Nguyên tố hóa học là gì cho ví dụ

Các nguyên tố hóa học được định nghĩa là các chất tinh khiết không thể bị phân hủy thành các chất đơn giản khác bằng phương pháp vật lý hoặc hóa học. Điều này có nghĩa là chúng là khối xây dựng của mọi vật chất, tạo thành thành phần của mọi hợp chất hóa học trong vũ trụ.

Có bao nhiêu nguyên tố hóa học?

Hiện tại có tổng cộng 118 nguyên tố được nhân loại biết đến. Hầu hết chúng có thể được tìm thấy tự nhiên trong tự nhiên, trong khi một số chúng là các nguyên tố tổng hợp chỉ tồn tại trong một phần rất nhỏ của giây trong các máy gia tốc hạt lớn nhất thế giới.

Các nguyên tố có thể được biểu diễn bằng tên, ký hiệu hóa học hoặc số hiệu nguyên tử của chúng. Hầu hết các tên gọi đã được gán từ nhiều năm trước dựa trên các chất phổ biến, các vị thần hoặc các nguồn cảm hứng khác, trong khi những cái tên gần đây nhất được đặt theo tên của những người phát hiện ra chúng [như trường hợp của curium, để vinh danh Marie và Pierre Curie], để nơi phát hiện ra nó [như trong trường hợp californium] hoặc theo một hệ thống danh pháp [ví dụ ununpentio cho nguyên tố 115].

Trong hầu hết các trường hợp, các ký hiệu hóa học tương ứng với các chữ cái đầu tiên của tên. Đôi khi nó là tên tiếng Anh [chẳng hạn như C cho carbon hoặc Co cho coban], đôi khi nó là tên Latinh [Fe cho sắt mà trong tiếng Latinh được gọi là ferrum, hoặc Na cho natri mà trong tiếng Latinh được gọi là natrium ] .

20 ví dụ về các nguyên tố hóa học

Bảng sau đây trình bày danh sách 20 ví dụ về các nguyên tố hóa học đáng chú ý nhất của bảng tuần hoàn, được sắp xếp theo số hiệu nguyên tử của chúng. Trong mỗi trường hợp, tên, ký hiệu hóa học, số nguyên tử và khối lượng nguyên tử của nó được chỉ định. Trong các phần sau đây, một đánh giá ngắn về từng nguyên tố này được đưa ra, chỉ ra cách phổ biến nhất mà nó thu được trên trái đất và một sự thật thú vị khiến mỗi nguyên tố trong số 20 nguyên tố này trở thành một trong những nguyên tố quan trọng nhất trong bảng tuần hoàn.

TÊN BIỂU TƯỢNG SỐ NGUYÊN TỬ TRỌNG LƯỢNG NGUYÊN TỬ hydro h 1 1.008 heli tôi có 2 4.002 Carbon C. 6 12.01 nitơ KHÔNG. 7 14.01 Ôxy HOẶC số 8 16.00 flo F 9 19.00 natri na mười một 22,99 Nhôm đến 13 26,98 silicon Vâng 14 28.09 Cuộc thi đấu P mười lăm 30,97 lưu huỳnh S 16 32.07 clo Cl 17 35,45 Argon ar 18 39,95 titan Bạn 22 47,88 Sắt Sự tin tưởng 26 55,85 Đồng cu 29 63,55 Bạc tháng 8 47 107,9 Vàng Ồ 79 197.0 Chỉ huy bp 82 207.2 franxi cha 87 [223]

Một sự thật thú vị về mỗi nguyên tố này được bao gồm trong các phần sau đây, được sắp xếp theo loại nguyên tố, bắt đầu với khí hiếm.

Ví dụ về khí hiếm

Ví dụ 1: Heli [He]

Helium [He] là một loại khí hiếm được tìm thấy trong tự nhiên ở dạng khí đơn nguyên tử. Nó là nguyên tố phổ biến thứ hai trong vũ trụ và nó cũng là nguyên tố thứ hai có bán kính nhỏ nhất trong bảng tuần hoàn.

Ví dụ 2: Argon [Ar]

Giống như helium, Argon [Ar] là một loại khí hiếm được tìm thấy trong tự nhiên ở dạng khí đơn nguyên tử. Nó là loại khí cao quý phong phú nhất trong bầu khí quyển của Trái đất.

Ví dụ 3: Nhôm [Al]

Nhôm [Al] là một kim loại được tìm thấy trong tự nhiên, chủ yếu ở dạng sunfat. Nó là nguyên tố kim loại phong phú nhất trong vỏ trái đất và cũng được khai thác và sản xuất nhiều nhất trên trái đất.

Ví dụ 4: Chì [Pb]

Chì [Pb] là một kim loại tự nhiên kết hợp với lưu huỳnh trong khoáng chất galen [PbS]. Nó là một trong những kim loại được tái chế nhiều nhất trên thế giới.

Ví dụ 5: Natri [Na]

Natri [Na] là một kim loại kiềm được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng muối thông thường hoặc natri clorua. Nó là kim loại kiềm dồi dào nhất trong tất cả.

Ví dụ 6: Franxi [Fr]

Franxi [Fr] cũng là một kim loại kiềm. Trên thực tế, nó là kim loại kiềm nặng nhất và thực tế không tồn tại trên trái đất. Nó là một nguyên tố phóng xạ tồn tại rất ít và chỉ được tìm thấy trong các mẫu uranium và thorium phóng xạ. Nó là nguyên tố có độ âm điện nhỏ nhất và do đó là nguyên tố có độ âm điện lớn nhất trong bảng tuần hoàn. Nó cũng là nguyên tố lớn nhất trong bảng tuần hoàn.

Ví dụ 7: Titan [Ti]

Titan [Ti] là một kim loại chuyển tiếp được tìm thấy trong tự nhiên ở dạng khoáng chất ilmenit và rutile. Nó là nguyên tố kim loại có tỷ lệ điện trở/trọng lượng cao nhất [rất bền và nhẹ], đó là lý do tại sao nó được sử dụng để sản xuất máy bay vũ trụ và tên lửa.

Ví dụ 8: Sắt [Fe]

Sắt [Fe] là một kim loại chuyển tiếp được tìm thấy trong tự nhiên ở dạng khoáng chất sắt, chẳng hạn như ferit. Mặc dù không phải là nguyên tố dồi dào nhất trong lớp vỏ trái đất, nhưng nó là nguyên tố dồi dào nhất trên hành tinh, chiếm 80% khối lượng của lõi bên trong và bên ngoài, lớp chứa phần lớn khối lượng của trái đất.

Ví dụ 9: Đồng [Cu]

Đồng [Cu] là một kim loại chuyển tiếp được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất chalcopyrit. Rất có thể nó là kim loại đầu tiên được loài người phát hiện ra; nó hiện được sản xuất nhiều thứ hai trên thế giới và là chất dẫn điện và nhiệt tốt thứ hai trong số các kim loại.

Ví dụ 10: Bạc [Ag]

Bạc [Ag] cũng là một kim loại chuyển tiếp, tồn tại trong tự nhiên ở dạng nguyên tố bạc kim loại. Ngoài việc là một kim loại quý, nó còn là nguyên tố có tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao nhất tồn tại.

Ví dụ 11: Vàng [Au]

Vàng [Au] là một kim loại chuyển tiếp được tìm thấy trong tự nhiên ở dạng vàng kim loại nguyên tố. Nó là một kim loại quý và nó cũng là kim loại dẻo và dễ uốn nhất trong tất cả.

Ví dụ 12: Silic [Si]

Silic [Si] là một á kim được tìm thấy trong tự nhiên ở dạng oxit silic. Nó là nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái đất và cho đến nay là kim loại có nhiều nhất trong bảng tuần hoàn.

