Mã bệnh viện 437 bhyt tphcm là bệnh viện gì năm 2024

Bảo hiểm xã hội Hồ Chí Minh

Bảo hiểm xã hội huyện Nhà Bè

Địa chỉ: 424/4 Đường Nguyễn Bình, Ấp 1, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: Tổng đài 028.37770061- 028.37770063

  • Bộ phận Tiếp nhận hồ sơ và Trả kết quả: 104, 105
  • Bộ phận Quản lý thu: 110,111,112,114,117,119
  • Bộ phận Sổ, thẻ: 113
  • Bộ phận Chính sách: 118
  • Bộ phận Kế toán: 107, 109

Số tài khoản Thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN:

Tên tài khoản: Bảo hiểm xã hội huyện Nhà Bè

  • Kho bạc Nhà nước huyện Nhà Bè:
  • Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Nhà Bè: 6340202902245
  • Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Phú Mỹ Hưng: 31910009888898
  • Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - PGD Phú Long: 0071001113081
  • Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - PGD Hiệp Phước: 902245000008
  • Ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Nhà Bè: 2851100044002

Lưu ý:

  1. Khi nộp tiền BHXH, BHYT, BHTN trong Nội dung cần ghi rõ Mã đơn vị (Ví dụ: YN01234) theo nội dung tại Thông báo ghi Nội dung nộp tiền BHXH theo cấu trúc quy định của BHXH Việt Nam từ 01/07/2023 - Trường hợp đơn vị lập một chứng từ nộp tiền cho nhiều mã (như YN, IC, BW) thì phải Lập UNC nộp cho từng mã đơn vị.
  2. Thông tin nào đã cũ hoặc sai sót hoặc bổ sung thông tin vui lòng báo lại tại comment bên dưới. Xin cảm ơn!

Tra cứu Số tài khoản Thu, Điện thoại, Địa chỉ BHXH quận, huyện tại TP HCM

Tra cứu Số Tài khoản Thu, Điện thoại, Địa chỉ Cơ quan BHXH tại các tỉnh/TP hoặc Bấm vào đây

Mã bệnh viện 437 bhyt tphcm là bệnh viện gì năm 2024

Hãy LIKE page và tham gia Group Facebook để cập nhật tin tức về BHXH:

