Giá ống nhựa bình minh phi 49 bao nhiêu

Cập nhật Đơn giá ống nhựa Bình Minh 2022 chi tiết đầy đủ, chiết khấu cao tại nhà phân phối lớn nhất miền Nam.

Gọi đến Hotline để nhận hỗ trợ tư vấn đơn hàng:

Ống Nhựa Bình Minh chính hãng

  • Có độ bền cơ học cao,
  • Nhẹ nhàng không độc hại thân thiện với môi trường
  • Khả năng chịu va đập tốt, không dễ dàng bị móp méo.
  • Bề mặt nhẵn hỗ trợ dòng nước chảy đạt tốc độ cao
    Giá ống nhựa bình minh phi 49 bao nhiêu
    Giá Ống nhựa uPVC Bình Minh 2022 chiết khấu cao dành cho công trình.

Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC

Cập Nhật Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC Hệ Inch

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ Inch theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 – Phụ lục B (Tham khảo tiêu chuẩn BS 3505:1968 – Thị trường miền Nam)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét) 1 Φ21×1,6 15 8.800 2 Φ21×3,0 29 14.700 3 Φ27×1,8 12 12.400 4 Φ27×3,0 22 19.400 5 Φ34×2,0 12 17.400 6 Φ34×3,0 20 24.600 7 Φ42×2,1 9 23.000 8 Φ42×3,0 15 31.800 9 Φ49×2,4 9 30.100 10 Φ49×3,0 13 37.000 11 Φ60×2,0 6 31.900 12 Φ60×2.8 9 44.000 13 Φ60×3.0 10 46.400 14 Φ90×1.7 3 40.700 15 Φ90×2.9 6 48.900 16 Φ90×3.0 7 69.600 17 Φ90×3.8 9 89.100 18 Φ114×3.2 5 97.100 19 Φ114×3.8 6 114.300 20 Φ114×4.9 9 146.400 21 Φ130×5.0 8 167.200 22 Φ168×4.3 5 191.600 23 Φ168×7.3 9 320.000 24 Φ220×5.1 5 296.500 25 Φ220×6.6 6 381.000 26 Φ220×8.7 9 497.300

Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC Hệ Mét

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ mét theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996/ISO4422:1990
  • Thị trường miền Nam)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét) 1 Φ63 x 1,6 5 30.100 2 Φ63 x 1,9 6 35.000 3 Φ63 x 3 10 53.200 4 Φ75 x 1,5 4 34.100 5 Φ75 x 2,2 6 48.600 6 Φ75 x 3,6 10 76.300 7 Φ90 x 1,5 3.2 41.000 8 Φ90 x 2,7 6 70.800 9 Φ90 x 4,3 10 109.100 10 Φ110 x 1,8 3.2 58.900 11 Φ110 x 3,2 6 101.600 12 Φ110 x 5,3 10 161.800 13 Φ140 x 4,1 6 164.000 14 Φ140 x 6,7 10 258.300 15 Φ160 x 4 4 181.900 16 Φ160 x 4,7 6 213.200 17 Φ160 x 7,7 10 338.600 18 Φ200 x 5,9 6 331.900 19 Φ200 x 9,6 10 525.600 20 Φ225 x 6,6 6 417.200 21 Φ225 x 10,8 10 663.500 22 Φ250 x 7,3 6 513.000 23 Φ250 x 11,9 10 812.000 24 Φ280 x 8,2 6 644.400 25 Φ280 x 13,4 10 1.024.300 26 Φ315 x 9,2 6 811.700 27 Φ315 x 15 10 1.287.100 28 Φ400 x 11,7 6 1.303.500 29 Φ400 x 19,1 10 2.081.000 30 Φ450 x 13,8 6.3 1.787.200 31 Φ450 x 21,5 10 2.731.900 32 Φ500 x 15,3 6.3 2.199.800 33 Φ500 x 23,9 10 3.369.700 34 Φ560 x 17,2 6.3 2.769.800 35 Φ560 x 26,7 10 4.222.800 36 Φ630 x 19,3 6.3 3.495.500 37 Φ630 x 30 10 5.329.200

