Giới thiệu về lệnh hành động
Bài viết này tổng hợp các lệnh cầm hành động, các thao tác dùng tay, chân, biểu cảm trong GTA 5 Roleplay. Các lệnh này sẽ giúp nhân vật của bạn thực hiện theo và có tác dụng giải trí.
Cách thực hiện lệnh trong GTA 5
Để thực hiện các thao tác, hành động bạn chỉ cần mở ô chat trong sever lên và ấn/e lệnhđể thực hiện lệnh.
Danh sách các lệnh hành động, biểu cảm GTA 5 Roleplay
/e Adjust : chỉnh tay áo
/e Adjust Tie : chỉnh cổ áo
/e Air Guitar : đánh ghi ta
/e Air Plane : giờ 2 tay ngang, cúi người
/e Air Aynth : khuỵa gối, đánh đàn
ĐĂNG KÝ KÊNH + bật chuông + Xem live 21h HẰNG NGÀY ủng hộ mình nhé.
/e Argue : diễn tả điều gì đó
/e Argue 2 : diễn tả điều gì đó, chỉ tay
/e ATM : giơ tay ra đút thẻ ATM
/e Bark : ngồi giống chó
/e Beast : vò đầu bứt tai
/e Bird : giơ 2 tay ngang và vẫy đi rón rén
/e Blow Kiss : hôn gió 2 tay
/e Blow Kiss 2 : hôn gió 2 tay
/e BOI : giơ 1 tay diễn tả một vấn đề
/e Bow : chào kiểu quý tộc cúi người giơ tay
/e Bow 2 :
/e Boxing : đấm bốc
/e Boxing 2
/e Bring It On : giơ 2 tay ngang thể hiện 1 vấn đề
/e Bum Sleep : nằm nghiêng ngủ
/e Celebrate : giơ 2 tay chạy nhảy vòng tròn
/e Chair : ngồi ghế 2 tay để lên đùi
/e Chair 2 : ngồi ghế rạng háng
/e Chair 3 : ngồi ghế vắt chéo chân
/e Chair 4 : ngồi ghế tay chống đầu gối
/e Chair 5 : ngồi xổm chéo chân
/e Chair 6 : ngồi ngả lưng ra sau
/e Chair Side : ngồi chống tay 1 bên
/e Cheer : đứng 1 chỗ vỗ tay
/e Chicken : đập cánh như gà
/e Chill : nằm nghiêng chống tay suy nghĩa
/e Chinup : hít xà đơn
/e Clap : vỗ tay
/e Clap Angry :
/e Cloudgaze : nằm ngửa suy nghĩ
/e Cloudgaze 2 :
/e Clown : đứng lâng châng
/e Clown 2 : đứng 1 chân nhảy
/e Clown 3 : đứng cúi người, tay vẫy sau mông
/e Clown 4 :
/e Clown 5 :
/e Come at me bro : diễn tả 1 vấn đề
/e Cop : 2 tay chống vào hông
/e Cop 2 : khoang tay đứng yên
/e Cop 3 : nói bộ đàm
/e Cough : ho
/e Countdown : đứng 1 chỗ vỗ tay kích động
/e CPR : hô hấp nhân tạo
/e CPR 2 : đứng hô hấp
/e Crawl : nằm lết đi
/e Cross : đứng khoang tay
/e Cross 2 : đứng khoang tay rồi nói, giơ tay ra diễn đạt
/e Curtsy : chào kiểu thiên nga
/e Cut Throat : đưa tay lên khiêu khích cắt cổ
/e Cut Throat 2 :
/e DJ
/e Facepalm : giờ tay lên bóp đầu , đau đầu ,a cay
/e Facepalm 2 : thất vọng
/e Facepalm 3 :
/e Facepalm 4 :
/e Fall Asleep : đứng cúi đầu tại chỗ
/e Fall Over : say rượu ngã
/e Fall Over 2 : giơ tay lên đầu giả làm súng bắn rồi ngã
/e Fall Over 3 : uống thuốc ngủ die
/e Fall Over 4 : bị đấm lăn ra ngã
/e Fight Me : khiêu khích đánh nhau
/e Fight Me 2 : lắc hông vặn người
/e Finger : fuck you
/e Finger 2 : giơ 2 tay fuck you
/e Fish Dance : giơ 1 tay uốn lượn
/e Flex : thể hiện cơ bắp
/e Flip : san tô
