Nộsi oi đại tràng gây mê chợ rẩy bao nhiêu

CÔNG TY CỔ PHẦN MINH MINH TÂM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM BỆNH VIỆN ĐA KHOA MINH TÂM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc THU CHÊNH LỆCH GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Giai đoạn [Từ ngày 20/08/2019 đến hiện tại] STT TÊN DVKT ĐVT Giá BHYT theo quy định Giá xã hội hóa [cơ sở KCB thu] Thu Chênh lệch 1 Bẻ cuốn dưới lần 133,000 413,000 280,000 2 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm lần 1,126,000 3,032,000 1,906,000 3 Bóc giả mạc Lần 82,100 106,800 24,700 4 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1,274,000 4,011,000 2,737,000 5 Bóc nhân xơ vú Lần 984,000 1,837,000 853,000 6 Bóc sợi giác mạc [Viêm giác mạc sợi] Lần 82,100 106,800 24,700 7 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu lần 4,947,000 5,732,000 785,000 8 Bơm hơi tiền phòng Lần 1,112,000 1,552,000 440,000 9 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất lần 198,000 263,000 65,000 10 Bơm rửa lệ đạo Lần 36,700 41,700 5,000 11 Bơm thông lệ đạo Lần 94,400 114,500 20,100 12 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 216,000 513,000 297,000 13 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh lần 479,000 521,000 42,000 14 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi [bóp sỏi cơ học] Lần 1,279,000 3,026,000 1,747,000 15 Ca++ máu Lần 16,100 30,200 14,100 16 Cắm niệu quản bàng quang lần 2,851,000 4,232,000 1,381,000 17 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần 339,000 402,000 63,000 18 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu lần 4,151,000 5,688,000 1,537,000 19 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân lần 3,345,000 5,609,000 2,264,000 20 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần 4,166,000 6,158,000 1,992,000 21 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành Lần 4,913,000 5,732,000 819,000 22 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân lần 2,772,000 5,573,000 2,801,000 23 Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân lần 4,166,000 6,158,000 1,992,000 24 Cắt bè củng giác mạc [Trabeculectomy] Lần 1,104,000 3,039,000 1,935,000 25 Cắt bỏ chắp có bọc Lần 78,400 103,400 25,000 26 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột Lần 4,399,000 5,688,000 1,289,000 27 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài Lần 740,000 1,036,000 296,000 28 Cắt bỏ tinh hoàn lần 2,321,000 4,067,000 1,746,000 29 Cắt bỏ túi lệ lần 840,000 2,836,000 1,996,000 30 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 32,900 37,900 5,000 31 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 32,900 37,900 5,000 32 Cắt chỏm nang gan lần 2,851,000 4,732,000 1,881,000 33 Cắt cổ bàng quang lần 5,305,000 6,732,000 1,427,000 34 Cắt cơ Muller Lần 1,304,000 2,039,000 735,000 35 Cắt cơ tròn trong Lần 2,562,000 4,101,000 1,539,000 36 Cắt cụt cẳng chân lần 3,741,000 4,601,000 860,000 37 Cắt cụt cẳng tay lần 3,741,000 4,601,000 860,000 38 Cắt cụt cánh tay lần 3,741,000 4,601,000 860,000 39 Cắt cụt cổ tử cung Lần 2,747,000 4,609,000 1,862,000 40 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi lần 3,741,000 4,601,000 860,000 41 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Lần 4,470,000 7,056,000 2,586,000 42 Cắt đoạn đại tràng Lần 4,470,000 5,688,000 1,218,000 43 Cắt đoạn ruột non Lần 4,629,000 5,688,000 1,059,000 44 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật lần 1,965,000 3,172,000 1,207,000 45 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ Lần 8,133,000 9,876,000 1,743,000 46 Cắt hẹp bao quy đầu Lần 1,242,000 2,106,000 864,000 47 Cắt lách do chấn thương lần 4,472,000 6,188,000 1,716,000 48 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử Lần 934,000 3,039,000 2,105,000 49 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp Lần 934,000 1,339,000 405,000 50 Cắt một nửa thận lần 4,232,000 7,188,000 2,956,000 51 Cắt nang giáp móng Lần 2,133,000 7,062,000 4,929,000 52 Cắt nang thừng tinh hai bên lần 2,754,000 3,718,000 964,000 53 Cắt nang thừng tinh một bên lần 1,784,000 3,142,000 1,358,000 54 Cắt nối niệu đạo trước lần 4,151,000 5,688,000 1,537,000 55 Cắt nối niệu quản lần 5,390,000 6,393,000 1,003,000 56 Cắt polyp cổ tử cung lần 1,935,000 2,567,000 632,000 57 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2,561,000 5,101,000 2,540,000 58 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2,564,000 5,664,000 3,100,000 59 Cắt thận đơn thuần lần 4,232,000 7,188,000 2,956,000 60 Cắt thị thần kinh Lần 740,000 1,036,000 296,000 61 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần 4,232,000 6,688,000 2,456,000 62 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần 3,876,000 5,672,000 1,796,000 63 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân lần 4,166,000 6,158,000 1,992,000 64 Cắt túi mật lần 4,523,000 6,688,000 2,165,000 65 Cắt túi thừa tá tràng lần 2,561,000 5,601,000 3,040,000 66 Cắt u bàng quang đường trên Lần 5,434,000 6,782,000 1,348,000 67 Cắt u bao gân lần 1,784,000 3,142,000 1,358,000 68 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm Lần 705,000 3,026,000 2,321,000 69 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên Lần 1,126,000 3,532,000 2,406,000 70 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da Lần 1,234,000 1,534,000 300,000 71 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. lần 1,234,000 4,034,000 2,800,000 72 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá Lần 755,000 3,005,000 2,250,000 73 Cắt u lành dương vật lần 1,965,000 3,672,000 1,707,000 74 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm lần 1,784,000 3,142,000 1,358,000 75 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1,126,000 3,532,000 2,406,000 