Kích thước A7 là bao nhiêu cm?

  • Mẹo hay
  • - Bạn cần biết
  • - Business Tips
  • - Design Tips
  • Quy định - Hướng dẫn
  • - Phương Thức Đặt Hàng
  • - Quy định - Chính sách
  • - Phương Thức Thanh Toán
  • Thông tin chung
  • - Tuyển dụng
  • - Chương trình Khuyến mãi
  • - Hoạt động - Sự kiện
  • - Thông báo
  • Ấn phẩm theo ngành
  • - Ẩm thực - Giải trí
  • - Thời trang
  • - Công nghệ
  • - Chăm sóc sức khoẻ và làm đẹp
  • - Ngành khác

Bài viết gần đây

Các kích thước hình ảnh truyền thông mạng xã hội năm 2023

Các loại bảng hiệu tốt nhất để tiếp thị đối với doanh nghiệp nhỏ

Xây dựng thương hiệu: Các thuật ngữ chính mà chủ doanh nghiệp nên biết

Cách phản hồi các đánh giá tiêu cực với tư cách là chủ doanh nghiệp nhỏ

14 Thủ thuật truyền thông xã hội dành cho doanh nghiệp nhỏ

Thông báo nghỉ Tết âm lịch 2023

Thiết kế cảm xúc là gì?

Cách nâng tầm bao bì sản phẩm cho thương hiệu bạn cần biết

Business card đã hình thành như thế nào?

Ứng dụng của QR code trong doanh nghiệp và trong cuộc sống

Kích thước, size, khổ giấy A0, A1, A2, A3, A4, A5, A6, A7

Các kích thước của giấy khổ A, theo quy định của ISO 216, được đưa ra trong bảng dưới đây trong cả hai mm và inch [đo cm có thể thu được bằng cách chia giá trị mm 10].

Chắc chắn trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta sẽ tiếp xúc rất nhiều với việc in danh thiếp, in giấy tiêu đề, in tờ rơi, in posterin catalogue .... chính vì vậy, việc biết được kích thước, size của các loại giấy là vô cùng quan trọng. Hôm nay hãy cùng Thế Giới In Ấn tìm hiểu nhé


ISO paper sizes

Paper sizemminchespointsA0841 x 118933.1 x 46.82384 x 3370A1594 x 84123.4 x 33.11684 x 2384A1026 x 371 x 1.574 x 105A2420 x 59416.5 x 23.41191 x 1684A3297 x 42011.7 x 16.5842 x 1191A4210 x 2978.3 x 11.7595 x 842A5148 x 2105.8 x 8.3420 x 595A6105 x 1484.1 x 5.8298 x 420A774 x 1052.9 x 4.1210 x 298A852 x 742 x 2.9147 x 210A937 x 521.5 x 2105 x 147B01414 x 100055.7 x 39.44008 x 2835B11000 x 70739.4 x 27.82835 x 2004B1+1020 x 72040.2 x 28.32891 x 2041B1044 x 311.7 x 1.2125 x 88B2707 x 50027.8 x 19.72004 x 1417B2+720 x 52028.3 x 20.52041 x 1474B3500 x 35319.7 x 13.91417 x 1001B4353 x 25013.9 x 9.81001 x 709B5250 x 1769.8 x 6.9709 x 499B6176 x 1256.9 x 4.9499 x 354B7125 x 884.9 x 3.5354 x 249B888 x 623.5 x 2.4249 x 176B962 x 442.4 x 1.7176 x 125C01297 x 91751.5 x 36.13677 x 2599C1917 x 64836.1 x 25.52599 x 1837C1040 x 281.6 x 1.1113 x 79C2648 x 45825.5 x 181837 x 1298C3458 x 32418 x 12.81298 x 918C4324 x 22912.8 x 9918 x 649C5229 x 1629 x 6.4649 x 459C6162 x 1146.4 x 4.5459 x 323C7114 x 814.5 x 3.2323 x 230C881 x 573.2 x 2.2230 x 162C957 x 402.2 x 1.6162 x 113

 

Hình biểu đồ bên dưới đưa ra một lời giải thích trực quan của các kích thước liên quan đến nhau
- Ví dụ: như A5 là một nửa kích thước giấy A4 và A2 là một nửa của khổ giấy A1.

 


Cách xác định:

Một loạt các kích thước giấy được quy định tại ISO 216 các yêu cầu sau đây:

- Chiều dài chia cho chiều rộng là 1,4142
- Kích thước A0 có diện tích 1 mét vuông.
- Mỗi kích thước sau A [n] được định nghĩa là A [n-1] cắt giảm một nửa song song với các cạnh của nó ngắn hơn.
- Chiều dài tiêu chuẩn và chiều rộng của mỗi kích thước được làm tròn đến mm gần nhất.
Và một số kích thước ấn phẩm chuẩn khác:

North American sizes

Paper sizemminchespointsGovernment-Letter203.2 x 266.78 x 10.5576 x 756Junior Legal127 x 2035 x 8360 x 575Ledger432 x 27917 x 111225 x 791Legal216 x 3568.5 x 14612 x 1009Letter216 x 2798.5 x 11612 x 791Tabloid279 x 43211 x 17791 x 1225



ANSI paper sizes

Paper sizemminchespointsANSI A [letter]216 x 2798.5 x 11612 x 791ANSI B [ledger & tabloid]279 x 43211 x 17791 x 1225ANSI C432 x 55917 x 221225 x 1585ANSI D559 x 86422 x 341585 x 2449ANSI E864 x 111834 x 442449 x 3169



Architectural paper sizes

Paper sizemminchespointsArch A229 x 3059 x 12649 x 865Arch B305 x 45712 x 18865 x 1295Arch C457 x 61018 x 241295 x 1729Arch D610 x 91424 x 361729 x 2591Arch E914 x 121936 x 482591 x 3455Arch E1762 x 106730 x 422160 x 3025Arch E2660 x 96526 x 381871 x 2735Arch E3686 x 99127 x 391945 x 2809



Business card sizes

Paper sizemminchespointsBusiness card [Japan]55 x 912.2 x 3.6156 x 258Business card [UK]55 x 852.2 x 3.3156 x 241Business card [US]51 x 892 x 3.5145 x 252



Common US press sheet sizes

Paper sizemminchespoints11 x 17279.4 x 431.811 x 17792 x 122412 x 18304.8 x 457.212 x 18864 x 129617 x 22431.8 x 558.817 x 221224 x 158419 x 25482.6 x 63519 x 251368 x 180020 x 26508 x 660.420 x 261440 x 187223 x 29584.2 x 736.623 x 291656 x 208823 x 35584.2 x 88923 x 351656 x 252024 x 36609.6 x 914.424 x 361728 x 259225 x 38635 x 965.225 x 381800 x 273626 x 40660.4 x 101626 x 401872 x 288028 x 40711.2 x 101628 x 402016 x 288035 x 45889 x 114335 x 452520 x 324038 x 50965.2 x 127038 x 502736 x 3600



Miscellaneous

Paper sizemminchespoints1/3 A499 x 2103.9 x 8.3281 x 59548 sheet billboard6096 x 3048240 x 12017280 x 8640A format paperback110 x 1784.3 x 7312 x 505A4 square210 x 2108.3 x 8.3595 x 595B format paperback130 x 1985.1 x 7.8369 x 561CD case insert120 x 1204.7 x 4.7340 x 340Gutenberg Bible280 x 39811 x 15.7794 x 1128



RA & SRA paper sizes

Paper sizemminchespointsRA0860 x 122033.0125 x 46.752438 x 3458RA1610 x 86024 x 33.91729 x 2438RA2430 x 61016.9 x 241219 x 1729RA3305 x 43012 x 16.9865 x 1219RA4215 x 3058.5 x 12609 x 865SRA0900 x 128035.4 x 50.42551 x 3628SRA1640 x 90025.2 x 35.41814 x 2551SRA2450 x 64017.7 x 25.21276 x 1814SRA3320 x 45012.6 x 17.7907 x 1276SRA4225 x 3208.9 x 12.6638 x 907



