2 5 cm bằng bao nhiêu mm

Đây là một công cụ chuyển đổi độ dài theo hệ mét có thể giúp chúng ta dễ dàng chuyển đổi milimét (mm) sang centimet (cm) hoặc centimet sang milimét, vd. 10 mm đến cm, 15 cm đến mm hoặc 4 cm tính bằng mm.

Cách sử dụng bộ chuyển đổi mm/cm này

  • Để chuyển đổi mm sang cm, số đầy đủ vào chỗ trống MM
  • Để đổi cm sang mm, hãy điền số vào chỗ trống CM
  • Số chấp nhận số thập phân và phân số, vd. 2,3 hoặc 4 1/2

Milimet(mm) & Centimet(cm)

  • 1cm = 10mm
  • 1 mm = 0,1 cm = 1⁄10 cm

Cả centimet và milimét đều có nguồn gốc từ mét, một phép đo khoảng cách được sử dụng trong hệ mét. Mi-li-mét và xăng-ti-mét cách nhau một hàng chục, nghĩa là cứ mỗi xăng-ti-mét có 10 milimét.

Một milimét (viết tắt là mm và đôi khi được đánh vần là milimét) là một đơn vị nhỏ của độ dịch chuyển (chiều dài/khoảng cách) trong hệ mét. Milimet được sử dụng để đo khoảng cách và độ dài ở tỷ lệ rất nhỏ nhưng có thể nhìn thấy được.

Hệ thống số liệu dựa trên số thập phân, có 10mm trong một centimet và 1000mm trong một mét. Cơ sở của các từ gốc Hy Lạp chỉ ra rằng chúng là phần trăm (centi) và phần nghìn (milli) mét.

Cách đổi mm sang cm

Để chuyển đổi mm thành cm, hãy chia số mm cho 10 để được số cm.
Ví dụ : 35 mm = 35 ÷ 10 = 3,5 cm

Cách đổi cm sang mm

Để chuyển đổi centimet sang milimét, nhân với 10 , centimet x 10 = milimét.
Ví dụ : 40 cm = 40 x 10 = 400 mm

Bảng quy đổi CM/MM

CMMMmộtmườihaihai mươibaba mươibốnbốn mươinămnăm mươisáusáu mươibảybảy mươitámtám mươichínchín mươimườimột trămCMMMmười mộtmột trăm mườimười haimột trăm hai mươimười bamột trăm ba mươimười bốnmột trăm bốn mươimười lămmột trăm năm mươimười sáumột trăm sáu mươimười bảymột trăm bảy mươimười támmột trăm tám mươimười chínmột trăm chín mươihai mươihai trămCMMMhai mươi mốthai trăm mườihai mươi haihai trăm hai mươihai mươi bahai trăm ba mươihai mươi tưhai trăm bốn mươihai mươi lămhai trăm năm mươihai mươi sáuhai trăm sáu mươihai mươi bảyhai trăm bảy mươihai mươi támhai trăm tám mươihai mươi chínhai trăm chín mươiba mươiba trămCMMMba mươi mốtba trăm mườiba mươi haiba trăm hai mươiba mươi baba trăm ba mươiba mươi tưba trăm bốn mươiba mươi lămba trăm năm mươiba mươi sáuba trăm sáu mươiba mươi bảyba trăm bảy mươiba mươi támba trăm tám mươiba mươi chínba trăm chín mươibốn mươibốn trămCMMMbốn mươi mốtbốn trăm mườibốn mươi haibốn trăm hai mươibốn mươi babốn trăm ba mươibốn mươi tưbốn trăm bốn mươibốn mươi lămbốn trăm năm mươibốn mươi sáubốn trăm sáu mươibốn mươi bảybốn trăm bảy mươibốn mươi támbốn trăm tám mươibốn mươi chínbốn trăm chín mươinăm mươinăm trăm


Chuyển Đổi Đơn Vị Độ Dài

  • Chuyển đổi feet sang inch

    Tìm hiểu chiều cao cơ thể của bạn tính bằng centimet, hoặc tính bằng feet/inch, 5'7" inch tính bằng cm là bao nhiêu?