76 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm lần 1,126,000 3,032,000 1,906,000 77 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm lần 1,784,000 3,142,000 1,358,000 78 Cắt u mi cả bề dày không vá Lần 724,000 3,035,000 2,311,000 79 Cắt u nang bao hoạt dịch [cổ tay, khoeo chân, cổ chân] lần 1,206,000 3,099,000 1,893,000 80 Cắt u nang buồng trứng Lần 2,944,000 4,609,000 1,665,000 81 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần 2,944,000 4,609,000 1,665,000 82 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 2,944,000 4,609,000 1,665,000 83 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng lần 6,130,000 8,282,000 2,152,000 84 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm lần 7,629,000 10,376,000 2,747,000 85 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang Lần 5,434,000 7,282,000 1,848,000 86 Cắt u phần mềm vùng cổ Lần 2,627,000 5,120,000 2,493,000 87 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi lần 3,950,000 5,641,000 1,691,000 88 Cắt u sau phúc mạc lần 5,712,000 6,782,000 1,070,000 89 Cắt u sùi đầu miệng sáo lần 1,206,000 2,099,000 893,000 90 Cắt u thận lành lần 2,851,000 5,732,000 2,881,000 91 Cắt u vú lành tính Lần 2,862,000 4,609,000 1,747,000 92 Cắt u vùng tuyến mang tai lần 4,623,000 11,128,000 6,505,000 93 Cắt u xương, sụn Lần 3,746,000 6,135,000 2,389,000 94 Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lí, sa, lệch, vỡ Lần 74,300 86,200 11,900 95 Chích áp xe quanh Amidan lần 263,000 613,000 350,000 96 Chích áp xe thành sau họng lần 263,000 613,000 350,000 97 Chích áp xe vú lần 219,000 513,000 294,000 98 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc Lần 78,400 92,800 14,400 99 Chích dẫn lưu túi lệ Lần 78,400 87,800 9,400 100 Chích nhọt ống tai ngoài lần 186,000 313,000 127,000 101 Chích rạch màng nhĩ lần 61,200 303,200 242,000 102 Chỉnh hình tai giữa lần 5,209,000 10,128,000 4,919,000 103 Chọc dịch khớp lần 114,000 305,000 191,000 104 Chọc dò dịch màng phổi Lần 137,000 306,000 169,000 105 Chọc dò dịch não tuỷ lần 107,000 207,000 100,000 106 Chọc dò ổ bụng cấp cứu lần 137,000 286,000 149,000 107 Chọc dò túi cùng Douglas lần 280,000 363,000 83,000 108 Chọc hút áp xe thành bụng lần 186,000 313,000 127,000 109 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 143,000 307,000 164,000 110 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai lần 52,600 204,700 152,100 111 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp Lần 258,000 356,000 98,000 112 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy [từ 1-32 dãy] Lần 632,000 1,012,000 380,000 113 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u] [từ 1-32 dãy] Lần 632,000 1,012,000 380,000 114 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.] [từ 1-32 dãy] Lần 632,000 1,012,000 380,000 115 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.] [từ 1-32 dãy] Lần 632,000 1,012,000 380,000 116 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành [từ 1- 32 dãy] Lần 522,000 610,000 88,000 117 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] Lần 522,000 610,000 88,000 118 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] Lần 632,000 1,012,000 380,000 119 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] Lần 522,000 610,000 88,000 120 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] Lần 65,400 95,400 30,000 121 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 65,400 93,400 28,000 122 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 97,200 103,200 6,000 123 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 97,200 103,200 6,000 124 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 122,000 183,000 61,000 125 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 97,200 103,200 6,000 126 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 97,200 103,200 6,000 127 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 97,200 123,200 26,000 128 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 97,200 103,200 6,000 129 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 65,400 83,400 18,000 130 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 97,200 103,200 6,000 131 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 97,200 103,200 6,000 132 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 97,200 103,200 6,000 133 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 65,400 83,400 18,000 134 Chụp Xquang đường mật qua Kehr Lần 240,000 365,000 125,000 135 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 65,400 83,400 18,000 136 Chụp Xquang Hirtz Lần 65,400 83,400 18,000 137 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 122,000 183,000 61,000 138 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 97,200 103,200 6,000 139 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 65,400 83,400 18,000 140 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 65,400 93,400 28,000 141 Chụp Xquang khớp khuỷu gập [Jones hoặc Coyle] Lần 65,400 83,400 18,000 142 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97,200 103,200 6,000 143 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 97,200 103,200 6,000 144 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 65,400 83,400 18,000 145 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 65,400 83,400 18,000 146 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 65,400 91,200 25,800 147 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 97,200 103,200 6,000 148 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 65,400 83,400 18,000 149 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 65,400 83,400 18,000 150 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 65,400 93,400 28,000 151 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 65,400 101,200 35,800 152 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng.[1 phim] Lần 65,400 103,400 38,000 153 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [2 phim] Lần 97,200 101,000 3,800 154 Chụp Xquang tại giường Lần 65,400 153,400 88,000 155 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 224,000 274,000 50,000 156 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 224,000 315,000 91,000 157 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 97,200 103,200 6,000 158 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97,200 103,200 6,000 159 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97,200 101,000 3,800 160 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 97,200 103,200 6,000 161 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 97,200 103,200 6,000 162 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 97,200 103,200 6,000 163 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 97,200 103,200 6,000 164 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 65,400 83,400 18,000 165 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97,200 103,200 6,000 166 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 65,400 83,400 18,000 167 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 97,200 103,200 6,000 168 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 97,200 103,200 6,000 169 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 97,200 103,200 6,000 170 Cố định màng xương tạo cùng đồ Lần 1,112,000 1,552,000 440,000 171 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay lần 3,750,000 4,641,000 891,000 172 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành Lần 2,832,000 5,623,000 2,791,000 173 Dẫn lưu áp xe gan lần 2,832,000 4,623,000 1,791,000 174 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản Lần 807,000 2,026,000 1,219,000 175 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius lần 1,751,000 3,067,000 1,316,000 176 Dẫn lưu áp xe ruột thừa lần 2,832,000 5,623,000 2,791,000 177 Dẫn lưu áp xe tụy lần 2,832,000 5,123,000 2,291,000 178 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca lần 979,000 1,547,000 568,000 179 Dẫn lưu cùng đồ Douglas lần 835,000 1,537,000 702,000 180 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang lần 1,751,000 3,067,000 1,316,000 181 Dẫn lưu túi mật Lần 2,664,000 4,101,000 1,437,000 182 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử lần 2,664,000 5,101,000 2,437,000 183 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu lần 1,751,000 3,067,000 1,316,000 184 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận lần 2,664,000 4,101,000 1,437,000 185 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 653,000 813,000 160,000 186 Đặt IOL trên mắt cận thị [Phakic] Lần 1,970,000 3,020,000 1,050,000 187 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày Lần 3,750,000 4,641,000 891,000 188 Đặt ống nội khí quản Lần 568,000 713,000 145,000 189 Đặt ống thông dạ dày Lần 90,100 94,700 4,600 190 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 90,100 94,700 4,600 191 Đặt ống thông hậu môn Lần 82,100 94,100 12,000 192 Đặt sonde bàng quang Lần 90,100 94,700 4,600 193 Đặt sonde hậu môn lần 82,100 94,100 12,000 194 Điện giải đồ [Na, K, Cl] [Máu] lần 29,000 55,400 26,400 195 Điện tim thường Lần 32,800 42,800 10,000 196 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT Lần 1,965,000 3,172,000 1,207,000 197 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn Lần 2,562,000 5,101,000 2,539,000 198 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… lần 159,000 413,000 254,000 199 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21,500 30,300 8,800 200 Định lượng AFP [Alpha Fetoproteine] [Máu] Lần 91,600 131,500 39,900 201 Định lượng Albumin [Máu] Lần 21,500 30,300 8,800 202 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Lần 21,500 35,300 13,800 203 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 21,500 35,300 13,800 204 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 21,500 35,300 13,800 205 Định lượng Cholesterol toàn phần [máu] Lần 26,900 30,400 3,500 206 Định lượng Creatinin [máu] Lần 21,500 30,300 8,800 207 Định lượng FT3 [Free Triiodothyronine] [Máu] Lần 64,600 101,000 36,400 208 Định lượng FT4 [Free Thyroxine] [Máu] Lần 64,600 101,000 36,400 209 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21,500 25,300 3,800 210 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 101,000 121,400 20,400 211 Định lượng HDL-C [High density lipoprotein Cholesterol] [Máu] Lần 26,900 30,400 3,500 212 Định lượng LDL – C [Low density lipoprotein Cholesterol] [Máu] Lần 26,900 30,400 3,500 213 Định lượng Triglycerid [máu] [Máu] Lần 26,900 30,400 3,500 214 Định lượng TSH [Thyroid Stimulating hormone] [Máu] Lần 59,200 100,900 41,700 215 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21,500 30,300 8,800 216 Định nhóm máu hệ ABO [Kỹ thuật phiến đá] Lần 39,100 51,100 12,000 217 Định nhóm máu hệ Rh[D] [Kỹ thuật phiến đá] Lần 31,100 40,900 9,800 218 Đo áp lực thẩm thấu máu Lần 94,100 107,300 13,200 219 Đo biên độ điều tiết Lần 63,800 70,200 6,400 220 Đo chức năng hô hấp Lần 126,000 191,000 65,000 221 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm Lần 59,100 69,100 10,000 222 Đỡ đẻ ngôi ngược [*] lần 1,002,000 2,755,000 1,753,000 223 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 706,000 2,021,000 1,315,000 224 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên lần 1,227,000 4,413,000 3,186,000 225 Đo độ lác Lần 63,800 75,200 11,400 226 Đo đường kính giác mạc Lần 54,800 65,200 10,400 227 Đo hoạt độ ALT [GPT] [Máu] Lần 21,500 30,300 8,800 228 Đo hoạt độ AST [GOT] [Máu] Lần 21,500 30,300 8,800 229 Đo hoạt độ GGT [Gama Glutamyl Transferase] [Máu] Lần 19,200 30,200 11,000 230 Đo khúc xạ máy Lần 9,900 16,100 6,200 231 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA Lần 82,300 102,800 20,500 232 Đóng đinh xương chày mở lần 3,750,000 4,641,000 891,000 233 Đóng hậu môn nhân tạo Lần 4,293,000 5,688,000 1,395,000 234 Đóng lỗ dò đường lệ Lần 1,450,000 2,071,000 621,000 235 Đóng rò trực tràng – âm đạo lần 3,579,000 5,165,000 1,586,000 236 Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục lần 4,113,000 6,172,000 2,059,000 237 Đóng rò trực tràng – bàng quang lần 3,579,000 5,165,000 1,586,000 238 Đo nhãn áp [Maclakov, Goldmann, Schiotz…] Lần 25,900 32,200 6,300 239 Đốt lông xiêu Lần 47,900 57,200 9,300 240 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da lần 1,751,000 3,067,000 1,316,000 241 Ép tim ngoài lồng ngực Lần 479,000 521,000 42,000 242 FESS giải quyết các u lành tính lần 4,159,000 9,150,000 4,991,000 243 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn lần 3,750,000 4,641,000 891,000 244 Găm Kirschner trong gãy mắt cá Lần 3,750,000 4,641,000 891,000 245 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo Lần 2,790,000 5,101,000 2,311,000 246 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 32,800 42,800 10,000 247 Giác hút lần 952,000 1,575,000 623,000 248 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày 282,000 380,000 98,000 249 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu. Ngày 282,000 478,300 196,300 250 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Mắt Ngày 282,000 402,600 120,600 251 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 282,000 402,600 120,600 252 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt Ngày 198,300 379,600 181,300 253 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp ngày 198,300 359,300 161,000 254 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp. Ngày 198,300 299,600 101,300 255 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Ngày 198,300 379,600 181,300 256 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 198,300 379,600 181,300 257 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt Ngày 175,600 376,300 200,700 258 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp ngày 175,600 358,600 183,000 259 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp. Ngày 175,600 276,300 100,700 260 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản ngày 175,600 376,300 200,700 261 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 175,600 376,300 200,700 262 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Mắt Ngày 148,600 271,500 122,900 263 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp ngày 148,600 271,500 122,900 264 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Ngày 148,600 271,500 122,900 265 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 148,600 271,500 122,900 266 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tim mạch Ngày 171,100 299,600 128,500 267 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt Ngày 149,100 274,800 125,700 268 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 149,100 274,800 125,700 269 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp Ngày 149,100 274,800 125,700 270 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Ngày 149,100 274,800 125,700 271 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 149,100 274,800 125,700 272 Gỡ dính gân lần 2,963,000 4,435,000 1,472,000 273 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 2,321,000 4,500,000 2,179,000 274 HBsAg miễn dịch tự động Lần 74,700 112,700 38,000 275 HBsAg test nhanh Lần 53,600 61,900 8,300 276 HCV Ab test nhanh Lần 53,600 61,900 8,300 277 HIV Ab test nhanh Lần 53,600 71,900 18,300 278 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín [có thở máy] [một lần hút] Lần 317,000 372,000 55,000 279 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy [một lần hút] Lần 11,100 41,100 30,000 280 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác lần 3,750,000 4,641,000 891,000 281 Khám Mắt Lần 30,500 125,500 95,000 282 Khám Ngoại Lần 30,500 55,500 25,000 283 Khám Ngoại. Lần 30,500 95,500 65,000 284 Khám Ngoại.. Lần 30,500 70,500 40,000 285 Khám Nhi Lần 30,500 55,500 25,000 286 Khám Nhi. Lần 30,500 95,500 65,000 287 Khám nội Lần 30,500 85,500 55,000 288 Khám Nội Lần 30,500 105,500 75,000 289 Khám Nội Lần 30,500 55,500 25,000 290 Khám Nội. Lần 30,500 95,500 65,000 291 Khám Nội.. Lần 30,500 30,500 0 292 Khám Phụ sản Lần 30,500 55,500 25,000 293 Khám Phụ sản. Lần 30,500 95,500 65,000 294 Khám Tai mũi họng Lần 30,500 55,500 25,000 295 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ lần 5,273,000 6,735,000 1,462,000 296 Khâu cò mi, tháo cò Lần 400,000 470,000 70,000 297 Khâu củng mạc Lần 1,234,000 1,734,000 500,000 298 Khâu da mi Lần 809,000 1,035,000 226,000 299 Khâu giác mạc Lần 1,112,000 1,552,000 440,000 300 Khâu kết mạc Lần 809,000 1,035,000 226,000 301 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần 764,000 1,014,000 250,000 302 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3,579,000 6,165,000 2,586,000 303 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần Lần 3,579,000 5,165,000 1,586,000 304 Khâu phục hồi bờ mi Lần 693,000 948,000 255,000 305 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo lần 1,564,000 2,039,000 475,000 306 Khâu phủ kết mạc Lần 638,000 824,000 186,000 307 Khâu rách cùng đồ âm đạo lần 1,894,000 3,584,000 1,690,000 308 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan Lần 5,273,000 7,235,000 1,962,000 309 Khâu vòng cổ tử cung lần 549,000 1,213,000 664,000 310 Khí dung mũi họng lần 20,400 62,800 42,400 311 Khoét chóp cổ tử cung lần 2,747,000 4,609,000 1,862,000 312 Kỹ thuật sinh thiết da Lần 124,000 350,000 226,000 313 Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng lần 3,649,000 4,979,000 1,330,000 314 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 2,844,000 4,609,000 1,765,000 315 Làm thuốc tai lần 20,500 50,500 30,000 316 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 85,600 153,500 67,900 317 Lấy calci đông dưới kết mạc Lần 35,200 42,200 7,000 318 Lấy dị vật giác mạc 665,000 1,025,000 360,000 319 Lấy dị vật hạ họng lần 40,800 100,800 60,000 320 Lấy dị vật kết mạc Lần 64,400 72,800 8,400 321 Lấy dị vật tai lần 62,900 2,002,900 1,940,000 322 Lấy dị vật tiền phòng Lần 1,112,000 1,552,000 440,000 323 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ lần 2,860,000 4,132,000 1,272,000 324 Lấy máu tụ tầng sinh môn Lần 2,248,000 4,101,000 1,853,000 325 Lấy sỏi bàng quang lần 4,098,000 6,188,000 2,090,000 326 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang lần 4,098,000 5,688,000 1,590,000 327 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận lần 4,098,000 5,688,000 1,590,000 328 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang lần 4,098,000 5,688,000 1,590,000 329 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang lần 4,098,000 5,688,000 1,590,000 330 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần lần 4,098,000 5,688,000 1,590,000 331 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi Lần 944,000 5,526,000 4,582,000 332 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần 4,098,000 5,688,000 1,590,000 333 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi Lần 4,499,000 5,688,000 1,189,000 334 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại Lần 6,827,000 7,829,000 1,002,000 335 Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan. Lần 8,133,000 10,376,000 2,243,000 336 Lấy sỏi san hô thận lần 4,098,000 5,688,000 1,590,000 337 Máu lắng [bằng máy tự động] Lần 34,600 51,000 16,400 338 Máu lắng [bằng phương pháp thủ công] Lần 23,100 30,700 7,600 339 Mở bao sau bằng phẫu thuật Lần 590,000 736,000 146,000 340 Mở bè ± cắt bè Lần 1,104,000 1,639,000 535,000 341 Mở bụng thăm dò Lần 2,514,000 4,567,000 2,053,000 342 Mở khí quản cấp cứu Lần 719,000 2,215,000 1,496,000 343 Mở khí quản thường quy Lần 719,000 2,215,000 1,496,000 344 Mổ lấy sỏi bàng quang Lần 4,098,000 6,188,000 2,090,000 345 Mổ quặm bẩm sinh Lần 1,235,000 3,046,000 1,811,000 346 Mở rộng lỗ sáo lần 1,242,000 2,106,000 864,000 347 Mở thông bàng quang Lần 373,000 513,000 140,000 348 Mở thông dạ dày Lần 2,514,000 5,567,000 3,053,000 349 Múc nội nhãn Lần 539,000 823,000 284,000 350 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân lần 335,000 715,000 380,000 351 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 335,000 715,000 380,000 352 Nắn sống mũi sau chấn thương lần 2,672,000 4,052,000 1,380,000 353 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 35,200 42,200 7,000 354 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 344,000 613,000 269,000 355 Nạo vét tổ chức hốc mắt Lần 1,234,000 1,634,000 400,000 356 Nghiệm pháp phát hiện glocom Lần 107,000 159,100 52,100 357 Nhét bấc mũi sau lần 116,000 209,000 93,000 358 Nhét bấc mũi trước lần 116,000 209,000 93,000 359 Nối gân duỗi lần 2,963,000 5,635,000 2,672,000 360 Nội soi bàng quang Lần 525,000 719,000 194,000 361 Nội soi bàng quang cắt u Lần 4,565,000 7,186,000 2,621,000 362 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê [Nội soi bàng quang không sinh thiết] Lần 849,000 2,025,000 1,176,000 363 Nội soi bàng quang chẩn đoán [Nội soi bàng quang không Lần 525,000 719,000 194,000 364 Nội soi bàng quang chẩn đoán [Nội soi bàng quang không sinh thiết] lần 525,000 719,000 194,000 365 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản Lần 467,000 613,000 146,000 366 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 893,000 1,523,000 630,000 367 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục Lần 893,000 1,523,000 630,000 368 Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm Lần 1,038,000 2,528,000 1,490,000 369 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Lần 576,000 832,000 256,000 370 Nội soi nong niệu quản hẹp lần 917,000 1,513,000 596,000 371 Nội soi tai mũi họng Lần 104,000 194,000 90,000 372 Nội soi tán sỏi niệu quản [búa khí nén, siêu âm, laser] Lần 1,279,000 4,026,000 2,747,000 373 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần 244,000 313,000 69,000 374 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết Lần 433,000 443,000 10,000 375 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết Lần 433,000 673,000 240,000 376 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết Lần 244,000 313,000 69,000 377 Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu Lần 728,000 3,509,000 2,781,000 378 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết. Lần 291,000 413,000 122,000 379 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết. Lần 189,000 310,000 121,000 380 Nối vị tràng lần 2,664,000 5,601,000 2,937,000 381 Nong niệu đạo lần 241,000 313,000 72,000 382 Nong niệu đạo và đặt sonde đái lần 241,000 293,000 52,000 383 Phản ứng chéo [Xét nghiệm hòa hợp trong phát máu] Lần 55,000 55,000 384 Phản ứng Pandy Lần 8,500 15,100 6,600 385 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần lần 183,000 606,000 423,000 386 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần lần 302,000 819,000 517,000 387 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần lần 302,000 1,019,000 717,000 388 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không lần 396,000 1,513,000 1,117,000 389 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò Lần 2,562,000 5,101,000 2,539,000 390 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 2,832,000 5,623,000 2,791,000 391 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay lần 3,750,000 6,141,000 2,391,000 392 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang lần 4,151,000 5,688,000 1,537,000 393 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2,562,000 4,601,000 2,039,000 394 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2,562,000 4,601,000 2,039,000 395 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Lần 1,085,000 4,552,000 3,467,000 396 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê. Lần 1,648,000 6,045,000 4,397,000 397 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai lần 1,334,000 3,020,000 1,686,000 398 Phẫu thuật cắt cụt đùi lần 3,741,000 4,601,000 860,000 399 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản lần 2,248,000 3,601,000 1,353,000 400 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp lần 4,616,000 5,235,000 619,000 401 Phẫu thuật cắt phanh má lần 295,000 619,000 324,000 402 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo lần 3,736,000 5,172,000 1,436,000 403 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Lần 5,434,000 7,282,000 1,848,000 404 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI Lần 2,829,000 6,232,000 3,403,000 405 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng lần 8,042,000 13,413,000 5,371,000 406 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng lần 2,944,000 5,109,000 2,165,000 407 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng lần 3,725,000 5,172,000 1,447,000 408 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính Lần 1,234,000 1,534,000 300,000 409 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Lần 3,750,000 6,141,000 2,391,000 410 Phẫu thuật co gân Achille lần 2,963,000 4,435,000 1,472,000 411 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Lần 2,664,000 5,030,000 2,366,000 412 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động lần 4,616,000 5,235,000 619,000 413 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Lần 3,570,000 6,042,000 2,472,000 414 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng Lần 2,832,000 4,623,000 1,791,000 415 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần 2,562,000 4,601,000 2,039,000 416 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn lần 3,579,000 5,665,000 2,086,000 417 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột Lần 4,293,000 5,688,000 1,395,000 418 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột Lần 2,498,000 5,582,000 3,084,000 419 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên lần 3,258,000 5,601,000 2,343,000 420 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần 3,258,000 5,601,000 2,343,000 421 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo Lần 3,579,000 6,165,000 2,586,000 422 Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt Lần 793,000 1,148,000 355,000 423 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay lần 3,750,000 4,641,000 891,000 424 Phẫu thuật Epicanthus Lần 840,000 1,636,000 796,000 425 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay lần 2,887,000 4,135,000 1,248,000 426 Phẫu thuật gãy Monteggia lần 3,750,000 6,141,000 2,391,000 427 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3,750,000 6,141,000 2,391,000 428 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lần 2,758,000 4,101,000 1,343,000 429 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần 643,000 1,048,000 405,000 430 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 3,750,000 6,141,000 2,391,000 431 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Lần 3,750,000 6,141,000 2,391,000 432 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 3,985,000 6,135,000 2,150,000 433 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần 3,750,000 6,141,000 2,391,000 434 Phẫu thuật KHX gãy đài quay lần 3,750,000 6,141,000 2,391,000 435 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay lần 3,750,000 6,141,000 2,391,000 436 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Lần 3,750,000 6,141,000 2,391,000 437 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần 3,750,000 6,141,000 2,391,000 438 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần 3,750,000 6,042,000 2,292,000 439 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần 3,750,000 6,042,000 2,292,000 440 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần 3,750,000 6,042,000 2,292,000 441 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 3,985,000 6,135,000 2,150,000 442 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 3,750,000 6,141,000 2,391,000 443 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần 3,750,000 6,042,000 2,292,000 444 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay lần 3,750,000 6,141,000 2,391,000 445 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần 3,750,000 6,042,000 2,292,000 446 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần 3,750,000 6,042,000 2,292,000 447 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Lần 3,750,000 6,042,000 2,292,000 448 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần 3,985,000 6,135,000 2,150,000 449 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn lần 3,750,000 6,141,000 2,391,000 450 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay lần 3,750,000 6,141,000 2,391,000 451 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên lần 3,750,000 4,641,000 891,000 452 Phẫu thuật lác thông thường Lần 740,000 1,136,000 396,000 453 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII Lần 643,000 1,048,000 405,000 454 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ lần 3,040,000 7,067,000 4,027,000 455 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2,332,000 5,359,000 3,027,000 456 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 2,945,000 