US Announcement envelope sizes

Paper sizemminchespointsA-10 envelope152.4 x 241.36 x 9.5432 x 684A-2 envelope111.125 x 146.054.375 x 5.75315 x 414A-6 envelope120.65 x 165.14.75 x 6.5342 x 468A-7 envelope133.35 x 184.155.25 x 7.25 

&nbs

Share Tweet Pin it Fancy +1


Dạy con thông minh hơn với những mẫu decal số thứ tự ấn tượng

In Danh thiếp, card visit bồi hai lớp

5 Ấn phẩm in chào mừng Ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11 bạn cần biết

QR Code là gì? Cách tạo QR code

Decal chống nhìn trộm là gì? Nơi In decal chống nhìn trộm chất lượng nhất

Văn hóa trao và nhận Danh thiếp, Card Visit, Name Card, Business Card

Các kích thước của giấy khổ A, theo quy định của ISO 216, được đưa ra trong bảng dưới đây trong cả hai mm và inch [đo cm có thể thu được bằng cách chia giá trị mm 10].

Chắc chắn trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta sẽ tiếp xúc rất nhiều với việc in danh thiếp, in giấy tiêu đề, in tờ rơi, in posterin catalogue .... chính vì vậy, việc biết được kích thước, size của các loại giấy là vô cùng quan trọng. Hôm nay hãy cùng Thế Giới In Ấn tìm hiểu nhé


ISO paper sizes

Paper sizemminchespointsA0841 x 118933.1 x 46.82384 x 3370A1594 x 84123.4 x 33.11684 x 2384A1026 x 371 x 1.574 x 105A2420 x 59416.5 x 23.41191 x 1684A3297 x 42011.7 x 16.5842 x 1191A4210 x 2978.3 x 11.7595 x 842A5148 x 2105.8 x 8.3420 x 595A6105 x 1484.1 x 5.8298 x 420A774 x 1052.9 x 4.1210 x 298A852 x 742 x 2.9147 x 210A937 x 521.5 x 2105 x 147B01414 x 100055.7 x 39.44008 x 2835B11000 x 70739.4 x 27.82835 x 2004B1+1020 x 72040.2 x 28.32891 x 2041B1044 x 311.7 x 1.2125 x 88B2707 x 50027.8 x 19.72004 x 1417B2+720 x 52028.3 x 20.52041 x 1474B3500 x 35319.7 x 13.91417 x 1001B4353 x 25013.9 x 9.81001 x 709B5250 x 1769.8 x 6.9709 x 499B6176 x 1256.9 x 4.9499 x 354B7125 x 884.9 x 3.5354 x 249B888 x 623.5 x 2.4249 x 176B962 x 442.4 x 1.7176 x 125C01297 x 91751.5 x 36.13677 x 2599C1917 x 64836.1 x 25.52599 x 1837C1040 x 281.6 x 1.1113 x 79C2648 x 45825.5 x 181837 x 1298C3458 x 32418 x 12.81298 x 918C4324 x 22912.8 x 9918 x 649C5229 x 1629 x 6.4649 x 459C6162 x 1146.4 x 4.5459 x 323C7114 x 814.5 x 3.2323 x 230C881 x 573.2 x 2.2230 x 162C957 x 402.2 x 1.6162 x 113

 

Hình biểu đồ bên dưới đưa ra một lời giải thích trực quan của các kích thước liên quan đến nhau
- Ví dụ: như A5 là một nửa kích thước giấy A4 và A2 là một nửa của khổ giấy A1.

