Out of the blue có nghĩa là gì năm 2024

Out of the blue là một thành ngữ Mỹ vô cùng thông dụng. Nếu bạn là một fan của US-UK hay các bộ phim Âu Mỹ, chắc hẳn không ít lần bắt gặp cụm từ này.

Cùng IELTS LangGo cắt nghĩa idiom này nhé!

“the blue" là bầu trời trong xanh, yên bình

out of the blue: cái gì đó xuất hiện trên bầu trời trong xanh, hoàn toàn không biết trước => việc xảy ra bất ngờ, bất chợt.

Hoặc idiom Out of the blue cũng có thể hiểu theo nghĩa “từ trên trời rơi xuống", tương đồng với bất chợt, bất thình lình

Out of the blue có nghĩa là gì năm 2024
Out of the blue nghĩa là bất ngờ, bất chợt, bất thình lình

2. Nguồn gốc Idiom Out of the blue

Out of the blue là dạng phát triển của một thành ngữ cổ “A bolt out of the blue" or “A bolt from the blue" (Một tia sáng/ tia sét bất ngờ)

Bất cứ một tình huống bất ngờ nào đó xảy ra, họ cho rằng đó là “out of the blue" bất ngờ giống như một tia sét đánh lên bầu trời quang và nhanh chóng biến mất.

Theo thời gian, cụm A bolt out of the blue/ A bolt from the blue được rút gọn lại là Out of the blue như ngày nay.

Có thể bạn quan tâm:

  • Cry me a river - Ý nghĩa và 2 cách sử dụng đầy đủ nhất |IDIOM
  • Idiom: Once in a blue moon - Ý nghĩa sâu xa, cách dùng và từ đồng nghĩa
  • Below the belt nghĩa là gì? Nguồn gốc và cách dùng chính xác nhất

3. Cách dùng Out of the blue Idiom

Idiom Out of the blue có thể được dùng như một trạng từ hoặc tính từ.

Đặc biệt, ở mỗi vai trò khác nhau, Out of the blue sẽ có word form khác nhau đó!

  • Tính từ (adj): Out-of-the-blue
  • Trạng từ (adv): Out of the blue

Thêm vào đó, idiom Out of the blue là một thành ngữ informal. Chính vì vậy ta nên sử dụng idiom này trong những ngữ cảnh giao tiếp thường ngày, trường hợp không trang trọng.

Sẽ là một sáng kiến tuyệt vời nếu bạn sử dụng Out of the blue trong phần thi Speaking, nhưng Out of the blue lại không được khuyến khích trong bài thi Writing đâu nha!

4. Các idioms, từ đồng nghĩa với Out of the blue

4.1 Từ đồng nghĩa

  • unexpectedly

Ví dụ:

He unexpectedly received a promotion at work.

(Cô ấy đột ngột được thăng chức tại nơi làm việc.)

Out of the blue có nghĩa là gì năm 2024
Synonyms của Out of the blue idiom kèm ví dụ minh hoạ

  • without warning

Ví dụ:

The storm hit without warning, causing chaos in the city.

(Cơn bão bất ngờ tới mà không có sự cảnh báo, gây ra hỗn loạn trong thành phố.)

  • suddenly

Ví dụ:

He suddenly appeared at the doorstep, surprising everyone.

(Anh ấy đột ngột xuất hiện trước cửa và làm mọi người bất ngờ).

  • unwilled

Ví dụ:

His resignation was unwilled; he didn't want to leave the company.

(Sự từ chức của anh ấy là không mong muốn; anh ấy không muốn rời khỏi công ty.)

  • spontaneously

Ví dụ:

Laughter erupted spontaneously among the group of friends.

(Tiếng cười bật ra một cách tự nhiên giữa nhóm bạn.)

4.2 Idioms đồng nghĩa Out of the blue

  • Out of a clear blue sky:

The job offer came out of a clear blue sky, and I wasn't expecting it at all.

(Lời đề nghị việc làm đến bất chợt, tôi hoàn toàn không ngờ đến.)

  • Out of nowhere:

The car pulled out of nowhere, and the accident happened in the blink of an eye.

(Chiếc xe xuất hiện đột ngột từ đâu đó, và tai nạn xảy ra trong chớp mắt.)

  • A bolt out of the blue:

Ví dụ:

Winning the lottery was a bolt out of the blue for him; he never thought it would happen.

(Việc trúng xổ số là một cú sốc bất ngờ với anh ấy; anh ấy chưa bao giờ nghĩ rằng điều đó sẽ xảy ra.)

IELTS LangGo hy vọng bạn đã nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của Out of the blue để có thể sư dụng tiếng Anh như người bản xứ bạn nhé!

Out of the blue có nghĩa là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Out of the blue” trong tiếng Anh nhé!

Out of the blue có nghĩa là gì năm 2024

Hình ảnh minh hoạ Out of the blue

1. Out of the blue nghĩa là gì

Out of the blue - Bất ngờ; không cảnh báo

Out được phiên âm là /aʊt/

Of được phiên âm là /əv/

The được phiên âm là /ðiː/

Blue được phiên âm là /bluː/

Có một số từ và cụm từ mà bạn có thể sử dụng đồng nghĩa với thành ngữ “out of the blue”. Một số lựa chọn thay thế mà bạn có thể sử dụng để thay thế cụm từ này bao gồm: Suddenly; Unexpectedly; All of a sudden

Thành ngữ “out of the blue” phát triển từ một thành ngữ cũ hơn. Thành ngữ cũ được sử dụng là "a bolt from the blue" hoặc "a bolt out of the blue." Cụm từ này liên quan đến tình huống một tia chớp đột ngột xuất hiện từ bầu trời nắng trong xanh mà nó không được mong đợi. Theo thời gian và cách sử dụng, thành ngữ cũ được rút ngắn thành cụm từ “out of the blue” mà chúng ta sử dụng ngày nay.