  • Đổi cm sang inch

    Chuyển đổi mm sang inch, cm sang inch, inch sang cm hoặc mm, bao gồm inch thập phân sang inch phân số

  • Chuyển đổi mét sang feet

    Nếu bạn muốn chuyển đổi giữa mét, feet và inch (m, ft và in), vd. 2,5 mét bằng bao nhiêu feet? 6' 2" cao bao nhiêu mét? Hãy thử công cụ chuyển đổi mét và feet này, với thước đo tỷ lệ ảo tuyệt vời của chúng tôi, bạn sẽ sớm tìm thấy câu trả lời.

  • Đổi feet sang cm

    Chuyển đổi feet thành centimet hoặc centimet thành feet. 1 1/2 feet bằng bao nhiêu cm? 5 feet bằng bao nhiêu cm?

  • Chuyển đổi mm sang feet

    Chuyển đổi feet sang milimét hoặc milimét sang feet. 8 3/4 feet bằng bao nhiêu mm ? 1200 mm là bao nhiêu feet?

  • Đổi cm sang mm

    Chuyển đổi milimét sang centimet hoặc centimet sang milimét. 1 centimet bằng 10 milimét, 85 mm dài bao nhiêu cm?

  • Đổi mét sang cm

    Chuyển đổi mét sang centimet hoặc centimet sang mét. 1,92 mét dài bao nhiêu Xentimét ?

  • Chuyển đổi inch sang feet

    Chuyển đổi inch sang feet (in = ft), hoặc feet sang inch, chuyển đổi đơn vị đo lường Anh.

  • Thước kẻ trên hình ảnh của bạn

    Đặt thước ảo vào hình ảnh của bạn, bạn có thể di chuyển và xoay thước, nó cho phép bạn thực hành cách sử dụng thước để đo độ dài.

    milimet là đơn vị độ dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét, là đơn vị chiều dài cơ sở SI. Vì vậy, có hàng ngàn mm trong một mét. Có mười milimet trong một centimet.

    Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịmilimetmm

    ≡ 1×10-3 m ≡ 0.001 m

    ≡ 1×10-3 m ≡ 0.001 m

    Metric system SI

    bảng chuyển đổi

    milimetcentimetmilimetcentimet1≡ 0.16≡ 0.62≡ 0.27≡ 0.73≡ 0.38≡ 0.84≡ 0.49≡ 0.95≡ 0.510≡ 1

    Để chuyển đổi Centimet - Milimet

    Centimet

    Để chuyển đổi

    công cụ chuyển đổi Milimet sang Centimet Dễ dàng chuyển đổi Centimet (cm) sang (mm) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

    Công cụ chuyển đổi từ Centimet sang hoạt động như thế nào?

    Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Centimet) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (mm)

    Kết quả chuyển đổi giữa Centimet và

    là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimet*10

    Để chuyển đổi Centimet sang ...

    • ...Mét [cm > m]
    • ...Kilomét [cm > km]
    • ...Feet [cm > ft]
    • ...Milimet [cm > mm]
    • ...Inch [cm > in]
    • ...Yard [cm > yd]
    • ...Hectomét [cm > hm]
    • ...Décimét [cm > dm]
    • ...Dặm [cm > mi]

    Công cụ chuyển đổi 0.20 Centimet sang Milimet ?

    0,20 Centimet bằng 2 Milimet [cm > m]0

    Công cụ chuyển đổi 0.50 Centimet sang Milimet ?

    0,50 Centimet bằng 5 Milimet [cm > m]1

    Bao nhiêu 1 Centimet en Milimet ?

    1 Centimet bằng 10 Milimet [cm > m]2

    Công cụ chuyển đổi 2 Centimet sang Milimet ?

    2 Centimet bằng 20,0000 Milimet [cm > m]3

    Công cụ chuyển đổi 10 Centimet sang Milimet ?

    10 Centimet bằng 100,0000 Milimet [cm > m]4