Chất hóa học tiếng anh là gì năm 2024

ITT – Hóa học là một môn khoa học tự nhiên mang tính ứng dụng thực tế cao, cũng là một nhánh liên kết các môn khoa học khác. Hóa học bằng tiếng Anh đã và đang được đưa vào chương trình giảng dạy ở Việt Nam, nhằm giúp học sinh nâng cao vốn kiến thức môn học này một cách toàn diện. Để học tốt môn này, bạn cần phải nắm một số thuật ngữ Hóa học bằng tiếng Anh thông dụng.

Hóa học áp dụng rất nhiều vào cuộc sống xung quanh. Hơn thế nữa, Hóa học còn là một trong những môn học chủ chốt cho bất cứ học sinh nào thuộc khối tự nhiên, đặc biệt với những bạn có định hướng nghề nghiệp tương lai theo chuyên ngành bác sĩ, công nghệ thực phẩm, kỹ sư hóa học… thì việc đầu tư vào môn Hóa và thuật ngữ Hóa học bằng tiếng Anh là vô cùng quan trọng.

Chất hóa học tiếng anh là gì năm 2024

Học Hóa bằng tiếng Anh, theo nhận định của một số người học, khó ở số lượng từ vựng và các phương trình cần ghi nhớ. Dưới đây là bảng hệ thống thuật ngữ Hóa học tiếng Anh bạn cần ghi nhớ để dễ dàng hơn khi học bộ môn này.

A1. Acid (n)Axit2. Acidic (a)Thuộc axit3. Addition polymerization reaction (n)Phản ứng cộng trùng hợp4. Addition reaction (n)Phản ứng cộng5. Alcohol (n)Rượu6. Alkali (n)Kiềm7. Alkaline (a)Có tính kiềm8. Alkane (n)Ankan CNH2N+19. Alkene (n)Anken CNH2N10. Anion (n)Ion âm11. Anode (n)Điện cực dương12. Atmosphere (n)atm13. Atom (n)Nguyên tử14. Atomic numberSố hiệu nguyên tửB15. Base (n)Base16. Boiling point (n)Nhiệt độ sôiC17. Catalyst (n)Chất xúc tác18. Cathode (n)Điện cực âm19. Cation (n)Ion dương20. Charge (n)Điện tích21. Chemical change (n)Nhửng thay đổi về hóa học22. Chemical equation (n)Phương trình hóa học23. Compound (n)Hợp chất24. Concentration (n)Nồng độ25. Condensation (n)Sự ngưng tụ26. Condensation polymerization (n)Phản ứng trùng ngưngD27. Density (n)Tỉ khối28. Displacement reaction (n)Phản ứng thế29. Dissociation (n)Sự phân ly30. Double bond (n)Liên kết đôiE31. Element (n)Nguyên tố32. Empirical formula (n)Công thức đơn giản33. Equilibrium (n)Sự cân bằng (cân bằng hóa học)34. Exothermic reaction (n)Phản ứng tỏa nhiệt35. Exponentiation (n)Lũy thừa36. Fermentation (n)Sự lên men37. Fuel (n)Nhiên liệu38. Functional group (n) nhóm chứcH39. Hydrogen bonding (n)Liên kết hydrogen40. Hydrogenation (n)Hydo hóa41. Hydrolysis (n)Sự thủy phânI42. Immiscible liquids (n)Các chất lỏng không tan vào nhau43. Ionic bond (n)Liên kết ion44. Ionization energy (n)Năng lượng ion hóa45. Ionize (v)Ion hóa46. Isomer (n)Đồng phân47. Isotope (n)Đồng vịL48. Litmus paper (n)Giấy qùyM49. Molarity (n)Nồng độ mole50. Molar (a)Thuộc về mole51. Mole (n)Mole52. Mole fraction (n)Tỉ lệ53. Molecular formula (n)Công thức phân tử54. Molecular weight (n)Khối lượng phân tử55. Molecule (n)Phân tửN56. Neutral (a)Trung hòaO57. Oxidation (n)Sự oxi hóa58. Oxidation number (n)Số oxi hóa59. Oxidation reaction (n)Phản ứng oxi hóa60. Oxidation-reduction-reaction (n)Phản ứng oxi hóa – khử61. Oxidizing agent (n)Chất oxi hóaP62. Periodic table (n)Bảng hệ thống tuàn hoàn63. Pi bond (n)Liên kết pi64. Polar molecule (n)Phân tử lưỡng cực65. Potential energy (n)Thế năng66. Precipitate (n)Chất kết tủaQ67. Quantum number (n)Số lượng tử68. Ratio (n)Tỉ lệ69. Reactant (n)Chất tham gia phản ứng70. Reactivity series (n)Dãy hoạt động hóa học71. Reducing agent (n)Chất khử72. Reduction (n)Sự khử73. Reduction reaction (n)Phản ứng khủS74. Salt (n)Muối75. Single bondLiên kết ba76. Solute (n)Chất tan77. Solution (n)Dung dịch78. Solvent (n)Dung môi79. Stp (n)Điều kiện chuẩn80. Structural isomer (n)Đồng phân cấu trúc