Đơn Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC Hệ CIOD

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn AS/NZS 1477:2017 (Nối với ống gang)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét) 1 Φ100×6.7mm 12 213.300 2 Φ150×9.7mm 12 450.500

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn ISO 2531:2009 (Nối với ống gang)
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét) 1 Φ200×9.7mm 10 575.600 2 Φ200×11.4mm 12 671.000

Giá Ống Nhựa Bình Minh HDPE chi tiết

Đơn giá ống nhựa HDPE Bình Minh đầy đủ

Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE. Quy định chung:

  • Ống nhựa HDPE Bình Minh sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 1 – 30

STT Quy cách PN (Bar) Giá bán chưa VAT (đồng/mét) 1 16×2 20 6.100 2 20×1,5 12.5 6.200 3 20×2 16 7.800 4 20×2,3 20 9.000 5 25×1,5 10 7.900 6 25×2 12.5 10.000 7 25×2,3 16 11.500 8 25×3 20 14.200 9 32×2 10 13.100 10 32×2,4 12.5 15.500 11 32×3 16 18.700 12 32×3,6 20 22.000 13 40×2 8 16.500 14 40×2,4 10 19.700 15 40×3 12.5 23.900 16 40×3,7 16 28.900 17 40×4,5 20 34.400 18 50×2,4 8 25.100 19 50×3 10 30.400 20 50×3,7 12.5 37.000 21 50×4,6 16 44900 22 50×5,6 20 53200 23 63×3 8 39.400 24 63×3,8 10 48.500 25 63×4,7 12.5 58.900 26 63×5,8 16 71.000 27 63×7,1 20 85.000 28 75×3,6 8 55.600 29 75×4,5 10 68.400 30 75×5,6 12.5 83.400

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 31 – 60

31 75×6,8 16 99.100 32 75×8,4 20 119.500 33 90×4,3 8 79.800 34 90×5,4 10 98.400 35 90×6,7 12.5 119.500 36 90×8,2 16 143.600 37 90×10,1 20 172.300 38 110×4,2 6 96.400 39 110×5,3 8 119.700 40 110×6,6 10 146.400 41 110×8,1 12.5 177.100 42 110×10 16 213.000 43 125×4,8 6 124.200 44 125×6 8 153.000 45 125×7,4 10 186.800 46 125×9,2 12.5 228.200 47 125×11,4 16 276.300 48 140×5,4 6 156.700 49 140×6,7 8 191.600 50 140×8,3 10 234.500 51 140×10,3 12.5 285.700 52 140×12,7 16 344.400 53 160×6,2 6 205.600 54 160×7,7 8 251.300 55 160×9,5 10 306.000 56 160×11,8 12.5 373.000 57 160×14,6 16 452.100 58 180×6,9 6 256.000 59 180×8,6 8 315.800 60 180×10,7 10 387.100

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 61 – 90

61 180×13,3 12.5 473.400 62 180×16,4 16 571.500 63 200×7,7 6 317.500 64 200×9,6 8 391.300 65 200×11,9 10 477.600 66 200×14,7 12.5 580.600 67 200×18,2 16 704.800 68 225×8,6 6 398.900 69 225×10,8 8 494.400 70 225×13,4 10 605.800 71 225×16,6 12.5 737.300 72 225×20,5 16 892.000 73 250×9,6 6 494.300 74 250×11,9 8 605.100 75 250×14,8 10 742.400 76 250×18,4 12.5 908.300 77 250×22,7 16 1.097.100 78 280×10,7 6 616.600 79 280×13,4 8 763.800 80 280×16,6 10 932.700 81 280×20,6 12.5 1.138.000 82 280×25,4 16 1.375.400 83 315×12,1 6 785.500 84 315×15 8 959.900 85 315×18,7 10 1.181.200 86 315×23,2 12.5 1.442.300 87 315×28,6 16 1.741.000 88 355×13,6 6 992.600 89 355×16,9 8 1.218.700 90 355×21,08 10 1.503.200

