Bài tập cấu trúc câu thi thpt violet năm 2024

Năm ngoái, hơn 320.000 thí sinh làm bài thi tốt nghiệp môn Hóa. Mức điểm nhiều em đạt được nhất là 7,5. Số thí sinh có điểm dưới trung bình là trên 38.000, chiếm tỷ lệ 11,7%.

Bài tập cấu trúc câu thi thpt violet năm 2024

Thí sinh thi tốt nghiệp ở trường THPT Lê Quý Đôn, quận 3, TP HCM, ngày 27/6. Ảnh: Thanh Tùng

Kỳ thi tốt nghiệp THPT diễn ra vào ngày 26-28/6 với hơn 1,07 triệu thí sinh. Sau bài thi Ngữ văn và Toán hôm qua, hôm nay, thí sinh làm một trong hai bài tổ hợp Khoa học tự nhiên hoặc Khoa học xã hội vào buổi sáng, Ngoại ngữ buổi chiều.

Điểm thi được Bộ Giáo dục và Đào tạo công bố lúc 8h ngày 17/7. Thí sinh bắt đầu đăng ký, điều chỉnh nguyện vọng xét tuyển đại học từ ngày 18 đến 30/7.

Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024 đã chính thức khép lại và môn tiếng Anh là một trong những môn thi quan trọng mà thí sinh cần chinh phục. Bài viết này cung cấp đáp án chi tiết và dễ hiểu cho đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2024, giúp thí sinh đối chiếu kết quả, phân tích sai sót và nâng cao kiến thức.

Tham khảo thêm: Đáp án môn tiếng Anh THPT Quốc gia 2024.

Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2024

Cấu trúc đề thi tiếng Anh THPT quốc gia 2024:

Cấu trúc:

  • Hình thức: Trắc nghiệm
  • Tổng số câu hỏi: 50
  • Thời gian làm bài: 60 phút

Nội dung:

  • Phát âm: 2 câu
  • Ngữ pháp: 18 câu
  • Từ vựng: 12 câu
  • Câu giao tiếp: 2 câu
  • Kỹ năng đọc: 12 câu
  • Kỹ năng viết: 4 câu

Mức độ phân hóa:

  • Cấp độ nhận biết - Thông hiểu: 84%
  • Cấp độ vận dụng - Vận dụng cao: 16%

Download đề thi THPT Quốc gia 2024 môn tiếng Anh PDF: tại đây.

Cách giải đề thi môn tiếng Anh THPT Quốc gia 2024

Đáp án mã đề 401

Bài tập cấu trúc câu thi thpt violet năm 2024

Giải thích đáp án

Câu 1-2

Câu 1: B. I agree with you

Question 1: Sophia and Jenny are talking about solar energy.

- Sophia: "I think we should use solar energy."

- Jenny: "___ . It's clean and renewable."

  1. I don't think so (Tôi không nghĩ vậy)
  1. I agree with you (Tôi đồng ý với bạn)
  1. Of course not (Tất nhiên là không)
  1. You're wrong (Bạn sai rồi)

Sophia nghĩ rằng họ nên sử dụng năng lượng mặt trời. Trong câu trả lời của mình, Jenny khen rằng năng lượng mặt trời sạch (clean) và có thể tái tạo (renewable). Nên đáp án đúng sẽ là B, thể hiện rằng Jenny đồng ý với ý kiến của Sophia.

Câu 2: C. That's a great idea

Question 2: Brett is talking to Julie after work.

- Brett: "Let's eat out tonight."

- Julie: "___"

  1. Yes, it's true (Đúng rồi đấy)
  1. Yes, I do (Có tôi đồng ý)
  1. That's a great idea (Đó là một ý tưởng hay)
  1. Here you are (Của bạn đây)

Brett rủ Julie đi ăn ngoài tối nay. Julie có thể đưa ra quan điểm đồng ý hoặc không. Cụ thể:

  • Đáp án A sai do câu trả lời này thường được sử dụng khi để đồng tình với một khẳng định, phát biểu, một quan điểm cá nhân, không dùng cho lời mời
  • Đáp án B sai do đây không phải cách trả lời thường được sử dụng với lời mời “Let’s + Vo”
  • Đáp án D sai do không liên quan đến ngữ cảnh.
  • "That's a great idea" là câu trả lời phù hợp khi đồng ý với đề nghị đi ăn ngoài.

Câu 3-4

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions.

Câu 3: B. creative

  1. different /ˈdɪf.ər.ənt/
  1. creative /kriˈeɪ.tɪv/
  1. possible /ˈpɑː.sə.bəl/
  1. national /ˈnæʃ.ən.əl/

Ở đáp án B, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Trong khi đó, ở các đáp án khác, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất của từ.

Câu 4: D. answer

  1. suggest /səˈdʒɛst/
  1. become /bɪˈkʌm/
  1. prepare /prɪˈpɛər/
  1. answer /ˈæn.sər/

Ở đáp án D, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Trong khi đó, ở các đáp án khác, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai của từ.

Câu 5-6

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.

