Bồi dưỡng năng lực tự học toán 7 pdf scan năm 2024

BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC TOÁN LỚP 7 (Biên soạn theo chương trình GDPT mới)

Giá: 98.000VND

Tác giả: GS.TS. Đặng Đức Trọng - Nguyễn Đức Tấn (Đồng Chủ biên)

Nhà xuất bản: ĐHQGHN

Năm xuất bản: 2022

Số trang: 200

Khổ sách: 19 x 26.5 cm

Giao sách trên toàn quốc.

Sách được phát hành với giá ưu đãi...

Vui lòng liên hệ trực tiếp: 0908 016 729 - 0933 241 170

Email: [email protected] - [email protected]

Sản phẩm hết hàng


Bồi dưỡng năng lực tự học toán 7 pdf scan năm 2024

Miễn phí vận chuyển

Cho hóa đơn trên 250.000đ

  • Giao hàng bởi nhân viên Viettel Post, VietNam Post...
  • Giao hàng trên Toàn Quốc
  • Chỉ Ship đơn hàng từ 140.000đ trở lên
  • Nhận hàng rồi mới thanh toán tiền (COĐ)

Thầy cô giáo và các em học sinh có nhu cầu tải các tài liệu dưới dạng định dạng word có thể liên hệ đăng kí thành viên Vip của Website: tailieumontoan.com với giá 500 nghìn thời hạn tải trong vòng 6 tháng hoặc 800 nghìn trong thời hạn tải 1 năm. Chi tiết các thức thực hiện liên hệ qua số điện thoại (zalo ): 0393.732.038

Điện thoại: 039.373.2038 (zalo web cũng số này, các bạn có thể kết bạn, mình sẽ giúp đỡ)

Kênh Youtube: https://bitly.com.vn/7tq8dm

Email: [email protected]

Group Tài liệu toán đặc sắc: https://bit.ly/2MtVGKW

Page Tài liệu toán học: https://bit.ly/2VbEOwC

Website: http://tailieumontoan.com

  • Bồi dưỡng năng lực tự học toán 7 pdf scan năm 2024

Cuốn sách Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 là tài liệu cung cấp phương pháp giúp các em tự học, tự rèn luyện môn Toán lớp 7. Các bài tập được sắp xếp từ dễ và nâng dần từ dễ lên khó sẽ giúp các em học sinh rèn luyện và phát triển tư duy, sáng tạo của bản thân.

Sách bao gồm các bài tập thuộc phần Đại số và Hình học. Với phần Đại số, các em sẽ được tiếp cận với các bài tập về: Số hữu tỉ, Lũy thừa, Tỉ lệ thức, Hàm số, Đơn thức, Đa thức.... Và phần Hình học là các bài tập về: Quan hệ song song - Vuông góc, Tam giác cân, Tam giác đều, Định lí Py-ta-go...

hfdghfdghd

Academic year: 2023/2024

Comments

Preview text

PHẦN A – ĐẠI SÔ

Bài 1. SÔ HỮU TI

RÈN LUYÊ N KĨ NĂNG TÍNH TOÁṆPHÉP CÔ NG VÀ PHÉP TRỪ SÔ HỮU TỊ

Bài 1. Tính

1.3 75 52.5 87 73.7 114 44.8 79 9  5.14 86 3 6.7 43 37.3 95 58.9 711 11 9.9 118 810.13 512 1211.5 73 212.3 54 3 13.3 15 2 14.5 47 315.1 35 416.7 53 6 17.7 92 418.6 35 819.15 74 220.5 43 21 21.3 75 1022.8 715 2023.5 78 1024.3 415 2025.1 59 1826.3 54 1227.3 75 428.4 57 10 29.7 315 2530.5 78 18

Bài 2. Tìm x

1.5 32 2

x  

357

 x 3.