Page Diễn đàn Bảo hiểm xã hội - Group Diễn đàn Bảo hiểm xã hội

TT Cơ sở khám chữa bệnh Mã số cơ sở KCB Hạng bệnh viện Ghi chú-1 -2 -3 -4 -5 I/ BỆNH VIỆN NHÀ NƯỚC TUYẾN TRUNG ƯƠNG 1 Bệnh viện Bình Dân 79397 1 2 Bệnh viện Từ Dũ 79414 1 3 Bệnh viện Da Liễu 79399 1 4 Viện Y Dược học dân tộc 79426 1 5 Bệnh viện Mắt Tp. Hồ Chí Minh 79402 1 6 Bệnh viện Tai Mũi Họng 79422 1 7 Bệnh viện Chấn thương chỉnh hình 79398 1 8 Bệnh viện Ung Bướu 79423 1 9 Bệnh viện Bệnh nhiệt đới 79394 1 10 Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch 79499 1 11 BV đại học y dược Tp. HCM (Cơ sở I và cơ sở II)79431 1 12 Bệnh viện Nhi Đồng I 79405 1 13 Bệnh viện Nhi Đồng II 79408 1 14 Bệnh viện truyền máu huyết học 79428 1 15 Viện Tim Tp. Hồ Chí Minh 79443 1 II/ BỆNH VIỆN NHÀ NUỚC TUYẾN TỈNH 16 Bệnh viện Hùng Vương 79400 1 17 Bệnh viện Răng Hàm Mặt 79415 1 18 Bệnh viện Nguyễn Trãi 79014 1 19 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương 79013 1 20 Bệnh viện Nhân Dân 115 79024 1 21 Bệnh viện Nhân Dân Gia Định 79030 1 22 Bệnh viện Trưng Vương 79026 123 Bệnh viện Quận Thủ Đức 79037 1 23.1 - Trạm y tế Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức 79098 4 tuyến phường, xã 23.2 - Trạm y tế Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức 79097 4 tuyến phường, xã 23.3 - Trạm y tế Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức 79099 4 tuyến phường, xã 23.4 - Trạm y tế Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức 79100 4 tuyến phường, xã 23.5 - Trạm y tế Phường Tam Phú - Quận Thủ Đức 79101 4 tuyến phường, xã 23.6 - Trạm y tế Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức 79102 4 tuyến phường, xã 23.7 - Trạm y tế Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức 79103 4 tuyến phường, xã 23.8 - Trạm y tế Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức 79104 4 tuyến phường, xã 23.9 - Trạm y tế Phường Linh Tây - Quận Thủ Đức 79105 4 tuyến phường, xã 23.1 - Trạm y tế Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức 79106 4 tuyến phường, xã 23.11 - Trạm y tế Phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức 79107 4 tuyến phường, xã 23.12 - Trạm y tế Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức 79108 4 tuyến phường, xã 24 Bệnh viện Y học cổ truyền 79424 2 25 Bệnh viện Tâm Thần Tp. Hồ Chí Minh 79427 2 26 Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn 79001 2 27 Bệnh viện An Bình 79012 2 28 Bệnh viện Quân Y 7A 79016 2 29 Bệnh viện Chỉnh hình và phục hồi chức năng Tp.HCM 79461 2 30 Bệnh viện Quân Dân Y Miền Đông 79057 2 31 Bệnh viện Phục hồi chức năng - điều trị bệnh nghề nghiệp 79020 2 32 Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức 7936 233 Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi 79040 2 33.1 - Trạm y tế xã Phước Vĩnh An - H. Củ Chi79344 4 tuyến phường, xã 33.2 - Trạm y tế xã Tân Thạnh Đông - H. Củ Chi79348 4 tuyến phường, xã 33.3 - Trạm y tế xã Thái Mỹ - H. Củ Chi79345 4 tuyến phường, xã 33.4 - Trạm y tế xã Bình Mỹ - H. Củ Chi79349 4 tuyến phường, xã 33.5 - Trạm y tế xã Hòa Phú - H. Củ Chi79347 4 tuyến phường, xã 33.6 - Trạm y tế xã Tân An Hội - H. Củ Chi79343 4 tuyến phường, xã 33.7 - Trạm y tế xã Trung Lập Thương - H. Củ Chi79334 4 tuyến phường, xã 33.8 - Trạm y tế xã Trung Lập Hạ - H. Củ Chi79339 4 tuyến