Mì trong tiếng anh là gì

Chào mừng Bạn đến với Từ điển LongDict.vn, một Từ Điển Anh Việt Online với từ vựng phong phú, thuật toán tra từ thông minh, được biên soạn bởi đội ngũ cộng đồng LongDict.vn và nhà sáng lập là anh Phạm Việt Long.

Bên cạnh một từ điển Đức Việt mạnh mẽ, Nền tảng Từ điển Anh Đức Việt Online LongDict.vn còn cung cấp một Từ Điển Đức Việt Online hỗ trợ việc tra cứu từ vựng thêm phong phú.

Từ điển LongDict.vn được cung cấp hoàn toàn miễn phí và là dự án đầy tâm huyết của nhà sáng lập.

Đến với LongDict.vn, Bạn sẽ có một hành trình đầy thú vị với:

  • Thuật toán tra cứu từ vựng chuyên sâu: LongDict được lập trình phát triển bởi đội ngũ chuyên gia công nghệ và ngôn ngữ với am hiểu sâu rộng về cách tra cứu từ vựng cũng như cách thể hiện kết quả tra cứu cho người dùng. Bạn có thể tra từ đơn, cụm từ, câu. Tra cứu nhanh ngay tại khung tìm kiếm.
  • Từ điển mở được đóng góp từ cộng đồng: LongDict là một nền tảng từ điển mở, cho phép thành viên đóng góp từ vựng và cải thiện nội dung của từ điển. LongDict.vn muốn đảm bảo rằng nguồn thông tin trong từ điển luôn được cập nhật và phong phú, dựa trên kiến thức và kinh nghiệm thực tế của người dùng.
  • Số lượng từ và cụm từ lên đến hơn 100.000: LongDict sỡ hữu một cơ sở từ vựng và cụm từ đa dạng, phong phú được đóng góp từ người dùng và các chuyên gia ngôn ngữ. Với thuật toán tìm kiếm thông minh từ đội ngũ chuyên gia công nghệ, người dùng có thể tra cứu từ vựng nhanh chóng và chính xác.
  • Diễn đàn trao đổi và dịch thuật online: LongDict cung cấp một diễn đàn trực tuyến nơi người dùng có thể giao lưu, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm về ngôn ngữ. Bạn có thể đặt câu hỏi, nhờ giúp đỡ trong việc dịch thuật, và chia sẻ kiến thức với cộng đồng người dùng khác.

LongDict.vn mang đến một trải nghiệm từ điển mở trực tuyến độc đáo và đầy năng lượng, được sáng lập bởi các chuyên gia ngôn ngữ, công nghệ và đầy tâm huyết.

Hãy trở thành thành viên của LongDict ngay hôm nay để trải nghiệm những tính năng hữu ích nhất và tham gia cộng đồng LongDict.vn.

Bánh mì que là "breadstick", bánh sừng bò là "croissant".

White bread: bánh mì trắng [làm từ bột lúa mì mà cám và mầm đã bị xay xát để loại bỏ] Hamburger bun: bánh hamburger Wheat bread: bánh mì trắng [quá trình chế biến vẫn giữ lại cám và mầm lúa mì] Hot dog bun: bánh mì kẹp xúc xích Whole grain bread: bánh mì ngũ cốc nguyên cám Bagels: bánh mì vòng Rye bread: bánh mì làm bằng lúa mạch đen Donut: bánh donut Pretzel: bánh quy xoắn Rolls: ổ bánh mì nhỏ Swiss roll/jelly roll: bánh bông lan cuộn Breadsticks: bánh mì que Croissant: bánh sừng bò French bread/baguette: bánh mì Pháp

Theo 7 ESL

Ở các nước phương Tây nói tiếng Anh thì lúa mì được sử dụng phần lớn nên “Flour” có nghĩa là “Bột mì” hay “Wheat flour”.

Rice flour: Bột gạo

[Sticky] rice flour: Bột nếp

“Flour” không được sử dụng với các loại bột khác. Ví dụ: Bột ớt: “Chili powder” không phải “Chili flour”

Bột gia vị: Spice powder

3. Noodles

Khi bột gạo được chế biến tạo thành cái sợi dài, chúng ta có bún, phở...

