50 đô malaysia bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

50 Ringgit Malaysia sang các đơn vị khác 50 Ringgit Malaysia (MYR) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 16.09300761175216 Đô la Úc (AUD) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 14.218497338859082 Đô la Canada (CAD) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 9.508663689847422 Franc Thụy Sĩ (CHF) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 75.38009753660461 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 72.26431216952814 Krone Đan Mạch (DKK) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 9.609100777998915 Đồng EURO (EUR) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 8.327348958561995 Bảng Anh (GBP) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 81.97074275977454 Đô la Hồng Kông (HKD) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 855.473406140266 Rupee Ấn Độ (INR) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 1572.496595013916 Yên Nhật (JPY) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 13695.074780814852 Won Hàn Quốc (KRW) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 3.1554646912594406 Dinar Kuwait (KWD) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 50.00000000000001 Ringgit Malaysia (MYR) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 112.94030333188729 Krone Na Uy (NOK) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 932.8257280359715 Rúp Nga (RUB) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 38.475944158280996 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 111.73702104740505 Krona Thụy Điển (SEK) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 14.151514021082251 Đô la Singapore (SGD) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 382.90363513143285 Baht Thái (THB) 50 Ringgit Malaysia (MYR) 10.566951850378034 Đô la Mỹ (USD) 265547.5 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 16.09300761175216 Đô la Úc (AUD) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 14.218497338859082 Đô la Canada (CAD) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 9.508663689847422 Franc Thụy Sĩ (CHF) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 75.38009753660461 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 72.26431216952814 Krone Đan Mạch (DKK) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 9.609100777998915 Đồng EURO (EUR) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 8.327348958561995 Bảng Anh (GBP) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 81.97074275977454 Đô la Hồng Kông (HKD) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 855.473406140266 Rupee Ấn Độ (INR) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 1572.496595013916 Yên Nhật (JPY) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 13695.074780814852 Won Hàn Quốc (KRW) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 3.1554646912594406 Dinar Kuwait (KWD) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 50.00000000000001 Ringgit Malaysia (MYR) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 112.94030333188729 Krone Na Uy (NOK) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 932.8257280359715 Rúp Nga (RUB) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 38.475944158280996 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 111.73702104740505 Krona Thụy Điển (SEK) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 14.151514021082251 Đô la Singapore (SGD) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 382.90363513143285 Baht Thái (THB) 265547.5 Việt Nam Đồng (VND) 10.566951850378034 Đô la Mỹ (USD)

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của ringgit Malaysia, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Ringgit Malaysia \= 5.264,29 Đồng Việt Nam

1 MYR = 5.264,29 VND1 VND = 0,0001900 MYR

Cập nhật gần nhất 04/04/2024 11:55 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của MYR và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 04/04/2023 đến 03/04/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 5.186,75 đồng Việt Nam cho mỗi ringgit Malaysia.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng MYR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá MYR/VND cao nhất là 5.334,98 đồng Việt Nam cho mỗi ringgit Malaysia vào 05/04/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ MYR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá MYR/VND thấp nhất là 5.030,23 đồng Việt Nam cho mỗi ringgit Malaysia vào 23/06/2023.

Đồng MYR tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá MYR/VND giảm -1,20%. Điều này có nghĩa là ringgit Malaysia đã giảm giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của MYR và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 5.270,18 ₫5.273,68 ₫Thấp 5.216,02 ₫5.104,17 ₫Trung bình 5.243,26 ₫5.200,82 ₫Biến động+0,68% +0,07%Tải xuống

Quy đổi MYR sang VND

Quy đổi VND sang MYR

Đồng Việt Nam Ringgit Malaysia 1.000 ₫0,1900 RM5.000 ₫0,9498 RM10.000 ₫1,8996 RM15.000 ₫2,8494 RM20.000 ₫3,7992 RM25.000 ₫4,7490 RM50.000 ₫9,4980 RM100.000 ₫18,996 RM500.000 ₫94,980 RM1.000.000 ₫189,96 RM2.500.000 ₫474,90 RM5.000.000 ₫949,80 RM10.000.000 ₫1.899,59 RM25.000.000 ₫4.748,98 RM50.000.000 ₫9.497,95 RM100.000.000 ₫18.996 RM

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa MYR và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá ringgit Malaysia sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi ringgit Malaysia sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng MYR bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng MYR được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi MYR sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.