524

 x 

4.3 74 6

x  

5 24 3

 x

4 37 4

x  

7.1 52 3

 x

4 35 2

 x

5 16 12

x  

Web: toanthcstv cung cấp tài liệu miễn phí

10.5102

 x

Bài 3. Tính

1.1 1 15 2 4 2.3 1 54 6 3 3.4 1 57 14 21 4.7 2 92 5 10  5.3 1 54 8 2  6.4 3 53 2 9 7.7 5 24 8 3 8.4 3 15 2 4  9.1 3 52 8 4 10.1 5 13 4 5 11.2 133 2 12.1 334 4 

Bài 4. Tính giá trị của các biểu thức sau

  1. A a  b  cbiết: 1 5 1; ;3 4 5

a b c

  .

  1. B  a  b  c biết 1 1 51 ; ;2 3 4

a  b  c  .

  1. C a  b  cbiết 4 5 3; ;7 21 14

a b c

   .

  1. D a  b  c biết 1 4 7; ;5 3 10

a  b  c   .

  1. E  a  b  c biết 1 5 1; ;3 2 4

a b c

   .

Bài 5. Tính

1.3 5 1 15 3 2 4    2.3 5 1 1152 4 8  3.5 1 5 144 3 6 2   4.5 1 1 538 12 4 6   5.3 5 1 537 12 4 6   6.3 1 2 1154 3 2   7.1 5 5 72 13 6 12 2   8.3 1 11 132 54 3 6 12   

Web: toanthcstv cung cấp tài liệu miễn phí

Bài 7. Tính hợp lý

1.1 9 14 1 20 115 10 5 9 10 157    2.14 5 3 1 1 213 6 5 13 6 5    3.5 4 2 1 57 3 7 3 13   4.5 14 3 13 98 5 8 7 5    5.7 12 7 5 815 5 5 101 15   6.1 16 3 9 1213 7 25 7 13   7.4 12 1 1938 50 2 25         8.5 23 2 18 115 5 3 5 83               9.4 7 49 4 1153 5 53 10 13   10.8 5 9 2 717 3 17 3 205         

Bài 8. Xét tính đúng, sai của đẳng thức.

1.7 718 182.4 1 513 13 13 3.10,4 4.3 2 57 7 7  5.3 3 35 7 12   6.5 4 5 43 2 3 2 7.1 2 12.3 1 3 8.1 15 54 4  9.1 15 54 4  10.

 

1725 1725     

Bài 9. Tìm x , biết.

1.4 1 3 1 13 5 10 2 6

x

         2.1 5 1 53 1 2 12 4 8 12

x

        3.1 2 5 7 5 133 3 4 12 2 6

x

                4.1 1 4 11 13 514 3 7 21 2

    x

5.11 4 3 5 3140 5 4 12 20

     x  6.

1 2 5 1 72 14 3 4 2 8

  x  

7.4 5 1 1 335 2 5 7 14

x

        8.7 3 7 1 924 10 20 4 10

   x  

9.2 3 1 13 2 1 23 4 3 2

x

         10.1 5 1 2 12 12 3 2 3 4

x

        

Web: toanthcstv cung cấp tài liệu miễn phí

Bài 10. Chọn câu trả lời đúng

  1. Phân số biểu diễn số hữu tỉ 5

3 là :

a)

56

b)

10

 6 c)

106

 d)

1562.3 1?5 10 

a)

25

 b)

710

c)

4

15 d)

5103.4 3?3 4 

a)

25

12 b)

25

 12 c)

7

12 d)

774.1 1?2 3     

a)

1

6 b)

16

c)

5

6 d)

235.40,25?3 

a)

5

7 b)

5

12 c)

4, 25

3 d)

19126.1 1?2 3 

a)

1

6 b)

5

6 c)

25

  1. 2

7.1 2?4 5  

a)

13

20 b)

1320

c)

39

d)

398.1 3 3 1?5 4 15 4   

a)

2

28 b)

29

  1. 1 d)

21109.1 1 1 2?5 3 5 6              

Web: toanthcstv cung cấp tài liệu miễn phí

27.11,3 0,3 28.15 3, 45 29.1 40,4 3 30.41 0,5  31.

0,2  3,25  4,

32.

5,4   7,3   5,7

33.1 14, 23 4  34.

5,4  1,5   7,2  1 

35.

4,9   1,5  7,7  3 

36.

7,8  4,7   5,3 1, 4

37.