Câu 5: B. board

  1. coast /koʊst/
  1. board /bɔrd/
  1. boat /boʊt/
  1. road /roʊd/

Ở đáp án B, “oa” được phát âm là /ɔ/. Trong khi đó, ở các đáp án khác, “oa” được phát âm là /oʊ/.

Câu 6: A. nature

  1. nature /ˈneɪ.tʃər/
  1. artist /ˈɑr.tɪst/
  1. winter /ˈwɪn.tər/
  1. photo /ˈfoʊ.toʊ/

Ở đáp án A, “t” được phát âm là /tʃ/. Trong khi đó, ở các đáp án khác, “t” được phát âm là /t/.

Câu 7-8

Câu 7: B. great

The mass media serves as a powerful means of distributing information to the public.

  1. cheap (rẻ)
  1. great (to lớn)
  1. bad (tệ)
  1. weak (xấu)

Câu này nói rằng phương tiện truyền thông đại chúng phục vụ như một "phương tiện mạnh mẽ để phân phối thông tin", có nghĩa là nó có ảnh hưởng và hiệu quả lớn trong việc tiếp cận và thông báo cho công chúng. "great" là một từ đồng nghĩa phù hợp với "powerful" trong bối cảnh này, vì nó truyền tải ý tưởng về sự ảnh hưởng, tác động mạnh mẽ và khả năng to lớn.

Câu 8: C. give

The boy is unable to provide a good reason for his strange behaviour yesterday.

  1. allow (cho phép)
  1. perform (thực hiện)
  1. give (cung cấp)
  1. take (lấy)

Câu này nói rằng "cậu bé không thể provide (cung cấp) một lý do tốt cho hành vi lạ của mình hôm qua". "Give" trong trường hợp này là một từ đồng nghĩa phù hợp với "provide", vì cả hai đều có nghĩa là cung cấp, cung cấp hoặc đưa ra một thứ gì đó.

Các tùy chọn khác sai vì

  • A. "Allow" có nghĩa là cho phép, không tương đương với ý nghĩa của "provide" trong câu.
  • B. "Perform" có nghĩa là thực hiện, không tồn tại cụm “perform a good reason”
  • D. "Take" có nghĩa là lấy, điều này trái ngược với ý nghĩa của "provide" (cung cấp) trong câu.

Câu 9-10

Câu 9: B. tried to hide

Being very frank, Tom made no bones about his discontent over the plan proposed by the team leader.

  1. attempted to express (cố gắng diễn đạt)
  1. tried to hide (cố giấu)
  1. failed to control (không thể kiểm soát)
  1. wanted to voice (muốn diễn đạt)

Cụm từ "make no bones" có nghĩa là nói ra một cách rõ ràng, không giữ lại bất kỳ điều gì. Câu này nói rằng "Rất thẳng thắn, Tom made no bones (không che giấu) về sự bất mãn của anh ấy đối với kế hoạch do người đứng đầu nhóm đề xuất". Vì vậy, từ trái nghĩa tốt nhất với "made no bones" ở đây sẽ là "tried to hide" (cố gắng che giấu), vì điều này trái ngược hoàn toàn với ý nghĩa ban đầu của cụm từ.

Câu 10: A. small

Despite their striking differences, they have developed a good relationship.

  1. small (nhỏ)
  1. major (lớn)
  1. clear (rõ ràng)
  1. big (lớn)

Câu này nói rằng "Mặc dù có những khác biệt striking (nổi bật) giữa họ, họ vẫn phát triển được mối quan hệ tốt". Nghĩa của "striking" ở đây là nổi bật, rõ ràng, đáng chú ý. Vì vậy, từ trái nghĩa tốt nhất sẽ là "small" (nhỏ), vì điều này trái ngược hoàn toàn với ý nghĩa của "striking".

Câu 11-25

Câu 11: D. the fastest

Lucy was ___ runner in the competition.

  1. faster than
  1. fastest
  1. faster
  1. the fastest

D là đáp án chính xác về mặt ngữ pháp so sánh nhất “S + tobe + the + adj-est + N + in N”. Đáp án A và C (so sánh hơn) sai do thiếu đối tượng được so sánh với Lucy. B sai do sai cấu trúc ngữ pháp so sánh nhất khi thiếu “the”.

Câu 12: B. when you arrive at the station

I will pick you up ___

  1. until you will arrive at the station
  1. when you arrive at the station
  1. as soon as you arrived at the station
  1. after you had arrived at the station

Câu diễn tả kết quả “pick you up” của hành động “arrive at the station” xảy ra trong tương lai với cấu trúc câu chính xác là “S + will + Vo + when + S + V (hiện tại đơn)”.

Câu 13: B. giving

A shopping mall was built in the area, ___ the local people access to a wide range of goods.

  1. give
  1. giving
  1. given
  1. to giving

Cả mệnh đề “___ the local people access to a wide range of goods” là mệnh đề quan hệ có, bổ sung nghĩa cho mệnh đề “A shopping mall was built in the area”. Mệnh đề quan hệ này có dạng thức gốc là “which gave the local people access to a wide range of goods". Tuy nhiên trong câu hỏi, động từ “gave” đang ở dạng chủ động nên mệnh đề quan hệ trên đã được rút gọn từ “which + gave” thành “giving”.

