Cảnh sát biển tiếng anh là gì

Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 27 phép dịch cảnh sát , phổ biến nhất là: police, policeman, police officer . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của cảnh sát chứa ít nhất 10.595 câu.

cảnh sát noun

+ Thêm bản dịch Thêm cảnh sát

"cảnh sát" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • police noun

    an organisation that enforces the law

    Sĩ quan cảnh sát đồng ý nhận hối lộ.

    The police officer accepted a bribe.

    en.wiktionary.org

  • policeman noun

    a member of a police force [..]

    Cuối cùng một bác sĩ và một viên cảnh sát đi ngang qua đó đã cứu chúng tôi.

    Finally a doctor and a passing policeman came to our rescue.

    en.wiktionary.org

  • police officer noun

    an officer in a law enforcement agency [..]

    Sĩ quan cảnh sát đồng ý nhận hối lộ.

    The police officer accepted a bribe.

    en.wiktionary.org

  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • cop
    • bobby
    • constable
    • fuzz
    • patrolman
    • the law
    • bull
    • copper
    • flat-foot
    • officer
    • peace-officer
    • peeler
    • pig
    • policer-officer
    • policewoman
    • robert
    • tipstaff
    • trap
    • filth
    • font
    • military police
    • police constable
    • policy

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cảnh sát " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Translate

  • Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Cảnh sát

+ Thêm bản dịch Thêm Cảnh sát

"Cảnh sát" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • police officer noun

    warranted employee of a police force

    Cảnh sát thổi còi.

    The police officer blew his whistle.

    wikidata

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Các cụm từ tương tự như "cảnh sát" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • Xe cảnh sát

    police car

  • cảnh tàn sát

    slaughter-house

  • hạ sĩ cảnh sát

    sergeant · serjeant

  • sĩ quan cảnh sát

    superintendent

  • xe cảnh sát

    squad car

  • cảnh sát mật

    secret police

  • cảnh sát vũ trang

    kavass

  • người cảnh sát

    policeman

xem thêm [+27]

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cảnh sát" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Dopasowanie słów

tất cả chính xác bất kỳ

Vậy khi nào cảnh sát tới đây?

So when do the police get here?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi sẽ không gọi cảnh sát.

I'm not calling the police.

OpenSubtitles2018.v3

Cảnh sát đã bắt nhầm nhà đầu tư ngân hàng, David Ershon.

Police mistakenly arrest investment banker, David Ershon.

OpenSubtitles2018.v3

Tên cảnh sát trưởng đang nói chuyện với cô gái trên lầu.

The sheriff's upstairs talking to the girl.

OpenSubtitles2018.v3

Cảnh sát trưởng Wade ổng có thể đóng cửa anh bất cứ lúc nào.

Sheriff Wade he could close you down anytime.

OpenSubtitles2018.v3

Năm 1995, cô đóng vai một cảnh sát ngầm trong bộ phim No Way Back.

In 1995, Hu starred as an undercover police officer in the film No Way Back.

WikiMatrix

Anh cần gì bằng lái nếu cảnh sát không tóm được anh chứ.

I don't need a license if they can't catch me.

OpenSubtitles2018.v3

Uống đi, cảnh sát trưởng.

Have a drink, Sheriff.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu anh muốn gọi cảnh sát, thì cũng ổn thôi.

If you prefer to call the cops, then, that's okay too, I guess.

OpenSubtitles2018.v3

Anh ta có quan hệ với cảnh sát.

He's got ties to the police.

OpenSubtitles2018.v3

Tớ sẽ đi kiểm tra, nhưng việc này sẽ không gây thiện cảm với cảnh sát đâu

I'll check into it, but it's not going to win me any friends with the local cops.

OpenSubtitles2018.v3

Họ không liên quan gì tới cảnh sát.

They don't answer to the police.

OpenSubtitles2018.v3

Là có bất cứ pháp luật nói rằng cảnh sát không thể xem khiêu dâm?

Really not cause trouble all Chairman mouth ulcer.

QED

Vậy, làm cảnh sát ư?

So a cop.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta phải trình báo cảnh sát.

We have to go to the police.

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ nhờ cảnh sát can thiệp đúng lúc, chúng tôi mới thoát khỏi một trận đánh tơi bời.

Only the timely intervention of the police saved us from a severe beating.

jw2019

Cảnh sát trưởng, chúng tôi không quan tâm tới chuyến đi về Fort Grant.

We are not interested in the trip back to Fort Grant.

OpenSubtitles2018.v3

Và họ có số cảnh sát nhiều trên đầu người.

And they've got a hell of a lot more cops per capita.

OpenSubtitles2018.v3

Càng ngày càng có nhiều cảnh sát.

Every day there are more and more cops.

QED

Tớ nghĩ phía cảnh sát cũng nên ra ngoài tìm kiếm Eddie.

I think the police should be out there searching for Eddie.

OpenSubtitles2018.v3

Có kẻ chỉ vượt đèn đỏ thì lại bị cả đám cảnh sát dí sau đít.

Some guy probably ran a red light and got the whole force after him.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng mày là cảnh sát

But you're a cop

OpenSubtitles2018.v3

Xin lỗi – các anh là cảnh sát à?

Sorry, are you guys the police?

OpenSubtitles2018.v3

Có vẻ suy nghĩ cảnh sát đều là dơ bẩn.

Seems to think every cop is dirty.

OpenSubtitles2018.v3

Cảnh sát đây!

Police!

OpenSubtitles2018.v3

TẢI THÊM

Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Cảnh sát biển có chức năng gì?

- Bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia, an ninh, lợi ích quốc gia, dân tộc; bảo vệ tài nguyên, môi trường biển; bảo vệ tài sản, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân trên biển.

The Coast Guard là gì?

Tuần dương Hoa Kỳ hay Dương hải vệ Hoa Kỳ [tiếng Anh: United States Coast Guard hay viết tắt là USCG] một quân chủng của quân đội Hoa Kỳ và một trong 8 lực lượng đồng phục liên bang của Hoa Kỳ.

Cảnh sát biển thuộc ai?

– Năm 2013, Cục cảnh sát biển đổi tên thành Bộ Tư lệnh Cảnh sát biển theo Nghị định số 96/2013/NĐ-CP, ngày 27 tháng 08 năm 2013 của Chính Phủ, Có con dấu hình quốc huy, là cơ quan mang danh nghĩa trực thuộc Chính phủ Việt Nam.

Lực lượng Cảnh sát biển trong tổ chức quân đội có chức năng gì?

Tổ chức tuần tra, kiểm tra, kiểm soát, kịp thời phát hiện, tuyên truyền và kiên quyết yêu cầu tàu cá nước ngoài vi phạm ra khỏi vùng biển Việt Nam; tích cực đấu tranh phòng chống, xử lý vi phạm, tội phạm trên biển, bảo đảm an toàn hàng hải, phòng chống ô nhiễm môi trường biển; ngăn chặn cướp biển, cướp vũ trang, ...

Chủ Đề