 8,9   6,5 8,32

38.1 10,2 5 39.4 14,5 2 40.10,25 1, 25 

Bài 12. Tìm x , biết.

1.23

x 

35

x 

3.74

x 

47

x

5.32

x

6.52

x  

7.52

x   8.

1

x 5 2

9.1 15 4

x  

45

x

11.114

x  

213

x  

13.1212

x   14.

142

x  

15.435

x  

573

x

 17.573

x  

1 12 4

x  

19.3 112 3

x  

5 14 3

x  

21.1 123 5

x   

1 1 545 2 4

x

       

Web: toanthcstv cung cấp tài liệu miễn phí

23.4 1 73 15 2 3

x    

1 5 174 3 5

x

   25.1 4 157 3 6

x    

2 1 1 23 2 4 3

x

       27.1 5 1 25 2 4 3

x

         28.5 4 2 12 3 3 2

x

       29.5 1 2 36 5 3 4

x

   30.1 1 1 35 3 4 2

x

   

Bài 13. Điền số hữu tỉ thích hợp vào ô trống:

1.1 12 5 2.3 52 6 3.5 74 3 4.1 23 52 3 5.1 42 35 6.1 1 55 3 2  7.4 1 23 2 3  8.5 3 31 45 2   9.2 1 1 3155 2 2   10.1 2 2 15 3 3 4   

Bài 14. Tính giá trị của biểu thức

1.

A  a  b    a  c    b  d    c  d

với

1 2 1 5; ; ;2 3 4 6

a b c d

   .2.

B  a  d    b  c   d   b  d

, với

2 5 7 111 ; ; ;3 4 12 6

a b c d

    .3.

C  a   b  d    c  a    b  a

với

3 5 7 9; ; ;4 8 5 10

a b c d

    4.

D d   a  c    b  d   b   b  c

với

1 7 5 11 ; ; ;3 2 6 12

a b c d

   .5.

E  c  a  b  d   a   a  b

với

1 1 5 5

1 ; 3 ; ; d 3 2 3 12

a b c

   .

Web: toanthcstv cung cấp tài liệu miễn phí

6.

F   d  b    a  b  c    b  c

với

2 1 4 3; 1 ; ;5 4 3 8

a b c d

   

Bài 17: Tính

1.1 2 3 1 5 7 13 4 2 5 32 3 4 3 6 4 2         2.2 2 3 2 5 4 12 1 1 13 5 10 5 6 15 3        3.1 4 5 7 11 4 32 13 5 4 12 6 3 4         4.3 4 7 3 2 13 5 1 22 3 6 4 3 4        5.2 5 3 1 1 52 1 2 1 13 12 4 2 6 3         6.1 1 5 2 7 51 5 23 2 6 3 12 4    7.8 2 1 5 1 4 1 13 115 5 3 6 2 5 6 3                 8.3 5 1 5 7 4 12 1 32 6 3 12 6 3 4         9.9 2 5 1 1 2 11 3 2 5 1 210 5 6 2 4 36 15         10.5 5 2 1 5 1 1 41 17 21 3 2 14 3 6 3         11.1 9 1 3 1 1 7 1 11 2 25 10 2 4 5 2 10 2 4                  12.1 1 2 1 1 5 1 12 5 2 1 23 2 3 6 2 12 4 8                13.5 7 3 1 1 1 54 712 4 8 2 3 4 2                14.1 3 3 1 1 52 5 1 54 2 10 2 3 6               

Web: toanthcstv cung cấp tài liệu miễn phí

15.4 2 1 5 1 23 1 3 47 5 2 12 2 3       16.1 3 7 7 3 7 51 38 4 8 2 4 4 8        17.3 1 11 3 72 15 10 20 4 2       18.1 2 1 1 1 12 2 55 3 15 2 6 3         19.1 1 1 1 5 31815 2 6 4 2        20.5 1 1 5 3 11 16 3 2 12 4 6       21.1 7 2 3 5 1 1 31 1 24 12 3 8 24 2 6 4          22.1 3 6 2 1 7 12 2 1 15 10 20 8 2 20 4         23.1 3 6 2 1 7 12 2 1 15 10 20 8 2 20 4         24.4 1 7 3 1 11 1 15 10 10 4 5 2        25.3 5 1 1 5 1 3 11 521 14 3 2 14 6 7 3          26.2 3 7 1 1 3 11 1 1 15 10 20 4 5 4 2          27.1 1 1 3 5 1 7 12 2 1 33 2 6 4 12 3 8 2         28.1 3 9 7 3 1 32 1 1 24 5 20 10 5 2 4        29.8 1 1 7 5 1 15 1 13 4 6 4 12 2 3           30.1 1 7 1 1 3 11 2 1 14 4 10 2 5 10 2         

