Đừng bỏ lỡ cái gì đó tiếng anh là gì năm 2024

Bạn đã bao giờ diễn tả những hành động bình thường theo 1 cách phi thường chưa? Có những cụm từ cực kỳ tiện dụng có thể giúp bạn nâng bài nói và essay lên 1 mức cao hơn đấy! Hãy cùng xem thử nhé!

1. Whet someone’s appetite for something: tạo/ ra tăng sự quan tâm của ai đó đến 1 cái gì đó.

Ví dụ: Seeing that film really whetted my sister's appetite for horror films.

2. Take great pains to do something = be at pains to do something: Bỏ nhiều công sức để làm cái gì đó.

Ví dụ: We took great pains to insure that no one felt left out.

3. Sweep someone off their feet: Khiến ai đó bỗng dưng yêu bạn.

Ví dụ: The first time he met her, he was completely swept off his feet.

4. Cast aspersions on someone/ something: Chỉ trích hay xúc phạm về ai/ cái gì

When the exhibit of his paintings opened, some critics cast aspersions on both his art and character.

5. Shoulder the blame/ burden/ responsibility: Chịu trách nhiệm về điều gì đó

I absolutely refuse to shoulder the blame for the entire fiasco!

6. Act as a catalyst: Là nguyên nhân khiến cho điều gì đó quan trọng diễn ra

The constant wave of disapproval among employees acted as a catalyst for positive changes in the company’s policy regarding minimum salary rate.

Các câu mệnh lệnh bắt đầu với DON'T hay dùng trong giao tiếp hằng ngày

  1. Don't panic! Đừng hốt hoảng!

  2. ## Don't be so silly! Đừng ngẩn ngơ như thế!
  3. ## Don't be so formal. Đừng quá coi trọng hình thức.
  4. ## Don't be so greedy! Đừng tham lam quá!
  5. ## Don't miss the boat. Đừng bỏ lỡ cơ hội.
  6. ## Don't look down on the poor! Đừng khinh người nghèo khó.
  7. ## Don't look at me like that. Đừng nhìn tôi thế.
  8. ## Don't wait up for me – I'll be very late. Đừng có thức đợi anh – anh sẽ về trễ lắm.
  9. ## Don't bother me . Xin đừng làm phiền tôi.
  10. #### Don't make fun of me anymore. Đừng có chọc tôi nữa. Nguồn: Sưu tầm.

Never mind là một loại từ liên kết [conjunction], mang nghĩa là “đừng để ý/ bận tâm” và có nhiều cách sử dụng khác nhau.

  • Một số ví dụ về cách dùng Never mind:
  • Do you know where my wallet is? Oh, never mind. Here it is.
  • A sight of blood can make me scream, never mind seeing them taken out of me.
  • Never mind, I forgot what I was about to say.
  • I want to get this for my mom, never mind the cost.
  • Bob is still at the party, never mind that it has been way past his bedtime.
  • Never you mind why I need it, just take my money.
  • Một số cách khác để nói “Never mind”: No problem, No worries, Don’t mention it, My pleasure, Not at all, …

Never mind là gì?

Never mind được sử dụng như một Conjunction [từ liên kết] để có nghĩa là "đừng để ý" và, ngụ ý, để gợi ý sự coi thường.

Ví dụ:

  • Never mind him [Đừng bận tâm đến anh ấy].
  • Never mind, I'll do it [Đừng bận tâm, tôi sẽ làm điều đó].

Never mind có chức năng liên kết trong tiếng Anh. Đó là một thuật ngữ nối các câu, mệnh đề, các cụm từ hoặc từ khác với nhau — và có các sắc thái ý nghĩa khác nhau, từ "much less [ít hơn nhiều]" và "let alone [nói gì đến]." Nó được sử dụng trong các ngữ cảnh phủ định, và nó đứng trước một lựa chọn, ý tưởng, tình huống, vân vân, theo sau là một lựa chọn khác ít có khả năng xảy ra hơn. Lấy ví dụ:

  • With my injured knee I can hardly walk, never mind run [Với đầu gối bị thương của tôi, tôi khó có thể đi lại, đừng bận tâm đến việc chạy].
  • I can barely understand it, never mind explain it [Tôi hầu như không thể hiểu nó, đừng bận tâm giải thích nó].