Câu 14: A. sightseers

The travel agency reports that most ___ enjoyed the city tour very much.

  1. sightseers
  1. spectators
  1. commuters
  1. viewers

Trong câu này, chúng ta cần một từ để chỉ những người tham gia tour tham quan thành phố. "Sightseers" là từ chính xác để mô tả những người tham gia các chuyến tham quan, khám phá địa điểm và phong cảnh. Những tùy chọn khác sai vì:

  • B. "spectators" - Từ này chỉ những người chỉ xem một sự kiện (sự kiện thể thao) mà không tham gia vào hoạt động đó
  • C. "commuters" - Từ này chỉ những người di chuyển, đi lại hàng ngày
  • D. "viewers" - Từ này chỉ những người xem, thường là người xem TV

Câu 15: C. shrinking

The young star loves appearing on television and is no ___ violet when it comes to expressing her views.

  1. rotting
  1. drying
  1. shrinking
  1. blooming

Cụm từ "no shrinking violet" là một thành ngữ trong tiếng Anh với ý nghĩa: "Không phải người rụt rè, ngại ngùng, thiếu tự tin." Ví dụ, khi nói "The young star is no shrinking violet when it comes to expressing her views", có nghĩa là người nghệ sĩ trẻ này rất tự tin, không ngại ngùng khi chia sẻ hoặc bày tỏ ý kiến của mình.

Câu 16: D. 0 (no article)

My aunt doesn't like to go out at ___ night.

  1. an
  1. a
  1. the
  1. 0 (no article)

Khi nói về thời gian hoặc thời điểm không cụ thể như "at night", không cần dùng mạo từ trước “night”.

Câu 17: B. to

The teachers in our school are very helpful and kind ___ us.

  1. for
  1. to
  1. in
  1. at

“To be kind to somebody" là một cụm từ chính xác để thể hiện ý nghĩa tốt bụng với ai đó.

Câu 18: A. working

I stopped ___ in order to get something to eat because I was so hungry.

  1. working
  1. to working
  1. worked
  1. to work

Hành động “dừng làm việc’ là hành động dừng lại hoàn toàn để thực hiện một hành động khác là đi ăn. Khi muốn diễn tả ý nghĩa dừng một việc gì hoàn toàn để làm việc khác ta sử dụng “stop + ving”.

Câu 19: B. isn't he

The boy is practising the piano, ___?

  1. does he
  1. isn't he
  1. doesn't he
  1. was he

Câu hỏi kiểm tra kiến thức về câu hỏi đuôi, do mệnh đề chính đang ở dạng khẳng định với chủ ngữ và động từ của mệnh đề chính là “the boy is”, nên câu hỏi đuôi cần ở dạng phủ định chính xác là “isn’t + he”.

Câu 20: D. dissolved

To his disappointment, she didn't show up; instead, all the lights went out and the house ___ into darkness.

  1. discharged
  1. dispersed
  1. disarranged
  1. dissolved

Từ “dissolved" đúng, vì từ này có nghĩa là "hòa tan" hoặc "biến mất", phù hợp với ý nghĩa của câu khi nói về việc nhà hòa vào bóng tối hay trở nên tối đen.

Câu 21: A. do

A good way for parents and children to get closer is to ___ housework together.

  1. do
  1. take
  1. make
  1. turn

"Do housework" là một collocation chính xác, nghĩa là thực hiện các công việc nhà.

Câu 22: B. was making

Thanh ___ tea when his sister came home from school.

  1. makes
  1. was making
  1. is making
  1. has made

Câu trên diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ (chia quá khứ tiếp diễn), thì hành động khác chen ngang (chia quá khứ đơn). Hành động “Thanh pha trà” là hành động đang diễn ra trong quá khứ do vậy động từ cần được chia ở thì quá khứ tiếp diễn “was/were + Ving”

Câu 23: B. are watered

The plants ___ by my brother every day.

  1. watered
  1. are watered
  1. water
  1. are watering

Câu trên có ý nói ‘những cái cây này ĐƯỢC anh tôi tưới nước mỗi ngày', do vậy động từ cần được chia ở dạng bị động. Hơn nữa, ‘everyday' - ‘mỗi ngày', trạng từ chỉ thời gian này thể hiện một sự thật/thói quen lặp đi lặp lại, nên ta dùng thì hiện tại đơn trong câu. Đáp án B - are watered là đáp án đúng vì câu này mang ý bị động và được chia ở thì hiện tại đơn.

Câu 24: C. wake up

Our friends usually ___ early in the morning.

  1. look for
  1. turn off
  1. wake up
  1. put on

Với cụm ‘early in the morning' - vào sáng sớm, cụm động từ phù hợp nhất là ‘wake up’. Dịch nghĩa ‘Bạn chúng tôi thường thức dậy vào sáng sớm'. Những lựa chọn khác sai vì câu không phù hợp về mặt nghĩa, hay không có đủ dữ kiện trong đề bài.