Web: toanthcstv cung cấp tài liệu miễn phí

17.4 5 7 1 13 6 12 2 3

x

     18.1 1 9 1 1 12 6 10 5 15 5

x

         19.1 1 3 71 1 14 2 8 4

x

       20.1 7 3 1 9148 2 5 10

x

       

Bài 19 : Tính giá trị của biểu thức

1.1 3 4 4 3 1 7 145 17 3 5 17 3 `5 30A           2.5 4 3 5 9 3 78 13 2 8 13 2 15B                 3.5 8 7 10 11 1 518 19 21 36 19 3 8C          4.1 5 5 1 25 50 79 23 23 9 7 14 30D           5.1 5 1 12 12 5 713 18 13 17 17 18 5E                 6.15 17 80 5 17 15 114 23 87 4 23 14 4F                7.1 4 23 1 5 5 425 27 27 25 43 43 7G           8.4 23 23 11 29 215 28 28 15 27 27H          9.1 5 1 3 5 2 316 21 6 5 21 5 4K             10.7 15 14 1 5 5 312 14 22 4 21 41 5L           PHÉP NHÂN VÀ CHIA SÔ HỮU TI

Bài 1 : Điền số thích hợp vào ô trống:

Web: toanthcstv cung cấp tài liệu miễn phí

1.1 3 1.5 7       3.1124    5.7 34 8      2.5 34 2      4.

 

3105 5  6.2 15.5 62     

Bài 2: Xét tính đúng sai của đẳng thức

1.1 5 1.2 2 2    3.7 5 21 102 3 6 6            5.4 21 4.7 8 7.       7.3 9 3.:5 10 5.           9.7 14 7.:13 39 13.    2.3 8 3.4 9 4.            4.5 5 3.3 6 5.    6.5 3 5.6 10 6.            8.4 1 4.:15 5 15.10.7 14 7.:13 39 13.    

Bài 3: Tính

1.3 217 5           3.5 168 15     5.18 3819 9           7.15.9    9.151421    11.21 105 63    2.7 93 14    4.14 2515 7            6.71510     8.

 

12261310.17 1525 34          12.12 3417 9     

Web: toanthcstv cung cấp tài liệu miễn phí

45.23 91 : 125 15           47.1 31 :8 16           49.2 21 : 315 5          51.2 35 : 23 7          46.5 75 : 19 18          48.2 32 :9 10         50.1 81 : 23 9           

Bài 4: Tìm x , biết:

1.1 343 2

x  

3.3 42 5 34 5

x x

     5.1 1 732 3 6

x x

      7.3 4 2 142 5 3 2

x x

              9.1 3 210 55 5 3

x x

       11.1 2 1 143 3 2 4

x

      13.1 32 5 1 72 10

x

             15.

 

3 5 18 144 7 2

x

      17.5 6 1 2 313 5 4 3 8

x

             19.2 9 3 1 173 4 7 6 3

x

            2.1 2 333 5 4

  x

4.3 1 24 72 4 3

x x

      6.1 3 74 52 10 4

x x

            8.3 1 12 72 3 4

x x

      10.3 1 15 4 12 6 2

x

             12.2 1 1 1 15 3 2 2 4

x

      14.2 3 3 1 23 2 4 6 9

x

             16.5 2 1 1 37 5 3 5 10

x

       18.3 8 3 2 14 9 5 5 2

x

              20.