Cụm từ này cũng được sử dụng hàm ý để nói một người coi thường hoặc bác bỏ điều gì đó đã nói.

Cách dùng Never mind

Sau đây là một số các câu ví dụ có sử dụng từ “Never mind” để người đọc tham khảo cách sử dụng từ liên kết này trong các câu văn nói và văn viết:

  • Đây là cách sử dụng cơ bản nhất của “Never mind”. Ở đây nó mang nghĩa là đừng để ý tới, đừng lo, đừng bận tâm về nó, vân vân.

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Never mind what your dad said. It doesn’t mean anything.

Đừng để tâm tới những gì bố bạn nói. Nó không có ý nghĩa gì đâu.

A: I’m sorry I missed the birthday party last night. B: Never mind, I asked my brother to go with me.

A: Tôi xin lỗi vì đã lỡ mất bữa tiệc sinh nhật tối qua. B: Đừng bận tâm, tôi đã rủ anh trai tôi đi cùng.

Never mind, I’ll get the newspaper for him.

Đừng lo, tôi sẽ đi lấy báo cho anh ta.

A: What was I supposed to do? B: Never mind.

A: Bạn muốn tôi phải làm gì? B: Thôi đừng bận tâm.

Do you know where my wallet is? Oh, never mind. Here it is.

Bạn có biết ví của tôi ở đâu không. À thôi đừng bận tâm. Nó đây rồi

I was going to ask you something, but never mind, I figured it out.

Tôi đã định hỏi bạn một thứ, nhưng đừng để ý, tôi đã hiểu ra rồi.

Never mind, you can always take the exam again.

Đừng lo, bạn luôn có thể làm bài kiểm tra đó lại mà.

A: Thank you so much! B: Never mind.

A: Cảm ơn bạn rất nhiều! B: Đừng bận tâm

I want to get this for my mom, never mind the cost.

Tôi muốn mua cái này cho mẹ tôi, đừng bận tâm về giá cả.

  • Ngoài ra, Never mind có thể được sử dụng để đưa ra những ý kiến cá nhân, thường là theo hướng tiêu cực. Ở đây, Never mind có nghĩa: đừng nói đến, chưa nói là, tất nhiên không, vân vân.

Tiếng Anh

Tiếng Việt

He can barely walk steadily, never mind playing sports!

Anh ấy còn không thể đi lại vững, đừng nói đến việc chơi thể thao!

A sight of blood can make me scream, never mind seeing them taken out of me.

Nhìn thấy một chút máu đã đủ làm tôi la lên, chưa nói là nhìn thấy chúng bị lấy ra khỏi người tôi.

He can barely bench press 30kg, never mind 60kg

Anh ấy gần như không thể đẩy tạ 30kg, nói gì là 60kg.

I’m already feeling the breeze in October, never mind by the time December comes

Tôi đã bắt đầu thấy lạnh vào tháng 9, chưa nói gì là tháng 12.

She’s having trouble doing teamwork, never mind leading an organization.

Cô ấy đang gặp phải vấn đề khi làm việc nhóm, tất nhiên không thể dẫn dắt một tổ chức.

I never thought he’d win once, never mind twice!

Tôi chưa bao giờ nghĩ anh ấy sẽ thắng một lần, đừng nói đến hai lần.

  • Never mind cũng có thể mang nghĩa là: Thôi không cần nữa, bỏ đi, không cần thiết đâu, vân vân.

Tiếng Anh

Tiếng Việt

A: Do you still want to borrow this book? B: Never mind, I already bought it.

A: Bạn có còn muốn mượn cuốn sách này không? B: Thôi không cần đâu, tôi đã mua nó rồi.

A: I tried to get the ticket but it sold out. Shall I try online? B: Never mind, we can go to another concert.

A: Tôi đã cố mua vé nhưng chúng đã bị bán hết. Hay là tôi thử trên mạng nhé? B: Không cần thiết đâu, chúng ta có thể đi một buổi hòa nhạc khác.

Never mind, I forgot what I was about to say.

Thôi bỏ đi, tôi quên mất tôi định nói gì rồi.

A: It’s late, do you want to finish your work? B: Never mind, I can do it tomorrow.

A: Cũng trễ rồi, bạn có muốn làm xong việc không? B: Thôi bỏ đi, tôi có thể làm vào ngày mai.

