Come here dịch sang tiếng việt là gì năm 2024
Show [ai kʌm hiər] Tuy nhiên liệu có ổn không khi em đến đây sau giờ học?”. Mỗi lần đến đây, tôi đều biết rằng mình không cô đơn. Each time I come here you tell me to take care of my patients. Mỗi khi con đến đây thầy đều bảo hãy về chăm sóc bệnh nhân. Face to face with Oberhauser, Bond promises,“I come here to kill you.”. Bond nói với Oberhauser: ta đến đây để giết ngươi. Người ta có thểcảm nhận được điều này khi tới đây. Tôi đã họcđược rất nhiều điều khi đến đây. I feel very peaceful and comfortable each time I come here. Tôi cảm thấy vô cùng thư giãn và thoải mái mỗi lần tới đây nghỉ ngơi. Kết quả: 184, Thời gian: 0.0404 Tiếng anh -Tiếng việtTiếng việt -Tiếng anhcome here nghĩa là gìlại đây
Câu ví dụ thêm câu ví dụ:
Những từ khác
Come and join us at a party for…and…to celebrate their engagement. The lack of inclusions of crushed pottery suggests these fragments did not come from a glaze. Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]come nội động từ came; come /ˈkʌm/
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
Tiếng Ý[sửa]Động từ[sửa]come
Tham khảo[sửa] |