Cách sử dụng nước trà xanh
Giảm cân bằng trà xanh là phương pháp được nhiều chị em truyền tai nhau trong thời gian gần đây. Tuy nhiên, nếu thực hiện không đúng cách thì nó có thể là “con dao hai lưỡi” gây nguy hại tới sức khỏe. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ bật mí cách nấu trà xanh tươi để uống giảm cân cực đơn giản và hiệu quả. Show
Thực hư về tác dụng giảm cân của trà xanhTrước khi tìm hiểu về cách nấu trà xanh tươi để giảm cân, bạn cần biết được tác dụng của loại “thần dược” này. Trà xanh là loại cây được trồng phổ biến tại Việt Nam và tập trung nhiều nhất ở Thái Nguyên. Lá trà xanh được biết đến với nhiều công dụng tốt cho sức khỏe như: Giảm mỡ máu, hạn chế bệnh tim mạch, ngăn ngừa ung thư. Đối với Phái Đẹp thì trà xanh giúp đốt cháy mỡ thừa, thanh lọc cơ thể, chống lão hóa và giảm cân giữ dáng. Theo nghiên cứu khoa học, lá trà xanh có chứa nhiều dưỡng chất quý giá như: Polyphenol, epigallocatechin gallate… Sau khi hấp thu vào cơ thể, các chất này sẽ kích thích chuyển hóa glucose và làm giảm sự tích tụ của mỡ thừa. Do đó, với những người có cân nặng vượt mức tiêu chuẩn thì sử dụng trà xanh là sự lựa chọn hợp lý. Duy trì uống trà xanh mỗi ngày sẽ cho bạn thân hình lý tưởng, vóc dáng chuẩn đẹp bao người mơ ước. Hướng dẫn cách nấu lá trà xanh tươi để uống giảm cân từ A-ZLá trà xanh tươi đã được chứng minh có nhiều tác dụng trong việc giảm cân. Tuy nhiên, nhiều người đã phải nhận “trái đắng” khi thực hiện sai phương pháp. Dưới đây là cách nấu lá trà xanh tươi để uống giảm cân chuẩn nhất. Nguyên liệu chuẩn bịĐể nấu lá trà xanh tươi chuẩn vị, bạn cần chuẩn bị những nguyên liệu như sau:
Các bước thực hiệnQuy trình nấu lá trà xanh tươi cực đơn giản theo các bước dưới đây:
Một số điểm bạn cần lưu ý khi nấu lá trà tươi như sau
Uống nước trà xanh vào thời điểm nào tốt nhất?Lá trà xanh đối với chị em phụ nữ được ví như “thần dược làm đẹp” . Điều này không có nghĩa là bạn có thể uống nước trà xanh vào bất kể thời điểm nào trong này, uống càng nhiều càng tốt. Thời điểm “vàng” uống nước trà xanh để sở hữu đường cong chữ S đó là:
Sử dụng nước trà xanh để giảm cân cần lưu ý những gì?Với những người phụ nữ hiện đại, làm đẹp là vấn đề vô cùng cần thiết nhưng phải thực hiện một cách khoa học. Nếu muốn nấu trà xanh tươi để uống giảm cân, bạn cần nhớ một số vấn đề sau:
Một số đối tượng không nên uống nước trà xanh giảm cânNước trà xanh lành tính và chứa nhiều thành phần quý giá cho sức khỏe nhưng không phải ai cũng có thể áp dụng. Một số đối tượng không nên sử dụng cách nấu lá trà xanh tươi để uống giảm cân bao gồm: Trẻ em dưới 10 tuổiTrẻ em dưới 10 tuổi là đối tượng đang trong giai đoạn phát triển nên cần được cung cấp đầy đủ các chất cần thiết. Với những trường hợp trẻ bị dư thừa cân nặng thì cũng không nên uống lá trà xanh để giảm cân. Uống loại nước này quá sớm khiến trẻ dễ bị thiếu hụt vitamin B. Từ đó cơ thể không phát triển ổn định, còi xương, suy dinh dưỡng. Phụ nữ đang mang thai và cho con búHàm lượng acid oxalic cao trong lá trà xanh làm cho phân tử sắt bị kết dính khiến cơ thể khó hấp thu. Trong khi đó, phụ nữ mang thai và cho con bú là những đối tượng đặc biệt cần được bổ sung sắt. Vì vậy, uống nước trà xanh tại thời điểm nhạy cảm này có thể làm thai nhi chậm phát triển. Người đang mắc bệnh lýNhững người có tiền sử mất ngủ kéo dài, suy nhược thần kinh không nên uống lá trà xanh tươi để giảm cân. Đồng thời, những đối tượng bị một số bệnh lý như: Viêm gan, tim, huyết áp, sỏi… cũng không nên sử dụng. Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách nấu lá trà xanh tươi để uống giảm cân. Hy vọng bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích để chăm sóc sức khỏe. Chúc bạn thành công với phương pháp này!