Intertu Education hiện đang chiêu sinh khóa học Hóa học bằng tiếng Anh và Hóa học chương trình quốc tế (IB Chemistry, AP Chemistry, A-level Chemistry, IGCSE Chemistry). Mọi thắc mắc xin liên hệ trực tiếp, qua email hoặc hotline để được tư vấn miễn phí.

Tiếng Anh chuyên ngành là nền tảng kiến thức chuyên sâu giúp bạn đạt được nhiều thành công trong công việc. Đặc biệt đối với các ngành nghề có tính ứng dụng cao như hóa học. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học ngay dưới đây nhé.

Xem thêm:

  • 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
  • 400+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG BẠN NÊN BIẾT

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học

1.1. Từ vựng cơ bản ngành hóa học

  • Absolute temperature /ˈæbsəluːt ˈtɛmprɪʧə/: nhiệt độ tuyệt đối
  • Absolute zero /ˈæbsəluːt ˈzɪərəʊ/: nhiệt độ không (0) tuyệt đối
  • Accuracy /ˈækjʊrəsi/: sự chính xác
  • Acid /ˈæsɪd/: axit
  • Alkaline /ˈælkəlaɪn/: kiềm
  • Amphoteric /ˌæmfəˈterɪk/: lưỡng tính
  • Acid dissociation constant /ˈæsɪd dɪˌsəʊsɪˈeɪʃən ˈkɒnstənt/: hằng số phân ly axit
  • Activated complex /ˈæktɪveɪtɪd ˈkɒmplɛks/: phức hợp hoạt hóa
  • Activation energy /ˌæktɪˈveɪʃ(ə)n ˈɛnəʤi/: năng lượng hoạt hóa
  • Activity series /ækˈtɪvɪti ˈsɪəriːz/: chuỗi hoạt động
  • Actual yield /ˈækʧʊəl jiːld/: thu nhập thực tế
  • Addition reaction /əˈdɪʃ(ə)n ri(ː)ˈækʃən/: phản ứng cộng
  • Absorption /ædˈsɔːpʃ(ə)n/: hấp thụ
  • Alcohol /ˈælkəhɒl/: cồn
  • Anode /ˈæn.oʊd/: cực dương
  • Atom /ˈætəm/: nguyên tử
  • Bond energy /bɒnd ˈɛnəʤi/: năng lượng liên kết
  • Base /beɪs/: bazơ
  • Balance /ˈbæləns/ sự cân bằng
  • Binary compound /ˈbaɪnəri ˈkɒmpaʊnd/: hợp chất nhị phân
  • Beta particle /ˈbiːtə ˈpɑːtɪkl/: hạt beta
  • Binding energy /ˈbaɪndɪŋ ˈɛnəʤi/: năng lượng liên kết
  • Chemical property /ˈkɛmɪkəl ˈprɒpəti/: Tính chất hóa học
  • Covalent bond /kəʊˈveɪlənt bɒnd/: liên kết cộng hóa trị
  • Calorimetry /ˌka-lə-ˈri-mə-tər/: nhiệt lượng
  • Catalyst /ˈkætəlɪst/: chất xúc tác
  • Cathode /ˈkæθəʊd/: cực âm
  • Chain reaction /ʧeɪn ri(ː)ˈækʃən/: phản ứng dây chuyền
  • Chemical equation /ˈkɛmɪkəl ɪˈkweɪʃən/: phương trình hóa học
  • Circuit /ˈsɜːkɪt/: mạch