phường, xã 33.9 - Trạm y tế xã Tân Thạnh Tây - H. Củ Chi79346 4 tuyến phường, xã 33.1 - Trạm y tế xã Trung An - H. Củ Chi79340 4 tuyến phường, xã 33.11 - Trạm y tế xã Tân Phú Trung - H. Củ Chi79350 4 tuyến phường, xã 33.12 - Trạm y tế xã Tân Thông Hội - H. Củ Chi79351 4 tuyến phường, xã 33.13 - Trạm y tế xã Phước Thạnh - H. Củ Chi79341 4 tuyến phường, xã 33.14 - Trạm y tế xã thị trấn Củ Chi - H. Củ Chi79331 4 tuyến phường, xã 33.15 - Trạm y tế xã Phước Hiệp - H. Củ Chi79342 4 tuyến phường, xã 34 Bệnh viện đa khoa khu vực Hóc Môn 79041 2 34.1 - Trạm Y tế xã Bà Điểm -H. Hóc Môn 79363 4 tuyến phường, xã 34.2 - TrạmY tế xã Đông Thạnh Huyện Hóc Môn 79355 4 tuyến phường, xã 34.3 - TrạmY tế xã Nhị Bình - Huyện Hóc Môn 79354 4 tuyến phường, xã 34.4 - TrạmY tế xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn 79353 4 tuyến phường, xã 34.5 - TrạmY tế xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn 79356 4 tuyến phường, xã 34.6 - TrạmY tế xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn 79359 4 tuyến phường, xã 34.7 - TrạmY tế xã Thị trấn Hóc Môn Huyện Hóc Môn 79352 4 tuyến phường, xã 34.8 - Trạm Y tế xã Thới Tam Thôn Huyện Hóc Môn 79357 4 tuyến phường, xã 34.9 - Trạm Y tế xã Trung Chánh Huyện Hóc Môn 79361 4 tuyến phường, xã 34.1 - Trạm Y tế xã Xuân Thới Đông Huyện Hóc Môn 79360 4 tuyến phường, xã 34.11 - Trạm Y tế xã Xuân Thới Sơn - H. Hóc Môn 79358 4 tuyến phường, xã 34.12 - Trạm Y tế xã Xuân Thới Thượng – Huyện Hóc Môn 79362 4 tuyến phường, xã 35 Bệnh viện Quận 2 79075 2 35.1 - Trạm Y tế Phường Bình Trưng Tây – Quận 2 79199 4 tuyến phường, xã 35.2 - Trạm Y tế Phường Thảo Điền – Quận 2 79195 4 tuyến phường, xã 36 Bệnh viện Quận 4 79010 2 36.1 - Trạm Y tế Phường 1 – Quận 4 79265 4 tuyến phường, xã 36.2 - Trạm Y tế Phường 9 – Quận 4 79253 4 tuyến phường, xã 36.3 - Trạm Y tế Phường 16 – Quận 4 79262 4 tuyến phường, xã 37 Bệnh viện Quận 6 79017 2 37.1 - Trạm Y tế Phường 01 – Quận 6 79289 4 tuyến phường, xã 37.2 - Trạm Y tế Phường 05 – Quận 6 79286 4 tuyến phường, xã 37.3 - Trạm Y tế Phường 13 – Quận 6 79282 4 tuyến phường, xã 38 Bệnh viện Quận Bình Thạnh 79031 2 38.1 - Trạm y tế phường 21 – Quận Bình Thạnh 79150 4 tuyến phường, xã 38.2 - Trạm y tế phường 24 – Quận Bình Thạnh 79142 4 tuyến phường, xã 38.3 - Trạm y tế phường 11 – Quận Bình Thạnh79135 4 tuyến phường, xã 39 Bệnh viện Quận Bình Tân 79055 2 39.1 - Trạm y tế phường Bình Hưng Hòa A – Quận Bình Tân79312 4 tuyến phường, xã 40 Bệnh viện Quận Tân Phú 79054 2 40.1 - Trạm y tế phường Phú Thọ Hòa – Quận Tân Phú 79174 4 tuyến phường, xã 40.2 - Trạm y tế phường Tân Quý – Quận Tân Phú 79172 4 tuyến phường, xã 40.3 - Trạm y tế phường Tân Thành – Quận Tân Phú 79173 4 tuyến phường, xã 40.4 - Trạm y tế phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú 79179 4 tuyến phường, xã 40.5 - Trạm y tế phường Tây Thạnh – Quận Tân Phú 79170 4 tuyến phường, xã 41 Bệnh viện Huyện Bình Chánh 79038 2 41.1 - Trạm y tế xã Vĩnh Lộc B – Huyện Bình Chánh 79367 4 tuyến phường, xã 41.2 - Trạm y tế xã Vĩnh Lộc A – Huyện Bình Chánh 79366 4 tuyến phường, xã 41.3 - Trạm y tế xã Tân Túc – Huyện Bình Chánh 79364 4 tuyến phường, xã 41.4 - Trạm y tế xã Tân Quy Tây – Huyện Bình Chánh 79377 4 tuyến phường, xã 41.5 - Trạm y tế xã Tân Nhựt – Huyện Bình Chánh 79370 