2 5 cm bằng bao nhiêu mm
Đây là một công cụ chuyển đổi độ dài theo hệ mét có thể giúp chúng ta dễ dàng chuyển đổi milimét (mm) sang centimet (cm) hoặc centimet sang milimét, vd. 10 mm đến cm, 15 cm đến mm hoặc 4 cm tính bằng mm. Show
Cách sử dụng bộ chuyển đổi mm/cm này
Milimet(mm) & Centimet(cm)
Cả centimet và milimét đều có nguồn gốc từ mét, một phép đo khoảng cách được sử dụng trong hệ mét. Mi-li-mét và xăng-ti-mét cách nhau một hàng chục, nghĩa là cứ mỗi xăng-ti-mét có 10 milimét. Một milimét (viết tắt là mm và đôi khi được đánh vần là milimét) là một đơn vị nhỏ của độ dịch chuyển (chiều dài/khoảng cách) trong hệ mét. Milimet được sử dụng để đo khoảng cách và độ dài ở tỷ lệ rất nhỏ nhưng có thể nhìn thấy được. Hệ thống số liệu dựa trên số thập phân, có 10mm trong một centimet và 1000mm trong một mét. Cơ sở của các từ gốc Hy Lạp chỉ ra rằng chúng là phần trăm (centi) và phần nghìn (milli) mét. Cách đổi mm sang cmĐể chuyển đổi mm thành cm, hãy chia số mm cho 10 để được số cm. Cách đổi cm sang mmĐể chuyển đổi centimet sang milimét, nhân với 10 , centimet x 10 = milimét. Bảng quy đổi CM/MMCMMMmộtmườihaihai mươibaba mươibốnbốn mươinămnăm mươisáusáu mươibảybảy mươitámtám mươichínchín mươimườimột trămCMMMmười mộtmột trăm mườimười haimột trăm hai mươimười bamột trăm ba mươimười bốnmột trăm bốn mươimười lămmột trăm năm mươimười sáumột trăm sáu mươimười bảymột trăm bảy mươimười támmột trăm tám mươimười chínmột trăm chín mươihai mươihai trămCMMMhai mươi mốthai trăm mườihai mươi haihai trăm hai mươihai mươi bahai trăm ba mươihai mươi tưhai trăm bốn mươihai mươi lămhai trăm năm mươihai mươi sáuhai trăm sáu mươihai mươi bảyhai trăm bảy mươihai mươi támhai trăm tám mươihai mươi chínhai trăm chín mươiba mươiba trămCMMMba mươi mốtba trăm mườiba mươi haiba trăm hai mươiba mươi baba trăm ba mươiba mươi tưba trăm bốn mươiba mươi lămba trăm năm mươiba mươi sáuba trăm sáu mươiba mươi bảyba trăm bảy mươiba mươi támba trăm tám mươiba mươi chínba trăm chín mươibốn mươibốn trămCMMMbốn mươi mốtbốn trăm mườibốn mươi haibốn trăm hai mươibốn mươi babốn trăm ba mươibốn mươi tưbốn trăm bốn mươibốn mươi lămbốn trăm năm mươibốn mươi sáubốn trăm sáu mươibốn mươi bảybốn trăm bảy mươibốn mươi támbốn trăm tám mươibốn mươi chínbốn trăm chín mươinăm mươinăm trăm Chuyển Đổi Đơn Vị Độ Dài
|