A breath of fresh air nghĩa là gì

Breath of fresh air: 1 làn gió mới 

A breath of fresh air có nghĩa là cái gì đó mới mẻ, nó là một sự thay đổi có hướng tích cực từ những thứ đã cũ kỹ hoặc trở nên quen thuộc hay nhàm chán. Cụm này rất dễ nhớ và tự nhiên được người bản ngữ dùng cực nhiều.

Example: Having these young people living with us is like a breath of fresh air after years on our own.

[Có những người trẻ sống với chúng tôi như là có 1 luồng gió mới sau bao năm].

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : //bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Xin hãy cho chúng tôi biết suy nghĩ của bạn về câu hỏi này:

Xin hãy cho chúng tôi biết suy nghĩ của bạn về câu trả lời này:

Xin hãy cho chúng tôi biết suy nghĩ của bạn về câu trả lời này:

Tưởng tượng bạn đang đứng ngoài trời sau một trận mưa bão và hãy hít một hơi thật sâu. Cảm giác rất mới mẻ, tươi mát, và tuyệt vời. Nhưng điều này có liên quan gì tới việc học tiếng anh Mỹ nhỉ? ‘A breath of fresh air’ nghĩa là một luồng sinh khí mới. Nó là một sự thay đổi tốt từ những thứ vốn có trước đó. Bạn có thể dùng cụm từ này để mô tả một sự kiện, một địa điểm, hay thậm chí một người. Bạn có thể dùng nó trong bất cứ tình huống nào.

Nghĩa đen:

Một luồng gió mới [a breath of fresh air]

Nghĩa rộng:

Ai đó, cái gì đó mới, và khác lạ, khiến cho mọi thứ trở nên thú vị hơn [someone or something that is new and different and makes everything seem more exciting].

Tiếng Việt có cách dùng tương tự:

Luồng gió mới, hơi thở mới [đều là các cách dùng được vay mượn từ các bản dịch văn học và dần được chấp nhận trong tiếng Việt]

Ví dụ:

Angela’s so cheerful and lively – she’s like a breath of fresh air when she visits.

Angela thật rạng rỡ và đầy sức sống – cô ấy giống như một luống gió mới khi cô tới thăm.

Her brisk treatment of an almost taboo subject was a breath of fresh air in the old academy.

Cách xử lý nhanh gọn của cô ấy về một chủ đề gần như cấm kỵ đúng là một luồng gió mới ở cái học viện già cỗi ấy.

After dating a series of boring men, Sarah found Tom like a breath of fresh air.

Sau khi hẹn hò với một loạt chàng trai tẻ nhạt, Sarah thấy Tom như một luống gió mới.

The beautiful new paint color is a breath of fresh air for the house.

Màu sơn mới và đẹp là luống gió mới cho ngôi nhà.

Cách dùng:

Có thể dùng ở thể so sánh/ví von [simile] hoặc ẩn dụ [metaphor].

So sánh [dùng với like]:

She’s like a breath of fresh air.

Cô ấy giống như một luồng giói mới.

Ẩn dụ [không dùng với like mà dùng trực tiếp luôn]:

She’s a breath of fresh air.

Cô ấy một luồng gió mới.

LUYỆN PHÁT ÂM:

Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.

Phương pháp luyện tập:

  • nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
  • ghi lại phát âm của mình,
  • nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
  • lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.

LƯU Ý:

  • Thời gian ghi âm: Không hạn chế
  • Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
  • Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
  • Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm

NGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH

She’s like a breath of fresh air.

She’s a breath of fresh air.

BẮT ĐẦU GHI ÂM:

Gợi ý các bước luyện phát âm:

  • Bước 1: Bấm vào đây  để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
  • Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
  • Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu, Retry để làm một bản ghi mới
  • Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy [nếu bạn thích]
  • Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ

THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:

Một cảm giác thật yo-most. Photo by moonjazz on flickr.

"A breath of fresh air" = [hít thở] luồng khí/làn gió tươi mát -> nghĩa là điều gì đó mới, khác lạ, làm tỉnh táo/khỏe khoắn [một cách dễ chịu, thích thú]; 'làn gió mới'.

Ví dụ

Lena Leon's “Walls” is a breath of fresh air in the world of dance music.

Jimmy Fallon says the wide field of 2020 Democratic [đảng Dân chủ] presidential candidates [ứng cử viên tổng thống] offers "a breath of fresh air" for late-night TV hosts looking for new material.

Former Premier Danny Williams is calling the testimony [lời khai, lời tường trình] of the Chair of Nalcor’s Board Board of Directors at the Muskrat Falls Inquiry “a breath of fresh air.” Williams was the driving force behind the hydro mega project, long extolling [ca ngợi, xiển dương] the long-term benefits of Muskrat Falls.

Abinta came to my life like a breath of fresh air. After my younger brother, Rajan, passed away [ra đi, ý nói 'đã chết/đã mất'], we were a broken family. But when Abinta landed in New York, reached out her arms to me at the airport and called me khalamoni, all my anguish [nỗi thống khổ] disappeared [tan biến]. 

Bài đăng trước : "Once in a blue moon" nghĩa là gì?

Video liên quan

Chủ Đề