Nhà bếp tiếng Hàn là gì
Trang Chủ Tự Học Tiếng Hàn Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ nấu ăn
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ nấu ănĐăng bởi Khánh Vi- 714 Sau bài viết từ vựng về các nguyên liệu nấu ăn thì tiếp theo Dạy Học Tiếng Hàn chúng mình sẽ tổng hợp tiếp các từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ nấu ăn cho các bạn tham khảo nhé. Show
Từ vựng tiếng Hàn các dụng cụ nấu ăn1.난로: bếp lò >> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau, củ, quả Từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động trong nhà bếp1.끊이다: nấu, luộc, nấu sôi 2.넣다: bỏ vào, thêm vào (nồi) 3.휘젓다: khuấy, quậy, đảo 4.흔들다: lắc 5.가열하다: đun nóng 6.갈다: nạo 7.긁어 내다: cạo, nạo 8.기름에 튀기다: chiên, rán ngập dầu 9.굽다: nướng (lò) 10.깨끗이 씻다: rửa kỹ, rửa sạch 11.껍질을 벗기다: lột vỏ 12.데치다:trần, nhúng 13.담그다: nhúng ướt, ngâm 14.눌러 짜내다: ép,ấn 15.네 조각으로 자르다: cắt làm tư 16.반으로 자르다: bổ đôi 17.뼈를 발라내다: rút xương 18.깍둑썰기: xắt hình vuông, xắt hạt lựu 19.얇게 썰다:xắt lát 20.꼬챙이를 꿰다: xiên,ghim 21.설탕을 뿌리다: rắc đường 22.쌀을 씻다:vo gạo 23.자르다: cắt,thái,lạng 24.잘게 다진다: bằm nhỏ, băm nhỏ 25.잡아 당기다:lược,lọc 26.짜내다:vắt, ép 27.쪼개다: chẻ, tước 28.찌다: chưng, hấp 29.찧다, 빻다: đập giập 30.채워 넣다: nhồi, dồn 31.해동하다:rã đông 32.프라이팬에 살짝 튀기다: chiên áp chảo 33.장식하다: trình bày, trang trí >> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn các Món Ăn Việt Nam Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ nấu ăn cũng như các hoạt động trong nhà bếp mà chúng mình tổng hợp, hy vọng có thể giúp ích thêm cho việc học tập của các bạn. Chúc các bạn thành công. Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa. Xem ngay BẠN CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?Vui lòng nhập thông tin dưới đây để được Tư Vấn & Hỗ trợ miễn phí về các Khóa học Tiếng Hàn cùng nhiều chương trình Ưu Đãi hấp dẫn dành cho bạn. Chia Sẻ Facebook Twitter Google+ Pinterest CÙNG CHUYÊN MỤCTỪ TÁC GIẢTiếng Hàn Cơ Bản Các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng HànTự Học Tiếng Hàn Học tiếng Hàn chủ đề dọn dẹp nhà cửaTự Học Tiếng Hàn Tiếng Hàn chuyên ngành MarketingNỔI BẬT 3 Kênh Youtube giúp bạn tự học tiếng HànTiếng Hàn Cơ Bản Từ vựng tiếng Hàn về văn hóa nghệ thuật của Hàn QuốcTiếng Hàn Cơ Bản Học tiếng Hàn qua những cặp từ trái nghĩaBẠN CẦN TƯ VẤNHỌC TIẾNG HÀN?Vui lòng nhập thông tin dưới đây để được Tư Vấn & Hỗ trợ miễn phí về các Khóa học Tiếng Hàn cùng nhiều chương trình Ưu Đãi hấp dẫn dành cho bạn. NHIỀU NGƯỜI XEMLuyện thi TOPIK sinh viên Đại học Ngân hàng23-08-2021 Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người06-05-2019 Học phí Hàn ngữ cấp tốc tại NewSky giá bao nhiêu?23-12-2020 Các Thành phố lớn của Đại Hàn Dân Quốc07-10-2020 Xem Thêm MỚI NHẤTKhóa Học Tiếng Hàn Trung tâm giảng dạy tiếng Hàn TpHCMKhóa Học Tiếng Hàn Đào tạo tiếng Hàn Online cho người đi làmTiếng Hàn Cơ Bản Các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng HànKhóa Học Tiếng Hàn Tiếng Hàn trực tuyến cho sinh viênXem Thêm |