1 Dirham bằng bao nhiêu tiền Việt

bên cạnh đó giả dụ bạn để ý thêm về xuất khẩu cần lao Dubai. Hãy địa chỉ đến công ty GVS để được biết thêm rộng rãi thông tin cũng như phổ biến dịch vụ như khiến visa nước ngoài, đăng ký đi du học,…. Và nếu bạn đăng ký nhà sản xuất ở công ty GVS ban sẽ được đội ngũ nhân viên của đơn vị tương trợ xin visa Dubai hoặc các visa khác 1 bí quyết mau chóng nhất.

0% Lãi suất liên ngân hàng1 AED0.0 AED6384.95 VND1%1 AED0.010 AED6321.11 VND2% Tỷ lệ ATM1 AED0.020 AED6257.26 VND3% Lãi suất thẻ tín dụng1 AED0.030 AED6193.41 VND4%1 AED0.040 AED6129.56 VND5% Tỷ lệ kiosk1 AED0.050 AED6065.71 VND
AEDVNDcoinmill.com2.0012,8005.0032,00010.0063,80020.00127,80050.00319,400100.00638,800200.001,277,600500.003,194,2001000.006,388,2002000.0012,776,4005000.0031,941,00010,000.0063,882,00020,000.00127,764,00050,000.00319,410,200100,000.00638,820,400200,000.001,277,640,800500,000.003,194,101,800AED tỷ lệ
12 tháng Tư 2023VNDAEDcoinmill.com20,0003.2550,0007.75100,00015.75200,00031.25500,00078.251,000,000156.502,000,000313.005,000,000782.7510,000,0001565.5020,000,0003130.7550,000,0007827.00100,000,00015,653.75200,000,00031,307.75500,000,00078,269.251,000,000,000156,538.502,000,000,000313,077.005,000,000,000782,692.75VND tỷ lệ
13 tháng Tư 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Bộ chuyển đổi Dirham UAE/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of the United Arab Emirates, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 14 Th04 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Dirham UAE sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Dirham UAE = 677 246.1230 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Dirham UAE sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 23 Tháng ba 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Dirham UAE = 618 324.5323 Đồng Việt Nam

Lịch sử Dirham UAE / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày AED /VND kể từ Thứ ba, 22 Tháng hai 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Dirham UAE = 6 772.4612 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 23 Tháng ba 2022

1 Dirham UAE = 6 183.2453 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / AED

DateAED/VNDThứ hai, 13 Tháng ba 20236 422.4919Thứ hai, 6 Tháng ba 20236 443.3631Thứ hai, 27 Tháng hai 20236 484.8732Thứ hai, 20 Tháng hai 20236 463.5178Thứ hai, 13 Tháng hai 20236 426.3823Thứ hai, 6 Tháng hai 20236 393.2612Thứ hai, 30 Tháng một 20236 390.2439Thứ hai, 23 Tháng một 20236 384.2469Thứ hai, 16 Tháng một 20236 382.0411Thứ hai, 9 Tháng một 20236 385.0577Thứ hai, 2 Tháng một 20236 435.3641Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20226 426.6158Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20226 457.2879Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20226 453.9430Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20226 532.8789Thứ hai, 28 Tháng mười một 20226 746.5709Thứ hai, 21 Tháng mười một 20226 763.3133Thứ hai, 14 Tháng mười một 20226 736.6413Thứ hai, 7 Tháng mười một 20226 771.7291Thứ hai, 31 Tháng mười 20226 764.9918Thứ hai, 24 Tháng mười 20226 766.9208Thứ hai, 17 Tháng mười 20226 625.1155Thứ hai, 10 Tháng mười 20226 501.6274Thứ hai, 3 Tháng mười 20226 503.9273Thứ hai, 26 Tháng chín 20226 459.1664Thứ hai, 19 Tháng chín 20226 442.3140Thứ hai, 12 Tháng chín 20226 404.5445Thứ hai, 5 Tháng chín 20226 402.1210Thứ hai, 29 Tháng tám 20226 380.5276Thứ hai, 22 Tháng tám 20226 374.5271Thứ hai, 15 Tháng tám 20226 371.3851Thứ hai, 8 Tháng tám 20226 367.8131Thứ hai, 1 Tháng tám 20226 359.6400Thứ hai, 25 Tháng bảy 20226 368.5267Thứ hai, 18 Tháng bảy 20226 384.2123Thứ hai, 11 Tháng bảy 20226 357.9971Thứ hai, 4 Tháng bảy 20226 357.2525Thứ hai, 27 Tháng sáu 20226 329.1895Thứ hai, 20 Tháng sáu 20226 325.4933Thứ hai, 13 Tháng sáu 20226 316.6824Thứ hai, 6 Tháng sáu 20226 312.3150Thứ hai, 30 Tháng năm 20226 311.1924Thứ hai, 23 Tháng năm 20226 309.3949Thứ hai, 16 Tháng năm 20226 288.2694Thứ hai, 9 Tháng năm 20226 248.5664Thứ hai, 2 Tháng năm 20226 251.7939Thứ hai, 25 Tháng tư 20226 257.8907Thứ hai, 21 Tháng ba 20226 225.1482Thứ hai, 14 Tháng ba 20226 234.3914Thứ hai, 7 Tháng ba 20226 221.4255Thứ hai, 28 Tháng hai 20226 210.0676

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Mỹ mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23595.0072 VNDthay đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 699.6733 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0287 VNDNhân dân tệ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 CNY = 3425.9227 VNDTỷ giá Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.7412 VNDTỷ lệ Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5260.2853 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 178.9597 VNDPeso Cuba Đồng Việt Nam1 CUP = 916.3114 VNDđổi tiền Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 770.2478 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25424.8000 VND

Tiền Của Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

flag AED

  • ISO4217 : AED
  • Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
  • AED Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền AED

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Dirham UAE/Đồng Việt Nam

Thứ sáu, 14 Tháng tư 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Dirham UAE AEDAEDVND6 424.09 Đồng Việt Nam VND2 Dirham UAE AEDAEDVND12 848.17 Đồng Việt Nam VND3 Dirham UAE AEDAEDVND19 272.26 Đồng Việt Nam VND4 Dirham UAE AEDAEDVND25 696.35 Đồng Việt Nam VND5 Dirham UAE AEDAEDVND32 120.43 Đồng Việt Nam VND10 Dirham UAE AEDAEDVND64 240.87 Đồng Việt Nam VND15 Dirham UAE AEDAEDVND96 361.30 Đồng Việt Nam VND20 Dirham UAE AEDAEDVND128 481.73 Đồng Việt Nam VND25 Dirham UAE AEDAEDVND160 602.16 Đồng Việt Nam VND100 Dirham UAE AEDAEDVND642 408.65 Đồng Việt Nam VND500 Dirham UAE AEDAEDVND3 212 043.25 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: AED/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRiel CampuchiaKHREuroEURRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHP