Bài tập so sánh hơn và hơn nhất năm 2024
So sánh hơn và so sánh nhất là điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bài thi lẫn giao tiếp thường ngày. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức về cấu trúc, cách dùng so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh. Show
Tính từ trong cấu trúc so sánhTrước khi học cấu trúc so sánh hơn trong tiêng Anh, bạn cần nắm vững cách nhận biết tính từ ngắn và tính từ dài, để áp dụng vào công thức dễ dàng hơn. Kiểm tra phát âm với bài tập sau: {{ sentences[sIndex].text }} Click to start recording! Recording... Click to stop! Tính từ ngắnTính từ ngắn trong tiếng Anh là những từ chỉ có 1 âm tiết, ví dụ như:
Trong các trường hợp đặc biệt, những tính từ có hai âm tiết nhưng vẫn được coi là tính từ ngắn, ví dụ như những từ kết thúc bằng “y, er, et, ie, ow”:
Tính từ dàiTrong tiếng Anh, tính từ dài là những tính từ có hai âm tiết trở lên, trừ những trường hợp đã nêu trên. Ví dụ tính từ dài:
\>>> Xem thêm: Cách ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh Trạng từ trong cấu trúc so sánhTương tự như tính từ, trạng từ là nhóm từ loại bạn cần nắm để biết cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh. Trạng từ được chia thành hai nhóm: trạng từ ngắn và trạng từ dài. Trạng từ ngắnTrạng từ ngắn (Short adverbs) trong tiếng Anh là những trạng từ chỉ có một âm tiét, dùng để diễn tả tính chất, tình trạng của một hành động. Những trạng từ ngắn sẽ không có đuôi “ly” như những trạng từ thường. Ví dụ như:
\>>> Tham khảo thêm trạng từ quan hệ trong tiếng Anh Trạng từ dàiTrạng từ dài (Long adverbs) là những trạng từ có hai âm tiết trở lên và thường sẽ có kết thúc bằng hậu tố “ly”. Ví dụ:
So sánh hơn trong tiếng AnhCách dùng so sánh hơnSo sánh hơn (Comparative) dùng để so sánh đặc điểm, tính chất giữa 2 đối tượng, 2 sự vật hoặc sự việc. Những đặc điểm này được thể hiện thông qua tính từ hay trạng từ trong câu. Ví dụ: My room is larger than Lan’s room. (Phòng của tôi rộng hơn phòng của Lan). \=> Câu này đang so sánh độ rộng của 2 căn phòng: Phòng của tôi và phòng của Lan. Cấu trúc so sánh hơn1. So sánh với tính từ và trạng thái ngắnS1 + V + Adj/Adv + -er + than + S2 Trong câu so sánh hơn, tính từ và trạng từ ngắn sẽ được biến đổi theo quy tắc sau:
Ví dụ:
2. So sánh hơn với tính từ và trạng từ dàiS1 + V + more + Adj/Adv + than + S2 Trong câu so sánh hơn, tính từ và trạng từ dài sẽ được biến đổi theo quy tắc sau:
Ví dụ:
3. So sánh kém hơnS1 + V + Less + Adj/Adv + than + S2 Ví dụ: My neighbor’s vegetable garden is lusher than mine. (Vườn rau nhà hàng xóm tươi tốt hơn vườn rau nhà tôi). → My vegetable garden is less lush than my neighbor’s vegetable garden. (Vườn rau nhà tôi kém tươi tốt hơn vườn rau nhà hàng xóm). 4. Những cấu trúc câu so sánh hơn khác trong tiếng AnhSo sánh hơn theo bội số: Dùng để so sánh đối tượng này hơn đối tượng kia gấp bao nhiêu lần. S1 + V + số lần + as + Adj/Adv + as + S2 Ví dụ: Jenny’s math test score was twice as high as my math test score. (Điểm kiểm tra toán của Jenny cao gấp đôi điểm kiểm tra toán của tôi). So sánh tăng tiến càng … càng: Nhấn mạnh yếu tố so sánh theo cấp độ tăng tiến. The more + Adj/Adv dài + S1 + V1…, the + Adj/Adv ngắn-er + S2 + V2… Ví dụ: The more effort she puts into her studies, the higher the chances of her attending college. (Cô ấy càng nỗ lực học tập thì cơ hội đậu đại học càng cao). Ví dụ về so sánh hơnDưới đây là những ví dụ về so sánh hơn trong tiếng Anh:
So sánh nhất trong tiếng AnhCách dùng so sánh nhấtTrong tiếng Anh, so sánh nhất (Superlative) dùng để so sánh đặc điểm của 1 đối tượng so với tất cả các đối tượng còn lại trong một nhóm. Nhóm này phải có ít nhất 3 đối tượng trở lên. Ví dụ: Out of the three shirts available in the store, the yellow one is the most beautiful. (Trong số 3 chiếc áo có sẵn tại cửa hàng, chiếc màu vàng là đẹp nhất). Cấu trúc so sánh nhất1. So sánh nhất với tính từ và trạng từ ngắnS1 + V + the + Adj/Adv + -est + S2 Đối với câu so sánh nhất, tính từ và trạng từ ngắn sẽ được biến đổi theo quy tắc sau:
Ví dụ:
2. So sánh nhất với tính từ và trạng từ dàiS1 + V + the + most + Adj/Adv + S2 Ví dụ:
3. So sánh kém nhấtS1 + V + the + least + Adj/Adv + S2 Ví dụ: My conclusion is the least realistic in today’s meeting. (Những kết luận của tôi là kém thực tế nhất trong cuộc họp ngày hôm nay). 4. Trường hợp mở rộng của so sánh nhấtTrong so sánh nhất, có thể dùng “most + Adj” mà không cần mạo từ “the” ở phía trước. Lúc này ý nghĩa của cụm “most + Adj” sẽ tương tự như “very”. Ví dụ: The book that you lent me was most interesting. (Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn là cuốn thú vị nhất). Bên cạnh đó, nếu muốn nhấn mạnh đặc điểm cần so sánh, hãy thêm cụm “by far” vào trong câu. Ví dụ: Trang is the smartest by far. (Trang là người thông minh nhất từ trước đến nay). Ví dụ về so sánh nhấtDưới đây là những ví dụ về so sánh nhất trong tiếng Anh:
Phân biệt so sánh hơn và so sánh nhấtSo sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) đều sử dụng tính từ hoặc trạng từ để so sánh giữa các đối tượng khác nhau. Để phân biệt hai loại này, bạn có thể dựa vào số lượng đối tượng được so sánh:
Ví dụ:
\>> Xem thêm: Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh. Tính từ, trạng từ bất quy tắc trong so sánh hơn và so sánh nhấtTrong so sánh hơn và so sánh nhất, sẽ có những tính từ/trạng từ bất quy tắc dưới đây: Tính từ/Trạng từSo sánh hơnSo sánh nhấtGood/WellBetterBestBadWorseWorstFarFartherThe farthest/the furthestMuch/ManyMoreMostLittleLessLeastOldOlder/ElderOldest/Eldest Ví dụ:
Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất (có đáp án chi tiết)Bài 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc. 1. The Nile is _________ (long) river in the world. 2. Butterflies are _________ (beautiful) animals you can find. 3. My desk is _________ (tidy) David’s. 4. A lot of people drink _________ (hot) milk. 5. Latin is _________ (boring) than Spanish. 6. A continent is _________ (big) a country. 7. She always has a _________ (cold) shower in the morning. 8. Sam’s name is _________ (usual) than Clare’s. 9. Who’s _________ (intelligent) student in your class ? 10. Who’s _________ (good) tennis player in your country? Đáp án: 1. the longest2. the most beautiful3. tidier than4. hot5. more boring6. bigger than7. cold8. more usual9. the most intelligent10. the best Bài 2: Hoàn thành bảng sau với những từ cho sẵn STTNguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất1oldest2small3late4nicer5happy6easiest7more difficult8most fortunate9more boring10good Đáp án: STTNguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất1oldolderoldest2smallsmallersmallest3latelaterlatest4nicenicernicest5happyhappierhappiest6easyeasiereasiest7difficultmore difficultmost difficult8fortunatemore fortunatemost fortunate9boringmore boringmost boring10goodbetterbest Bài viết trên đã giúp bạn tổng hợp kiến thức về so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh. Bạn hãy ôn luyện ngay để ghi nhớ và ứng dụng trong các bài thi cũng như giao tiếp tiếng Anh tốt hơn nhé! |