Một nải chuối tiếng anh là gì năm 2024

TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến)

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

Chuyển sang sử dụng phiên bản cho:

Mobile Tablet

Một nải chuối tiếng anh là gì năm 2024

Một nải chuối tiếng anh là gì năm 2024
A herd of cattle : một đàn gia súc A pride of lions : một bầy sư tử A troop of monkey : một bầy khỉ A flock of sheep/a flock of goats : một bầy cừu/dê An army of soldiers :một toán lính A band of robbers : một băng cướp
A body of men ; môt nhóm đàn ông

A bevy of girls : một nhóm con gái A bunch of crooks : một băng lừa đảo A choir of singers : một đội hợp xướng A crew of sailers : một đội thủy thủ

A pack of thieves : một băng trộm A patrol of policemen : một toán cảnh sát A brood of chickens : một bầy gà A flock of birds một đàn chim A hive of bees : một đàn ong

A litter of puppies : một lứa chó con A nest of mice : một ổ chuột A pack of wolves : một bầy sói A plague /swarm of insects : môt đám côn trùng A shoal of fish : một đàn cá

An album of stamps : một bộ tem An basket of fruit :một rổ trái cây A bouquet of flowers : một vòng hoa A bowl of rice : một tô cơm A bunch of banana : môt buồng chuối A bunch of flowers : môt bó hoa

A cloud of dust : một đám bụi A comb of banana : một nải chuối A fall of rain : mộ trận mưa A fleet of ship : một đoàn tàu A flight of stairs : một dãy bậc thang A mass of hair : một mớ tóc

A pack of card : một bộ bài A pencil of rays : một chùm tia sáng A range of mountain: một dãy núi A set of tool : một bộ dụng cụ A series of events : một chuổi các sự kiện A shower of rain : một trận mưa

Trung Tâm Tiếng Anh NewSky, chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!

banana tiếng anh là gì hay banana đọc tiếng anh là gì là câu hỏi của rất nhiều bạn cũng như các bậc phụ huynh muốn tìm hiểu về từ này. Banana là một từ rất thông dụng trong tiếng Anh và được coi là một trong những từ cơ bản về trái cây mà trẻ tiếp xúc đầu tiên khi học tiếng Anh. Banana trong tiếng Anh là banana với cách phát âm là /bə’nɑ:nə/, có quy định về cách đọc phiên âm nhưng bạn có thể nghe phát âm rồi bắt chước theo.

Chuối trong tiếng Anh là banana , được phát âm là /bə’nɑ:nə/

Để đọc chính xác từ này, bạn có thể tra cứu cách đọc phiên âm để có thể phát âm chính xác. Trong phiên âm của từ banana /bə’nɑ:nə/ nó có thể được đọc như sau:

  • /b/: đọc giống chữ b trong tiếng Việt
  • /ə/: đọc giống chữ cái trong tiếng Việt
  • /n/: đọc giống chữ n trong tiếng Việt
  • /ɑ:/: đọc giống chữ a trong tiếng Việt nhưng âm dài

Kết hợp những âm này và bạn có thể dễ dàng đọc phiên âm /bə’nɑ:nə/. Một lưu ý nhỏ là tiếng Anh đọc khác, Anh – Mỹ đọc khác và mỗi nước ở Châu Âu cũng có cách đọc hơi khác. Do đó, bạn không phải là người bản ngữ thì chỉ cần đọc khá chuẩn, đủ để người nghe hiểu là được. Nhiều bạn lo lắng về vấn đề đọc sai nên ngại phát âm khiến người học tiếng Anh mất tự tin dẫn đến giao tiếp tiếng Anh ngày càng kém.

Một nải chuối tiếng anh là gì năm 2024

Cách dùng từ trong tiếng Anh

Tương tự như các loại trái cây khác, chuối (Banana) trong tiếng Anh cũng được dùng phổ biến với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giao tiếp của người nói và người viết. Chuối (Chuối) có thể dùng làm thức ăn, thức uống và nguyên liệu làm đẹp da.

Một nải chuối tiếng anh là gì năm 2024

Một số ví dụ về “Banana” trong tiếng Anh

Chuối (Banana) rất ngon và tốt cho sức khỏe của chúng ta. Cùng Studytienganh tham khảo một số ví dụ về chuối bằng tiếng Anh dưới đây nhé!

  • He eats bananas at every single meal.
  • Anh ấy ăn chuối trong mỗi bữa ăn
  • There are many cakes you can make with bananas
  • Có rất nhiều loại bánh bạn có thể làm với chuối
  • My mother making cream bananas for dessert tonight
  • Mẹ tôi làm món kem chuối tráng miệng tối nay
  • Bananas are quintessential picnic snacks
  • Chuối là món ăn vặt không thể thiếu cho buổi dã ngoại
  • We can eat a hand of bananas in one sitting
  • Chúng ta có thể ăn 1 nải chuối mỗi lần
  • Banana is really good for health
  • Chuối thực sự tốt cho sức khỏe
  • Monkeys love to eat banana
  • Khỉ rất thích ăn chuối
  • Bananas can be used as a food and a cooking
  • Chuối có thể dùng làm thực phẩm và nấu ăn
  • I thought we’d have bananas and cream for dessert
  • Tôi nghĩ chúng tôi sẽ có chuối và kem để tráng miệng
  • Doctors say that eating a banana in the morning is beneficial to health.
  • Các bác sĩ cho biết, ăn một quả chuối vào buổi sáng rất có lợi cho sức khỏe.

Cụm từ với “Banana”

Một số cụm từ thông dụng với “Banana” (quả chuối) trong tiếng Anh như sau:

  • a hand of bananas: một nải chuối
  • a bunch of bananas: một buồng chuối
  • banana oil: dầu chuối
  • banana leaf: lá chuối
  • banana peel: vỏ chuối
  • banana jam: mứt chuối
  • dried banana: chuối sấy

Với những thông tin và giải thích về chuối trên đây, hi vọng các em và các bậc phụ huynh có thể hiểu rõ hơn về nghĩa và cách đọc của từ banana trong tiếng Anh. Để đọc đúng từ này, nên kết hợp phiên âm và nghe cách phát âm của người bản xứ. Tất nhiên tùy từng trường hợp ngữ điệu đọc có thể khác nhau dẫn đến phát âm khác nhau nên mọi người đừng quá chú trọng vào vấn đề đọc sao cho đúng trăm phần trăm mà hãy tập trung vào vấn đề đọc sao cho người khác đọc được

A flock of sheep là gì?

A flock of geese/sheep/ goats/ birds: một đàn ngỗng/cừu/dê/chim…

Chuối trong tiếng Anh đọc như thế nào?

banana – Wiktionary tiếng Việt.

Quả chuối trong tiếng Anh là cái gì?

BANANA | Phát âm trong tiếng Anh.

Khi nào dùng bunch?

II. Phân loại danh từ tập hợp tiếng Anh.