1 aed bằng bao nhiêu usd

Comprehensive information about the AED USD (UAE Dirham vs. US Dollar). You will find more information by going to one of the sections on this page such as historical data, charts, converter, Technical analysis, news, and more.

Samoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2023.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu USD có thể được viết $. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2023 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2023 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

    Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
    Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

    Bộ chuyển đổi Dirham UAE/Đô la Mỹ được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of the United Arab Emirates, Board of Governors of the Federal Reserve System), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

    Cập nhật gần nhất: 17 Th04 2023

    Gửi tiền ra nước ngoài

    Wise

    Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

    Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

    Ngày tốt nhất để đổi từ Dirham UAE sang Đô la Mỹ là Chủ nhật, 16 Tháng tư 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

    1000 Dirham UAE = 272.31282 Đô la Mỹ

    Ngày xấu nhất để đổi từ Dirham UAE sang Đô la Mỹ là Thứ năm, 28 Tháng tư 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

    1000 Dirham UAE = 272.24800 Đô la Mỹ

    Lịch sử Dirham UAE / Đô la Mỹ

    Lịch sử của giá hàng ngày AED /USD kể từ Chủ nhật, 27 Tháng hai 2022.

    Tối đa đã đạt được Chủ nhật, 16 Tháng tư 2023

    1 Dirham UAE = 0.27231 Đô la Mỹ

    tối thiểu trên Thứ năm, 28 Tháng tư 2022

    1 Dirham UAE = 0.27225 Đô la Mỹ

    Lịch sử giá USD / AED

    DateAED/USDThứ hai, 17 Tháng tư 20230.27231Thứ hai, 13 Tháng ba 20230.27228Thứ hai, 6 Tháng ba 20230.27227Thứ hai, 27 Tháng hai 20230.27227Thứ hai, 20 Tháng hai 20230.27227Thứ hai, 13 Tháng hai 20230.27225Thứ hai, 6 Tháng hai 20230.27226Thứ hai, 30 Tháng một 20230.27226Thứ hai, 23 Tháng một 20230.27226Thứ hai, 16 Tháng một 20230.27226Thứ hai, 9 Tháng một 20230.27226Thứ hai, 2 Tháng một 20230.27228Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20220.27226Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20220.27227Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20220.27226Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20220.27226Thứ hai, 28 Tháng mười một 20220.27226Thứ hai, 21 Tháng mười một 20220.27226Thứ hai, 14 Tháng mười một 20220.27226Thứ hai, 7 Tháng mười một 20220.27226Thứ hai, 31 Tháng mười 20220.27226Thứ hai, 24 Tháng mười 20220.27226Thứ hai, 17 Tháng mười 20220.27226Thứ hai, 10 Tháng mười 20220.27226Thứ hai, 3 Tháng mười 20220.27225Thứ hai, 26 Tháng chín 20220.27225Thứ hai, 19 Tháng chín 20220.27226Thứ hai, 12 Tháng chín 20220.27226Thứ hai, 5 Tháng chín 20220.27225Thứ hai, 29 Tháng tám 20220.27226Thứ hai, 22 Tháng tám 20220.27226Thứ hai, 15 Tháng tám 20220.27225Thứ hai, 8 Tháng tám 20220.27226Thứ hai, 1 Tháng tám 20220.27226Thứ hai, 25 Tháng bảy 20220.27225Thứ hai, 18 Tháng bảy 20220.27225Thứ hai, 11 Tháng bảy 20220.27225Thứ hai, 4 Tháng bảy 20220.27225Thứ hai, 27 Tháng sáu 20220.27225Thứ hai, 20 Tháng sáu 20220.27225Thứ hai, 13 Tháng sáu 20220.27225Thứ hai, 6 Tháng sáu 20220.27225Thứ hai, 30 Tháng năm 20220.27226Thứ hai, 23 Tháng năm 20220.27225Thứ hai, 16 Tháng năm 20220.27225Thứ hai, 9 Tháng năm 20220.27225Thứ hai, 2 Tháng năm 20220.27225Thứ hai, 25 Tháng tư 20220.27225Thứ hai, 21 Tháng ba 20220.27226Thứ hai, 14 Tháng ba 20220.27225Thứ hai, 7 Tháng ba 20220.27225Thứ hai, 28 Tháng hai 20220.27225

    Chuyển đổi của người dùnggiá Ringgit Malaysia mỹ Đồng Việt Nam1 MYR = 5310.2000 VNDthay đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 769.6242 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 175.2943 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 17.8731 VNDTỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3411.8255 VNDTỷ lệ Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25764.4000 VNDtỷ lệ chuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 682.6634 VNDĐô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23463.1357 VNDđổi tiền Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.2196 VNDchuyển đổi Rial Iran Đồng Việt Nam1 IRR = 0.5553 VND

    Tiền Của Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

    flag AED

    • ISO4217 : AED
    • Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
    • AED Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền AED

    Tiền Của Hoa Kỳ

    flag USD

    • ISO4217 : USD
    • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
    • USD Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền USD

    bảng chuyển đổi: Dirham UAE/Đô la Mỹ

    Thứ hai, 17 Tháng tư 2023

    số lượngchuyển đổitrongKết quả10 Dirham UAE AEDAEDUSD2.72 Đô la Mỹ USD20 Dirham UAE AEDAEDUSD5.45 Đô la Mỹ USD30 Dirham UAE AEDAEDUSD8.17 Đô la Mỹ USD40 Dirham UAE AEDAEDUSD10.89 Đô la Mỹ USD50 Dirham UAE AEDAEDUSD13.62 Đô la Mỹ USD100 Dirham UAE AEDAEDUSD27.23 Đô la Mỹ USD150 Dirham UAE AEDAEDUSD40.85 Đô la Mỹ USD200 Dirham UAE AEDAEDUSD54.46 Đô la Mỹ USD250 Dirham UAE AEDAEDUSD68.08 Đô la Mỹ USD1 000 Dirham UAE AEDAEDUSD272.31 Đô la Mỹ USD5 000 Dirham UAE AEDAEDUSD1 361.55 Đô la Mỹ USD

    bảng chuyển đổi: AED/USD

    Các đồng tiền chính

    tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRiel CampuchiaKHREuroEURRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHP