Thông dụng
Tính từ
Đứng yên, bất động, cố địnha fixed star định tinh a fixed point chốt kiểm tra cố định [nơi cảnh sát luôn có mặt] fixed assets tài sản cố định fixed costs chi phí cố định
Được bố trí trướca fixed fight một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước [cho ai thắng]
Chuyên ngành
Toán & tin
cố định, ổn định; không đổiCơ - Điện tử
[adj] cố định, không tháo đượcXây dựng
bị bắt chặt tĩnh lạiĐiện lạnh
ấn địnhKỹ thuật chung
bất độngfixed assets bất động sản fixed point điểm bất động fixed point principle nguyên lý điểm bất động fixed-point theorem định lý điểm bất động
bền vững chắc chắn kẹp chặtfixed caliper disk brake phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt fixed calliper disc brake phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt
fixed cycle chu kỳ không đổi fixed cycle chu trình không đổi fixed load tải trọng không đổi fixed rate flow lưu lượng không đổi law of fixed proportion định luật tỷ lệ không đổi
ổn địnhfixed focus tiêu điểm ổn định fixed grease mỡ bôi trơn ổn định fixed rate discharge lưu lượng ổn định fixed rate flow lưu lượng ổn định
Kinh tế
yếu tố cố địnhCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjectiveanchored , attached , established , fast , firm , hitched , hooked , immobile , immotile , immovable , located , locked , made fast , nailed , quiet , rigid , rooted , secure , set , settled , situated , solid , stable , steadfast , stiff , still , tenacious , tight , abiding , agreed , arranged , certain , changeless , circumscribed , confirmed , decided , defined , definite , definitive , determinate , enduring , inalterable , inflexible , in the bag * , inveterate , level , limited , narrow , never-failing , planned , prearranged , precise , resolved , restricted , rigged , set-up , stated , steady , stipulated , sure , unbending , unblinking , unchangeable , undeviating , unfaltering , unflinching , unmodifiable , unmovable , unqualified , unwavering , back together , going , in order , in working order , mended , put right , rebuilt , refitted , sorted , whole , stationary , unmoving , flat , bent , determined , intent , resolute , ascertain , capture , constant , embedded , explicit , fastened , frozen , incessant , permanent , sessile , staid , stereotyped , stubborn , unchangeablesteadfast
Từ trái nghĩa
The barrier repair properties of lanolin have been reported to be superior to those produced by both petrolatum and glycerin.
fix
- dose, shot [informal], injection, hit [slang]
- dilemma, mess, tight spot, quandary, predicament, corner, hole [informal]
- solution, answer, repair, resolution, remedy
- setup[informal], con, fraud, swindle, trick, hustle [US, slang]
- repair, mend, put to rights, correct, patch up, renovate, sort out, resolve, renew, refurbish, overhaul, restore antonym: break
- prepare, make ready, get ready, rustle up [informal], cook, scare up [US, informal]
- arrange, agree, organize, set up, set a date for, schedule, settle, establish antonym: cancel
- rig, manipulate, arrange, massage, fiddle [informal], hustle [US, slang]
- fasten, attach, glue, join, secure, stick, install, fit, position, locate, affix antonym: detach