Ví dụ 13: Hiđro [H]

Hydro [H] là một phi kim loại được tìm thấy trong tự nhiên ở dạng khí hydro phân tử, H 2 . Nó là nguyên tố phong phú nhất trong toàn bộ vũ trụ.

Ví dụ 14: Cacbon [C]

Cacbon [C] là một phi kim loại được tìm thấy trong tự nhiên ở dạng chủ yếu là than chì và kim cương. Nó là nguyên tố hình thành nền tảng của sự sống và than đá, một trong những khoáng chất chứa nó, là khoáng sản thu được nhiều nhất trong khai thác trên toàn thế giới.

Ví dụ 15: Nitơ [N]

Nitơ [N] là một phi kim khác được tìm thấy trong tự nhiên ở dạng nitơ khí phân tử, N 2 . Nó là nguyên tố phong phú nhất trong bầu khí quyển của Trái đất.

Ví dụ 16: Oxy [O]

Oxy [O] là một phi kim loại được tìm thấy trong khí quyển ở dạng khí phân tử oxy, O 2 và trong một loạt các hợp chất khác như oxit, muối và các hợp chất khác. Nó là nguyên tố dồi dào nhất trong vỏ trái đất và dồi dào thứ hai trong khí quyển.

Ví dụ 17: Flo [F]

Flo [F] là một phi kim được tìm thấy trong tự nhiên ở dạng muối khác nhau ở dạng florua. Nó là nguyên tố có độ âm điện lớn nhất trong bảng tuần hoàn và cũng là halogen có nhiều nhất trong vỏ trái đất.

Ví dụ 18: Photpho [P]

Phốt pho [P] là một phi kim loại có thể tìm thấy trong tự nhiên ở dạng phốt pho đen. Nó là một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với xương và là khoáng chất phong phú thứ hai trong cơ thể con người.

Ví dụ 19: Lưu huỳnh [S]

Lưu huỳnh [S] là một phi kim loại được tìm thấy trong tự nhiên ở dạng lưu huỳnh nguyên tố và cũng tạo thành một phần của muối ở dạng sunfua và sunfat. Nó là khoáng chất phong phú thứ ba trong cơ thể và là một yếu tố thiết yếu để tổng hợp protein.

Ví dụ 20: Clo [Cl]

Clo [Cl] là một phi kim loại được tìm thấy trong tự nhiên như một phần của nhiều loại muối, ở dạng clorua, clorat và các anion khác. Nó là halogen phong phú nhất trong biển.

Nguyên tố là gì lấy ví dụ?

Nguyên tố hóa học là những nguyên tử có cùng số proton trong hạt nhân. Ví dụ như là Kí hiệu hóa học của canxi là Ca.

Ký hiệu của nguyên tố hóa học là gì cho ví dụ?

2/ Mỗi nguyên tố hóa học được biểu diễn bằng một hoặc hai chữ cái đầu tiên trong tên latinh nguyên tố đó, trong đó chữ cái đầu được biết in hoa, gọi là ký hiệu hóa học. Ví dụ nguyên tố hóa học hidro ký hiệu là H; nguyên tố hóa học Nhôm ký hiệu là Al, nguyên tố hóa học Sắt ký hiệu là Fe…

Nguyên tố hóa học là gì lớp 10?

Nguyên tố hóa học là tập hợp các nguyên tử cùng loại, có cùng số proton trong hạt nhân. Mỗi nguyên tố được xác định theo số proton trong hạt nhân nguyên tử.

Định nghĩa nguyên tố hóa học là gì?

Nguyên tố hóa học, thường được gọi đơn giản là nguyên tố, là một chất hóa học tinh khiết, bao gồm một kiểu nguyên tử, được phân biệt bởi số hiệu nguyên tử, là số lượng proton có trong mỗi hạt nhân.

Chủ Đề