4 tuyến phường, xã 41.6 - Trạm y tế xã Quy Đức – Huyện Bình Chánh 79379 4 tuyến phường, xã 41.7 - Trạm y tế xã Phong Phú – Huyện Bình Chánh 79373 4 tuyến phường, xã 41.8 - Trạm y tế xã Phạm Văn Hai – Huyện Bình Chánh 79365 4 tuyến phường, xã 41.9 - Trạm y tế xã Tân Kiên – Huyện Bình Chánh 79371 4 tuyến phường, xã 41.1 - Trạm y tế xã Lê Minh Xuân – Huyện Bình Chánh 79369 4 tuyến phường, xã 41.11 - Trạm y tế xã Hưng Long – Huyện Bình Chánh 79375 4 tuyến phường, xã 41.12 - Trạm y tế xã Đa Phước – Huyện Bình Chánh 79376 4 tuyến phường, xã 41.13 - Trạm y tế xã Bình Lợi – Huyện Bình Chánh 79368 4 tuyến phường, xã 41.13 - Trạm y tế xã Bình Hưng – Huyện Bình Chánh 79372 4 tuyến phường, xã 41.14 - Trạm y tế xã Bình Chánh – Huyện Bình Chánh 79378 4 tuyến phường, xã 41.15 - Trạm y tế xã An Phú Tây – Huyện Bình Chánh 79374 4 tuyến phường, xã III/ BỆNH VIỆN TƯ NHÂN TƯƠNG ĐƯƠNG TUYẾN TỈNH 42 Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh 79462 tuơng đương hạng 2 (Cty TNHH BV ĐK Vạn Hạnh) 43 Bệnh viện đa khoa tư nhân Triều An 79058 tuơng đương hạng 2 (Cty TNHH BV ĐK tư nhân Triều An) 44 Bệnh viện Tân Sơn Nhất (CN Cty TNHH SXTM&DVXH Tri thức–BV Tân Sơn Nhất) 79495 tuơng đương hạng 2 45 Bệnh viện Đức Khang 79458 tuơng đương hạng 2 (Cty TNHH Bệnh viện Đức Khang) 46 Bệnh viện Quốc Ánh 79074 tuơng đương hạng 2 (Cty TNHH Bệnh viện Quốc Ánh) 47 BV ĐK Hoàn Mỹ Sài gòn 79071 tuơng đương hạng 2 (Cty CP BV ĐK Hòan Mỹ Sài Gòn) 48 Bệnh viện đa khoa quốc tế Vũ Anh 79496 tuơng đương hạng 2 (Cty TNHH – BV ĐK QT Vũ Anh) 49 Bệnh viện đa khoa Ngọc Linh 79043 tuơng đương hạng 2 (Cty TNHH BV ĐK Ngọc Linh) 50 Bệnh viện đa khoa Hồng Đức 79463 tuơng đương hạng 2 (CN III- Cty TNHH BV ĐK Hồng Đức) 51 Bệnh viện Phương Đông 79472 tuơng đương hạng 2 (Cty TNHH bệnh viện Phương Đông) 52 Bệnh viện Quốc tế Minh Anh 79460 tuơng đương hạng 2 (Cty TNHH BV Quốc tế Minh Anh) 53 Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Sài Gòn 79489 tuơng đương hạng 2 (Cty TNHH BV ĐK Tâm Trí Sài Gòn) 54 Bệnh viện Mắt Việt Hàn 79471 tuơng đương hạng 2 (Cty TNHH BV Mắt Việt Hàn) 55 Bệnh viện tư nhân Mắt Sài Gòn II (BV TN Mắt Sài Gòn II – Cty TNHH BV Mắt Thái Thành Nam) 79432 tuơng đương hạng 2 56 Bệnh viện Mắt Cao Thắng 79435 tuơng đương hạng 2 (Cty CP TMDV BV Mắt Cao Thắng) 57 Bệnh viện đa khoa Mắt Sài Gòn 79436 tuơng đương hạng 2 (BV ĐK Mắt SG Cty TNHH BV Mắt Thái Thành Nam) 58 Bệnh viện đa khoa tư nhân An Sinh 79437 tuơng đương hạng 2 (Cty TNHH BV ĐK tư nhân An Sinh) 59 Bệnh viện Tim Tâm Đức 79439 tuơng đương hạng 2 (Cty CP BV Tim Tâm Đức) 60 BV chuyên khoa ngoại thần kinh Quốc tế 79441 tuơng đương hạng 2 (Cty CP BV Quốc tế) 61 Bệnh viện Mắt kỹ thuật cao Phương Nam 79487 tuơng đương hạng 2 (CN Cty TNHH Y tế Viễn Đông BV Mắt KTC Phương Nam) 62 Bệnh viện quốc tế Thành Đô 79505 tuơng đương hạng 2 ( Công ty TNHH bệnh viện Quốc tế Thành Đô) IV/ BỆNH VIỆN NHÀ NƯỚC TUYẾN HUYỆN 63 Bệnh viện giao thông vận tải Tp. HCM 79076 3 64 Bệnh viện Quận 1 – Cơ sở 1 79051 3 64.1 Bệnh viện Quận 1 – Cơ sở 2 79004 3 64.2 - Trạm Y tế Phường Cô Giang – Quận 1 79084 4 tuyến phường, xã 64.3 - Trạm Y tế Phường Phạm Ngũ Lão – Quận 1 79082 4 tuyến phường, xã 64.4 - Trạm Y tế Phường Thái Bình – Quận 1 79081 4 tuyến phường, xã 65 Bệnh viện Quận 3 79009 3 65.1 - Trạm Y tế