Lesson 1 – unit 2. shapes – tiếng anh 2 – ilearn smart start
A A. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.) Lời giải chi tiết: circle: hình tròn square: hình vuông rectangle: hình chữ nhật triangle: hình tam giác
B B. Listen and point. (Nghe và chỉ theo.)
Lời giải chi tiết: 1. What shape is it? (Nó là hình gì vậy?) Its a circle. (Nó là hình tròn.) Thats right. (Đúng rồi.) 2. What shape is it? (Nó là hình gì vậy?) Its a rectangle. (Nó là hình chữ nhật.) 3. What shape is it? (Nó là hình gì vậy?) Its a triangle. (Nó là hình tam giác.) Very good!, Sue. (Giỏi lắm! Sue.)
C C. Sing (Hát.) Lời giải chi tiết: What shape is it? (Nó là hình gì vậy.) What shape is it? (Nó là hình gì vậy.) Its a circle. (Nó là hình tròn.) Its a circle. (Nó là hình tròn.) What shape is it? (Nó là hình gì vậy.) What shape is it? (Nó là hình gì vậy.) Its a square. (Nó là hình vuông.) Its a square. (Nó là hình vuông.) What shape is it? (Nó là hình gì vậy.) What shape is it? (Nó là hình gì vậy?) Its a rectangle. (Nó là hình chữ nhật.) Its a rectangle. (Nó là hình chữ nhật.) What shape is it? (Nó là hình gì vậy?) What shape is it? (Nó là hình gì vậy?) Its a triangle. (Nó là hình tam giác.) Its a triangle. (Nó là hình tam giác.)
D D. Point, ask and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.) Lời giải chi tiết: 1. What shape is it? (Nó là hình gì vậy?) Its a square. (Nó là hình vuông.) 2. What shape is it? (Nó là hình gì vậy?) Its a circle. (Nó là hình tròn.) 3. What shape is it? (Nó là hình gì vậy?) Its a triangle. (Nó là hình tam giác.) 4. What shape is it? (Nó là hình gì vậy?) Its a square. (Nó là hình vuông.) 4. What shape is it? (Nó là hình gì vậy?) Its a rectangle. (Nó là hình chữ nhật.) 5. What shape is it? (Nó là hình gì vậy?) Its a triangle. (Nó là hình tam giác.) 6. What shape is it? (Nó là hình gì vậy?) Its a rectangle. (Nó là hình chữ nhật.) 7. What shape is it? (Nó là hình gì vậy?) Its a circle. (Nó là hình tròn.)
E E. Play Guess the picture. (Trò chơi Đoán tranh.)
|