúc tổng hợp kinh tế quốc gia.

Dựa trên lý thuyết của mình, Keynes ủng hộ việc tăng chi tiêu của chính phủ và giảm thuế để kích cầu và kéo nền kinh tế toàn cầu thoát khỏi tình trạng suy thoái. Sau đó, kinh tế học Keynes được sử dụng để chỉ khái niệm rằng có thể đạt được hiệu quả kinh tế tối ưu – và ngăn chặn được sự suy giảm kinh tế – bằng cách tác động đến tổng cầu thông qua các chính sách ổn định kinh tế của các nhà hoạt động và chính sách can thiệp kinh tế của chính phủ.

– Đặc điểm của kinh tế học Keynes:

Kinh tế học Keynes tập trung vào việc sử dụng chính sách tích cực của chính phủ để quản lý tổng cầu nhằm giải quyết hoặc ngăn chặn suy thoái kinh tế. Keynes đã phát triển các lý thuyết của mình để đối phó với cuộc Đại suy thoái và rất phê phán các lý thuyết kinh tế trước đó, mà ông gọi là “kinh tế học cổ điển”. Chính sách tiền tệ và tài khóa tích cực là những công cụ chính được các nhà kinh tế học Keynes khuyến nghị để quản lý nền kinh tế và chống thất nghiệp.

+ Kinh tế học Keynes đại diện cho một cách nhìn mới về chi tiêu, sản lượng và lạm phát. Trước đây, điều mà Keynes gọi là tư duy kinh tế cổ điển cho rằng sự thay đổi theo chu kỳ trong việc làm và sản lượng kinh tế tạo ra các cơ hội lợi nhuận mà các cá nhân và doanh nhân sẽ có động lực để theo đuổi, và nhờ đó điều chỉnh sự mất cân bằng trong nền kinh tế. Theo sự xây dựng của Keynes về cái gọi là lý thuyết cổ điển này, nếu tổng cầu trong nền kinh tế giảm, dẫn đến sự yếu kém trong sản xuất và việc làm sẽ dẫn đến sự sụt giảm giá cả và tiền lương. Mức lạm phát và tiền lương thấp hơn sẽ khiến người sử dụng lao động đầu tư vốn và tuyển dụng nhiều người hơn, kích thích việc làm và phục hồi tăng trưởng kinh tế. Keynes tin rằng độ sâu và sự dai dẳng của cuộc Đại suy thoái, tuy nhiên, đã kiểm tra nghiêm ngặt giả thuyết này.

Trong cuốn sách Lý thuyết chung về việc làm, lãi suất và tiền bạc và các tác phẩm khác, Keynes đã lập luận chống lại việc xây dựng lý thuyết cổ điển của ông, rằng trong thời kỳ suy thoái, sự bi quan trong kinh doanh và một số đặc điểm của nền kinh tế thị trường sẽ làm trầm trọng thêm tình trạng suy yếu kinh tế và khiến tổng cầu giảm sâu hơn nữa.

Ví dụ, kinh tế học Keynes tranh chấp quan điểm của một số nhà kinh tế rằng mức lương thấp hơn có thể khôi phục toàn bộ việc làm bởi vì đường cầu lao động dốc xuống giống như bất kỳ đường cầu thông thường nào khác. Thay vào đó, ông lập luận rằng người sử dụng lao động sẽ không thêm nhân viên để sản xuất hàng hóa không bán được vì nhu cầu đối với sản phẩm của họ yếu. Tương tự, các điều kiện kinh doanh kém có thể khiến các công ty giảm đầu tư vốn, thay vì tận dụng lợi thế của giá thấp hơn để đầu tư vào nhà máy và thiết bị mới. Điều này cũng sẽ có tác dụng giảm chi tiêu tổng thể và việc làm.

2. Kinh tế học Keynes và cuộc Đại suy thoái:

– Kinh tế học Keynes và cuộc Đại suy thoái:

Kinh tế học Keynes đôi khi được gọi là “kinh tế học trầm cảm”, vì Lý thuyết chung của Keynes được viết ra trong thời kỳ suy thoái trầm trọng không chỉ ở quê hương Vương quốc Anh mà còn trên toàn thế giới. Cuốn sách nổi tiếng năm 1936 được thông báo bởi sự hiểu biết của Keynes về các sự kiện phát sinh trong thời kỳ Đại suy thoái, điều mà Keynes tin rằng không thể giải thích bằng lý thuyết kinh tế cổ điển như ông đã miêu tả nó trong cuốn sách của mình.