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 91 – 120

91 355×26,1 12.5 1.828.500 92 355×32,2 16 2.209.900 93 400×15,3 6 1.258.800 94 400×19,1 8 1.554.100 95 400×23,7 10 1.899.900 96 400×29,4 12.5 2.319.000 97 400×36,3 16 2.805.900 98 450×17,2 6 1.591.500 99 450×21,5 8 1.965.400 100 450×26,7 10 2.407.100 101 450×33,1 12.5 2.937.500 102 450×40,9 16 3.553.100 103 500×19,1 6 1.963.000 104 500×23,9 8 2.425.000 105 500×29,7 10 2.974.000 106 500×36,8 12.5 3.625.000 107 500×45,4 16 4.384.000 108 560×21,4 6 2.703.500 109 560×26,7 8 3.333.500 110 560×33,2 10 4.092.500 111 560×41,2 12.5 4.994.900 112 560×50,8 16 6.032.800 113 630×24,1 6 3.425.400 114 630×30 8 4.211.100 115 630×37,4 10 5.183.500 116 630×46,3 12.5 6.313.400 117 630×57,2 16 7.167.500 118 710×27,2 6 4.360.100 119 710×33,9 8 5.369.500 120 710×42,1 10 6.586.500

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 120 – 141

121 710×52,2 12.5 8.032.200 122 710×64,5 16 9.723.700 123 800×30,6 6 5.522.100 124 800×38,1 8 6.805.900 125 800×47,4 10 8.351.900 126 800×58,8 12.6 10.188.700 127 800×72,6 16 12.331.600 128 900×34,4 6 6.984.200 129 900×42,9 8 8.611.500 130 900×53,3 10 10.564.900 131 900×66,2 12.5 12.907.700 132 900×81,7 16 15.609.200 133 1000×38,2 6 8.618.000 134 1000×47,7 8 10.639.300 135 1000×59,3 10 13.057.200 136 1000×72,5 12.5 15.721.300 137 1000×90,2 16 19.164.100 138 1200×45,9 6 12.412.400 139 1200×57,2 8 15.313.400 140 1200×67,9 10 17.985.900 141 1200×88,2 12.5 22.924.600

Giá Ống Nhựa Bình Minh PPR chi tiết

Báo giá Ống nhựa PPR Bình Minh chiết khấu cao

Kính gửi quý khách hàng bảng giá ống Bình Minh PPR cập nhật từ ngày 07/02/2022 cho đến khi có thông báo mới

Theo tiêu chuẩn DIN 8078: 2008-09 & DIN 8077:2009-09

STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét) 1 20×1,9 10 18.100 2 20×3,4 20 26.700 3 25×2,3 10 27.500 4 25×4,2 20 47.300 5 32×2,9 10 50.100 6 32×5,4 20 69.100 7 40×3,7 10 67.200 8 40×4,9 20 107.100 9 50×4,6 10 98.500 10 50×8,3 20 166.500 11 63×5,8 10 157.100 12 63×10,4 20 262.800 13 75×6,8 10 219.400 14 75×12,5 20 372.700 15 90×8,2 10 318.400 16 90×15 20 543.100 17 110×10 10 509.200 18 110×18,3 20 804.200 19 125×11,4 10 630.500 20 125×20,8 20 1.037.000 21 140×12,7 10 778.400 22 140×23,3 20 1.308.000 23 160×14,6 10 1.058.000 24 160×26,6 20 1.736.500 25 200×18,2 10 1.601.400

Phân Phối Ống Nhựa Bình Minh Miền Nam – Cam kết chính hãng

Phân phối ống nhựa Bình Minh chính hãng cho thị trường toàn quốc giá cực ưu đãi.

Bảng báo giá mang tính chất tham khảo, việc thay đổi giá của nhà sản xuất sẽ ảnh hưởng đến giá trị hiện tại.