Trong tiếng Anh, noodles chỉ chung cho tất cả các loại mì sợi.

Ví dụ:

Rice noodles: Bún, bánh phở

Flat rice noodle: Bánh phở

Wheat noodle: Mì sợi được làm từ bột mì

Clear noodle, glass noodle, bean thread noodle: Miến

4. Fry

Fry: Rang

Stir fry: Xào

Fry: Chiên [ít dầu]

Deep fry: Chiên ngập dầu

5. Boil

Boil: Luộc, đun, sôi

Boil thường sử dụng kèm theo “ed” hoặc “ing” tùy từng trường hợp.

Ví dụ:

Boiled egg: Trứng luộc

6. Braise, Stew

Hai từ này chỉ cách chế biến đun lửa nhỏ trong một thời gian dài nên chúng thường được sử dụng khi bạn muốn nói đến các món om, kho, hầm.

7. Pickle

Dưa muối là một trong những món đặc trưng và cực kỳ phổ biến tại Việt Nam.

Pickled onion: Hành muối. Món này chắc hẳn ai cũng sẽ biết mỗi dịp tết đến.

Pickled mustard green: Dưa cải muối

8. Ripe

Thường dùng khi muốn nói về các loại quả chín.

Quả chín thường dùng ripe fruit còn quả xanh sẽ dùng từ “green” hoặc “unripe”.

9. Lime và Lemon

Lime: chanh xanh, có vị chua gắt và dễ bị đắng.

Lemon: Chanh vàng hay còn gọi là chanh yên, có vị ngọt hơn chanh xanh.

Chúng ta đã biết tên một vài nguyên liệu và cách chế biến cơ bản trong tiếng Anh thế nào rồi. Vậy hãy tiếp tục học tiếng Anh thông qua một số món ăn thường gặp nhé!

10. Một số tên món ăn thông dụng:

Chè: Sweet gruel

Chè đậu xanh: Sweet green bean gruel

Bánh cuốn: Stuffed pancake

Bánh dầy: Round sticky rice cake

Bánh đậu: Soya cake

Bánh bao: Steamed wheat flour cake

Bánh xèo: Pancake

Bánh chưng: Stuffed sticky rice cake

Bánh tráng: Girdle-cake

Bánh tôm: Shrimp in batter

Bánh cốm: Young rice cake

Bánh trôi: Stuffed sticky rice balls

Bào ngư: Abalone

Bún: Rice noodles

Bún ốc: Snail rice noodles

Bún bò: Beef rice noodles

Bún chả: Kebab rice noodles

Cá kho: Fish cooked with sauce

Đậu phụ: Soya cheese

Gỏi: Raw fish and vegetables

Lạp xưởng: Chinese sausage

Mắm: Sauce of macerated fish or shrimp

Miến gà: Soya noodles with chicken

Chả: Pork-pie

Chả cá: Grilled fish

Bún cua: Crab rice noodles

Canh chua: Sweet and sour fish broth

Có một số món ăn chỉ có ở Việt Nam và không thể gọi tên bằng tiếng Anh thì các bạn có thể gọi tên trực tiếp bằng tiếng Việt. Cũng có thể làm điều tương tự khi bạn không thể nhớ tên món ăn nhưng sau đó hãy giải thích món ăn đó được làm từ những nguyên liệu gì cho họ hiểu rõ nhé.

Bạn thấy đấy, việc học tiếng Anh thông qua chủ đề ẩm thực thật dễ dàng, thú vị và bớt buồn ngủ hơn rất nhiều phải không? Giờ bạn đã tự tin “chém gió” như một chuyên gia ẩm thực với bạn bè quốc tế chưa nào?

Phương Anh [tổng hợp]

Một số thành ngữ trong tiếng Anh sử dụng mẫu câu so sánh để diễn đạt ý nghĩa. Hãy cùng tham khảo một số thành ngữ dưới đây.

Teen Talent được xây dựng nhằm phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện và các kỹ năng sống từ kỹ năng thông cảm, sẻ chia đến kỹ năng lãnh đạo, thích nghi với thay đổi… cho học sinh từ 10 - 15 tuổi.

“That which does not kill us makes us _???__”. Bạn có biết từ cuối cùng trong câu nói nổi tiếng này là gì không?

Chủ Đề