 

2 1 24 3 23 2 3

 x   

Bài 5: Chọn câu trả lời đúng:

1.3 33.11 10

Web: toanthcstv cung cấp tài liệu miễn phí

a)

910

b)

99

110 c)

311

d)

9102.14 45.?15 28

a)

2

5 b)

23

c)

3

2 d)

323.1 24?24 7     

a)

17

b)

1

7 c)

576

7 d)

75764.1 7.?0,35 2

  1.  10 b)  1

c)

510

d)

11005.1 83.?8 75 

a)

187564

b)

641875

 c)  3

d)

136.15 5:?26 13

a)

16

b)

23

c)

32

d)

437. 5,8 ?

a)

 5,

b)

5,8 c) 

d)

5,
  1. Cho
x  2

thì

  1. x  2
  1. x  2
  1. x  2
  1. Không có số x nào thỏa mãn.

Bài 6: Cho số hữu tỉ

a

b với a b,  ; b 0. Chứng minh rằng:
  1. Nếu có 1

a

b

thì a  b 2. Nếu có a  bthì

1

a

b

  1. Nếu có 1

a

b

thì a  b 4. Nếu có a  bthì

1

a

b

Web: toanthcstv cung cấp tài liệu miễn phí

5.3 1 5 3 4 16 5 14 21:4 4 8 8 3 9 7 15 10                     6.5 4 8 3 3 1 1 3: :8 5 15 5 20 4 2 8              7.5 15 5 6 9 5 27 18: :8 16 3 5 10 9 10 7               8.10 20 8 21 14 3 8 24: 12 :3 9 7 4 8 4 9 7                   9.4 1 7 3 1 8 15 5 6 1: :5 2 4 4 3 12 4 8 5 10                    10.5 1 11 3 3 7 1 28 7: :9 5 10 2 4 6 3 5 10                     11.14 10 5 11 121 5 1:15 7 21 2 12 6 3            12.5 5 10 1 9 18 28 7: : :3 6 9 2 5 5 15 10               13.4 1 1 3 7 21 5 3 6: :5 2 3 2 4 8 3 2 5                     14.17 34 10 1 3 6 1 5:14 7 3 5 4 5 3 6                     15.15 1 7 2 7 8 3: :22 5 10 11 4 21 5                    16.5 14 7 2 3 8 16 10 1 1:7 5 10 3 4 9 3 3 3 5                      17.17 1 5 17 20 2 1 2 6 9:26 6 3 13 3 5 4 3 5 2                     18.8 9 3 5 5 15 3 10 8 1: :9 8 2 4 2 4 4 9 3 3                            19.21 12 9 4 3 1 7 1 3 1:10 5 10 7 2 6 12 5 2 4                           20.5 4 3 2 3 1 5 1 3: :14 21 7 3 2 3 6 5 10                      

Web: toanthcstv cung cấp tài liệu miễn phí

21.7 5 7 86 7 4 8 7 4: : 120 2 20 5 8 5 7 12 3                     22.7 21 5 15 1 2 6 9: : 3 2 :8 16 4 8 2 3 5 10                    23.5 10 3 8 24 5 4 1:. 12 :6 9 4 9 7 6 3 2               24.2 1 5 7 4 2 5 11 : 1 2 : 23 9 9 10 7 5 6 3                          25.7 1 5 1 13 7 2 1 3: 2 69 3 6 12 5 10 3 4 8                                26.19 3 1 4 16 5 1 112 : 6 3 :17 34 5 5 35 21 7 7                          27.1 5 5 5 27 18 1 1 1: :2 28 7 2 62 31 5 2 3               28.

 

3 5 7 5 9 28 5 253 : 7 :5 3 6 12 10 5 4 8                        29.5 3 3 34 5 1 5 1 21 : :4 5 14 21 17 34 3 2 5                  30.1 3 2 7 5 7 15 52 : 3 1 : 2 :2 4 3 6 12 9 4 7                         

Bài 10 : Chọn câu trả lời đúng:

1.

1
2
3
x 

thì :

a)

1
2
3
x 

b)

1
2
3
x 

c)

1 : 2
3
x 

d)

1
2
3
x 

hoặc

1
2
3
x 

2.334

 x  thì :

  1. Không có giá trị x b)

334

 x

c)

334

x  d) Cả ba câu đều sai

Web: toanthcstv cung cấp tài liệu miễn phí