Các bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng đồ uống trong tiếng Trung Quốc rồi, bài viết này mình chia sẻ với các bạn về từ vựng đồ uống bằng tiếng Trung, các bạn cùng xem và tham khảo, lưu về học, chia sẻ kiến thức với bạn bè mình nhé.
Hơn 40 từ vựng ở dưới đây, mình nghĩ các bạn sẽ sớm nắm được thôi, vì những đồ uống này các bạn vẫn hay uống chúng hàng ngày. Hãy chăm chỉ trau dồi kiến thức nhé các bạn.
Đọc thêm:
>>Một số câu thành ngữ thông dụng trong Trung ngữ.
>>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc.
Từ vựng đồ uống trong tiếng Trung Quốc
牛奶咖啡 / niú nǎi kā fēi / Cà phê sữa
可可 / kě kě / Ca cao
果汁 / guǒ zhī / Nước ép trái cây
苏打 / sū dǎ / Soda
奶茶 / nǎi chá / Trà sữa
冰茶 / bīng chá / Trà đá
茶 / chá / Trà
柠檬茶 / níng méng chá / Trà chanh
桃茶 / táo chá / Trà đào
牛奶 / niú nǎi / Sữa bò
优格 / yōu gé / Sữa chua
Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Trung, học Hán ngữ 6 quyển, học tiếng Trung cho người mới bắt đầu, học tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung biên phiên dịch, luyện thi HSK, Luyện nghe nói với giáo viên người Trung, luyện biên phiên dịch, hãy xem chi tiết các khóa học tiếng Trung tại link sau:
//ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.
冰沙 / bīng shā / Sinh tố
冰淇淋 / bīng qí lín / Kem
饮料 / yǐn liào / Thức uống
咖啡 / kā fēi / Cà phê
纯咖啡 / chún kā fēi / Cà phê đen
多奶的咖啡 / duō nǎi de kā fēi / Bạc sỉu
浓缩咖啡 / nóng suō kā fēi / Espresso
双浓咖啡 / shuāng nóng kā fēi / Double Espresso
美式咖啡 / měi shì kā fēi / Americano
拿铁咖啡 / ná tiě kā fēi / Latte
卡布基诺咖啡 / kǎ bù qí nuò kā fēi / Cappuccino
摩卡咖啡 / mó kǎ kā fēi / Mocha
可可 / kě kě / Ca cao
抹茶绿茶 / mǒ chá lǜ chá / Trà xanh Matcha
啤酒 / pí jiǔ / Bia
西贡啤酒 / xī gōng pí jiǔ / Bia Sài Gòn
喜力啤酒 / xǐ lì pí jiǔ / Bia Heineken
老虎啤酒 / lǎo hǔ pí jiǔ / Bia Tiger
鸡尾酒 / jī wěi jiǔ / Cocktail
汽水 / qì shuǐ / Nước ngọt
可乐 / kě lè / Coca-cola
七喜 / qī xǐ / 7-up
百香汁 / bǎi xiāng zhī / Ép chanh dây
胡萝卜汁 / hú luó bo zhī / Ép cà rốt
西红柿汁 / xī hóng shì zhī / Ép cà chua
菠萝汁 / bō luó zhī / Ép thơm
柚子汁 / yòu zi zhī / Ép bưởi
苹果汁 / píng guǒ zhī / Ép táo
西瓜汁 / xī gua zhī / Ép dưa hấu
莱姆汁 / lái mǔ zhī / Ép chanh
桔子汁 / jú zi zhī / Ép cam
椰子汁 / yē zi zhī / Nước dừa
酒 / jiǔ / Rượu
矿泉水 / kuàng quán shuǐ / Nước khoáng
Từ vựng đồ uống trong tiếng Trung Quốc ở trên đây, các bạn nhớ lưu về học tập tốt nhé. Hãy cố gắng chăm chỉ học để tự tin với kiến thức và giao tiếp tiếng Trung như người bản xứ nhé.
Nguồn bài viết: sites.google.com/site/trungtamtiengtrung449
Từ vựng tiếng Trung về các loại Đồ Uống. Gọi đồ uống là 1 trong những tình huống giao tiếp xảy ra thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày với bạn bè, đối tác, ở gia đình đến việc đi du lịch Đây có lẽ là 1 trong những chủ đề thân thuộc cho những ai đang học tiếng Trung.
Đài Loan có trà sữa, Nhật Bản có trà Matcha, Hàn Quốc có rượu Soju Vậy Việt Nam mình có loại thức uống gì đặc biệt nhỉ. Hãy cùng Web Tiếng Trung tìm hiểu sự đa dạng của thế giới đồ uống qua những từ vựng đồ uống bằng tiếng Trung nhé.
- 饮料 / yǐn liào / Thức uống
- 咖啡 / kā fēi / Cà phê
- 纯咖啡 / chún kā fēi / Cà phê đen
- 牛奶咖啡 / niú nǎi kā fēi / Cà phê sữa
- 多奶的咖啡 / duō nǎi de kā fēi / Bạc sỉu
- 浓缩咖啡 / nóng suō kā fēi / Espresso
- 双浓咖啡 / shuāng nóng kā fēi / Double Espresso
- 美式咖啡 / měi shì kā fēi / Americano
- 拿铁咖啡 / ná tiě kā fēi / Latte
- 卡布基诺咖啡 / kǎ bù qí nuò kā fēi / Cappuccino
- 摩卡咖啡 / mó kǎ kā fēi / Mocha
- 可可 / kě kě / Ca cao
- 抹茶绿茶 / mǒ chá lǜ chá / Trà xanh Matcha
- 啤酒 / pí jiǔ / Bia
Từ vựng tiếng Trung về các loại Đồ Uống
- 西贡啤酒 / xī gōng pí jiǔ / Bia Sài Gòn
- 喜力啤酒 / xǐ lì pí jiǔ / Bia Heineken
- 老虎啤酒 / lǎo hǔ pí jiǔ / Bia Tiger
- 鸡尾酒 / jī wěi jiǔ / Cocktail
- 汽水 / qì shuǐ / Nước ngọt
- 可乐 / kě lè / Coca-cola
- 七喜 / qī xǐ / 7-up
- 矿泉水 / kuàng quán shuǐ / Nước khoáng
- 果汁 / guǒ zhī / Nước ép trái cây
- 百香汁 / bǎi xiāng zhī / Ép chanh dây
- 胡萝卜汁 / hú luó bo zhī / Ép cà rốt
- 西红柿汁 / xī hóng shì zhī / Ép cà chua
- 菠萝汁 / bō luó zhī / Ép thơm
- 柚子汁 / yòu zi zhī / Ép bưởi
- 苹果汁 / píng guǒ zhī / Ép táo
- 西瓜汁 / xī gua zhī / Ép dưa hấu
- 莱姆汁 / lái mǔ zhī / Ép chanh
- 桔子汁 / jú zi zhī / Ép cam
- 椰子汁 / yē zi zhī / Nước dừa
- 苏打 / sū dǎ / Soda
- 酒 / jiǔ / Rượu
- 茶 / chá / Trà
- 奶茶 / nǎi chá / Trà sữa
- 柠檬茶 / níng méng chá / Trà chanh
- 冰茶 / bīng chá / Trà đá
- 桃茶 / táo chá / Trà đào
- 牛奶 / niú nǎi / Sữa bò
- 优格 / yōu gé / Sữa chua
- 冰沙 / bīng shā / Sinh tố
- 冰淇淋 / bīng qí lín / Kem
Bạn thích uống loại đồ uống nào nhất? Hãy bình luận Tên tiếng Trung của nó dưới đây để mọi người cùng biết nhé!