239 tệ bằng bao nhiêu tiền việt nam

Yên [tiếng Nhật là 円 [En]; tiếng Anh là Yen], ký hiệu là ¥ và có mã là JPY là đơn vị tiền tệ duy nhất của Nhật bản

1 Yên Nhật[JPY] bằng bao nhiêu tiền Việt Nam đồng[VND]

1 JPY = 208,97 VND ; 

[Nguồn từ: vn.exchange-rates.org/]

Lưu ý: Tỷ giá tiền đồng Yên hôm nay[23/07/2021], tỷ giá sẽ có sự thay đổi theo từng giờ, từng phút.

Chuyển đổi yên Nhật [JPY] sang đồng Việt Nam [VNĐ]

1[JPY] yên Nhật = 217,05 VNĐ tiền Việt 

5[JPY] yên Nhật = 1.085,75 VNĐ tiền Việt 

10[JPY] yên Nhật = 2.170,50 VNĐ tiền Việt

50[JPY] yên Nhật = 10.852,50 VNĐ tiền Việt

100[JPY] yên Nhật = 21.704,94 VNĐ tiền Việt

10.000[JPY] yên Nhật = 2.170.499,46 VNĐ tiền Việt

100.000[JPY] yên Nhật = 21.704.994,55 VNĐ tiền Việt

1.000.000[JPY] yên Nhật = 217.049.945,53 VNĐ tiền Việt

....

Ngoài Yên người Nhật còn sử dụng đơn vị tiền tệ khác là Man và Sen

1 Man = 10.000 yên

1 Sen = 1.000 yên

2. Các loại mệnh giá tiền tệ Nhật Bản

Đơn vị tiền tệ mà Nhật Bản sử dụng là Yên Nhật, đồng tiền này được chính thức sử dụng từ năm 1871. Hiện tại, đồng Yên Nhật có tất cả là 10 mệnh giá khác nhau, được chia ra thành 2 loại là tiền kim loại -  tiền giấy.

Các loại đơn vị tiền Nhật

- Tiền kim loại gồm có các đồng: Đồng 1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên và đồng 500 yên. Các loại tiền xu này được làm từ những loại kim loại khác nhau như là: Nhôm, đồng, vàng, đồng xanh, đồng trắng hay niken...

- Tiền giấy gồm các tờ 1000 yên, tờ 2000 yên, tờ 5000 yên và tờ 10.000 yên.

3. Đổi tiền Nhật sang tiền Việt, tiền Việt sang Nhật ở đâu?

Điều kiện thực hiện giao dịch đổi yên Nhật ở Việt Nam là các bạn cần mang theo một số giấy tờ chứng minh chuyến đi sang Nhật Bản như: Vé máy bay, hợp đồng XKLĐ đối với thực tập sinh, giấy báo nhập học của trường học bên Nhật đối với du học sinh… thì các nhân viên ngân hàng mới chấp thuận cho bạn đổi tiền với số lượng lớn; số lượng nhỏ thì không cần những giấy tờ này nhé. Nếu như muốn đổi tiền Yên Nhật tại Nhật Bản thì các bạn chỉ cần mang theo hộ chiếu là được.

Đúng theo thủ tục thì bạn ra ngân hàng, với những giấy tờ đầy đủ để chứng minh chuyến đi Nhật Bản. Hơi phức tạp một chút. Nếu muốn đơn giản hơn thì các bạn ra các tiệm vàng đổi cho đơn giản và nhanh. Nếu bạn cần đổi nhiều thì có thể gọi điện thoại thì họ sẽ tới tận nhà nhé.

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Khi chuyển đổi 239 đơn vị tiền SOUTH KOREAN WON sang tiền VIETNAM DONG bạn sẽ được 5,078.8

Đổi tiền

[*] : click button khi hệ thống không hoạt động tự động

Bảng chuyển đổi SOUTH KOREAN WON sang VIETNAM DONG thông dụng

Khi chuyển đổi 239 đơn vị tiền JAPANESE YEN sang tiền VIETNAM DONG bạn sẽ được 50,357.3

Đổi tiền

[*] : click button khi hệ thống không hoạt động tự động

Bảng chuyển đổi JAPANESE YEN sang VIETNAM DONG thông dụng

Bộ chuyển đổi Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [People's Bank of China, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 22 Th01 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 8 Tháng ba 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Nhân dân tệ = 361 614.8708 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 28 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Nhân dân tệ = 329 683.8828 Đồng Việt Nam

Lịch sử Nhân dân tệ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày CNY /VND kể từ Thứ ba, 28 Tháng mười hai 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 8 Tháng ba 2022

