Link google drive:
//drive.google.com/open?id=0B5t2P5tWfmSha0QtN3NHSHNqVm8
1. …分之… …fēn zhī…: chi nhánh, phần [trăm] [HSK4]
2. 啊 a: a à ừ ờ [HSK3]
3. 爱 ài: yêu [HSK1]
4. 矮 ǎi: thấp [HSK3]
5. 唉 āi: ôi, than ôi, trời ơi [HSK5]
6. 爱好 àihào: yêu thích, thích [HSK3]
7. 爱护 àihù: yêu quý, bảo vệ [HSK5]
8. 爱情 àiqíng: tình yêu, tình ái [HSK4]
9. 爱惜 àixī: yêu quý, quý trọng [HSK5]
10. 爱心 àixīn: tình yêu [HSK5]
11. 暗 àn: tối, u ám, thầm, vụng trộm [HSK4]
12. 岸 àn: bờ [sông, biển] [HSK5]
13. 安静 ānjìng: yên lặng [HSK3]
14. 安排 ānpái: sắp xếp, sắp đặt, bố trí [HSK4]
15. 安全 ānquán: an toàn [HSK4]
16. 按时 ànshí: đúng hạn [HSK4]
17. 安慰 ānwèi: an ủi [HSK5]
18. 按照 ànzhào: căn cứ, dựa theo [HSK4]
19. 安装 ānzhuāng: lắp đặt [HSK5]
20. 阿姨 Āyí: cô, dì [HSK3]
21. 吧 ba: nhé, nhá [HSK2]
22. 把 bǎ: lấy, đem [HSK3]
23. 八 bā: tám [HSK1]
24. 爸爸 bàba: bố [HSK1]
25. 白 bái: trắng, bạc [HSK2]
26. 百 bǎi: trăm [HSK2]
27. 摆 bǎi: xếp đặt, bày biện [HSK5]
28. 半 bàn: nửa [HSK3]
29. 班 bān: lớp [HSK3]
30. 搬 bān: chuyển đi [HSK3]
31. 办法 bànfǎ: biện pháp, cách [HSK3]
32. 棒 bàng: gậy [HSK5]
33. 帮忙 bāngmáng: giúp, giúp đỡ [HSK3]
34. 办公室 bàngōngshì: văn phòng [HSK3]
35. 傍晚 bàngwǎn: sẩm tối [HSK5]
36. 帮助 bāngzhù: giúp, giúp đỡ [HSK2]
37. 办理 bànlǐ: xử lý [HSK5]
38. 班主任 bānzhǔrèn: giáo viên chủ nhiệm [HSK5]
39. 薄 báo: mỏng [HSK5]
40. 抱 bào: ôm, bế [HSK4]
41. 饱 bǎo: no [HSK3]
42. 包 bāo: bao, túi [HSK3]
43. 宝贝 bǎobèi: bảo bối, bé cưng [HSK5]
44. 保持 bǎochí: duy trì, gìn giữ [bảo trì] [HSK5]
45. 保存 bǎocún: bảo tồn, giữ gìn [HSK5]
46. 报道 bàodào: đưa tin, bản tin [HSK4]
47. 报告 bàogào: báo cáo [HSK5]
48. 宝贵 bǎoguì: quý giá [HSK5]
49. 包裹 bāoguǒ: bọc, gói [HSK5]
50. 包含 bāohán: chứa, bao gồm [HSK5]
51. 保护 bǎohù: bảo vệ, giữ gìn [HSK4]
52. 包括 bāokuò: bao gồm [HSK4]
53. 保留 bǎoliú: giữ nguyên, bảo tồn [HSK5]
54. 报名 bàomíng: báo danh, đăng kí [HSK4]
55. 抱歉 bàoqiàn: xin lỗi [HSK4]
56. 保险 bǎoxiǎn: bảo hiểm [HSK5]
57. 保证 bǎozhèng: đảm bảo [HSK4]
58. 报纸 bàozhǐ: báo [HSK2]
59. 包子 bāozi: bánh bao [HSK5]
60. 把握 bǎwò: cầm, nắm, nắm bắt [HSK5]
61. 倍 bèi: lần, gấp bội [HSK4]
62. 被 bèi: bị, được [HSK3]
63. 倍 bèi: Lần, gấp bội [HSK5]
64. 北方 běifāng: miền Bắc [HSK3]
65. 悲观 bēiguān: bi quan [HSK5]
66. 背景 bèijǐng: bối cảnh, nền [HSK5]
67. 北京 běijīng: Bắc Kinh [HSK1]
68. 被子 bèizi: cái chăn [HSK5]
69. 杯子 bēizi: cốc, chén, ly, tách [HSK1]
70. 笨 bèn: đần, ngốc [HSK4]
71. 本 běn: quyển, gốc, vốn, thân [HSK1]
72. 本科 běnkē: khoa chính quy [HSK5]
73. 本来 běnlái: vốn dĩ, lúc đầu, đáng lẽ [HSK4]
74. 本领 běnlǐng: bản lĩnh, khả năng [HSK5]
75. 本质 běnzhí: bản chất [HSK5]
76. 比 bǐ: đọ, so với, ví [HSK2]
77. 遍 biàn: lần [HSK4]
78. 便 biàn: ngay cả, dù cho, liền [HSK5]
79. 变化 biànhuà: biến hóa, thay đổi [HSK3]
80. 编辑 biānjí: biên tập, chỉnh sửa [HSK5]
81. 辩论 biànlùn: tranh luận [HSK5]
82. 鞭炮 biānpào: pháo hoa, pháo [HSK5]
83. 表达 biǎodá: biểu đạt, diễn tả [HSK4]
84. 标点 biāodiǎn: chấm câu [HSK5]
85. 表格 biǎogé: bảng, bảng biểu [HSK4]
86. 表格 biǎogé: bảng biểu, bản khai [HSK5]
87. 表面 biǎomiàn: mặt ngoài, bề ngoài [HSK5]
88. 表明 biǎomíng: tỏ rõ,chứng tỏ [HSK5]
89. 表情 biǎoqíng: nét mặt, vẻ mặt [HSK5]
90. 表示 biǎoshì: biểu thị, bày tỏ [HSK3]
91. 表示 biǎoshì: biểu thị [HSK5]
92. 表现 biǎoxiàn: biểu hiện [HSK5]
93. 表演 biǎoyǎn: biểu diễn [HSK3]
94. 表演 biǎoyǎn: biểu diễn [HSK5]
95. 表扬 biǎoyáng: tuyên dương, khen ngợi [HSK4]
96. 表扬 biǎoyáng: khen ngợi [HSK5]
97. 标志 biāozhì: cột mốc, ký hiệu [HSK5]
98. 标准 biāozhǔn: tiêu chuẩn [HSK4]
99. 彼此 bǐcǐ: lẫn nhau [HSK5]
100. 别 bié: khác, chia lìa [HSK2]