Cái lò tiếng anh là gì
Bạn muốn là người sớm nhất nhận khuyến mãi từ Kocher Show
Đăng ký ngay
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stove trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stove tiếng Anh nghĩa là gì. stove /stouv/* danh từ- cái lò- nhà kính trồng cây- lò đồ gốm- lò sấy* ngoại động từ- trồng (cây) trong nhà kính
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stove trong tiếng Anhstove có nghĩa là: stove /stouv/* danh từ- cái lò- nhà kính trồng cây- lò đồ gốm- lò sấy* ngoại động từ- trồng (cây) trong nhà kính* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của stavestave /steiv/* danh từ- miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu...)- nấc thang, bậc thang- đoạn thơ- (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) staff)- cái gậy* ngoại động từ staved, stove- đục thủng, làm thủng (thùng, tàu)- làm bẹp (hộp, mũ)- ghép ván để làm (thùng rượu)- ép (kim loại) cho chắc!to stave in- đục thủng- làm bẹp!to stave off- ngăn chặn, phòng ngừa, tránh Đây là cách dùng stove tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ stove tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
stove /stouv/* danh từ- cái lò- nhà kính trồng cây- lò đồ gốm- lò sấy* ngoại động từ- trồng (cây) trong nhà kính* thời quá khứ & tiếng Anh là gì? động tính từ quá khứ của stavestave /steiv/* danh từ- miếng ván cong (để đóng thuyền tiếng Anh là gì? thùng rượu...)- nấc thang tiếng Anh là gì? bậc thang- đoạn thơ- (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) staff)- cái gậy* ngoại động từ staved tiếng Anh là gì? stove- đục thủng tiếng Anh là gì? làm thủng (thùng tiếng Anh là gì? tàu)- làm bẹp (hộp tiếng Anh là gì? mũ)- ghép ván để làm (thùng rượu)- ép (kim loại) cho chắc!to stave in- đục thủng- làm bẹp!to stave off- ngăn chặn tiếng Anh là gì? phòng ngừa tiếng Anh là gì? cái lò sưởi cái bàn bếp bếp lò franklin bếp lò có bếp lò là bếp lò hơi |