  • Một cấu trúc khác của nó là “Never you mind”, cũng mang nghĩa: Đừng quan tâm đến nó, đừng lo về chuyện đó, không phải chuyện của bạn, không cần bạn quan tâm, vân vân. Thường người nói sử dụng Never you mind để từ chối trả lời một câu hỏi hoặc cung cấp thông tin.

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Never you mind where I plan to live when I go to college.

Chỗ tôi dự định sống khi học đại học không phải chuyện của bạn.

Never you mind her remarks, she's just jealous.

Đừng quan tâm những lời nói của cô ấy, cô ta chỉ đang ghen tị thôi.

Never you mind why I need it, just take my money.

Bạn không cần quan tâm tôi cần nó làm gì, cứ cầm tiền của tôi đi.

A: How much did you pay for that? B: Never you mind.

A: Bạn đã trả bao nhiêu tiền cho cái đó? B: Không cần bạn quan tâm.

A: How are you going to cheat on the exam? B: Never you mind, I’ve got plans.

A: Bạn tính gian lận bài kiểm tra đó như thế nào? B: Đừng lo về chuyện đó, tôi đã có kế hoạch.

  • Một cấu trúc khác là “Never mind that”: mặc dù sự thật là, dù cho, trong khi, vân vân.

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Bob is still at the party, never mind that it has been way past his bedtime.

Bob vẫn đang ở bữa tiệc đó, mặc dù đã quá giờ ngủ của anh ấy từ lâu rồi.

Tom is planning to buy another car, never mind that he barely makes ends meet.

Tom đang lên kế hoạch để mua một chiếc xe nữa, dù cho anh ấy hầu như không kiếm đủ sống.

Các cách khác để nói Never mind trong tiếng Anh

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

No problem

Không vấn đề gì

A: Can you get me that bottle? [Bạn có thể lấy giúp tôi cái chai đó không?]

B: Sure, no problem. [Chắc chắn rồi, không vấn đề gì.]

You are welcome

Không có gì đâu

A: We appreciate your donation to the charity. [Chúng tôi rất cảm kích sự đóng góp của bạn vào quỹ từ thiện.]

B: You’re welcome. [Không có gì đâu]

No worries

Khỏi lo, đừng lo

A: Sorry I can’t come. [Xin lỗi, tôi không thể đến.]

B: It’s alright. No worries. [Không sao, đừng lo.]

Don’t mention it

Không có chi, không cần bận tâm đâu.

A: Thanks. That was very kind of you. [Cảm ơn nhé, bạn thật tốt bụng.]

B: Don’t mention it. [Không có chi.]

No sweat

Nghĩa đen là “không đổ mồ hôi”. Cụm từ này có nghĩa: Dễ thôi, đơn giản thôi.

A: Can you help me with this quiz? [Bạn giúp tôi giải câu đố này được không?]

B: No sweat. [Dễ thôi.]

My pleasure / It’s my pleasure / The pleasure is mine

Rất hân hạnh / Niềm vinh hạnh là của tôi

A: Thank you very much for looking after my kids last week. [Cảm ơn rất nhiều vì đã chăm sóc cho con tôi tuần trước.]

B: My pleasure. [Rất hân hạnh.]

It’s nothing / Not at all

Có gì đâu, không đáng gì đâu

A: It was so kind of you to lend her bus money. [Bạn thật tốt bụng vì đã cho cô ấy mượn tiền đi xe buýt.]

B: It’s nothing. [Có gì đâu.]

Đọc thêm:

  • How do you do nghĩa là gì? Phân biệt với How are you?
  • What a pity là gì? Chi tiết nghĩa, cấu trúc

Tổng kết

Qua bài viết vừa rồi, ZIM Academy mong rằng người đọc đã hiểu và nắm rõ trong giao tiếp thường ngày cũng như áp dụng vào bài tập. Người đọc có thể tìm thấy các cách dùng mới ở các nguồn tham khảo khác, sách báo, phim ảnh tiếng Anh.

Nguồn tham khảo:

"Minding 'Never Mind' and 'Nevermind'." A dictionary by Merriam-Webster: America's Most-trusted Online Dictionary, 10 Oct. 2019, www.merriam-webster.com/words-at-play/origin-of-never-mind-nevermind-and-nvm.

Chủ Đề