Chất hóa học tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học

  • Common ion effect /ˈkɒmən ˈaɪən ɪˈfɛkt/: hiệu ứng ion
  • Conductance /kənˈdʌktəns/: độ dẫn
  • Condensation /ˌkɒndɛnˈseɪʃən/: sự ngưng tụ
  • Covalent bond /kəʊˈveɪlənt bɒnd/: liên kết cộng hóa trị
  • Crystal lattice /ˈkrɪstl ˈlætɪs/: mạng tinh thể
  • Chelate /ˈkiː.leɪt/: phức chất
  • Carbon chain /ˈkɑːbən ʧeɪn/: chuỗi carbon
  • Chemist /ˈkɛmɪst/: nhà hóa học
  • Denature /diːˈneɪʧə/: biến tinh, sự đổi tính, sự biến chất
  • Dissociation /dɪˌsəʊsɪˈeɪʃən /: phân ly
  • Diffusion /dɪˈfjuːʒən/: khuếch tán
  • Electrolysis /ɪlɛkˈtrɒlɪsɪs/: điện phân
  • Effusion /ɪˈfjuːʒən/: tràn ra
  • Electrolysis /ɪlɛkˈtrɒlɪsɪs/: điện phân
  • Endpoint /ˈɛndˌpɔɪnt /: phép đo điểm cuối
  • Entropy /ˈɛntrəpi /: Sự hỗn loạn
  • Equilibrium /ˌiːkwɪˈlɪbrɪəm/: cân bằng hóa học
  • Equivalence point /ɪˈkwɪvələns pɔɪnt/: điểm tương đương
  • Excess reagent /ɪkˈsɛs ri(ː)ˈeɪʤənt/: chất phản ứng dư
  • Excited state /ɪkˈsaɪtɪd steɪt/: trạng thái kích thích
  • Enantiomer /i-ˈnan-tē-ə-mər/: chất đối quang, đồng phân quang học
  • Energy level /ˈɛnəʤi ˈlɛvl/: mức năng lượng
  • Enzyme /ˈɛnzaɪm/: Enzyme, men, chất xúc tác
  • Electron /ɪˈlɛktrɒn/: điện tử
  • Litmus /ˈlɪtməs/: quỳ tím
  • Ligand /ˈlɪɡ.ənd/: phối tử
  • Functional group /ˈfʌŋkʃənl gruːp/: nhóm chức năng
  • Family /ˈfæmɪli/: nhóm nguyên tố
  • Kinetic energy /kaɪˈnɛtɪk ˈɛnəʤi/: động năng
  • Hydrogenated /haɪˈdrɑː.dʒə.neɪ.t̬ɪd/: hydro hóa
  • Geometrical isomer /ʤɪəˈmɛtrɪkəl isomer/: đồng phân hình học
  • Ground state /graʊnd steɪt/: trạng thái cơ bản
  • Inhibitor /ɪnˈhɪbɪtə/: chất ức chế
  • Molar volume /ˈməʊlə ˈvɒljʊm/: khối lượng mol
  • Mass /mæs/: khối lượng
  • Nucleon /ˈnuː.kli.ɑːn/: hạt nhân nguyên tử
  • Nonchemical /ˌnɑːnˈkem.ɪ.kəl/: phi hóa học
  • Neutralization reaction /ˌnjuːtrəlaɪˈzeɪʃən ri(ː)ˈækʃən/: phản ứng trung hòa
  • Organic compound /ɔːˈgænɪk ˈkɒmpaʊnd/: hợp chất hữu cơ
  • Pressure /ˈprɛʃə/: sức ép
  • Product /ˈprɒdʌkt/: sản phẩm

Chất hóa học tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng cơ bản ngành hóa học

