Hướng dẫn cách chuyển tiền Informational, Transactional

2. VND: + Giá trị thấp (dưới VND500,000,000): - Tại quầy:VND20,000 - Internet banking:Miễn phí + Giá trị cao (bằng và trên VND500,000,000): - Tại quầy:0.02%(Max VND300,000) - Internet banking:0.02%(Max VND300,000)

7 Nộp thuế điện tử

- Low value (dưới 500 triệu):

+ Internet banking: 0.025% (min 22,000 max 120,000) + 22,000

+ Quầy: 0.025% (min 22,000 max 120,000) + 22,000 + 20,000 VND

- High value (từ 500 triệu trở lên):

+ Internet banking trong/ngoài TP.HCM: 0.02%( Max VND300,000)+ 0.025% (min 22,000 max 120,000) + 22,000

+ Giao dịch tại quầy chuyển trong TP.HCM: 0.02%(Max VND300,000) + 0.025% (min 22,000 max 120,000)+ 22,000

+ Giao dịch tại quầy chuyển ngoài TP.HCM: 0.03% (Max VND500,000) + 0.025% (min 22,000 max 120,000) + 22,000

- Phí tra soát điều chỉnh: 25,000 VND + chi phí thực tế phát sinh (nếu có)

- Phí cung cấp Giấy nộp tiền có xác nhận của BIDV 20,000đ/dưới 4 bản

8 Chi hộ tiền mặt tại quầy

- Low value (dưới 500 triệu):

+ Internet banking: 0.055% (min 11,000 max 5,500,000)

- High value (từ 500 triệu trở lên): + Internet banking: 0.02%(Max VND300,000) + 0.055% (min 11,000 max 5,500,000)