Bộ chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024

Chính trị là một chủ đề từ vựng tương đối “khó nhằn” trong tiếng Anh. Từ vựng tiếng Anh chủ đề chính trị cũng là một trong các nhóm từ khó đối với đa số người học. Trong bài viết dưới đây, cùng OEA Vietnam bỏ túi 101 từ vựng về chủ đề chính trị có tính ứng dụng cao nhé!

1. Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về chính trị cơ bản nhất

1.1. Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề Chính trị

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩaAsylum /əˈsaɪ.ləm/ Tị nạn Ballot /ˈbæl.ət/ Bỏ phiếu kín Bill /bɪl/ Dự luật Bipartisan /baɪˈpɑːr.t̬ə.zən/ Lưỡng đảng Campaign /kæmˈpeɪn/ Chiến dịch (tranh cử) Coalition /koʊ.əˈlɪʃ.ən/ Sự liên minh Constitution /kɑːn.stəˈtuː.ʃən/ Hiến pháp Coup d’état /kuˌdeɪˈtɑ, -ˈtɑz/ Cuộc đảo chính Democracy /dɪˈmɒk.rə.si/ Nền dân chủ, chế độ dân chủ Dissolution /dɪs.əˈluː.ʃən/ Sự giải tán, giải thể Dictatorship /dɪkˈteɪ.t̬ɚ.ʃɪp/ Chế độ độc tài Election /iˈlek.ʃən/ Cuộc bầu cử Electorate /iˈlek.tɚ.ət/ Toàn bộ cử tri, khu bầu cử Gerrymander /ˈdʒer·iˌmæn·dər/ Gian lận bỏ phiếu Government /ˈɡʌv.ən.mənt/ Chính phủ Grassroots /ˈɡræs ˈruts/ Người dân thường Human rights /ˌhjuː.mən ˈraɪts/ Nhân quyền Civil liberty /ˈsɪv·əl ˈlɪb·ər·t̬i/ Quyền tự do của công dân International recognition /ɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl. ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ Sự công nhận của quốc tế Incumbent /ɪnˈkʌm.bənt/ Người đương nhiệm Law /lɑː/ Luật Lobby /ˈlɑː.bi/ Vận động hành lang Monarchy /ˈmɑː.nɚ.ki/ Nền quân chủ, chế độ quân chủ Nominee /ˌnɑː.məˈni/ Ứng cử viên Opposition /ˌɑː.pəˈzɪʃ.ən/ Phe đối lập Policy /ˈpɑː.lə.si/ Chính sách Politician /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ Chính trị gia Politics /ˈpɑː.lə.tɪks/ Hoạt động chính trị Polling station /ˈpoʊ.lɪŋ ˌsteɪ.ʃən/ Điểm bỏ phiếu Prime minister /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/ Thủ tướng Regime /reɪˈʒiːm/ Chế độ, chính thể Republic /rəˈpʌb.lɪk/ Nước cộng hòa, nền cộng hòa Election /rʌn. ɚ. iˈlek.ʃən/ Cuộc tranh cử Spin doctor /ˈspɪn ˌdɑːk.tɚ/ Phát ngôn viên của một đảng phá

1.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị – Các vị trí chủ chốt

Bộ chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị về các vị trí chủ chốt Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩaPresident /ˈprɛzɪdənt/ Chủ tịch nước, Tổng thống Prime Minister /praɪm ˈmɪnɪstər/ Thủ tướng Minister /ˈmɪnɪstər/ Bộ trưởng Leader /ˈliːdər/ Lãnh đạo Politician /ˌpɒlɪˈtɪʃən/ Chính trị gia Statesman /ˈsteɪtsmən/ Nhà hoạt động chính trị Monarch /ˈmɒnərk/ Quân chủ, vua hoặc nữ hoàng Dictator /ˈdɪkteɪtər/ Kẻ độc tài Opposition leader /ˌɒpəˈzɪʃən ˈliːdər/ Lãnh đạo đối lập Head of State /hɛd əv steɪt/ Người đứng đầu nhà nước

1.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị – Các chính sách

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩaPolicy /ˈpɒlɪsi/ Chính sách Public policy /ˈpʌblɪk ˈpɒlɪsi/ Chính sách công cộng Foreign policy /ˈfɔrɪn ˈpɒlɪsi/ Chính sách đối ngoại Economic policy /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈpɒlɪsi/ Chính sách kinh tế Social policy /ˈsoʊʃəl ˈpɒlɪsi/ Chính sách xã hội Healthcare policy /ˈhɛlθkɛr ˈpɒlɪsi/ Chính sách chăm sóc sức khỏe Environmental policy /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈpɒlɪsi/ Chính sách môi trường Fiscal policy /ˈfɪskəl ˈpɒlɪsi/ Chính sách tài khóa Monetary policy /ˈmʌnəˌtɛri ˈpɒlɪsi/ Chính sách tiền tệ Trade policy /treɪd ˈpɒlɪsi/ Chính sách thương mại Education policy /ˌɛdjuːˈkeɪʃən ˈpɒlɪsi/ Chính sách giáo dục Energy policy /ˈɛnərdʒi ˈpɒlɪsi/ Chính sách năng lượng Immigration policy /ˌɪmɪˈɡreɪʃən ˈpɒlɪsi/ Chính sách nhập cư Social welfare policy /ˈsoʊʃəl ˈwɛlˌfeər ˈpɒlɪsi/ Chính sách phúc lợi xã hội Housing policy /ˈhaʊzɪŋ ˈpɒlɪsi/ Chính sách nhà ở Security policy /sɪˈkjʊrəti ˈpɒlɪsi/ Chính sách an ninh Foreign trade policy /ˈfɔrɪn treɪd ˈpɒlɪsi/ Chính sách thương mại quốc tế Policy making /ˈpɒlɪsi ˌmeɪkɪŋ/ Hoạch định chính sách Foreign aid /ˈfɔrən eɪd/ Viện trợ nước ngoài Budget /ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách Trade agreement /treɪd əˈɡriːmənt/ Hiệp định thương mại

2. Một số cụm từ về chủ đề Chính trị thường dùng

Bộ chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024
Một số collocation về Chính trị thường dùng trong tiếng Anh Cụm từ Ý nghĩaAs the leader of a political party Cương vị nhà lãnh đạo của một đảng Gain/take/lose/regain control of Congress Được/lấy/mất/giành lại quyền kiểm soát Quốc hội On the brink of a revolution Đứng trên bờ vực cuộc cách mạng To be engaged in an internal power struggle Tham gia vào đấu tranh quyền lực nội bộ Lead a rival/breakaway faction Dẫn dắt phe đối đầu/phe ly khai Seize the control of the government Giành lấy quyền kiểm soát của chính phủ Bring down/overthrow the (power of) government Hạ bệ/lật đổ (quyền lực) chính quyền Abolish/restore the monarchy Bãi bỏ/khôi phục chế độ quân chủ Be removed from power Bị cách chức, quyền lực Resign/step down as leader/president/prime minister Từ chức lãnh đạo/tổng thống/thủ tướng Enter/return to political life Tham gia/quay lại con đường chính trị Spark/provoke a heated lively debate Châm ngòi/kích động một cuộc cạnh tranh (tranh luận) nảy lửa Launch a campaign/movement Khởi động một chiến dịch/phong trào Join the peace/feminist/civil rights movement Tham gia phong trào hòa bình/bài chiến tranh/nữ quyền/quyền công dân Criticize and speak out against the government Phê phán và lên tiếng chống lại chính phủ Put pressure on the government Gây áp lực lên chính phủ To be under pressure from opposition parties Bị gây áp lực từ phía các đảng đối lập

Kết

Trên đây là các từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính phủ và các cụm từ Chính trị trong tiếng Anh mà OEA Vietnam đã tổng hợp cho các bạn tham khảo. Hy vọng qua bài viết, bạn sẽ có thêm nguồn tài liệu để thực hành các kỹ năng tốt hơn trong quá trình ôn luyện. Đừng quên theo dõi các bài viết tại

Chính trị dịch sang tiếng Anh là gì?

Chính trị (Tiếng Anh: politics) là hoạt động trong lĩnh vực quan hệ giữa các giai cấp, cũng như các dân tộc và các quốc gia với vấn đề giành, giữ, tổ chức và sử dụng quyền lực Nhà nước; là sự tham gia của nhân dân vào công việc của Nhà nước và xã hội, là hoạt động chính trị thực tiễn của giai cấp, các đảng phái chính ...

Từ chính trị tiếng Anh là gì?

- Politics (chính trị): Jane has a keen interest in politics and follows current affairs closely. (Jane có sự quan tâm sâu sắc đến chính trị và theo dõi tình hình hiện tại một cách cận thận.)

Đang dịch tiếng Anh là gì?

party: phe, đảng phái VD: They are trying to persuade me to be on their side in this debate, but I am not with either of the parties.

Bộ Chính trị có nhiệm vụ gì?

Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, thường gọi tắt là Bộ Chính trị (BCT), là cơ quan lãnh đạo và kiểm tra việc thực hiện nghị quyết Đại hội Đại biểu toàn quốc, nghị quyết của Ban Chấp hành Trung ương; quyết định những vấn đề về chủ trương, chính sách, tổ chức, cán bộ; quyết định triệu tập và ...