Phường 5 – Quận 3 79216 4 tuyến phường, xã 65.2 - Trạm Y tế Phường 12 – Quận 3 79209 4 tuyến phường, xã 66 Bệnh viện Quận 5 79015 3 66.1 - Trạm Y tế Phường 1 – Quận 5 79274 4 tuyến phường, xã 66.2 - Trạm Y tế Phường 6 – Quận 5 79278 4 tuyến phường, xã 66.3 - Trạm Y tế Phường 10 – Quận 5 79279 4 tuyến phường, xã 67 Bệnh viện Quận 7 79019 3 67.1 - Trạm Y tế Phường Tân Quy – Quận 7 79326 4 tuyến phường, xã 67.2 - Trạm Y tế Phường Tân Phú – Quận 7 79328 4 tuyến phường, xã 67.3 - Trạm Y tế Phường Tân Hưng – Quận 7 79324 4 tuyến phường, xã 68 Bệnh viện Quận 8 79021 3 68.1 - BV Quận 8 - Phòng khám Xóm Củi 79053 3 68.2 - BV Quận 8- Phòng khám Rạch Cát 79052 3 68.3 - Trạm y tế Phường 9 - Quận 8 79300 4 tuyến phường, xã 68.4 - Trạm y tế Phường 16 - Quận 8 79308 4 tuyến phường, xã 69 Bệnh viện Quận 9 79022 3 69.1 - Trạm y tế phường Phước Bình - Quận 9 79120 4 tuyến phường, xã 69.2 - Trạm y tế phường Long Phước - Quận 9 79118 4 tuyến phường, xã 69.3 - Trạm y tế phường Hiệp Phú - Quận 9 79112 4 tuyến phường, xã 69.4 - Trạm y tế phường Long Trường - Quận 9 79119 4 tuyến phường, xã 69.5 - Trạm y tế phường Phước Long B - Quận 9 79115 4 tuyến phường, xã 69.6 - Trạm y tế phường Long Thạnh My - Quận 9 79110 4 tuyến phường, xã 70 Bệnh viện Quận 10 79027 3 70.1 - Trạm y tế Phường 9 - Quận 10 79226 4 tuyến phường, xã 70.2 - Trạm y tế Phường 10 - Quận 10 79225 4 tuyến phường, xã 71 Bệnh viện Quận 11 79028 3 71.1 - Trạm y tế Phường 6 - Quận 11 79250 4 tuyến phường, xã 71.2 - Trạm y tế Phường 12 - Quận 11 79244 4 tuyến phường, xã 71.3 - Trạm y tế Phường 12 - Quận 11 79237 4 tuyến phường, xã 72 Bệnh viện Quận 12 79029 3 72.1 - Trạm y tế Phường Thạnh Xuân - Quận 12 79087 4 tuyến phường, xã 72.2 - Trạm y tế Phường Thạnh Lộc - Quận 12 79088 4 tuyến phường, xã 72.3 - Trạm y tế Phường Hiệp Thành - Quận 12 79089 4 tuyến phường, xã 72.4 - Trạm y tế Phường Thới An - Quận 12 79090 4 tuyến phường, xã 72.5 - Trạm y tế Phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 79091 4 tuyến phường, xã 72.6 - Trạm y tế Phường An Phú Đông - Quận 12 79092 4 tuyến phường, xã 72.7 - Trạm y tế Phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 79093 4 tuyến phường, xã 72.8 - Trạm y tế Phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 79094 4 tuyến phường, xã 72.9 - Trạm y tế Phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 79095 4 tuyến phường, xã 72.1 - Trạm y tế Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 79096 4 tuyến phường, xã 72.11 - Trạm y tế Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 79484 4 tuyến phường, xã 73 Bệnh viện Quận Gò Vấp 79035 3 73.1 - Phòng khám ĐK Cơ sở 2 – BV Gò Vấp 79470 3 73.2 - Trạm y tế Phường 8 - Quận Gò Vấp 79491 4 tuyến phường, xã 74 Bệnh viện Quận Phú Nhuận 79032 3 75 Bệnh viện Quận Tân Bình 79033 3 75.1 - Trạm y tế Phường 10 - Quận Tân Bình 79163 4 tuyến phường, xã 75.2 - Trạm y tế Phường 15 - Quận Tân Bình 79168 4 tuyến phường, xã 76 Bệnh viện Huyện Củ Chi 79039 3 76.1 - Trạm y tế xã An Phú – H. Củ Chi79333 4 tuyến phường, xã 76.2 - Trạm y tế xã Phú Hòa Đông – H. Củ Chi79338 4 tuyến phường, xã 76.3 - Trạm y tế xã Phú Mỹ Hưng – H. Củ Chi79332 4 tuyến phường, xã 76.4 - Trạm y tế xã Nhuận Đức – H. Củ Chi79336 4 tuyến phường, xã 76.5 - Trạm y tế xã Phạm Văn Cội– H. Củ Chi79337 4 tuyến phường, xã 76.6 - Trạm y tế xã An Nhơn Tây – H. Củ Chi79335 4 tuyến phường, xã 77 Bệnh viện Huyện Cần Giờ 79042 3 77.1 - Trạm y tế xã Bình Khánh - H. Cần Giờ79388 4 tuyến phường, xã 77.2 - Trạm y tế xã An Thới Đông - H. Cần Giờ79390 4 tuyến phường, xã 77.3 - Trạm y tế xã Tam Thôn Hiệp - H. Cần Giờ79389 4 tuyến phường, xã 77.4 - Trạm y tế xã Lý Nhơn - H. Cần Giờ79393 4 tuyến phường, xã 77.5 - Trạm y tế xã Long Hòa - H. Cần Giờ79392 4 tuyến phường, xã 77.6 - Trạm y tế xã Thạnh An - H. Cần Giờ79391 4 tuyến phường, xã 77.7 - Trạm y tế xã Cần Thạnh - H. Cần Giờ79387 4 tuyến phường, xã 78 Bệnh viện Huyện Nhà Bè 79045 3 78.1 - Trạm Y tế xã Nhơn Đức Huyện Nhà Bè79383 4 tuyến phường, xã 79 Phòng khám ĐK TTYT Cao Su Việt Nam 79049 3 80 Phòng khám công ty Tân Cảng Sài Gòn 79419 3 81 Bệnh xá sư đòan 9 – Quân đòan 4 79061 3 V/ BỆNH VIỆN TƯ NHÂN TƯƠNG ĐƯƠNG TUYẾN HUYỆN 82 Nhà hộ sinh (thuộc CTY TNHH MTV DV NHS Minh Vân) 79444 tương đương hạng 3 (Cty TNHH MTV DV NHS Minh Vân) 83 Phòng khám ĐK (thuộc Cty TNHH MTV PK ĐK Lê Minh Xuân) 79046 tương đương hạng 3 (Cty TNHH Một TV PK ĐK Lê Minh Xuân) 84 Phòng khám ĐK (thuộc Cty TNHH PKĐK Sài Gòn) 79059 tương đương hạng 3 (Cty TNHH phòng khám đa khoa Sài Gòn) 84.1 Phòng khám ĐK (thuộc CN CTY TNHH PKĐK Sài Gòn- TT khám bệnh số 2) (Công Ty TNHH PK ĐK Sài Gòn) 79473 tương đương hạng 3 85 Phòng khám ĐK (thuộc CTY TNHH TTYK Phước An) 79060 tương đương hạng 3 (Cty TNHH Trung Tâm Y Khoa Phuớc An) 85.1 Phòng khám ĐK (thuộc CN2 -CTY TNHH TTYK Phước An) 79457 tương đương hạng 3 (Cty TNHH Trung Tâm Y Khoa Phuớc An) 85.2 Phòng khám ĐK (thuộc CN3 -CTY TNHH TTYK Phước An) 79497 tương đương hạng 3 (Cty TNHH Trung Tâm Y Khoa Phuớc An) 85.3 Phòng khám ĐK (thuộc CN4 -CTY TNHH TTYK Phước An) 79065 tương đương hạng 3 (Cty TNHH Trung Tâm Y Khoa Phuớc An) 85.4 Phòng khám ĐK (thuộc CN6 -CTY TNHH TTYK Phước An) 79066 tương đương hạng 3 (Cty TNHH Trung Tâm Y Khoa Phuớc An) 86 Phòng khám ĐK (thuộc Cty TNHH TMDVYT PKĐK Lạc Long Quân) (Cty TNHH TMDVYT PKĐK Lạc Long Quân) 79459 tương đương hạng 3 87 Phòng khám ĐK (thuộc Cty TNHH BV Thánh Mẫu) 79465 tương đương hạng 3 (Cty TNHH Bệnh viện Thánh Mẫu) 88 Phòng khám ĐK (thuộc Cty TNHH MTV TMDV Y tế Tân Bình) 79466 tương đương hạng 3 (Công ty TNHH MTV-TMDV Y tế Tân Bình) 89 Phòng khám ĐK (thuộc CP TTYK Thành Công) 79483 tương đương hạng 3 (Cty CP Trung tâm y khoa Thành Công) 90 Phòng khám ĐK (thuộc Cty TNHH TT YK Hoàng Khang) 79469 tương đương hạng 3 (Cty TNHH trung tâm y khoa Hoàng Khang) 91 Phòng khám ĐK (thuộc CN Cty TTB YT Minh Vân) 79047 tương đương hạng 3 (Cty TNHH trang thiết bị YT Minh Vân PK ĐK Kiều Tiên) 92 Phòng khám ĐK (thuộc CN Cty ĐT Khang Minh - TTYT Kỳ Hòa) 79002 tương đương hạng 3 (Cty Cổ phần Đầu Tư Khang Minh) 93 Phòng khám ĐK (thuộc Cty TNHH PKĐK Việt Phước) 79064 tương đương hạng 3 (Cty TNHH Phòng khám ĐK Việt Phước) 94 Phòng khám ĐK (thuộc Cty TNHH YK Quốc tế Chung Minh) 79063 tương đương hạng 3 (Cty TNHH Y khoa Quốc tế Chung Minh) 95 Phòng khám ĐK (thuộc Cty TNHH PKĐK Vạn Phúc) 79062 tương đương hạng 3 (Cty TNHH Phòng khám ĐK Vạn Phúc) 96 Phòng khám ĐK (thuộc Cty TNHH PKĐK Thiên Y) 79067 tương đương hạng 3 (Cty TNHH Phòng khám ĐK Thiên Y) 97 Phòng khám đa khoa quốc tế Thiên Phúc 79068 tương đương hạng 3 (Cty TNHH Y khoa Quốc tế Thiên Phúc) 98 Phòng khám ĐK (thuộc Cty TNHH Pouyen Việt Nam) 79425 tương đương hạng 3 (Cty TNHH Pouyuen Việt Nam) 99 Phòng khám ĐK (thuộc Cty TNHH MTV PKĐK An Phúc) 79070 tương đương hạng 3 (Cty TNHH MTV Phòng khám ĐK An Phúc) 100 Phòng khám ĐK (thuộc Cty TNHH PKĐK Mỹ Tùng) 79451 tương đương hạng 3 (Cty TNHH Phòng khám đa khoa Mỹ Tùng) 101 Phòng khám ĐK (thuộc Cty TNHH PK ĐK quốc tế An Phú) 79486 tương đương hạng 3 (Cty TNHH Phòng khám đk quốc tế An Phú) 102 Phòng khám ĐK thuộc công ty TNHH Y khoa Thiên Vinh 79482 tương đương hạng 3 (Cty TNHH Y khoa Thiên Vinh) 103 Phòng khám ĐK (thuộc CTCP BVĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn) 79464 tương đương hạng 3 (Chi nhánh Công ty CP Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn) 104 Phòng khám ĐK (thuộc CN I – Công ty TNHH BVĐK Hoàn Hảo 79485 tương đương hạng 3 (Chi nhánh I – Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hoàn Hảo) 105 Phòng khám đa khoa thuộc CTY TNHH YT Hòa Hảo 79975 tương đương hạng 3 (Công ty TNHH Y tế Hòa Hảo) 106 Phòng khám ĐK thuộc CTY TNHH PKĐK Đại Phước 79490 tương đương hạng 3 (Công ty TNHH PKĐK Đại Phước) 107 Bệnh viện Xuyên Á 79488 tương đương hạng 3 (Công ty CP đầu tư bệnh viện Xuyên Á) 108 Bệnh viện quốc tế Phúc An Khang 79506 tương đương hạng 3 (Công ty CP bệnh viện quốc tế Phúc An Khang) VI/ CÁC TRẠM Y TẾ CƠ QUAN (TƯƠNG ĐƯƠNG TUYẾN PHƯỜNG, XÃ) 109 Y tế cơ quan Bệnh viện Chợ Rẫy 79449 tương đương hạng 4 110 Y tế cơ quan Bệnh viện Đại Học Y dược 79069 tương đương hạng 4 111 Công ty cổ phần May Bình Minh 79416 tương đương hạng 4 112 Công ty cổ phần May Hữu Nghị 79413 tương đương hạng 4 113 Công ty TNHH Việt Nam Samho 79411 tương đương hạng 4 114 Công ty TNHH – SX Cân Nhơn Hòa 79410 tương đương hạng 4 115 Công ty TNHH Unilever Việt Nam 79401 tương đương hạng 4 116 Công ty cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển 79440 tương đương hạng 4 117 Công ty cổ phần SX Giày Khải Hoàn 79434 tương đương hạng 4 118 Công ty TNHH Eland Việt Nam 79409 tương đương hạng 4 119 Công ty TNHH SXXDGT Tài Lộc 79429 tương đương hạng 4 120 Tổng công ty Phong Phú 79406 tương đương hạng 4 121 Tổng công ty Việt Thắng – CTCP 79418 tương đương hạng 4 122 Trung tâm quản lý ký túc xá 79447 tương đương hạng 4 123 Công ty TNHH Kollan Việt Nam 79395 tương đương hạng 4 124 Công ty liên doanh Vĩnh Hưng 79433 tương đương hạng 4 125 Công ty cổ phần Việt Hưng 79438 tương đương hạng 4 126 Công ty TNHH Eternal Prowess 79430 tương đương hạng 4 127 Công ty CP HTKT và XNK Satimex 79417 tương đương hạng 4 128 Công ty TNHH nhà máy bia Việt Nam 79403 tương đương hạng 4 129 Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến 79404 tương đương hạng 4 130 Công ty cổ phần May Việt Thịnh 79445 tương đương hạng 4 VII/ CÁC TRUNG TÂM THUỘC SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI 131 Trạm y tế TT nuôi dưỡng bảo trợ nguời bại liệt Thạnh Lộc 79475 tương đương hạng 4 132 Trạm y tế Trung tâm nuôi dưỡng bảo trợ trẻ em Gò Vấp 79477 tương đương hạng 4 133 Trạm y tế Trung tâm điều dưỡng nguời bệnh tâm thần 79478 tương đương hạng 4 134 Trạm y tế Trung tâm bảo trợ trẻ tàn tật mồ côi Thị Nghè 79479 tương đương hạng 4 135 Trạm y tế Trung tâm bảo trợ người tàn tật Hiệp Bình Chánh 79480 tương đương hạng 4

