Chạy theo phong cách thời trang tiếng anh là gì năm 2024
Cùng DOL tìm hiểu những từ tiếng Anh mang nghĩa là người đầu tiên nhé! - Innovator: Người đầu tiên phát minh ra, tạo ra hoặc phát triển một công nghệ, một sản phẩm mới hoặc một dịch vụ mới. Ví dụ: Steve Jobs was a innovator in the development of new technology products such as the Macintosh computer, iPod, iPhone and iPad. (Steve Jobs là một người đi đầu phát minh các sản phẩm công nghệ mới như máy tính Macintosh, iPod, iPhone và iPad). - Trendsetter chỉ người hay vật có sức ảnh hưởng lớn trong việc thiết lập xu hướng mới trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: Jennifer is a trendsetter in the fashion industry, she always has creative ideas and creates unique outfits. (Jennifer là một người thiết lập xu hướng trong lĩnh vực thời trang, cô ấy luôn có những ý tưởng sáng tạo và tạo ra những bộ trang phục thật độc đáo). - Pioneer: Người đầu tiên khám phá, khai phá, định cư hoặc phát triển một khu vực hoặc một lĩnh vực mới. Ví dụ: Daniel Boone was a pioneer in the exploration of the American West. (Daniel Boone là một người tiên phong trong việc khai phá miền Tây Hoa Kỳ). - Trailblazer: Người đi trước để mở đường cho người khác đi theo, có thể ám chỉ người tiên phong hoặc người định hướng hành động cho những người khác. Ví dụ: Amelia Earhart là một người tiên phong trong việc khuyến khích phụ nữ tham gia vào ngành hàng không. (Amelia Earhart is a trailblazer in encouraging women to enter the aviation industry). - Trailblazer và Pioneer có thể đồng nghĩa trong một số trường hợp nhưng Trailblazer thường chỉ người mở đường, tạo ra điều kiện cho người khác đi theo còn Pioneer tập trung vào việc khám phá hoặc phát triển một khu vực hoặc lĩnh vực mới. Show Chủ đề được giới trẻ quan tâm nhiều nhất hiện nay là thời trang. Dù nam hay nữ, mỗi khi ra đường, họ đều muốn khoác lên mình những bộ áo đẹp nhất, mang đầy dáng vẻ tự tin. Để giúp bạn bắt kịp xu hướng thời trang trên thế giới, Edu2Review xin giới thiệu với các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời trang. Từ vựng về các loại áoTiếng Anh Tiếng Việt sweater áo dài tay, thường bằng len sweatshirt áo dài tay, thường bằng vải cotton cardigan áo khoác cardigan tank top áo ba lỗ t-shirt áo phông shirt áo sơ mi, có cổ, hàng cúc phía trước jacket áo khoác ngắn coat áo khoác trench coat áo khoác dáng dài, rộng, có thắt lưng vest áo khoác không tay suit comple blazer áo khoác blazer Các thiết kế thời trang luôn gây ấn tượng mạnh với giới trẻ (Nguồn: the indian express)Từ vựng về các loại quầnTiếng Anh Tiếng Việt jeans quần bò cargo pants quần có túi hộp dress pants quần âu shorts quần đùi sweatpants quần vải mỏng, nhẹ skirt chân váy Từ vựng về các loại giày và phụ kiệnTiếng Anh Tiếng Việt Shoes các loại giày sandals dép sandal sneaker giày sneakers flats giày bệt (high) heels giày cao gót slippers dép đi trong nhà boots giày boots rain boots ủng đi mưa hat mũ đội đầu cap mũ lưỡi trai sunglasses kính râm tie cà vạt bow tie nơ con bướm scarf khăn quàng belt thắt lưng socks tất Từ vựng tiếng Anh dành cho các tín đồ thời trang (Nguồn: YouTube – New Model for Learning English) Cụm từ tiếng Anh được sử dụng nhiều trong lĩnh vực thời trangTiếng Anh Tiếng Việt a slave to fashion (nghĩa đen) nô lệ thời trang; (nghĩa bóng) những người luôn bị ám ảnh bởi chuyện ăn mặc hợp thời trang và chạy theo xu hướng casual clothes trang phục bình thường classic style phong cách đơn giản/cổ điển designer label nhãn hàng thiết kế (thường để nói về một nhà mốt/công ty thời trang cao cấp và đắt tiền) fashion house nhà mốt (bán các thiết kế mới đắt tiền) fashion icon biểu tượng thời trang fashion show buổi biểu diễn thời trang fashionable thời trang, hợp mốt hand-me-downs quần áo cũ của anh hoặc chị nhường lại cho em mặc must-have item món đồ thời trang cần phải có off the peg đồ may sẵn old fashioned lỗi mốt on the catwalk trên sàn diễn thời trang smart clothes trang phục thanh lịch the height of fashion rất hợp thời trang to be on trend cập nhật xu hướng to dress for the occasion ăn mặc phù hợp hoàn cảnh to dress to kill ăn mặc rất có sức hút to get dressed up ăn vận chỉnh tề (để đi đến một sự kiện nào đó) to go out of fashion lỗi mốt to have a sense of style có gu ăn mặc to have an eye for (fashion) có mắt thẩm mỹ (về thời trang) to keep up with the latest fashion bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất to look good in mặc vào thấy đẹp to mix and match phối đồ, kết những trang phục không phải là một bộ với nhau to suit someone hợp, vừa vặn với ai đó to take pride in one’s appearance chú ý tới vẻ bề ngoài vintage clothes trang phục cổ điển well-dressed ăn mặc đẹp Thời trang luôn giúp bạn có thêm tự tin mỗi khi ra phố (Nguồn: rd)Những tính từ thường dùng trong chủ đề thời trangTiếng Anh Tiếng Việt Stylish/ fashion Thời trang, hợp thời trang, hợp mốt Chic cùng nghĩa với fashionable or stylish nhưng được dùng với nghĩa trang trọng hơn Latest mới nhất In = popular, fashionable phổ biến, thời trang (từ rút gọn của “ in style”) Trend xu hướng, khuynh hướng thời trang phổ biến mà mọi người ai cũng mặc Hot = want, everybody has to have it muốn, mọi người đều có nó Must – have cái gì đó mà chắc chắn mọi người phải có Essential = necessary, important, you must have it thiết yếu, quan trọng, bạn phải có nó Vintage đã cũ nhưng chất lượng vẫn còn tốt và có giá trị, có thể là trang phục đã bị làm mòn, cũ bởi một ai đó Iconic = famous, memorable, representing a certain time and place rất nổi tiếng, mang tính biểu tượng Timeless bất diệt, vượt thời gian Classic = traditional, always fashionable/ stylish, popular for a long time cổ điển, luôn hợp thời trang, phổ biến trong một khoảng thời gian dài Để không bị “lỗi mốt”, bạn hãy thuộc lòng ngay bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời trang trên nhé. Đừng quên ghé thăm Edu2Review mỗi ngày để cập nhật thêm những thông tin tiếng Anh bổ ích, giúp nâng trình tiếng Anh cho bạn! |