Các nhà kinh tế khác lập luận rằng trong bối cảnh nền kinh tế suy thoái lan rộng, các doanh nghiệp và nhà đầu tư lợi dụng giá đầu vào thấp hơn để theo đuổi tư lợi của mình sẽ đưa sản lượng và giá cả về trạng thái cân bằng, trừ khi bị ngăn cản. Keynes tin rằng cuộc Đại suy thoái dường như chống lại lý thuyết này. Sản lượng thấp và tỷ lệ thất nghiệp vẫn cao trong thời gian này. Cuộc Đại suy thoái đã truyền cảm hứng cho Keynes để suy nghĩ khác về bản chất của nền kinh tế. Từ những lý thuyết này, ông đã thiết lập các ứng dụng trong thế giới thực có thể có tác động đến một xã hội đang gặp khủng hoảng kinh tế.

Keynes bác bỏ ý kiến ​​cho rằng nền kinh tế sẽ trở lại trạng thái cân bằng tự nhiên. Thay vào đó, ông lập luận rằng một khi suy thoái kinh tế xảy ra, vì bất cứ lý do gì, nỗi sợ hãi và u ám mà nó gây ra cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư sẽ có xu hướng trở nên tự mãn và có thể dẫn đến một thời kỳ hoạt động kinh tế suy thoái và thất nghiệp kéo dài. Để đối phó với điều này, Keynes ủng hộ một chính sách tài khóa ngược vòng tuần hoàn, trong đó, trong những giai đoạn kinh tế khó khăn, chính phủ nên thực hiện chi tiêu thâm hụt để bù đắp cho sự suy giảm đầu tư và thúc đẩy chi tiêu của người tiêu dùng nhằm ổn định tổng cầu.

Keynes rất chỉ trích chính phủ Anh vào thời điểm đó. Chính phủ đã tăng mạnh chi tiêu phúc lợi và tăng thuế để cân bằng ngân sách quốc gia. Keynes cho biết điều này sẽ không khuyến khích mọi người tiêu tiền của họ, do đó khiến nền kinh tế không được kích thích và không thể phục hồi và trở lại trạng thái thành công. Thay vào đó, ông đề xuất rằng chính phủ chi tiêu nhiều tiền hơn và cắt giảm thuế để giảm thâm hụt ngân sách, điều này sẽ làm tăng nhu cầu tiêu dùng trong nền kinh tế. Điều này sẽ dẫn đến sự gia tăng hoạt động kinh tế nói chung và giảm tỷ lệ thất nghiệp.

Keynes cũng chỉ trích ý tưởng tiết kiệm quá mức, trừ khi nó dành cho một mục đích cụ thể như nghỉ hưu hoặc giáo dục. Ông thấy điều đó là nguy hiểm cho nền kinh tế vì càng nhiều tiền bị ứ đọng, thì càng ít tiền vào nền kinh tế kích thích tăng trưởng. Đây là một lý thuyết khác của Keynes hướng tới việc ngăn chặn những cuộc suy thoái kinh tế sâu sắc.

Nhiều nhà kinh tế đã chỉ trích cách tiếp cận của Keynes. Họ cho rằng các doanh nghiệp phản ứng với các khuyến khích kinh tế sẽ có xu hướng đưa nền kinh tế trở lại trạng thái cân bằng trừ khi chính phủ ngăn cản họ làm như vậy bằng cách can thiệp vào giá cả và tiền lương, khiến thị trường có vẻ như đang tự điều tiết. Mặt khác, Keynes, người đang viết trong lúc thế giới sa lầy trong thời kỳ suy thoái kinh tế sâu sắc, lại không lạc quan về trạng thái cân bằng tự nhiên của thị trường. Ông tin rằng chính phủ có vị thế tốt hơn các lực lượng thị trường khi muốn tạo ra một nền kinh tế vững mạnh.