Lỗi cơ bản trong excel trả về giá trị false năm 2024
Hàm ISERROR trả về giá trị Boolean (đúng/sai) cho bạn biết liệu một ô có chứa giá trị lỗi không. Hàm nhận một đối số, là tham chiếu ô hoặc công thức mà bạn muốn kiểm tra xem có lỗi không. Nếu ô chứa lỗi, ISERROR trả về TRUE (đúng) và nếu ô không chứa lỗi, nó trả về FALSE (sai). Show Cú pháp của hàm ISERROR là:
Trong đó value (giá trị) là ô hoặc giá trị mà bạn muốn kiểm tra lỗi. Cách sử dụng hàm ISERROR trong ExcelDưới đây là một số ví dụ về cách dùng hàm ISERROR trong Excel. Kiểm tra lỗi trong công thứcVí dụ bạn có một bảng tính Excel với hai cột A và B. Bạn muốn lấy các giá trị trong cột A, chia cho các giá trị trong cột B. Tuy nhiên, một số ô trong cột B có thể chứa giá trị 0, gây chia lỗi -by-zero ( DIV/0! ) trong công thức.Dưới đây là cách dùng hàm ISERROR để kiểm tra các lỗi này:
Kiểm tra lỗiN/AGiả dụ bạn có một bảng dữ liệu chứa tên khách hàng trong cột A kèm số liệu bán hàng tương ứng của từng khách trong cột B. Bạn muốn tra cứu số liệu bán hàng cho một khách hàng cụ thể và tìm ra các trường hợp thiếu tên khách hàng trong bảng. Để thực hiện việc này, bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP để tra cứu số liệu bán hàng, sau đó bọc nó trong hàm ISERROR để kiểm tra xem có lỗi N/A không (lỗi không tìm thấy tên khách hàng). Công thức như sau:
Trong công thức này, hãy thay thế Customer Name (Tên khách hàng) bằng tên bạn muốn tra cứu. Công thức này hoạt động như sau:
Cải thiện dữ liệu với hàm ISERROR trong ExcelHàm ISERROR là một công cụ hữu ích tìm và xử lý các lỗi trong bảng tính Excel. Nó có hiệu quả với các phép tính đơn giản hoặc tập dữ liệu lớn, tiết kiệm thời gian và cải thiện độ chính xác của dữ liệu. Với cú pháp đơn giản, nó rất dễ sử dụng, ngay cả đối với người mới bắt đầu. Vì vậy, hãy thêm ISERROR vào bộ công cụ của bạn và thực hiện phân tích chính xác trong Excel. Hàm ISERROR trong Excel được sử dụng để kiểm tra xem giá trị hoặc kết quả của một hàm có bị lỗi hay không. Nó cho phép chúng ta xác định các lỗi trong Excel. Cú pháp của hàm này tương tự như các hàm khác trong nhóm hàm kiểm tra và đánh giá, với tên là “value”.
Trong trường hợp này, giá trị cần được xác minh là value, thường là một biểu thức và chúng ta sẽ đưa hàm này vào một ô được tham chiếu đến. Kết quả xuất hiện trong hàm ISERROR là:
Lưu ý: Trong Excel cũng có hàm là ISERR tương đồng với hàm ISERROR nhưng có điểm khác biệt là hàm ISERR sẽ không coi lỗi N/A đúng là một lỗi.Lý thuyết về hàm ISERRORCác bạn có thể thấy trong hình ảnh trên, cùng là ô chứa giá trị N/A nhưng ISERR đã trả về kết quả FALSE, có nghĩa hàm này xác nhận đây không phải lỗi; còn hàm ISERROR đã trả về kết quả TRUE vì nó nhận diện đây là một lỗi. Vậy cả hai hàm này liệu có hoạt động sai không?Tất nhiên là không, nó chỉ đơn giản là khác nhau về cách xác nhận, nhận diện dữ liệu thôi. Trên thực tế, bản chất của N/A cũng không hẳn là lỗi mà nó chỉ dùng để thông báo cho người dùng là không tìm thấy giá trị hoặc không có giá trị đang tồn tại nào thỏa mãn công thức hàm đã nhập vào.\>>> THAM KHẢO THÊM: Ví dụ thực hành kiểm tra lỗi trong excel bằng hàm ISERRORĐể có thể hiểu sâu hơn về cách hoạt động và cũng như cách áp dụng hàm ISERROR để kiểm tra lỗi trong Excel, chúng ta hãy cùng thực hành làm bài tập sau đây để nắm rõ hơn nhé. Cho dữ liệu bảng kê bán hàng và bảng đơn giá như sau: Ví dụ thực hành kiểm tra lỗi trong excel bằng hàm ISERRORTrong bảng tính, giá tiền ở cột đơn giá của bảng kê bán hàng đang được tham chiếu từ bảng đơn giá từ hàm VLOOKUP. Tuy nhiên, các bạn có thể thấy một số dòng đang hiển thị N/A mà không có giá tiền vì sản phẩm đó hiện đang không có trong bảng đơn giá.\>>> TIN NỔI BẬT: Yêu cầu:
Thực hiện chi tiết: Ban đầu, công thức của hàm VLOOKUP của cột Đơn giá trong bảng kê bán hàng sẽ có dạng như sau:
Bước 1: Các bạn kết hợp hàm IF và hàm ISERROR vào công thức của hàm VLOOKUP phía trên. Công thức cụ thể sau khi đã được lồng hàm có dạng là:
Ý nghĩa của công thức này là: Nếu kết quả sau quá trình kiểm tra của hàm ISERROR với công thức VLOOKUP là lỗi thì điền số 0; nếu không phải lỗi thì giữ nguyên kết quả. Bước 2: Sau đó, hãy sao chép công thức xuống các ô phía dưới. Thao tác này rất đơn giản và quen thuộc. Chỉ cần nhấp vào ô chứa công thức, sau đó kéo ô vuông màu xanh ở góc dưới bên phải của ô tính đi xuống toàn bảng là được. Kết quả thu được sẽ là những ô ban đầu chứa chữ N/A vì nó đã không tìm thấy giá trị đã được chuyển về số 0:Ví dụ thực hành kiểm tra lỗi trong excel bằng hàm ISERROR Lưu ý: Nếu bảng tính của bạn có nhiều dòng dữ liệu hơn và việc sao chép công thức như vậy tốn nhiều thời gian, bạn có thể làm theo cách sau đây.
Nhìn chung, hàm ISERROR là một trong những hàm dễ sử dụng nhất trong nhóm các hàm kiểm tra và đánh giá của Excel. Bạn không cần phải nhập nó vào một cột riêng biệt, mà có thể lồng trực tiếp vào công thức hàm hiện có. Hãy áp dụng kiến thức chúng tôi chia sẻ vào công việc của bạn để thấy hiệu quả nhé. \>>> TIN LIÊN QUAN: Công thức tính lãi kép theo năm, tháng, quý, ngày trên Excel Kết luậnMong bạn đọc đã hiểu được tác dụng, cách sử dụng và cú pháp của hàm ISERROR để kiểm tra lỗi trong Excel. Hy vọng các bạn có thể áp dụng thành công trong việc vầ học tập. Việt Đà chúc các bạn học tập hiệu quả! |