  • Quantum theory /ˈkwɒntəm ˈθɪəri/: lý thuyết lượng tử
  • Radioactive /ˌreɪdɪəʊˈæktɪv/: phóng xạ
  • Redox reaction /redox ri(ː)ˈækʃən/: phản ứng oxi hóa - khử
  • Reversible reaction /rɪˈvɜːsəbl ri(ː)ˈækʃən/: Phản ứng thuận nghịch
  • Salt /sɒlt/: muối
  • Saturated /ˈsæʧəreɪtɪd/: bão hòa
  • Second law of thermodynamics /ˈsɛkənd lɔː əv ˌθɜːməʊdaɪˈnæmɪks/: định luật II nhiệt động lực học
  • Semiconductor /ˌsɛmɪkənˈdʌktə/: chất bán dẫn
  • Shielding effect /ˈʃiːldɪŋ ɪˈfɛkt/: hiệu ứng che chắn
  • Significant figure /ˌsɒljʊˈbɪlɪti/: độ hòa tan
  • Solvent /ˈsɒlvənt/: dung môi
  • Standard temperature and pressure /ˈstændəd ˈtɛmprɪʧər ənd ˈprɛʃə/: nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn
  • Stoichiometry /ˌstɔɪ.kiˈɑː.mə.tri/: Phép tỷ lượng
  • Strong nuclear force /strɒŋ ˈnjuːklɪə fɔːs/: lực hạt nhân mạnh
  • Surface tension /ˈsɜːfɪs ˈtɛnʃən/: sức căng bề mặt
  • Synthesis /ˈsɪnθɪsɪs/: sự tổng hợp
  • Substrate /ˈsʌbstreɪt/: cơ chất
  • Temperature /ˈtɛmprɪʧə/: nhiệt độ
  • Thermodynamics /ˌθɜːməʊdaɪˈnæmɪks/: nhiệt độ động lực học
  • Unit cell /ˈjuːnɪt sɛl/: ô đơn vị
  • Vaporization /ˌveɪpəraɪˈzeɪʃən/: sự hóa hơi, bốc hơi
  • Reaction /ri(ː)ˈækʃən/: phản ứng
  • Formula /ˈfɔːmjʊlə/: công thức
  • Molecule /ˈmɒlɪkjuːl/: phân tử
  • Molarity /moʊˈlær·ɪ·t̬i/: nồng độ phân tử
  • Proton /ˈprəʊtɒn/: proton
  • Neutron /ˈnjuːtrɒn/: nơtron
  • Quark /kwɔːk/: hạt quark
  • Orbital /ˈɔːbɪtl/: quỹ đạo
  • Oxidation number /ˌɒksɪˈdeɪʃən ˈnʌmbə/: số ôxy hóa

Xem thêm:

  • TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
  • 200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

1.2. Thuật ngữ tiếng Anh ngành hóa học

Ngoài các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học thông dụng ở trên thì dưới đây là các thuật ngữ quan trọng mà bạn nên biết:

  • Addition reaction /əˈdɪʃ(ə)n ri(ː)ˈækʃən/: Phản ứng cộng
  • Analytical chemistry /ˌænəˈlɪtɪkəl ˈkɛmɪstri/: Hóa phân tích
  • Atom /ˈætəm/: Nguyên tử
  • Atomic number /əˈtɒmɪk ˈnʌmbə/: Số hiệu nguyên tử (Z=P=E)
  • Biochemistry /ˌbaɪəʊˈkɛmɪstri/: Hóa sinh
  • Bond /bɒnd/: Liên kết
  • Chiral: Bất đối / thủ tính
  • Colloid chemistry /ˈkɒlɔɪd ˈkɛmɪstri/: Hóa keo
  • Compound /ˈkɒmpaʊnd/: Thành phần/ hỗn hợp
  • Covalent bond /kəʊˈveɪlənt bɒnd/: Liên kết cộng hóa trị
  • Element /ˈɛlɪmənt/: Nguyên tố
  • Elimination reaction /ɪˌlɪmɪˈneɪʃən ri(ː)ˈækʃən/: Phản ứng thế
  • Food chemistry /fuːd ˈkɛmɪstri/: Hóa thực phẩm
  • Formula /ˈfɔːmjʊlə/: Công thức
  • Inorganic chemistry /ˌɪnɔːˈgænɪk ˈkɛmɪstri/: Hóa vô cơ
  • Ionic bonds /aɪˈɒnɪk bɒndz/: Liên kết ion
  • Isomer: Đồng phân
  • Mass number /mæs ˈnʌmbə/: Số khối (A=Z+N)
  • Meta /ˈmɛtl/l: Kim loại
  • Molecule /ˈmɒlɪkjuːl/: Phân tử
  • Noble gas /ˈnəʊbl gæs/: Khí trơ (khí hiếm)
  • Nonmetal /ˈnɒnˌmɛtl/: Phi kim
  • Organic chemistry /ɔːˈgænɪk ˈkɛmɪstri/: Hóa hữu cơ
  • Periodic table /ˌpɪərɪˈɒdɪk ˈteɪbl/: Bảng hệ thống tuần hoàn
  • Physical chemistry /ˈfɪzɪkəl ˈkɛmɪstri/: Hóa lý
  • Quantum chemistry /ˈkwɒntəm ˈkɛmɪstri/: Hóa lượng tử
  • Radiochemistry: Hóa phóng xạ
  • Reaction /ri(ː)ˈækʃən/: Phản ứng
  • Stereochemistry /ˌstɛrɪəˈkɛmɪstri/: Hóa lập thể
  • Substance /ˈsʌbstəns/: Chất