Chè xanh (Trà xanh) là thảo dược quen thuộc được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để thanh nhiệt, giải khát. Ít người biết rằng đây cũng là dược liệu thường được sử dụng để điều trị bệnh trong Y học. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này. 1. Giới thiệu về Trà xanh
1.1. Đặc điểm sinh trưởng và thu háiTrà xanh phân bố nhiều ở các quốc gia Châu Á như Việt Nam, Trung Quốc, Triều Tiên và Nhật Bản. Ở nước ta, cây được trồng nhiều ở Tuyên Quang, Hà Giang, Thái Nguyên và Lâm Đồng… Cây ưa khí hậu ẩm, đất chua và cần được che bóng ở một mức độ nhất độ nhất định để đảm bảo hương thơm. Thường ta bẻ cả cành lá nấu nước uống gọi là trà xanh. Cách khác là hái búp và lá non sao, vò rồi sao để làm chè hương pha nước uống, có thể dùng làm thuốc. Không dùng chè đen hay chè mạn là những loại chè đã cho lên men rồi mới sấy khô hay phơi. Lá non và búp trà xanh được thu hái vào mùa xuân. Mùa ra hoa tháng 9 – 12, quả chín vào tháng 10 – 11 năm sau. 1.2. Mô tả toàn câyTrà xanh là một cây khỏe, mọc hoang và không cắt xén có thể cao tới 10m hay hơn nữa. Đường kính thân có thể tới mức một người ôm không xuể. Đôi khi mọc thành rừng trên núi đá cao. Nhưng khi trồng tỉa thường người ta cắn xén để tiện việc thu hái. Cây thân nhỡ mọc thành bụi, phân nhánh nhiều, thân và cành có màu nâu, một số cành non có màu xanh lục. Lá mọc so le, không rụng. Phiến lá hình trứng, mặt lá nhẵn, mép nguyên hoặc có răng cưa nhẹ, đầu và đuôi lá nhọn dần. Lá non có sắc xanh lục nhạt được thu hoạch để sản xuất chè. Ở thời đoạn đó, mặt dưới lá có lông tơ ngắn màu trắng. Còn khi già thì chuyển sang màu lục sẫm. Hoa to trắng, mọc ở kẽ lá, mùi rất thơm, nhiều nhị vàng. Đường kính từ 2,5 – 4 cm, với 7 – 8 cánh hoa. Quả là một nang thường có 3 ngăn, đường kính 2 – 3 cm, nhưng chỉ còn một hạt do các hạt khác bị teo đi. Quả khai bằng lối cắt ngăn, vỏ quả hóa gỗ cứng, khi chín có màu nâu sẫm. Hạt không phôi nhũ, lá mầm lớn, có chứa dầu. Tốc độ sinh trưởng: Nhanh 1.3. Bộ phận làm thuốc-bào chếBộ phận dùng: Lá – Folium Camelliae. Thông thường ta bẻ cả cành lá nấu nước uống gọi là trà xanh, hoặc hái búp và lá non sao, vò rồi sao để làm chè hương pha nước uống, dùng làm thuốc. Ngoài ra trà xanh còn được bào chế bằng cách đem sắc với Cam thảo và nước trong 30 phút. Sau đó lọc nước, giữ bã và thêm 1 ít nước vào đun trong 30 phút, tiếp tục lọc lấy nước và hòa hai thứ nước lại. Đem nước đun với lửa nhỏ cho đến khi còn khoảng 100ml, thêm natri benzoate 0.3g hoặc cho thêm nipagin 0.03g vào để bảo quản. Mỗi lần dùng 5 – 10ml, ngày dùng 4 lần. Xem thêm: Tiểu đường thai kỳ nên ăn gì và lời giải đáp từ bác sĩ 1.4. Bảo quảnBảo quản vị thuốc đã qua khâu chế biến trong bọc kín, cất trữ nơi thoáng mát, nhiệt độ phòng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Ngoài Chè xanh thì Chè vằng cũng là dược liệu bổ dưỡng cho phụ nữ sau sinh. 2. Thành phần hóa học và tác dụng2.1. Thành phần hóa họcLá trà xanh chứa những thành phần hóa học phong phú:
