Block là gì từ điển

  • cellblock, toilet block, shower block, tower block
  • building, apartment block, block of flats
  • chunk, hunk, lump, slab, wedge, mass, tablet, cake
  • wing, extension, unit, module, part
  • expanse, section, sector, zone, band, stretch, region
  • Trong xử lý văn bản [word processing], một khối [block] là một tập hợp các ký tự liền nhau. Thường thì nó bao gồm một cụm từ, một câu, một đoạn văn hoặc một tập hợp các đoạn văn được người dùng lựa chọn để sao chép / dán, cắt hoặc di chuyển. Nhưng một khối [block] có thể bao gồm bất kỳ tập hợp ký tự liền kề nào, cho dù nó có tạo thành một đơn vị logic của văn bản hay không.

    Vật liệu gồm chất dẻo, bitum, keo hoặc vữa xi măng được bơm xuống giếng đang khai thác cùng với dung dịch xử lý nhằm ngăn ngừa sự hình thành nón nước hoặc xói rãnh.

    §   block and tackle : bộ puli và palăng [hệ puli]

    Hệ thống rong rọc hoặc puli và dây cáp hợp thành một hệ thống dùng để nâng hạ các thiết bị.

    §   block cement : xi măng khối

    Loại xi măng tự nhiên gặp trong đá vôi. Xi măng khối hình thành từ những khối xen kễ của canxit giữa các hạt vụn.

    §   block diagram : biểu đồ khối

    §   block guide : bộ điều lái khối

    Đường dẫn thẳng đứng hoặc gần thẳng đứng ở trên thiết bị kan của một tàu nửa ngầm hoặc tàu khoan theo đó khói di chuyển lên và xuống.

    §   block lease : cụm hợp đồng thuê nhượng

    Hợp đồng thuê nhượng đất có dầu và khí bao gồm nhiều hợp đồng cá biệt tạo thành cụm.

    §   block squeeze : phương pháp trám ép xi măng

    §   block tree : cột khối

    Kiểu cột đúc đặc liền khối thép vững chắc như dạng cây thông lắp bổ trợ trong giếng, trên cột đó các van được vận hành.

    §   block up : hoàn thành thuê nhượng

    §   block valve : van khối

    Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng chuyền

    BLOCK : a defensive play by one or more players meant to deflect a spiked ball back to the hitter’s court. It may be a combination of one, two or three players jumping in front of the opposing spiker and contacting the spiked ball with the hands.

    CHẮN BÓNG: động tác phòng thủ nhằm đẩy quả đập bóng bật trở lại sân đối phương. Có thể là chắn bóng một người, hai hay ba người; bật nhảy đối mặt với cầu thủ đập bóng và chắn bóng bằng tay

    Word families [Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs]: block, blockage, block, unblock, blocked, unblocked

    Word families [Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs]: block, blockage, block, unblock, blocked, unblocked

    Xem thêm: city block, cube, mental block, pulley, pulley-block, engine block, cylinder block, blockage, closure, occlusion, stop, stoppage, auction block, blocking, barricade, blockade, stop, block off, block up, bar, obstruct, blockade, hinder, stymie, stymy, embarrass, stop, halt, kibosh, jam, obstruct, stuff, lug, choke up, obstruct, obturate, impede, occlude, jam, close up, parry, deflect, forget, blank out, draw a blank, freeze, immobilize, immobilise

    Chủ Đề