/e Flip 2 : san tô
/e Flip Off : mình anh chấp hết
/e Flip Off 2 :
/e Gang Sign : tất cả im lặng , giơ 2 tay lên cao
/e Golf Swing : đánh golf
/e Hammer : cầm búa đập
/e Headbutt : đập đầu vào đối thủ
/e Hug : ôm
/e ldle : giơ tay suy nghĩ
/e Jazzhands : lêu lêu lêu lêu lêu
/e Jog : nhún nhảy tại chỗ
/e Jog 5 : đi kiểu ông kễnh
/e Jumping Jacks : đứng tập thể dục tại chỗ
/e Karate : múa võ
/e Karate 2 : múa đường quyền
/e Kneel : cúi xuống nhìn gì đó
/e Kneel 2 :
/e Kneel 3 :
/e Knock : gõ cửa nhà
/e Knock 2 : đập cửa nhà
/e Knuckle Crunch : bẻ khớp tay
/e Lapdance : nhảy sếch xi
/e Lapdance 2 :
/e Lapdance 3 : nhảy kiểu chó :]]
/e Lean : đứng dựa lưng vào sau
/e Lean 2 : đứng dựa lưng vào sau hút thuốc
/e Lean 3 :
/e Lean 4 : đứng dựa lưng vào tường co 1 chân
/e Lean Bar : đứng dựa lan can nhà, bàn quầy bar
/e Lean Bar 2 3 4
/e Lift : giơ tay vẫy xe
/e Maid : cầm tấm giẻ lau
/e Map : cầm bản đồ
/e Medic : ngồi khuỵa gối bàn chiến thuật
/e Medic 2 :
/e Meditiate : ngồi thiền
/e Meditiate 2
/e Meditiate 3
/e Metal
/e Mind Control 2 : đứng cúi người giơ 2 tay làm ảo thuật
/e Namaste : 2 tay niệm phật
/e No : không
/e No 2 : đứng yên lắc đầu
/e Nose Pick : búng cứt mũi
/e No way
/e OK
/e Passout : nằm sấp
/e Passout 2 : nằm ngửa
/e Passout 3 : nằm ngửa thẳng chân
/e Passout 4 : nằm ngửa rạng chân
/e Passout 5 : nằm ngửa che mặt
/e Peace : giơ 2 tay chụp ảnh
/e Peace 2
/e Prone : nằm sấp tay chống cằm suy nghĩ
/e Prostitue High : đứng 1 chỗ 1 tay chống hông
/e Pushup : hít đất
/e Salute : chào kiểu quân đội
/e Salute 2 : chào tay trái
/e Salute 3
/e Shake Off : phủi bụi quần áo
/e Sit
/e Sit 2 : ngồi dựa lưng
/e Sit 3 : ngồi dựa lưng dạng 2 chân
/e Sit 4 : ngồi chéo chân
/e Sit 5 : ngồi khom gối
/e Sit 6 : ngồi co 1 chân
/e Sit 7 : ngồi ôm đầu
/e Sit up : tập cơ bụng
/e Sleep : ngủ
/e Slide : trượt kiểu đá bóng
/e Smoke : hút thuốc
/e Stretch : khởi động khớp chân
/e Stretch 2
/e Stretch 3
/e Stretch 4
/e Stumble : say rượu, chóng mặt, tay ôm đầu
/e Stunned : điện giật
/e Sunbathe : nằm ngửa tay để lên gối đầu
/e Sunbathe 2
/e Sunbathe 3
/e Superhero : đứng kiểu siêu nhân
/e T : đứng giang 2 tay
/e T : đứng giang 2 tay khép chân
/e Think 5 : gãi đầu gãi tai
/e Thumbs Up 3 : tuyệt vời
/e Twerk : đứng cúi người lắc mông tại chỗ
/e Wave : đứng giơ cao 1 tay vẫy chào mọi người
/e Wave 2 :
/e Wave 3 : đứng giơ cao 1 tay ra hiệu dừng lại
/e Weld : hàn điện
/e Whistle : huýt sáo
/e Whistle 2
/e Yoga
DÁNG ĐI
/e Injured : lặc 1 chân
/e Alien : đi kiểu dứt khoát
/e Armored : đi kiểu 2 tay bị đau cơ đứng
/e Arrogant : đi uốn éo
/e Chichi : uốn éo lắc mông
/e Drunk3 : đi kiểu say rượu
/e Gangster2
Nếu có gì thắc mắc hãy để lại dưới phần bình luận nhé