2.2. Tác dụng Y học hiện đạiNgăn tiêu chảy: Chất tannin trong lá trà xanh khi tiếp xúc với niêm mạc đường ruột sẽ làm giảm hấp thu canxi và chất sắt, từ đó có tác dụng cầm tiêu chảy. Giảm nguy cơ ung thư: Nhờ chứa nhiều chất chống oxy hóa (quercetin, flavonoid, carotene, vitamin C, EGCG) có tác dụng tiêu diệt gốc tự do, cải thiện hệ miễn dịch và bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại. Tăng cường hệ thống tim mạch: Sử dụng nước trà xanh thường xuyên có thể duy trì sức khỏe và ngăn ngừa các bệnh lý về tim mạch, giảm lượng cholesterol trong cơ thể. Hỗ trợ tăng cường trí nhớ, thư giãn tinh thần: Catechin và các chất chống oxy hóa có tác dụng kích thích hoạt động của não bộ và chống lại hoạt động của gốc tự do, giảm nguy cơ mắc các bệnh về thoái hóa thần kinh như Parkinson và Alzheimer. Kiểm soát huyết áp: Lá trà xanh có tác dụng kiểm soát hormone engiotensin (hormone gây co mạch máu và làm tăng huyết áp). Kiểm soát biến chứng của đái tháo đường: Polysaccharides và polyphenol giảm đường huyết và cải thiện sự nhạy cảm với insulin. Giảm nguy cơ sâu răng: Tinh dầu có tác dụng đánh bật mùi hôi miệng và tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng. Ngoài ra chất florua trong trà xanh còn có công dụng duy trì hàm răng chắc khỏe và trắng sáng. Hỗ trợ điều trị bệnh hen suyễn: Hoạt chất Theophyllin làm giãn cơ trơn phế quản và hỗ trợ làm giảm triệu chứng của cơn hen cấp tính. 2.3. Tác dụng Y học cổ truyềnTính vị: Vị đắng chát, tính mát. Quy kinh: Can và Tâm. Tác dụng: Thanh nhiệt, giải khát, lợi tiểu, định thần, thư giãn, giảm mụn nhọt, và cầm tả lỵ. 3. Cách dùng và liều dùngTùy thuộc vào mục đích sử dụng và từng bài thuốc mà có thể dùng dược liệu với nhiều cách khác nhau. Lá trà được dùng ở dạng nước sắc hoặc dùng ngoài (giã đắp, ngâm rửa hoặc nấu nước tắm). Chè được dùng làm nước uống, do không có độc tính. Nên dùng trà xanh vào sáng sớm để đầu óc tỉnh táo và tăng hiệu suất làm việc, học tập,… 4. Một số bài thuốc kinh nghiệm4.1. Hỗ trợ chứng đầy bụng, ăn không tiêuLá chè 10g, Bột sơn trà (sao) 10g, đường đỏ 10g, đổ nước sôi vào hãm, 10 phút sau là uống được. Dùng 3 – 5 ngày. 4.2. Cầm tiêu chảy, kiết lỵBúp chè, búp Ổi mỗi thứ một nắm, sao vàng, sắc uống. Tham khảo thêm các bài thuốc khác qua bài viết sau: Cây bông ổi: Cây thuốc mang màu sắc cầu vồng 4.3. Dùng ngoài nước trà xanhLá chè có tác dụng diệt khuẩn, tiêu viêm nên thường xuyên dùng nước chè súc miệng có tác dụng chữa nhiệt miệng hiệu quả. Hoặc một nắm lá Chè đun lấy nước rồi vệ sinh vùng kín hằng ngày giúp giảm viêm nhiễm vùng kín ở nữ giới. Có thể dùng nước này rửa mặt hàng ngày làm sạch bụi bẩn và ngăn ngừa mụn. Hoặc lấy một nắm lá sắc nước đặc, để nguội ngâm vết bỏng hoặc dùng vải mỏng nhúng vào nước chè nguội rồi đắp vào chỗ bỏng, mỗi lần 10 – 15 phút, ngày làm 2 – 3 lần sẽ làm dịu đau, tránh phồng da, chóng lên da non. 4.4. Hỗ trợ điều trị cảm, hoLá chè 3g, muối ăn 1g, hãm nước sôi uống 4 – 6 lần trong một ngày, dùng trong trường hợp cảm sốt, ho có đờm vàng, đau họng. Nếu cảm sợ lạnh, ho có đờm trắng thì dùng Lá chè 3g, 3 miếng gừng đem hãm với nước sôi uống. 5. Kiêng kỵ
Trà xanh là thảo dược gần gũi bổ dưỡng trong cuộc sống. Nhờ có nhiều tác dụng quý mà dược liệu này được dùng nhiều trong các bài thuốc chữa bệnh cũng như cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, để có thể phát huy hết công dụng của vị thuốc đối với sức khỏe, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để kiểm soát rủi ro và những tác dụng không mong muốn. |