biến ; bàn ; bệnh ; cho ; chuẩn bị cho ; chuẩn ; chỉnh lại ; chỉnh sửa lại ; chỉnh sửa ; chỉnh trang ; chỉnh ; chỉnh được ; chữa bệnh cho ; chữa cho ; chữa cái ; chữa lành ; chữa trị cho ; chữa ; cài đặt ; cách sửa ; cải thiện ; của ; cứu chữa cho ; cứu ; dọn cho ; dọn dẹp ; dọn ; gian sửa ; giúp giải quyết ; giúp ; giúp được ; giải hạn ; giải pháp ; giải quyết vấn đề ; giải quyết ; giải quyết được ; giải thoát ; gắn ; hàn gắn ; hợp ; khắc phục ; khắc phục được ; lo cho ; lo sửa ; lo vụ ; lo ; làm cho ; làm dịu được ; làm gì ; làm ; lại ; lắp ; lỗi của ; món ; mặc đồ ; ngay ; ngừng được ; này nếm mùi ; nên khép ; nó ; nói ; pha cho ; pha gì cho ; pha ; phê ; phục vụ ; quyết ; quyết định ; rửa ; sư ; sư ̉ a ; sư ̉ ; sạch ngay ; sẵn sàng ; sửa chữa lại ; sửa chữa nó ; sửa chữa sai lầm ; sửa chữa ; sửa cái ; sửa cả ; sửa lại ; sửa lỗi ; sửa sai ; sửa vụ ; sửa ; sửa được ; sửa đổi ; sữa chửa ; thay ; thay đô ; thay đô ̉ ; thay đổ ; thay đổi ; thu xếp ; thích món ; thăng ; thể cứu ; thể ; trị ; tông ; tự xử ; vá lỗi ; vá ; vậy ; vớt ; xoay chuyển tình ; xác định ; xác định được ; xếp lại ; xức ; xử lí ; xử lý việc này ; xử lý ; xử lý được tình ; xử ; xửa chữa ; ích gì ; ý gây nên ; ý ; điều chỉnh ; điều trị ; đã ; đóng bớt ; được ; định ; đụng ; ̃ cho ; ấn định ; ổn định ;
fix
biến ; bàn ; bó ; bệnh ; cho ; chuâ ; chuâ ̉ ; chuẩn bị cho ; chuẩn ; chỉnh lại ; chỉnh sửa lại ; chỉnh sửa ; chỉnh trang ; chỉnh ; chỉnh được ; chữa bệnh cho ; chữa cho ; chữa cái ; chữa lành ; chữa trị cho ; chữa ; chữa được ; cài đặt ; cách sửa ; cải thiện ; của ; cứu chữa cho ; cứu ; dọn cho ; dọn dẹp ; dọn ; gian sửa ; giúp giải quyết ; giúp ; giúp được ; giải hạn ; giải pháp ; giải quyết vấn đề ; giải quyết ; giải quyết được ; giải thoát ; gắn ; hàn gắn ; hợp ; khắc phục ; khắc phục được ; lo cho ; lo sửa ; lo vụ ; lo ; làm cho ; làm dịu được ; làm gì ; làm ; lắp ; lỗi của ; món ; mặc đồ ; ngay ; ngừng được ; này nếm mùi ; nên khép ; nó ; nói ; pha cho ; pha gì cho ; pha ; phê ; phục vụ ; quyết ; quyết định ; rửa ; sư ; sư ̉ a ; sư ̉ ; sạch ngay ; sẵn sàng ; sửa chữa lại ; sửa chữa nó ; sửa chữa sai lầm ; sửa chữa ; sửa cái ; sửa cả ; sửa lại ; sửa lỗi ; sửa sai ; sửa vụ ; sửa ; sửa được ; sửa đổi ; sữa chửa ; thay đô ; thay đô ̉ ; thay đổ ; thay đổi ; thu xếp ; thích món ; thăng ; thể cứu ; thể ; trị ; tông ; tự xử ; vá lỗi ; vá ; vậy ; vớt ; xoay chuyển tình ; xác định ; xác định được ; xếp lại ; xức ; xử lí ; xử lý việc này ; xử lý ; xử lý được tình ; xử ; xửa chữa ; ích gì ; ý gây nên ; ý ; điều chỉnh ; điều trị ; đã ; đóng bớt ; định ; đụng ; ̃ cho ; ấn định ; ổn định ;
Fix trong tiếng Anh nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa “Fix” trong tiếng Anh Khi là danh từ: Fix mang ý nghĩa là tình thế khó khăn, đường cùng. Khi là động từ: Fix mang ý nghĩa là sửa chữa, khắc phục vấn đề.
Fix trong máy tính là gì?
Fix trong công nghệ Từ fix sử dụng trong trường hợp này có nghĩa là sửa chữa phần mềm, thiết bị. Chẳng hạn fix lỗi máy tính đen màn hình, fix lỗi laptop... Như vậy khi bạn nghe thấy ai nói về vấn đề công nghệ mà có từ fix thì có nghĩa là sửa lỗi.
Fix cảm là gì?
Lens fix, ống fix là những thuật ngữ thông dụng trong ngành nhiếp ảnh nói chung và các lĩnh vực khám phá nói riêng. Trong đó, lens chính là phần ống kính của máy ảnh, còn lens fix ám chỉ việc ống kính này đã được lắp cố định và không thể điều chỉnh/thay đổi thông số tiêu cự được nữa.