5,922,000 2,977,000 457 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL Lần 1,812,000 4,052,000 2,240,000 458 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh [trong bao, ngoài bao, Phaco] đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù Lần 2,654,000 4,539,000 1,885,000 459 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè lần 2,963,000 4,635,000 1,672,000 460 Phẫu thuật Longo Lần 2,254,000 4,601,000 2,347,000 461 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Lần 2,254,000 4,601,000 2,347,000 462 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3,355,000 5,609,000 2,254,000 463 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần lần 3,876,000 5,172,000 1,296,000 464 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật lần 1,415,000 7,092,000 5,677,000 465 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới lần 954,000 2,048,000 1,094,000 466 Phẫu thuật mộng có ghép [kết mạc rời tự thân, màng ối…] có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần 963,000 3,048,000 2,085,000 467 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần 870,000 1,536,000 666,000 468 Phẫu thuật mở rộng khe mi Lần 643,000 1,048,000 405,000 469 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai lần 954,000 3,048,000 2,094,000 470 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung lần 6,116,000 6,672,000 556,000 471 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan lần 2,167,000 4,606,000 2,439,000 472 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng lần 4,241,000 5,669,000 1,428,000 473 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay lần 4,241,000 5,669,000 1,428,000 474 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi lần 663,000 5,016,000 4,353,000 475 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần 2,561,000 5,598,000 3,037,000 476 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần lần 5,914,000 6,672,000 758,000 477 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn lần 5,914,000 6,672,000 758,000 478 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần 3,093,000 6,635,000 3,542,000 479 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang Lần 4,565,000 7,186,000 2,621,000 480 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ lần 5,071,000 6,172,000 1,101,000 481 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản lần 5,071,000 5,672,000 601,000 482 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn lần 5,071,000 5,672,000 601,000 483 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính lần 4,316,000 5,686,000 1,370,000 484 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang lần 3,188,000 7,135,000 3,947,000 485 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3,873,000 7,040,000 3,167,000 486 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn lần 3,188,000 7,135,000 3,947,000 487 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ lần 3,040,000 6,067,000 3,027,000 488 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo lần 4,241,000 5,669,000 1,428,000 489 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay lần 2,318,000 4,151,000 1,833,000 490 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày lần 2,896,000 7,096,000 4,200,000 491 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng lần 5,528,000 6,176,000 648,000 492 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc lần 4,027,000 7,056,000 3,029,000 493 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày lần 2,697,000 5,518,000 2,821,000 494 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán lần 3,873,000 7,040,000 3,167,000 495 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng Lần 4,276,000 7,188,000 2,912,000 496 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần 5,071,000 5,672,000 601,000 497 Phẫu thuật quặm [Panas, Cuenod, Nataf, Trabut] Lần 1,837,000 3,092,000 1,255,000 498 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng lần 4,415,000 5,688,000 1,273,000 499 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại Lần 2,562,000 4,101,000 1,539,000 500 Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo lần 4,415,000 5,688,000 1,273,000 501 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương lần 1,731,000 4,050,000 2,319,000 502 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương lần 2,686,000 4,158,000 1,472,000 503 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 1,304,000 3,012,000 1,708,000 504 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 2,887,000 4,135,000 1,248,000 505 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm [Phaco] có hoặc không đặt IOL Lần 2,654,000 5,012,000 2,358,000 506 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 2,790,000 4,101,000 1,311,000 507 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ lần 3,040,000 6,067,000 3,027,000 508 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi lần 2,672,000 6,052,000 3,380,000 509 Phẫu thuật thắt động mạch sàng lần 1,415,000 4,092,000 2,677,000 510 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt Lần 3,258,000 5,601,000 2,343,000 511 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt Lần 3,258,000 5,530,000 2,272,000 512 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt Lần 3,258,000 5,601,000 2,343,000 513 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt Lần 3,258,000 5,601,000 2,343,000 514 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4,616,000 7,235,000 2,619,000 515 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lần 1,242,000 3,106,000 1,864,000 516 Phẫu thuật trĩ độ 1V Lần 2,562,000 5,101,000 2,539,000 517 Phẫu thuật trĩ độ 3 Lần 2,562,000 5,101,000 2,539,000 518 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ Lần 2,562,000 4,601,000 