Profession la gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

profession /prə.ˈfɛ.ʃən/

  1. Nghề, nghề nghiệp. liberal professions — những nghề tự do
  2. (The profession) Những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép.
  3. Sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ.
  4. (Tôn giáo) Sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo... ); lời thề tin theo. professions of fulth — những lời tuyên bố tín ngưỡng

Tham khảo[sửa]

  • "profession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
profession
/pʁɔ.fɛ.sjɔ̃/
professions
/pʁɔ.fɛ.sjɔ̃/

profession gc /pʁɔ.fɛ.sjɔ̃/

  1. Nghề, nghề nghiệp. Profession d’avocat — nghề luật sư
  2. Lời tuyên bố. Faire profession d’athéisme — tuyên bố là theo chủ nghĩa vô thần
  3. (Tôn giáo) Sự phát thệ, sự quy y. de profession — chuyên nghiệp, nhà nghềJoueur de profession — con bạc nhà nghềprofession de foi — xem foiĐồng nghĩa: métier

Tham khảo[sửa]

  • "profession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Profession là gì? Ví dụ sử dụng từ Profession trong câu

Giải thích chi tiết nghĩa của từ Profession tiếng Việt là gì và những ví dụ cùng những từ đồng nghĩa tương quan – trái nghĩa với Profession trong tiếng Anh .Nội dung chính

  • Profession là gì? Ví dụ sử dụng từ Profession trong câu
  • Cách phát âm từProfession
  • Nghĩa của từ Profession
  • Ví dụ sử dụng từ Profession trong câu
  • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Profession
  • Đồng nghĩa với Profession
  • Trái nghĩa vớiProfession

Không chỉ giúp bạn biết Profession nghĩa là gì mà bài viết này sẽ gúp bạn biết được cách phát âm và sử dụng từ Profession sao cho đúng qua các ví dụ…

Cùng tham khảo:

Cách phát âm từProfession

UK : prəˈfeʃ. ənUS : prəˈfeʃ. ən

Nghĩa của từ Profession

Danh từ1. Nghề, nghề nghiệp .liberal professions những nghề tự do2. ( The profession ) Những người cùng nghề, những người trong nghề ; ( ( sân khấu ), ( từ lóng ) ) đào kép .3. Sự công bố, sự công bố ; sự bày tỏ ; lời công bố, lời công bố, lời bày tỏ .

4.(Tôn giáo) Sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo… ); lời thề tin theo.

professions of fulth những lời công bố tín ngưỡngTrên đây chúng tôi đã giúp bạn biết Profession nghĩa là gì. Phần nội dung tiếp theo DOCTAILIEU sẽ gửi đến những bạn 1 số ít ví dụ sử dụng từ Profession trong câu và list những từ đồng nghĩa tương quan – trái nghĩa với từ Profession

Ví dụ sử dụng từ Profession trong câu

  • He reached the heights of his profession at the age of 35.
  • Her ambition and determination ensured that she rose to the top of her profession.
  • He’s very highly regarded within his profession.
  • She was, by profession, a lawyer.
  • Until recently secretarial work and nursing were very much pink-collar professions.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Profession

Đồng nghĩa với Profession

affirmation, assertion, asseveration, avouchment, avowal, claim, declaration, insistence, protestation

Trái nghĩa vớiProfession

Disavowal

Xem thêm:

Ongoing là gìHousekeeper là gì

Enrol là gì

Tham khảoĐể học tốt hơn, những bạn có tìm hiểu thêm thêm nghĩa và cách sử dụng từ Profession :

  • https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/profession

Trên đây chúng tôi đã biên soạn giải thích Profession tiếng Việt là gì và các ví dụ với mong hỗ trợ các bạn học tốt hơn. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu hướng dẫn Giải bài tập Anh 9 để học tốt và đạt được kết quả cao trong môn Tiếng Anh lớp 9.Thanh Long (Tổng hợp)

Thông tin thuật ngữ profession tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Profession la gì
profession
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ profession

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

profession tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ profession trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ profession tiếng Anh nghĩa là gì.

profession /profession/

* danh từ
- nghề, nghề nghiệp
=liberal professions+ những nghề tự do
- (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép
- sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ
- (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo
=professions of fulth+ những lời tuyên bố tín ngưỡng

Thuật ngữ liên quan tới profession

  • annotating tiếng Anh là gì?
  • chambermaid tiếng Anh là gì?
  • checkrow tiếng Anh là gì?
  • white satin tiếng Anh là gì?
  • negotiatress tiếng Anh là gì?
  • tuning tiếng Anh là gì?
  • osteologies tiếng Anh là gì?
  • cumberer tiếng Anh là gì?
  • emersion tiếng Anh là gì?
  • furlong tiếng Anh là gì?
  • matchmakers tiếng Anh là gì?
  • totaling tiếng Anh là gì?
  • coots tiếng Anh là gì?
  • unintended tiếng Anh là gì?
  • grisaille tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của profession trong tiếng Anh

profession có nghĩa là: profession /profession/* danh từ- nghề, nghề nghiệp=liberal professions+ những nghề tự do- (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép- sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ- (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo=professions of fulth+ những lời tuyên bố tín ngưỡng

Đây là cách dùng profession tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ profession tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

profession /profession/* danh từ- nghề tiếng Anh là gì?
nghề nghiệp=liberal professions+ những nghề tự do- (the profession) những người cùng nghề tiếng Anh là gì?
những người trong nghề tiếng Anh là gì?
((sân khấu) tiếng Anh là gì?
(từ lóng)) đào kép- sự tuyên bố tiếng Anh là gì?
sự công bố tiếng Anh là gì?
sự bày tỏ tiếng Anh là gì?
lời tuyên bố tiếng Anh là gì?
lời công bố tiếng Anh là gì?
lời bày tỏ- (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo tiếng Anh là gì?
sự tin theo (đạo...) tiếng Anh là gì?
lời thề tin theo=professions of fulth+ những lời tuyên bố tín ngưỡng