Bố col xe máy tiếng trung gọi là gì năm 2024

Đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung của người làm việc trong ngành ô tô Trung tâm Tiếng Trung SOFL chia sẻ các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề các bộ phận của ô tô.

Bố col xe máy tiếng trung gọi là gì năm 2024

Trung tâm Tiếng Trung SOFL đã tổng hợp và chia sẻ với các bạn danh sách các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ô tô. Cùng học nhé:

Từ vựng tiếng Trung về phụ tùng ô tô

链条

liàntiáo

Xích

混凝土搅拌车

hùn níng tǔ jiǎobàn chē

Xe trộn bê tông

自卸载货车

zì xièzài huòchē

Xe tải tự đổ

内胎

nèitāi

Xăm

差速器

chà sù qì

Vỏ vi sai

方向盘/转向盘

fāng xiàng pán / zhuǎn xiàng pán

Vô lăng

铁轮圈

tiě lún quān

Vành xe

把手

bǎshǒu

Vành tay cầm

飞轮

fēilún

Vành gài to

一字形起子

yī zìxíng qǐzi

Tua vít 4 cạnh

变速箱副轴

biànsù xiāng fù zhóu

Trục thứ cấp

万向节

wàn xiàng jié

Trục các đăng

一轴(变速箱四挡头)

yī zhóu (biànsù xiāng sì dǎng tóu)

Trục A cơ

轴承

zhóuchéng

Trục

螺丝批

luósī pī

Tô vít

液(高)压油管

yè (gāo) yā yóuguǎn

Ti ô cao áp

车厢

chēxiāng

Thùng xe

自行车零件的名称

zì xíng chē língjiàn de míngchēng

Tên gọi linh kiện xe đạp

连杆

lián gān

Tay biên

前轮刹车鼓

qián lún shāchē gǔ

Tăng bua trước

制动鼓

zhì dòng gǔ

Tăng bua

顶盖

dǐng gài

Tấm đậy nắp

备用胎

bèiyòng tāi

Săm lốp dự

差速器总成

chà sù qì zǒng chéng

Ruột vi sai com lê

柱塞(喷油嘴里面)

zhù sāi (pēn yóu zuǐ lǐmiàn)

Pít tông long giơ

车外壳片

chē wàiké piàn

Phòng ca bin

前刹

qián shā

Phanh trước

后刹

hòu shā

Phanh sau

制动分泵

zhì dòng fēn bèng

Phanh

排气尾管

pái qì wěi guǎn

Ống xả khói

除雾风管

chú wù fēng guǎn

Ống gió khử sương

进风管

jìn fēng guǎn

Ống dẫn gió vào

滑动轴承

huádòng zhóuchéng

Ổ trượt

六角头推形螺塞

Liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi

Nút ren côn lục giác

顶盖

dǐng gài

Nắp trần

变速箱盖附带变速杆

biànsù xiāng gài fùdài biànsù gǎn

Nắp hộp số cả càng

前轮鼓

qián lún gǔ

May ơ trước

空压机

kōng yā jī

Máy nén

转向机

zhuǎnxiàng jī

Máy chuyển hướng

水泵

shuǐbèng

Máy bơm nước

防水薄膜

fángshuǐ bómó

Màng mỏng chắn nước

刹车(磨檫)片

shāchē (mó chá) piàn

Má phanh

马力,功率

mǎlì, gōnglǜ

Mã lực, công suất

轮胎

lúntāi

Lốp xe

外胎

wàitāi

Lốp

超重低音喇叭

chāozhòng dīyīn lǎbā

Loa siêu trầm

监听音箱

jiāntīng yīnxiāng

Loa kiểm tra

收放机喇叭带连接线

shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn

Loa đài và dây

离合器(磨檫)片

líhéqì (mó chá) piàn

Lá côn

喷油嘴

pēn yóu zuǐ

Kim phun

车架

chē jià

Khung xe

车架

chē jià

Khung xe

球头

qiú tóu

Khớp cầu

变速器

biàn sùqì

Hộp số

活塞环

huósāi huán

Hơi séc măng

汽缸(四配套)

qìgāng (sì pèitào)

