나는 행복해야 해요
Cách một người bản xứ nói điều này
Cách một người bản xứ nói điều này
Các từ và mẫu câu liên quan
Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn
các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!
Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.
Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.
Tìm kiếm các
noidung bạn yêu thích
Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm
Xem video
Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ
Học từ vựng
Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video
Chat với Membot
Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác
Tâm Trạng hay Cảm xúc là những hình thức trải nghiệm cơ bản của con người về cách thể hiện của bản thân đối với sự vật, hiện tượng xung quanh. Vậy trong tiếng Hàn, Những từ vựng nào thường được dùng để chỉ Cảm Xúc, Tâm Trạng? Cùng NEWSKY học nhé!
Từ vựng tiếng Hàn chỉ Cảm Xúc, Tâm Trạng
1. 다정하다: nhiều tình cảm thân thiện 2. 답답하다: ngột ngạt 3. 당황하다: bối rối, lúng túng 4. 대견하다: đáng khen 5. 만만하다: dễ dãi 6. 만족하다: hài lòng 7. 무관심하다: hờ hững, không quan tâm 8. 무섭다: sợ sệt 9. 무시하다: khinh thường, coi thường 10 미안하다: xin lỗi
11. 감사하다: biết ơn, cảm ơn 12. 걱정하다: lo lắng 13. 고맙다: cảm ơn 14. 고통하다: đau đớn 15. 기분 나쁘다: tâm trạng xấu 16. 기분 좋다: tâm trạng tốt 17. 꾸짖다: trách móc 18. 냉정하다: Lạnh lùng, lạnh nhạt 19. 놀랍다: ngạc nhiên 20. 다렵다: sợ, lo sợ
21. 미워하다: ghét 22. 반갑다: vui mừng 23. 부러워하다: ghen tị 24. 불만스럽다: không hài lòng 25. 불안하다: bất an, lo lắng 26. 불쾌하다: khó chịu 27. 불편하다: không thoải mái 28. 불행하다: bất hạnh 29. 사랑하다: yêu 30. 상쾌하다: sảng khoái
31. 원망하다: oán hận 32. 자신하다: tự tin 33. 재미없다: tẻ nhạt 34. 재미있다: thích thú 35. 졸리다: buồn ngủ 36. 좋다: tốt, hay 37. 좋아하다: thích 38. 중시하다: coi trọng 39. 지루하다: buồn, chán ngắt 40. 질투하다: ghen tị
41. 생기있다: đầy sức sống 42. 수줍다: rụt rè 43. 수치스럽다: xấu hổ, đáng xấu hổ 44. 신나다: phấn chấn 45. 심심하다: buồn 46. 안심하다: an tâm 47. 억울하다: oan ức 48. 염려하다: lo lắng 49. 외롭다: cô đơn 50. 우울하다: u sầu
51. 짜증나다: tức giận, cáu 52. 창피하다: xấu hổ 53. 초조하다: nôn nóng 54. 침칙하다: bình tĩnh 55. 통쾌하다: hài lòng 56. 편안하다: tiện nghi, thoải mái 57. 편하다: thoải mái 58. 피곤하다: mệt mỏi 59. 행복하다: hạnh phúc 60. 혐오하다: ghét, căm ghét
61. 기쁘다: vui vẻ, hân hoan 62. 부끄럽다: ngượng, xấu hổ 63. 슬프다: buồn đau 64. 싫다: ghét, không thích 65. 울다: khóc 66. 웃다: cười 67. 자랑스럽다: tự hào 68. 즐겁다: vui vẻ 69. 화나다: tức giận, phát cáu
\>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về tính cách
\>> Xem thêm: Từ vựng về cung hoàng đạo tiếng Hàn
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
“Hạnh phúc” là khao khát của tất cả chúng ta. Vậy định nghĩa của bạn về hạnh phúc là gì? Cùng học tiếng Hàn và tìm hiểu một số định nghĩa về hạnh phúc nhé.
1. Định nghĩa về hạnh phúc
행복의 정의는 뭐예요?
Định nghĩa của hạnh phúc là gì?
...