Thành ngữ “out of the blue” được hầu hết mọi người nói tiếng Anh bản ngữ sử dụng để mô tả các tình huống nhất định.

Out of the blue có nghĩa là gì năm 2024

Hình ảnh minh hoạ cho Out of the blue

2. Một vài ví dụ minh hoạ

  • She had been expressing her desire to marry Edward for years before on that momemt, out of the blue, she announced that she would be traveling to Spain alone.
  • Cô ấy đã bày tỏ mong muốn được kết hôn với Edward trong nhiều năm trước đó vào thời điểm đó, thật bất ngờ, cô ấy thông báo rằng cô ấy sẽ đi du lịch Tây Ban Nha một mình.
  • Dole might choose someone completely out of the blue, trying to make a daring move in the hopes of demonstrating a sense of adventure.
  • Dole có thể chọn ai đó hoàn toàn không hợp lý, cố gắng thực hiện một hành động táo bạo với hy vọng thể hiện cảm giác phiêu lưu.
  • He solicits knowledge and suggestions from scores of people who have been unexpectedly summoned to Buckingham Palace.
  • Anh ta thu thập kiến thức và gợi ý từ rất nhiều người đã bất ngờ được triệu tập đến Cung điện Buckingham.
  • My boyfriend and I were out on a date, but I must have said something which irritated him since he began shouting at me out of the blue.
  • Bạn trai của tôi và tôi đã đi hẹn hò, nhưng tôi phải nói điều gì đó khiến anh ấy phát cáu vì anh ấy bắt đầu hét vào mặt tôi một cách bật ngờ.

3. Từ vựng liên quan đến Out of the blue

Từ vựng

Ý nghĩa

A bolt from the blue

Một tia sáng từ màu xanh lam

(Một sự kiện hoặc một mẩu tin tức đột ngột và bất ngờ; một bất ngờ hoàn toàn)

Blue box

Một hộp nhựa màu xanh trong đó bạn để rác có thể tái chế (= xử lý để có thể sử dụng lại) như giấy, lon và chai

Blue law

Luật cấm kinh doanh và một số hoạt động khác, chẳng hạn như thể thao, vào Chủ nhật

Blue-sky

Liên quan đến những ý tưởng mới và thú vị cho những điều chưa thể thực hiện hoặc thực tế

Blue tit

Một loài chim nhỏ ở châu Âu thuộc họ tit, có đầu, cánh và đuôi màu xanh lam và các bộ phận bên dưới màu vàng

Blue baby

Một đứa trẻ có làn da hơi xanh khi mới sinh ra bởi vì tim của nó có gì đó không ổn

Blue book

Một cuốn sách có bìa màu xanh lam được học sinh sử dụng để viết câu trả lời cho các câu hỏi kiểm tra trong

Blue flag

Một lá cờ màu xanh lam được sử dụng trong cuộc đua xe mô tô để cho thấy rằng một người lái xe vượt xa hơn nhiều đang cố gắng vượt qua

Blue note

Một nốt thấp hơn một chút so với nốt thứ ba, thứ năm hoặc thứ bảy của thang âm, thường được sử dụng trong nhạc jazz

Blues

Một thể loại nhạc buồn, chậm rãi, xuất phát từ miền Nam nước Mỹ, trong đó ca sĩ thường hát về cuộc sống khó khăn hoặc vận rủi trong tình yêu của họ:

Blues and twos

Đèn nhấp nháy và còi báo động (= tiếng ồn cảnh báo lớn) được sử dụng bởi xe cảnh sát hoặc phương tiện khẩn cấp khác khi xe đó đang di chuyển đến một nơi nào đó khẩn cấp

Scream/shout blue murder

Thể hiện sự tức giận của bạn về điều gì đó, đặc biệt là bằng cách la hét hoặc phàn nàn rất to

Black and blue

Có vết thâm trên da do bị va đập hoặc gặp tai nạn

Blue cheese

Phô mai có hương vị đậm đà có những đường mốc mỏng màu xanh lam xuyên qua

Out of the blue có nghĩa là gì năm 2024

Hình ảnh minh hoạ cho Out of the blue

Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Out of the blue” nhé.

Out of the Blue nghĩa là gì?

"Out of the blue" có nghĩa là bất ngờ, không báo trước. Bất ngờ Lynn giận dữ với tôi.

Out of order nghĩa là gì?

“Out of order” có thể mang các ý nghĩa như: bị hư hỏng, không hoạt động bình thường, không thể sử dụng; hành vi, lời nói… không phù hợp, không tuân theo quy tắc; mất trật tự, không đúng quy trình. “Out of order” thường đứng sau động từ “tobe” và được dùng như một tính từ (adjective).

Out of có nghĩa là gì?

[OUT OF + N] thường mang nghĩa “hết cái gì đó rồi”. She was out of breath from climbing the stairs. Forest fires can easily get out of control.

Turn Up Out of the Blue nghĩa là gì?

Cụm từ Out of the blue, hay đôi khi còn được biết đến là out of a clear blue sky, là một idiom trong tiếng Anh mang ý nghĩa là sự bất ngờ, bất thình lình, đột ngột, không được báo trước.