 


Cách xác định:

Một loạt các kích thước giấy được quy định tại ISO 216 các yêu cầu sau đây:

- Chiều dài chia cho chiều rộng là 1,4142
- Kích thước A0 có diện tích 1 mét vuông.
- Mỗi kích thước sau A [n] được định nghĩa là A [n-1] cắt giảm một nửa song song với các cạnh của nó ngắn hơn.
- Chiều dài tiêu chuẩn và chiều rộng của mỗi kích thước được làm tròn đến mm gần nhất.
Và một số kích thước ấn phẩm chuẩn khác:

North American sizes

Paper sizemminchespointsGovernment-Letter203.2 x 266.78 x 10.5576 x 756Junior Legal127 x 2035 x 8360 x 575Ledger432 x 27917 x 111225 x 791Legal216 x 3568.5 x 14612 x 1009Letter216 x 2798.5 x 11612 x 791Tabloid279 x 43211 x 17791 x 1225



ANSI paper sizes

Paper sizemminchespointsANSI A [letter]216 x 2798.5 x 11612 x 791ANSI B [ledger & tabloid]279 x 43211 x 17791 x 1225ANSI C432 x 55917 x 221225 x 1585ANSI D559 x 86422 x 341585 x 2449ANSI E864 x 111834 x 442449 x 3169



Architectural paper sizes

Paper sizemminchespointsArch A229 x 3059 x 12649 x 865Arch B305 x 45712 x 18865 x 1295Arch C457 x 61018 x 241295 x 1729Arch D610 x 91424 x 361729 x 2591Arch E914 x 121936 x 482591 x 3455Arch E1762 x 106730 x 422160 x 3025Arch E2660 x 96526 x 381871 x 2735Arch E3686 x 99127 x 391945 x 2809



Business card sizes

Paper sizemminchespointsBusiness card [Japan]55 x 912.2 x 3.6156 x 258Business card [UK]55 x 852.2 x 3.3156 x 241Business card [US]51 x 892 x 3.5145 x 252



Common US press sheet sizes

Paper sizemminchespoints11 x 17279.4 x 431.811 x 17792 x 122412 x 18304.8 x 457.212 x 18864 x 129617 x 22431.8 x 558.817 x 221224 x 158419 x 25482.6 x 63519 x 251368 x 180020 x 26508 x 660.420 x 261440 x 187223 x 29584.2 x 736.623 x 291656 x 208823 x 35584.2 x 88923 x 351656 x 252024 x 36609.6 x 914.424 x 361728 x 259225 x 38635 x 965.225 x 381800 x 273626 x 40660.4 x 101626 x 401872 x 288028 x 40711.2 x 101628 x 402016 x 288035 x 45889 x 114335 x 452520 x 324038 x 50965.2 x 127038 x 502736 x 3600



Miscellaneous

Paper sizemminchespoints1/3 A499 x 2103.9 x 8.3281 x 59548 sheet billboard6096 x 3048240 x 12017280 x 8640A format paperback110 x 1784.3 x 7312 x 505A4 square210 x 2108.3 x 8.3595 x 595B format paperback130 x 1985.1 x 7.8369 x 561CD case insert120 x 1204.7 x 4.7340 x 340Gutenberg Bible280 x 39811 x 15.7794 x 1128



RA & SRA paper sizes

Paper sizemminchespointsRA0860 x 122033.0125 x 46.752438 x 3458RA1610 x 86024 x 33.91729 x 2438RA2430 x 61016.9 x 241219 x 1729RA3305 x 43012 x 16.9865 x 1219RA4215 x 3058.5 x 12609 x 865SRA0900 x 128035.4 x 50.42551 x 3628SRA1640 x 90025.2 x 35.41814 x 2551SRA2450 x 64017.7 x 25.21276 x 1814SRA3320 x 45012.6 x 17.7907 x 1276SRA4225 x 3208.9 x 12.6638 x 907



US Announcement envelope sizes

Paper sizemminchespointsA-10 envelope152.4 x 241.36 x 9.5432 x 684A-2 envelope111.125 x 146.054.375 x 5.75315 x 414A-6 envelope120.65 x 165.14.75 x 6.5342 x 468A-7 envelope133.35 x 184.155.25 x 7.25 

&nbs

Chủ Đề