  • Look for + sth: tìm kiếm thứ gì. Thiếu “something” trong đề bài nên không chọn
  • Turn off + sth: Tắt thứ gì đó đi. Thiếu “something” trong đề bài nên không chọn
  • Put on + sth: Mặc quần áo. Thiếu “something” trong đề bài nên không chọn

Câu 25: B. active

The child took a more ___ role in his learning and made great progress.

  1. activate
  1. active
  1. activity
  1. actively

Câu này ý chỉ vai trò hoặc sự tích cực của đứa trẻ trong quá trình học tập của mình. Cụ thể, nó mô tả rằng đứa trẻ đóng vai trò tích cực hơn trong quá trình học tập và đã đạt được tiến bộ lớn.

Thường sau ‘more' sẽ đi kèm với tính từ hoặc trạng từ, hơn nữa, cần một tính từ (adj) để bổ nghĩa cho danh từ ‘role’. Vậy nên tính từ phù hợp nhất là ‘active'.

Những lựa chọn khác sai vì:

  • Activate (động từ): Kích hoạt
  • Activity (danh từ): Ý chỉ hoạt động
  • Actively (trạng từ): Một cách chủ động, thường đi cùng & bổ nghĩa cho động từ

Câu 26-30

Câu 26: C. For example

When trying to understand our own or other people's behaviour, we tend to oversimplify things. We use one or two adjectives to sum each other up. ___ , we may think of some friends as having a generally hopeful and positive outlook while others are considered pessimistic and negative.

  1. Because
  1. In contrast
  1. For example
  1. However

Câu trên thể hiện ý nghĩa: Chúng ta sử dụng một hoặc hai tính từ để tóm gọn tính cách của nhau. ___, chúng ta có thể nghĩ rằng một số người bạn nhìn chung có cái nhìn đầy hy vọng và tích cực trong khi những người khác lại bị coi là bi quan và tiêu cực. “Hopeful and positive” và “pessimistic and negative” là những ví dụ cụ thể cho “two adjectives”. Vậy đáp án chính xác là For example.

Câu 27: C. reality

Of course, in ___, none of us is so easily defined.

  1. distance
  1. return
  1. reality
  1. theory

Câu trên thể hiện ý nghĩa tất nhiên, trong thực tế, không ai trong chúng ta có thể dễ dàng được xác định (bằng 2 tính từ) như vậy. Vậy đáp án là “reality”.

Câu 28: C. which

The truth is that we are all made up of characteristics ___ are inconsistent and contradictory: we can be serious and reliable with our colleagues at work but we are more unpredictable and emotional with our nearest and dearest at home.

  1. whom
  1. who
  1. which
  1. whose

Vị trí ô trống cần một đại từ quan hệ cho “characteristics” (tính cách). Đáp án phù hợp là “which”.

Câu 29: A. another

With one person we can be very cautious, but with ___ one, we are adventurous thrill-seekers.

  1. another
  1. many
  1. few
  1. most

“Another one" nghĩa là với một người khác. Những tùy chọn còn lại không có nghĩa.

Câu 30: B. alter

Or do we ___ our personality according to the differences in our changing moods and situations?

  1. fit
  1. alter
  1. grow
  1. divert

Câu trên có nghĩa: Hay chúng ta thay đổi tính cách của mình tùy theo sự khác biệt trong tâm trạng và hoàn cảnh đang thay đổi của chúng ta?. Vậy với ý nghĩa “thay đổi tính cách” thì động từ “alter” là phù hợp.

Câu 31-35

Câu 31: C. Harmful effects of waste on the aquatic environment

What is the passage mainly about?

  1. Increased public awareness of pollution
  1. Preferred methods of protecting water creatures
  1. Harmful effects of waste on the aquatic environment
  1. Effective ways to reduce plastic packaging

Đáp án: C

Vị trí thông tin: Tại đoạn 1, dòng 3-4. Đoạn 2, dòng 1. Đoạn 3, dòng 1. Đoạn 4, dòng 1.

Giải thích:

  • Phương án A: Vấn đề ô nhiễm chỉ được nhắc đến trong đoạn 2 -> Không chọn
  • Phương án B: Bài đọc không đề cập đến thông tin phương pháp bảo vệ sinh vật dưới nước, mà đoạn 3 chỉ đề cập đến tác động của rác thải lên những sinh vật này -> Không chọn
  • Phương án C: Đoạn 2 đề cập đến rác thải gây ô nhiễm môi trường nước, đoạn 3 là phần rác thải gây hại cho sinh vật dưới nước, đoạn 4 đề cập đến việc nhựa chứa chất hóa học gây hại cho cá và thực vật -> Chọn
  • Phương án D: Bài đọc không đề cập đến cách hiệu quả để giảm bao bì nhựa -> Không chọn

Câu 32: A. damages

The word "ruins" in paragraph 1 is closest in meaning to

  1. damages
  1. supports
  1. replaces
  1. covers

Đáp án: A

Vị trí thông tin: Tại (Đoạn 1 dòng 3)

Giải thích:

  • Phương án A: Damages mang nghĩa phá huỷ, phù hợp với ý của đoạn văn ‘Rác thải cũng phá huỷ môi trường trên cạn') => Chọn
  • Phương án B: Supports mang nghĩa hỗ trợ, không phù hợp với văn cảnh đoạn văn. Rác thải không thể hỗ trợ môi trường trên cạn' => Không chọn
  • Phương án C: Replaces mang nghĩa thay thế, không phù hợp với văn cảnh đoạn văn. Rác thải không thể thay thế môi trường trên cạn' => Không chọn
  • Phương án D: Covers mang nghĩa bao phủ, che lấp, không phù hợp với văn cảnh đoạn văn. Rác thải không thể bao phủ/che lấp môi trường trên cạn' => Không chọn

Câu 33: A. rivers and lakes

The word "them" in paragraph 2 refers to

  1. rivers and lakes
  1. plastic bags and bottles
  1. beautiful beaches
  1. animals and birds

Đáp án: A

Vị trí thông tin: Tại đoạn 2, dòng 3,.