Hơi kẹp thép

冷凝器

lěngníng qì

Giàn nóng

蒸发器

zhēngfā qì

Giàn lạnh

左右后挡泥板

zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn

Ghế lái, đệm ghế lái

司机坐椅

sījī zuò yǐ

Ghế lái

货架工具

huòjià gōngjù

Găc đèo pu

六角开槽螺母

liùjiǎo kāi cáo luómǔ

Êcu lục giác có rãnh

过渡风道

guòdù fēng dào

Đường ống gió

辐线

fú xiàn

Đũa

变速箱同步器

biànsù xiāng tóngbù qì

Đồng hốc Đồng tốc

里程表

lǐchéng biǎo

Đồng hồ công tơ mét

汽车发动机

qìchē fā dòngjī

Động cơ/ mô tơ

汽油机

qìyóujī

Động cơ ga dầu

横拉杆

héng lāgǎn

Đòn kéo dọc

尖尾螺钉

jiān wěi luódīng

Đinh vít đuôi nhỏ

前照灯

qián zhào dēng

Đèn pha

底光灯

dǐ guāng dēng

Đèn chiếu dưới

垫板

diàn bǎn

Đệm

手制动软轴线

shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn

Dây phanh tay

安全带

ānquán dài

Dây an toàn

发动机油

fā dòngjī yóu

Dầu máy

拖头

tuō tóu

Đầu kéo

底盘油

dǐpán yóu

Dầu cầu

汽车音响

qìchē yīnxiǎng

Còi xe

防尖罩

fáng jiān zhào

Chụp chắn bụi

líng

Chuông

楔形锁销

xiēxíng suǒ xiāo

Chốt cavét

后桥

hòu qiáo

Cầu sau

手刹架

shǒushā jià

Cần phanh tay

雨刮

yǔ guā

Cần gạt nước

止推片

zhǐ tuī piàn

Căn dơ dọc

板手

bǎn shǒu

Cà lê

格棚

gé péng

Ca lăng

锤子

chuízi

Búa

螺栓垫片

luóshuān diàn piàn

Bu lông tắc kê sau

六角螺栓

liùjiǎo luóshuān

Bu lông lục giác

前转向灯灯泡

qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào

Bóng đèn xi nhan

方向盘助力

fāng xiàng pán zhùlì

Bơm trợ lực tay lái

手泵

shǒu bèng

Bơm tay

发动机水泵

fādòngjī shuǐbèng

Bơm nước động cơ có trợ lực

气泵

qìbèng

Bơm hơi

油泵

yóubèng

Bơm dầu

离合器

líhéqì

Bộ tiếp hợp, bộ li hợp

散热器带导风照

sànrè qì dài dǎo fēng zhào

Bộ tản nhiệt

转向节

zhuǎnxiàng jié

Bộ khống chế (số vòng quay)

发动机气缸

fā dòngjī qìgāng

Bộ hơi động cơ

离合器

líhéqì

Bộ côn

消声器

xiāoshēngqì

Bình giảm thanh

气门芯

qìmén xīn

Bi van

各种相关的轴承

gè zhǒng xiāngguān de zhóuchéng

Bi rọ các loại

传动轴吊耳

chuándòng zhóu diào ěr

Bi quang treo com lê

滚珠

gǔnzhū

Bi

车轮

chēlún

Bánh xe

牙的齿轮

yá de chǐlún

Bánh răng cấu răng

气泵瓦

qìbèng wǎ

Bạc biên bơm hơi

前钢板插销

qián gāngbǎn chāxiāo

Ắc nhíp trước

Tên gọi các hãng xe ô tô bằng tiếng Trung

富豪

fùháo

Volvo

劳斯莱斯

láosīláisī

Rolls-Royce

保时捷

bǎoshíjié

Porsche

梅赛德斯 - 奔驰

méisàidésī – bēnchí

Mercedes – Benz

马自达

mǎzìdá

Mazda

雷克萨斯

léikèsàsī

Lexus

路虎

lùhǔ

Land Rover

兰博基尼

lánbójīní

Lamborghini

吉普

jípǔ

Jeep

福特

fútè

Ford

菲亚特

fēiyàtè

Fiat

法拉利

fǎlālì

Ferrari

大发

dàfā

Daihatsu

宾利

bīnlì

Bentley

奥迪

àodí

Audi

阿库拉

ākùlā

Acura

雅阁

yǎgé

Accord

Trên đây là tiếng Trung thông dụng chuyên ngành ô tô. Nếu các bạn có nhu cầu tìm hiểu chuyên sâu hơn về tiếng Trung, học tiếng Trung hãy tham khảo các khóa học tiếng Trung trên website chính : Trung tâm Tiếng Trung SOFL nhé!