20p bằng bao nhiêu giờ?

Quy đổi từ Phút sang Giờ

Ngo Thinh2022-04-23T17:48:59+07:00

(Last Updated On: 23/04/2022 by Lytuong.net)

Cách đổi phút ra giờ (ph → h)

1 giờ = 60 phút

1 phút = 1/60 giờ hay 1 ph = 1/60 h = 0.016666666 h

Như vậy:

Thời gian t tính bằng đơn vị giờ (h) bằng thời gian t tính bằng đơn vị phút (ph) chia cho 60.

t (h) = t (ph) : 60

Ví dụ:

– Đổi 300 phút ra giờ?

t (h) = 300 : 60 = 5 giờ

– 8 phút bằng bao nhiêu giờ?

t (h) = 8 : 60 = 2/15 = 0.1333333 giờ

– 3 giờ 15 phút bằng bao nhiêu giờ?

t (h) = 3 + 15:60 = 3,25 giờ

4.1/5 - (9 bình chọn)

Bài viết liên quan:

  1. Quy đổi từ Giờ sang Phút
  2. Quy đổi từ Giờ sang Giây
  3. Quy đổi từ Phút sang Giây
  4. Quy đổi từ Giây sang Phút

Bài viết trước

Bài viết tiếp theo

Chuyển đổi thời gian Giờ, Phút

0.3333333333333333 giờ sang các đơn vị khác0.3333333333333333 giờ (h)1200 giây (s)0.3333333333333333 giờ (h)20 phút (m)0.3333333333333333 giờ (h)0.3333333333333333 giờ (h)0.3333333333333333 giờ (h)0.013888888888888888 ngày (d)0.3333333333333333 giờ (h)0.001984126984126984 tuần (w)0.3333333333333333 giờ (h)0.000496031746031746 tháng (tháng)0.3333333333333333 giờ (h)0.0000380517503805175 năm (năm)

1 Phút = 0.0167 Giờ10 Phút = 0.1667 Giờ2500 Phút = 41.6667 Giờ2 Phút = 0.0333 Giờ20 Phút = 0.3333 Giờ5000 Phút = 83.3333 Giờ3 Phút = 0.05 Giờ30 Phút = 0.5 Giờ10000 Phút = 166.67 Giờ4 Phút = 0.0667 Giờ40 Phút = 0.6667 Giờ25000 Phút = 416.67 Giờ5 Phút = 0.0833 Giờ50 Phút = 0.8333 Giờ50000 Phút = 833.33 Giờ6 Phút = 0.1 Giờ100 Phút = 1.6667 Giờ100000 Phút = 1666.67 Giờ7 Phút = 0.1167 Giờ250 Phút = 4.1667 Giờ250000 Phút = 4166.67 Giờ8 Phút = 0.1333 Giờ500 Phút = 8.3333 Giờ500000 Phút = 8333.33 Giờ9 Phút = 0.15 Giờ1000 Phút = 16.6667 Giờ1000000 Phút = 16666.67 Giờ