저녁 때 돌아갈 집이 있다는 것
Vào mỗi tối có ngôi nhà mà ta có thể quay về
힘들 때 마음 속으로 생각할 사람이 있다는 것
Mỗi khi khó khăn có một người mà ta có thể nghĩ đến trong sâu thẳm trái tim
외로울 때 혼자서 부를 노래가 있다는 것
Mỗi khi cô đơn có một bài hát mà ta có thể ca cẩm một mình
행복은 먼 곳에 있는게 아니다, 아주 가까운 곳에
Hạnh phúc không phải là ở một nơi xa, mà nó ở rất gần
행복은 큰 것이 아니다, 아주 작은 것
Hạnh phúc không phải là điều to lớn, mà nó rất nhỏ
행복은 눈에 보이는 것이 아니다, 마음 속으로 보는 것
Hạnh phúc không phải là nhìn ở trong ánh mắt, mà nhìn sâu thẳm ở trong tim
...
“행복”은 그런 것.
"Hạnh phúc" là như vậy đó.
2. Học tiếng Hàn qua các từ vựng về cảm xúc
당황하다: bối rối, lúng túng
대견하다: đáng khen
만족하다: hài lòng
무관심하다: hờ hững, không quan tâm
무섭다: sợ sệt
무시하다: khinh thường, coi thường
미안하다: xin lỗi
감사하다: biết ơn, cảm ơn
걱정하다: lo lắng
고맙다: cảm ơn
고통하다: đau đớn
냉정하다: lạnh lùng, lạnh nhạt
놀랍다: ngạc nhiên
다렵다: sợ, lo sợ
미워하다: ghét
반갑다: vui mừng
부러워하다: ghen tị
불안하다: bất an, lo lắng
불쾌하다: khó chịu
사랑하다: yêu
상쾌하다: sảng khoái
원망하다: oán hận
자신하다: tự tin .
졸리다: buồn ngủ
좋다: tốt, hay
좋아하다: thích
중시하다: coi trọng
지루하다: buồn, chán ngắt
질투하다: ghen tị
생기있다: đầy sức sống
수줍다: rụt rè
수치스럽다: xấu hổ, đáng xấu hổ
신나다: phấn chấn
심심하다: buồn
안심하다: an tâm
억울하다: oan ức
염려하다: lo lắng
외롭다: cô đơn
우울하다: u sầu
짜증나다: tức giận, cáu
초조하다: nôn nóng
침칙하다: bình tĩnh
통쾌하다: hài lòng
편안하다: tiện nghi, thoải mái
편하다: thoải mái
피곤하다: mệt mỏi
행복하다: hạnh phúc
혐오하다: ghét, căm ghét
기쁘다: vui vẻ, hân hoan
부끄럽다: ngượng, xấu hổ
슬프다: buồn đau
싫다: ghét, không thích
울다: khóc
웃다: cười
자랑스럽다: tự hào
즐겁다: vui vẻ
Bạn có cảm thấy bài học này thú vị không? Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc bạn học tiếng Hàn tốt và luôn hạnh phúc trong cuộc sống nhé.
Hạnh phúc trong tiếng Hán viết là gì?
Chữ Hạnh trong tiếng Hán là 幸, phiên âm xìng, mang ý nghĩa là hạnh phúc, vui mừng, hi vọng, mong chờ, được cưng chiều hay họ Hạnh. Đây là Hán tự được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Hạnh phúc nhé tiếng Hàn là gì?
Chúc bạn hạnh phúc. 행복하세요!
Hạnh phúc tiếng Trung viết thế nào?
Chữ "hạnh phúc" trong tiếng Trung là 幸福/xìngfú/.
Phúc trong từ Hán viết có nghĩa là gì?
Chữ Phúc trong tiếng Hán đại diện cho may mắn, sung sướng, thường dùng nhất trong nghĩa hạnh phúc. Cho đến nay, không chỉ tại Trung Quốc mà cả các nước như Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam cũng đều sử dụng chữ Phúc để biểu thị trong nhiều vật trang trí, trong kiến trúc, và cả trên y phục.