Giải thích:

  • Phương án A: Câu này có ý ‘Kể cả sông, hồ cũng có bao ni lông và chai nhựa trôi nổi trên chúng’. Rivers and lakes là phương án phù hợp nhất, đây là chủ ngữ được nhắc đến trực tiếp trong câu, cũng có thể làm trạng từ chỉ nơi chốn trong câu => Chọn
  • Phương án B: Plastic bags and bottles chính là vị ngữ được nhắc đến với hành động ‘trôi nổi', nên không thể dùng vị ngữ làm trạng từ mang nghĩa chỉ nơi chốn của chính nó => Không chọn
  • Phương án C, D: ‘beautiful beaches’, ‘animals and birds’ đều là những chủ ngữ, vị ngữ thuộc những đoạn, câu hoàn toàn khác câu gốc. Vì vậy, ‘them’ trong câu gốc không thể được bổ nghĩa bởi hai đáp án này.

Câu 34: A. bits of fishing net

According to paragraph 3, fish may die from getting caught in

  1. bits of fishing net
  1. fishing boats
  1. food left in the water
  1. plastic bottles

Đáp án: A

Vị trí thông tin: Tại đoạn 3, dòng 4

Giải thích:

  • Phương án A: Đoạn 3 thể hiện thông tin rằng thỉnh thoảng, các tàu cá để lại vài mảnh lưới đánh cá (bits of fishing net) trong nước, cá có thể mắc vào (getting caught) và chết (can die khớp với may die) -> Chọn
  • Phương án B: Đoạn 3 thể hiện thông tin rằng cá mắc vào mảnh lưới đánh cá, chứ không phải tàu cá -> Không chọn
  • Phương án C: food left in the water không được nhắc đến trong đoạn 3 -> Không chọn
  • Phương án D: Plastic bottles được nhắc đến là làm cho cá heo tắc thở, hay bị mắc vào họng của các con vật, khiến chúng không thể ăn thức ăn, không liên quan đến việc cá chết -> Không chọn

Câu 35: C. People eating fish that contain chemicals from rubbish have no risk of getting sick.

Which of the following is NOT true, according to the passage?

  1. When eaten by sea animals and birds, rubbish can threaten their lives.
  1. When washed ashore, rubbish can spoil the beauty of many beaches.
  1. People eating fish that contain chemicals from rubbish have no risk of getting sick.
  1. Chemicals contained in rubbish will stay in the water and harm fish and plants.

Đáp án: C

Vị trí thông tin: Tại đoạn 4, dòng 3

Giải thích:

  • Phương án A: Khi rác bị động vật biển và chim ăn (eaten by sea animals and birds khớp với they may think it is food), nó có thể đe dọa tính mạng của chúng (“threaten their lives khớp với hurt animals and birds” và “stop them from eating anything else”) -> Không chọn
  • Phương án B: Khi dạt vào bờ (washed ashore khớp với comes ashore), rác có thể làm hỏng vẻ đẹp của nhiều bãi biển (rubbish can spoil the beauty khớp với beautiful beaches can become covered in rubbish) -> Không chọn
  • Phương án C: Người ăn cá có chứa hóa chất từ ​​rác (People eating fish that contain chemicals khớp với you eat fish containing these chemicals) không có nguy cơ mắc bệnh (have no risk of getting sick trái ngược với you can also get ill) -> Chọn
  • Phương án D: Hóa chất có trong rác sẽ đọng lại trong nước (Chemicals contained in rubbish will stay in the water khớp với plastics contain chemical that stay in the water) và gây hại cho cá và thực vật (harm fish and plants khớp với very bad for both fish and plants) -> Không chọn

Câu 36-42

Câu 36: C. Different views on the psychological effects of technology on teenagers

What is the passage mainly about?

  1. Practical ways to prevent teenagers from getting addicted to technology
  1. The reasons behind a professor's book and critical comments on it
  1. Different views on the psychological effects of technology on teenagers
  1. The power of smart technology to positively change teenagers' brains

Đáp án: C

Vị trí thông tin: Tại đoạn 1, dòng 1. Đoạn 3, dòng 1. Đoạn 4, dòng 3.

Giải thích:

  • Phương án A: Không được nhắc đến trong bài -> Không chọn
  • Phương án B: Thông tin về cuốn sách chỉ được nhắc đến trong đoạn 1, không phải thông tin chính xuyên suốt của bài đọc ->Không chọn
  • Phương án C: Mỗi đoạn văn đang đưa ra quan điểm của từng nhà nghiên cứu khác nhau (Twenge, Melinda Gates, Amanda Lenhart) về tác động tâm lý của công nghệ đối với thanh thiếu niên
  • Phương án D: Thông tin này chỉ được nhắc đến trong đoạn cuối, không phải thông tin chính xuyên suốt của bài đọc -> Không chọn

Câu 37: A. a mental-health crisis

The word "it" in paragraph 1 refers to

  1. a mental-health crisis
  1. her controversial book
  1. a generation
  1. a screen

Đáp án: A

Vị trí thông tin: Tại đoạn 1, dòng 3

Giải thích:

  • Phương án A: Câu chứa “it” có nghĩa là “trong cuốn sách, cô ấy cho rằng những người sinh sau năm 1995 đang phải đối mặt với cuộc khủng hoảng tinh thần và cô ấy tin điều này (chính ý đang chỉ cuộc khủng hoảng tinh thần) có liên quan đến việc trong quá trình lớn lên, họ sử dụng công nghệ thường xuyên. -> Chọn
  • Phương án B: Từ “cuốn sách” thay thế từ “it” trong câu sẽ không phù hợp về ngữ cảnh -> Không chọn
  • Phương án C: Generation là tân ngữ thuộc một câu hoàn toàn khác, không có sự liên quan với câu gốc chứa “it” -> Không chọn
  • Phương án D: It là đại từ nhân xưng là tân ngữ thay thế cho một danh từ số ít đứng trước “it”

Screen đứng sau “it” trong bài đọc -> Không chọn.

Câu 38: C. a little

The word "slightly" in paragraph 2 is closest in meaning to

  1. clearly
  1. a lot
  1. a little
  1. completely

Đáp án: C

Vị trí thông tin: Tại đoạn 2, dòng 2

Giải thích:

  • Phương án A: “slightly” là nhẹ, một chút, không đồng nghĩa với từ “clearly” (rõ ràng) -> Không chọn
  • Phương án B: “slightly” là nhẹ, một chút, không đồng nghĩa với từ “a lot” (nhiều) -> Không chọn
  • Phương án C: “slightly” là nhẹ, một chút, đồng nghĩa với từ “a little” (một ít) -> Chọn
  • Phương án D: “slightly” là nhẹ, một chút, không đồng nghĩa với từ “completely” (hoàn toàn) -> Không chọn

Câu 39: A. avoid unhappy situations

According to paragraph 2, teenagers possibly use smartphones to

  1. avoid unhappy situations
  1. understand themselves better
  1. create happy stories
  1. solve real-life problems

Đáp án: A.

Vị trí thông tin: Đoạn 2, dòng 4.

Giải thích:

Phương án A: Bài viết đề cập rằng những đứa trẻ (“kids” khớp với “teenagers”) sử dụng điện thoại (“are running to their screens” khớp với “use smartphones”) nhằm trốn chạy (“escape” khớp với “avoid”) những điều không vui vẻ trong cuộc sống (“things in life that are making them unhappy” khớp với “unhappy situations”). → Chọn phương án A.

Phương án B: Không được đề cập. → Không chọn.

Phương án C: Không được đề cập. → Không chọn.

Phương án D: Bài viết có đề cập đến những điều không vui vẻ trong cuộc sống (“things in life that are making them unhappy” khớp với “real-life problems”). Tuy nhiên, những đứa trẻ chạy trốn (“escape”) khỏi những vấn đề này chứ không giải quyết chúng. → Không chọn.

Câu 40: A. Twenge's claims about the impact of screen use on teens have gone unchallenged.

Which of the following is NOT true, according to the passage?

  1. Twenge's claims about the impact of screen use on teens have gone unchallenged.
  1. Gates states that teenagers are using technology to interact in new, interesting ways.
  1. According to Lenhart, technological devices play a significant role in our lives.
  1. Twenge's book iGen has caused a great deal of discussion and argument.

Đáp án: A

Vị trí thông tin: Đoạn 3, dòng 1

Giải thích:

Phương án A: Bài đọc đề cập rằng kết luận của Twenge (“Twenge's conclusion” khớp với “Twenge's claims”) đã gặp phải những chỉ trích (“have come up against criticism” trái ngược với “have gone unchallenged”). → Chọn phương án A.

Phương án B: Gates đã nói rằng con của cô ấy đang học hỏi trên các thiết bị và kết nối theo những cách mới (“learning on their devices and connecting in novel ways” khớp với “using technology to interact in new, interesting ways”). → Không chọn.

Phương án C: Lenhart đã nói rằng điện thoại thông minh (“these” khớp với “technological devices”) là những thiết bị rất quan trọng mà thay đổi cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách (“are really important devices that have changed our lives in so many ways” khớp với “play a significant role in our lives”). → Không chọn.

Phương án D: Bài đọc đề cập rằng Twenge viết một quyển sách gây tranh cãi (“controversial” khớp với “caused a great deal of discussion and argument”) có tên là iGen. → Không chọn.

Câu 41: C. worsen

The word "aggravate" in paragraph 3 is closest in meaning to

  1. create (tạo ra)
  1. reject (từ chối)
  1. worsen (làm xấu đi)
  1. expect (mong đợi)

Đáp án: C.

Vị trí thông tin: Đoạn 3, dòng 3

Giải thích: Câu này nói về một quan điểm rằng điện thoại và ứng dụng vốn không tốt hay xấu (“phones and apps aren’t good or bad by themselves”) mà do trẻ vị thành niên không có đủ công cụ cảm xúc để vượt qua các vấn đề trong đời sống (“for adolescents who don’t yet have the emotional tools to overcome life’s problem”). Thông tin này cho thấy họ (“they” chỉ “adolescents”) có trải nghiệm tiêu cực liên quan đến những khó khăn trong quá trình trưởng thành (“difficulties of growing up”). Động từ “worsen” có ý nghĩa tiêu cực, phù hợp với từ “aggravate” trong bài. Những động từ “create”, “reject”, “expect” không có ý nghĩa phù hợp.

Câu 42: A. Evidence of technology being responsible for the quality of teenagers' mental health remains inconclusive.

Which of the following can be inferred from the passage?

  1. Evidence of technology being responsible for the quality of teenagers' mental health remains inconclusive.
  1. There is only one possible explanation for the link between smartphone use and teens' declining mental health.
  1. Teenagers who aren't yet ready for life challenges shouldn't use smart apps for more than two hours daily.
  1. Immediate action must be taken to encourage the use of smart technology for educational purposes.

Đáp án: A

Vị trí thông tin: Đoạn 2, dòng 4-5

Phương án A: Thông tin trong bài cho biết các cuộc khảo sát (“surveys” khớp với “evidence”) không thể chỉ ra rằng (“can’t say” khớp với “remains inconclusive”) thời gian sử dụng điện thoại (“screen time” khớp với “technology”) trực tiếp thay đổi sức khoẻ tinh thần của trẻ vị thành niên (“teen’s mental health”). → Chọn phương án A.

Phương án B: Bài đọc có đề cập một lời giải thích về mối liên hệ giữa điện thoại và sức khoẻ tinh thần suy giảm ở trẻ vị thành niên là họ muốn chạy trốn khỏi những điều không vui vẻ trong cuộc sống (“escape from the things in life that are making them unhappy”). Tuy nhiên, không có thông tin nào chỉ ra rằng đây là lời giải thích duy nhất. → Không chọn.

Phương án C: Bài đọc có đề cập rằng những trẻ vị thành niên dùng điện thoại hơn 1–2 giờ mỗi ngày thì ít vui vẻ hơn (“teens who spent more than an hour or two a day interacting with their gadgets were less happy”). Tuy nhiên, thông tin này không chỉ ra rằng những trẻ chưa sẵn sàng với những thách thức trong cuộc sống thì không nên dùng ứng dụng thông minh hơn 2 giờ mỗi ngày. → Không chọn.

Phương án D: Không được đề cập → Không chọn.

Câu 43-44

Câu 43: A. Only after you have gone over your test paper. You shouldn’t hand it until then

Dịch nghĩa câu gốc: Bạn nên xem lại bài kiểm tra của bạn. Bạn không nên nộp nó cho đến lúc đó

Dịch nghĩa các đáp án:

  1. Chỉ sau khi bạn xem lại bài kiểm tra thì bạn mới nên nộp nó.
  1. Nếu bạn xem lại bài kiểm tra, bạn sẽ nộp nó
  1. Cho đến khi bạn nộp bài kiểm tra của bạn thì bạn mới nên xem lại.
  1. Chỉ khi bạn nộp bài kiểm tra thì bạn mới xem lại.

Câu gốc thể hiện hành động xem lại bài kiểm tra (go over your test paper) cần được thực hiện trước hành động nộp bài (hand it in). Trong các phương án, cấu trúc “only after … + đảo ngữ” dùng để mô tả hành động này chỉ xảy ra sau một hành động khác. Mệnh đề “you should hand it in” có trợ động từ “should” đảo ngữ, đứng trước chủ ngữ “you”. Vì vậy, A là đáp án đúng.

Câu 44: C. If she had a sister, she would have someone to play with

Dịch nghĩa câu gốc: Cô ấy không có em gái. Cô ấy không có ai để chơi cùng.

Dịch nghĩa các đáp án:

  1. Nếu cô ấy có một chị gái, cô ấy sẽ có ai đó chơi cùng.
  1. Nếu cô ấy có một chị gái, cô ấy sẽ không có ai chơi cùng
  1. Nếu cô ấy có một chị gái, cô ấy sẽ có ai đó chơi cùng.
  1. Nếu cô ấy có một chị gái, cô ấy sẽ không có ai chơi cùng.

Câu gốc thể hiện thực tế ở hiện tại là cô ấy không có chị gái, động từ được chia ở thì hiện tại đơn. Câu điều kiện loại 2 phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu điều kiện loại 2 dùng trong trường hợp trái lại với một hành động/ sự việc ở hiện tại. Công thức câu điều kiện loại 2 là “If S + V (thì quá khứ đơn), S + would/could/… + V-inf”. Vì vậy, C là đáp án đúng.

