Careful là gì
Từ: careful/'keəful/
Từ gần giống carefulness overcarefulThông tin thuật ngữ careful tiếng AnhTừ điển Anh Việt(phát âm có thể chưa chuẩn) Hình ảnh cho thuật ngữ carefulChủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệmcareful tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ careful trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ careful tiếng Anh nghĩa là gì. careful /'keəful/ Thuật ngữ liên quan tới careful
Tóm lại nội dung ý nghĩa của careful trong tiếng Anhcareful có nghĩa là: careful /'keəful/* tính từ- cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý=be careful of your health+ hãy giữ gìn sức khoẻ của anh=be careful how you speak+ hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói- kỹ lưỡng, chu đáo=a careful piece of work+ một công việc làm kỹ lưỡng=a careful examination of the question+ sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề Đây là cách dùng careful tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ careful tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
careful /'keəful/* tính từ- cẩn thận tiếng Anh là gì? |