Chất hóa học tiếng anh là gì năm 2024

Thuật ngữ tiếng Anh ngành hóa học

Xem thêm:

  • “BỎ TÚI” NGAY 100+ TỪ VỰNG VỀ NGHỆ THUẬT HAY NHẤT
  • TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

2. Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành hóa học

Ngoài những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học ở trên thì hãy cùng Langmaster khám phá về các mẫu câu giao tiếp thông dụng ngay dưới đây nhé:

2.1 Những câu hỏi tiếng Anh giao tiếp ngành hóa học

  • What percentage of Acetic Acid is specified in vinegar?: Phần trăm Acetic Acid được quy định ở trong giấm là bao nhiêu?
  • Which element is a poisonous gas that, when combined with sodium, creates table salt?: Nguyên tố nào là một loại khí độc, khi kết hợp cùng natri thì tạo ra muối ăn?
  • What is the most commonly used material in semiconductor manufacturing?: Vật liệu được sử dụng phổ biến nhất trong sản xuất chất bán dẫn là gì?
  • What is the metal that is destroyed by a chemical reaction or an electrochemical reaction with the environment?: Kim loại bị phá hủy do phản ứng hóa học hoặc phản ứng điện hóa với môi trường là gì?

ĐĂNG KÝ NGAY:

\=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE cho người đi làm tại Hà Nội

\=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người đi làm

\=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM

\=> TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

2.2 Những câu trả lời tiếng Anh giao tiếp ngành hóa học

  • This reaction doesn't work. The reason may be that the environment in which the experiment takes place is not up to standard: Phản ứng này không hoạt động. Nguyên nhân có thể là do môi trường diễn ra thí nghiệm chưa đạt chuẩn.
  • The reaction happened. The reaction produced O2 gas and precipitated it: Phản ứng đã xảy ra. Phản ứng đã tạo ra khí O2 và kết tủa.
  • Put 10g of sulfuric acid in a test tube and add 1 piece of iron. Observe what happens afterwards: Cho 10g axit sunfuric vào ống nghiệm và cho thêm 1 miếng sắt vào. Quan sát hiện tượng xảy ra sau đó.
  • The reaction takes place to form a yellow precipitate and O2 gas: Phản ứng xảy ra tạo nên chất kết tủa màu vàng và khí O2.
  • You need to clean the test tube before performing the experiment in order for the process to proceed properly: Bạn cần làm sạch ống nghiệm trước khi thực hiện thí nghiệm để quá trình diễn ra đúng chuẩn.
  • When performing chemical experiments, temperature is a very important factor. That's why you need to do it in the lab: Khi thực hiện các thí nghiệm hóa học, nhiệt độ là một yếu tố rất quan trọng. Đó là lý do tại sao bạn cần phải làm điều đó trong phòng thí nghiệm.
  • Mixtures have no definite properties. They are often variable and depend on the nature and mixing ratio of the substances: Hỗn hợp không có tính chất nhất định. Chúng thường thay đổi và phụ thuộc vào bản chất và tỷ lệ pha trộn của các chất.

Chất hóa học tiếng anh là gì năm 2024

Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành hóa học

Xem thêm:

Langmaster - Nói tiếng Anh CỰC CHUẨN TÂY trong PHÒNG THÍ NGHIỆM [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]

3. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành hóa học

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. The substances that are added to a system to cause or test a chemical reaction are called …

  1. Reactants B. Products C. Catalysts

2. After a chemical reaction, the properties of the products are …

  1. The same as the properties of the reactants.
  1. Different from the properties of the reactants
  1. A combination of the properties of the reactants

3. A precipitate is a …

  1. Gas B. Liquid C. Chunky substance

4. An atom is considered to be … when the number of protons and electrons are equal.

  1. Positive B. Negative C. Neutral

Chất hóa học tiếng anh là gì năm 2024

Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành hóa học

Bài 2: Dịch nghĩa của các từ dưới đây

alkaline, acid, base, catalyst, anode, chemical equation,

condensation, inhibitor, organic compound, radioactive.

Đáp án

Bài 1:

1. A 2. C 3. C 4. C

Bài 2:

1. kiềm

2. axit

3. bazơ

4. chất xúc tác

5. cực dương

6. phương trình hóa học

7. sự ngưng tụ

8. chất ức chế

9. hợp chất hữu cơ

10. phóng xạ

Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình tự học tiếng Anh của bạn. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách tốt nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp nhé.