Câu 45-47

Câu 45: C. his

Chủ ngữ của câu “All of the students” chỉ nhiều người nên cần dùng tính từ sở hữu là “their” thay vì “his” cho cụm danh từ “writing assignments”.

Câu 46: B. organises

Mốc thời gian trong câu là “last week” cho biết hành động “organise” đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ. Vì vậy, động từ cần được chia ở thì quá khứ đơn là “organised” thay vì thì hiện tại đơn là “organises”.

Câu 47: D. impassioned

Câu này cho biết người trưởng làng có khả năng gạt bỏ cảm xúc của mình sang một bên (“put aside his emotions”) nên tính từ “impassioned” (đầy cảm xúc, đầy nhiệt huyết) không có ý nghĩa phù hợp. Thay vào đó, tính từ phù hợp hơn cho câu này là “impassive” (không biểu lộ cảm xúc).

Câu 48-50

Câu 48: C. Mai hasn't gone abroad for two years.

Mai last went abroad two years ago.

  1. Mai started going abroad two years ago.
  1. Mai has gone abroad for two years.
  1. Mai hasn't gone abroad for two years.
  1. Mai didn't go abroad two years ago.

Dịch nghĩa câu gốc: Lần cuối cùng Mai ra nước ngoài là hai năm trước.

Dịch nghĩa các đáp án:

  1. Mai bắt đầu ra nước ngoài cách đây hai năm.
  1. Mai đã đi nước ngoài được hai năm.
  1. Mai đã không ra nước ngoài được hai năm.
  1. Mai đã không ra nước ngoài hai năm trước.

Câu gốc cho biết lần cuối Mai đi nước ngoài là 2 năm trước. Điều này có nghĩa là Mai đã không đi nước ngoài trong 2 năm vừa qua. Phương án A và B thể hiện rằng hiện tại Mai vẫn đi nước ngoài. Phương án D có nội dung phủ định lại câu gốc. Phương án C có nội dung phù hợp nhất. Vì vậy, C là đáp án đúng.

Câu 49: B. Bob said that he had found a part-time job.

“I have found a part-time job," Bob said.

  1. Bob said that I have found a part-time job.
  1. Bob said that he had found a part-time job.
  1. Bob said that he found a part-time job.
  1. Bob said that I had found a part-time job.

Dịch nghĩa câu gốc: “Tôi đã tìm được một công việc bán thời gian,” Bob nói.

Dịch nghĩa các đáp án:

  1. Bob nói rằng tôi đã tìm được một công việc bán thời gian.
  1. Bob nói rằng anh ấy đã tìm được một công việc bán thời gian.
  1. Bob nói rằng anh ấy đã tìm được một công việc bán thời gian.
  1. Bob nói rằng tôi đã tìm được một công việc bán thời gian.

Câu này thuộc dạng câu tường thuật, chuyển lời nói từ trực tiếp sang gián tiếp. Trong câu trực tiếp, ‘have found' thể hiện thì hiện tại hoàn thành, và không có trạng từ chỉ thời gian. Nên ta chỉ cần đổi thì hiện tại hoàn thành sang quá khứ hoàn thành ‘had found' - đáp án B.

Câu 50: A. He might redecorate his house this year.

It is possible that he will redecorate his house this year.

  1. He might redecorate his house this year.
  1. He can't redecorate his house this year.
  1. He must redecorate his house this year.
  1. He won't redecorate his house this year.

Dịch nghĩa câu gốc: Rất có thể anh sẽ trang trí lại ngôi nhà của mình trong năm nay.

Dịch nghĩa các đáp án:

  1. Anh ấy có thể trang trí lại ngôi nhà của mình trong năm nay.
  1. Anh ấy không thể trang trí lại ngôi nhà của mình trong năm nay.
  1. Anh ấy phải trang trí lại ngôi nhà của mình trong năm nay.
  1. Anh ấy sẽ không trang trí lại ngôi nhà của mình trong năm nay.

Câu này có ý diễn đạt khả năng xảy ra trong tương lai, ý nói ‘anh ấy CÓ THỂ SẼ tân trang lại nhà trong tương lai'.

Tất cả những đáp án mang tính phủ định (can’t, won't) sẽ không phù hợp nghĩa câu, trong khi đáp án C - ‘He must’ mang nghĩa bắt buộc, trái ngược với ý của câu.

Thế nên, đáp án A - ‘He might' - nói về một việc có khả năng xảy ra sẽ phù hợp nghĩa của câu nhất

Xem thêm: Test trình độ IELTS 4 kỹ năng miễn phí, có ngay kết quả.

Tổng kết

Hy vọng rằng lời giải chi tiết cho đề thi THPT môn Tiếng Anh năm 2024 do Anh ngữ ZIM cung cấp đã giúp thí sinh hiểu rõ lý do chọn đáp án và có cái nhìn chính xác về kết quả thi của mình. Qua đó, thí sinh có thể lên kế hoạch chọn trường phù hợp. Ngoài ra, thí sinh có thể tham khảo khóa học IELTS để nâng cao trình độ tiếng Anh, phục vụ tốt cho hành trình học tập sắp tới.