2,039,000 519 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi lần 3,040,000 6,067,000 3,027,000 520 Phẫu thuật vết thương khớp lần 2,758,000 4,601,000 1,843,000 521 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp lần 2,963,000 5,135,000 2,172,000 522 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần 4,289,000 5,672,000 1,383,000 523 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 2,887,000 4,135,000 1,248,000 524 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết,dẫn lưu lần 2,887,000 4,135,000 1,248,000 525 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 2,887,000 4,135,000 1,248,000 526 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn lần 2,321,000 3,567,000 1,246,000 527 Rạch áp xe mi Lần 186,000 203,000 17,000 528 Rạch áp xe túi lệ Lần 186,000 313,000 127,000 529 Rivalta Lần 8,500 15,100 6,600 530 Rửa bàng quang lần 198,000 263,000 65,000 531 Rửa cùng đồ Lần 41,600 52,600 11,000 532 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 119,000 313,000 194,000 533 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín lần 589,000 713,000 124,000 534 Rửa tiền phòng [máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…] Lần 740,000 1,236,000 496,000 535 Rút đinh các loại lần 1,731,000 3,050,000 1,319,000 536 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 222,000 231,000 9,000 537 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 222,000 231,000 9,000 538 Siêu âm Doppler tim Lần 222,000 231,000 9,000 539 Siêu âm dương vật Lần 43,900 80,900 37,000 540 Siêu âm hệ tiết niệu [thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền tuyến] Lần 43,900 80,900 37,000 541 Siêu âm ổ bụng [gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang] Lần 43,900 80,900 37,000 542 Siêu âm phần mềm [da, tổ chức dưới da, cơ….] Lần 43,900 80,900 37,000 543 Siêu âm thai [thai, nhau thai, nước ối] Lần 43,900 80,900 37,000 544 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 222,000 231,000 9,000 545 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Lần 222,000 231,000 9,000 546 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 43,900 80,900 37,000 547 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 43,900 80,900 37,000 548 Siêu âm tuyến giáp Lần 43,900 80,900 37,000 549 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 43,900 80,900 37,000 550 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo lần 382,000 513,000 131,000 551 Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở Lần 262,000 404,000 142,000 552 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu Lần 728,000 3,509,000 2,781,000 553 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương Lần 52,500 57,900 5,400 554 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 52,500 57,900 5,400 555 Soi góc tiền phòng 52,500 57,900 5,400 556 Số lượng tiểu cầu [bằng phương pháp thủ công] Lần 34,600 41,000 6,400 557 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối Lần 2,223,000 3,135,000 912,000 558 Tái tạo cùng đồ Lần 1,112,000 1,652,000 540,000 559 Tán sỏi ngoài cơ thể lần 2,388,000 2,526,000 138,000 560 Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm Lần 2,388,000 2,526,000 138,000 561 Tạo hình âm đạo lần 3,610,000 5,748,000 2,138,000 562 Tạo hình mống mắt [khâu mống mắt, chân mống mắt…] Lần 1,213,000 1,618,000 405,000 563 Tế bào cặn adis Lần 43,100 45,700 2,600 564 Test phát hiện khô mắt Lần 39,600 47,700 8,100 565 Test thử cảm giác giác mạc Lần 39,600 47,700 8,100 566 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Lần 1,112,000 1,352,000 240,000 567 Thận nhân tạo [ở người đã có mở thông động tĩnh mạch] Lần 556,000 806,000 250,000 568 Thận nhân tạo thường qui Lần 556,000 656,000 100,000 569 Tháo đốt bàn Lần 2,887,000 4,135,000 1,248,000 570 Tháo khớp cổ tay lần 3,741,000 4,601,000 860,000 571 Tháo khớp gối lần 3,741,000 4,601,000 860,000 572 Tháo khớp khuỷu lần 3,741,000 4,601,000 860,000 573 Tháo một nửa bàn chân trước lần 3,741,000 4,601,000 860,000 574 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng lần 1,242,000 3,106,000 1,864,000 575 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ Lần 2,562,000 4,601,000 2,039,000 576 Thay canuyn mở khí quản Lần 247,000 356,000 109,000 577 Theo dõi nhãn áp 3 ngày Lần 107,000 119,100 12,100 578 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12,600 15,300 2,700 579 Thời gian prothrombin [PT: Prothrombin Time], [Các tên khác:TQ; Tỷ lệ Prothrombin] bằng máy tự động Lần 63,500 66,900 3,400 580 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá [APTT: Activated Partial Thromboplastin Time], [Tên khác: TCK] bằng máy tự động

Nội soi đại tràng và dạ dày gây mê hết bao nhiêu tiền?

Dịch vụ nội soi dạ dày và đại tràng thông thường có tổng chi phí khoảng hơn 1.500.000 VNĐ. Trong khi đó kỹ thuật nội soi dạ dày đại tràng gây mê không đau có tổng chi phí khoảng hơn 3.500.000 VNĐ.

Nội soi đại tràng gây mê có ảnh hưởng gì không?

Ưu điểm của phương pháp nội soi đại tràng gây mê An toàn, không ảnh hưởng đến sức khỏe, trí nhớ của người bệnh. Sử dụng ống nội soi mềm nên không gây tổn thương niêm mạc đại tràng. Bệnh nhân nằm im trong quá trình nội soi, giúp cho hình ảnh chính xác hơn, hiệu quả chẩn đoán cao hơn.

Nội soi đại tràng không gây mê bao nhiêu tiền?

Thông thường, giá nội soi đại tràng không gây mê sẽ dao động từ 700.000 - 1.000.000 đồng tùy vào dịch vụ của từng đơn vị y tế. Với phương pháp này, người bệnh sẽ thực hiện quá trình nội soi trong trạng thái hoàn toàn tỉnh táo, hạn chế được các tác dụng phụ của thuốc gây mê [có thể có].

Nhịn ăn bao lâu trước khi nội soi đại tràng?

Để có thể nội soi đại tràng, quý khách cần nhịn ăn ít nhất trước ít nhất 6 tiếng và không được uống nước ít nhất 2 tiếng trước khi tiến hành khám.

Chủ Đề