1 Nhân dân tệ = 3 616.1487 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 28 Tháng chín 2022

1 Nhân dân tệ = 3 296.8388 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / CNY

DateCNY/VNDThứ hai, 16 Tháng một 20233 481.2295Thứ hai, 9 Tháng một 20233 462.8512Thứ hai, 2 Tháng một 20233 426.0764Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20223 390.4309Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20223 397.9476Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20223 397.3542Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20223 446.6026Thứ hai, 28 Tháng mười một 20223 437.5599Thứ hai, 21 Tháng mười một 20223 466.9405Thứ hai, 14 Tháng mười một 20223 497.7843Thứ hai, 7 Tháng mười một 20223 440.2775Thứ hai, 31 Tháng mười 20223 402.4591Thứ hai, 24 Tháng mười 20223 422.1172Thứ hai, 17 Tháng mười 20223 381.3515Thứ hai, 10 Tháng mười 20223 337.7901Thứ hai, 3 Tháng mười 20223 357.1035Thứ hai, 26 Tháng chín 20223 318.6184Thứ hai, 19 Tháng chín 20223 377.1256Thứ hai, 12 Tháng chín 20223 396.2170Thứ hai, 5 Tháng chín 20223 391.2980Thứ hai, 29 Tháng tám 20223 392.5382Thứ hai, 22 Tháng tám 20223 418.6038Thứ hai, 15 Tháng tám 20223 455.0459Thứ hai, 8 Tháng tám 20223 464.5836Thứ hai, 1 Tháng tám 20223 450.9768Thứ hai, 25 Tháng bảy 20223 464.9373Thứ hai, 18 Tháng bảy 20223 477.4368Thứ hai, 11 Tháng bảy 20223 476.1093Thứ hai, 4 Tháng bảy 20223 485.1433Thứ hai, 27 Tháng sáu 20223 474.0616Thứ hai, 20 Tháng sáu 20223 471.6775Thứ hai, 13 Tháng sáu 20223 434.9676Thứ hai, 6 Tháng sáu 20223 484.5349Thứ hai, 30 Tháng năm 20223 479.8604Thứ hai, 23 Tháng năm 20223 484.5436Thứ hai, 16 Tháng năm 20223 403.5895Thứ hai, 9 Tháng năm 20223 409.9348Thứ hai, 2 Tháng năm 20223 474.8341Thứ hai, 25 Tháng tư 20223 504.2621Thứ hai, 21 Tháng ba 20223 597.3843Thứ hai, 14 Tháng ba 20223 597.4418Thứ hai, 7 Tháng ba 20223 615.3544Thứ hai, 28 Tháng hai 20223 615.2745Thứ hai, 21 Tháng hai 20223 599.6779Thứ hai, 14 Tháng hai 20223 575.3400Thứ hai, 7 Tháng hai 20223 562.4602Thứ hai, 31 Tháng một 20223 560.7628Thứ hai, 24 Tháng một 20223 583.3752Thứ hai, 17 Tháng một 20223 580.5186Thứ hai, 10 Tháng một 20223 560.5177Thứ hai, 3 Tháng một 20223 595.6830

Chuyển đổi của người dùngthay đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 773.0739 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 718.3679 VNDYên Nhật chuyển đổi Đồng Việt Nam1 JPY = 180.9994 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5471.8009 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23449.3537 VNDtỷ lệ chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 430.8137 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 25506.8000 VNDđổi tiền Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 19.0486 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.5672 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3910 VND

Tiền Của Trung Quốc

  • ISO4217 : CNY
  • Trung Quốc
  • CNY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền CNY

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam

Chủ nhật, 22 Tháng một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Nhân dân tệ CNYCNYVND3 456.78 Đồng Việt Nam VND2 Nhân dân tệ CNYCNYVND6 913.55 Đồng Việt Nam VND3 Nhân dân tệ CNYCNYVND10 370.33 Đồng Việt Nam VND4 Nhân dân tệ CNYCNYVND13 827.11 Đồng Việt Nam VND5 Nhân dân tệ CNYCNYVND17 283.89 Đồng Việt Nam VND10 Nhân dân tệ CNYCNYVND34 567.77 Đồng Việt Nam VND15 Nhân dân tệ CNYCNYVND51 851.66 Đồng Việt Nam VND20 Nhân dân tệ CNYCNYVND69 135.55 Đồng Việt Nam VND25 Nhân dân tệ CNYCNYVND86 419.44 Đồng Việt Nam VND100 Nhân dân tệ CNYCNYVND345 677.74 Đồng Việt Nam VND500 Nhân dân tệ CNYCNYVND1 728 388.70 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: CNY/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKRúp NgaRUB

Chủ Đề