VII/ TRUNG TÂM Y TẾ DỰ PHÒNG QUẬN HUYỆN

1

Trung tâm Y tế dự phòng Quận 1

Hạng 3

Đã thông qua HĐ xếp hạng, chờ UBND/TP công nhận

2

Trung tâm Y tế dự phòng Quận 2

Hạng 3

Đã thông qua HĐ xếp hạng, chờ UBND/TP công nhận

3

Trung tâm Y tế dự phòng Quận 3

Hạng 3

Đã thông qua HĐ xếp hạng, chờ UBND/TP công nhận

4

Trung tâm Y tế dự phòng Quận 4

Hạng 2

Đã thông qua HĐ xếp hạng, chờ UBND/TP công nhận

5

Trung tâm Y tế dự phòng Quận 5

Hạng 3

Đã thông qua HĐ xếp hạng, chờ UBND/TP công nhận

6

Trung tâm Y tế dự phòng Quận 6

Hạng 3

Số 2987/QĐ-UBND ngày 17/6/2014

7

Trung tâm Y tế dự phòng Quận 7

Hạng 3

Đã thông qua HĐ xếp hạng, chờ UBND/TP công nhận

8

Trung tâm Y tế dự phòng Quận 8

Hạng 3

Đã thông qua HĐ xếp hạng, chờ UBND/TP công nhận

9

Trung tâm Y tế dự phòng Quận 9

Hạng 3

Số 2988/QĐ-UBND ngày 17/6/2014

10

Trung tâm Y tế dự phòng Quận 10

Hạng 3

Đã thông qua HĐ xếp hạng, chờ UBND/TP công nhận

11

Trung tâm Y tế dự phòng Quận 11

Hạng 3

Đã thông qua HĐ xếp hạng, chờ UBND/TP công nhận

12

Trung tâm Y tế dự phòng Quận 12

Hạng 3

Số 2989/QĐ-UBND ngày 17/6/2014

13

Trung tâm Y tế dự phòng Quận Gò Vấp

Hạng 2

Số 4050/QĐ-UBND ngày 15/8/2014

14

Trung tâm Y tế dự phòng Quận Phú Nhuận

Hạng 3

Đã thông qua HĐ xếp hạng, chờ UBND/TP công nhận

15

Trung tâm Y tế dự phòng Quận Bình Thạnh

Hạng 3

Số 4054/QĐ-UBND ngày 15/8/2014

16

Trung tâm Y tế dự phòng Quận Tân Bình

Hạng 3

Đã thông qua HĐ xếp hạng, chờ UBND/TP công nhận

17

Trung tâm Y tế dự phòng Quận Tân Phú

Hạng 3

Đã thông qua HĐ xếp hạng, chờ UBND/TP công nhận

18

Trung tâm Y tế dự phòng Quận Bình Tân

Hạng 3

Đã thông qua HĐ xếp hạng, chờ UBND/TP công nhận

19

Trung tâm Y tế dự phòng Quận Thủ Đức

Hạng 3

Đã thông qua HĐ xếp hạng, chờ UBND/TP công nhận

20

Trung tâm Y tế dự phòng huyện Củ Chi

Hạng 3

Số 2990/QĐ-UBND ngày 17/6/2014

21

Trung tâm Y tế dự phòng huyện Hóc Môn

Hạng 3

Đã thông qua HĐ xếp hạng, chờ UBND/TP công nhận

22

Trung tâm Y tế dự phòng H. Bình Chánh

Hạng 3

Đã thông qua HĐ xếp hạng, chờ UBND/TP công nhận

23

Trung tâm Y tế dự phòng huyện Nhà Bè

Hạng 3

Số 2991/QĐ-UBND ngày 17/6/2014

24

Trung tâm Y tế dự phòng huyện Cần Giờ

Hạng 3

Số 2992/QĐ-UBND ngày 17/6/2014