Từ có 5 chữ cái với h ở cuối năm 2022

Từ có 5 chữ cái với h ở cuối năm 2022

Bảng chữ cái tiếng Đức như thế nào? Có điều gì đặc biệt trong bảng chữ cái tiếng Đức. Làm sao để ghép vần và phát âm một từ thật chuẩn? Đọc bài viết bên dưới của mình để tìm câu trả lời nhé.

Để phát âm một từ cho đúng, trước hết, chúng ta cần quan tâm đến cách phát âm các chữ cái tiếng Đức. 

  • Bảng chữ cái tiếng Đức:
  • Nguyên âm ngắn và nguyên âm dài:
    • A- Laute 
    • E- Laute
    • Ä – Laute:
    • I – Laute:
    • O- Laute
    • U – Laute:
    • Ö – Laute:
    • Ü – Laut
  • Diphthonge 
  • Cách phát âm CH
  • Cách phát âm Sch, St, Sp:
  • Cách phát âm các phụ âm

Từ có 5 chữ cái với h ở cuối năm 2022
Bảng chữ cái tiếng Đức

Các chữ cái được đọc như sau:

A: được phát âm y như chữ a trong tiếng Việt

B: phiên âm là [be:], phát âm gần giống từ con bê trong tiếng Việt

C: phiên âm là [tse:], không phải đọc là cê. Để phát âm chữ cái này đúng, bạn phát âm chữ t và s thật nhanh, sau đó đọc thêm âm ê.

D: phiên âm [de:], được phát âm là đê.

E: phiên âm [e:], được phát âm là ê.

F: phiên âm [ɛf], được phát âm gần giống ép. Tuy nhiên, để phát âm đúng âm này, bạn phải cắn hàm răng trên vào môi dưới và đưa hơi ra. 

G: phiên âm [ge:], chữ g ở đây được phát âm gần giống âm gh trong tiếng Việt. Chữ cái này được phát âm tương tự như chữ ghê.

H: phiên âm [ha:], được phát âm là ha.

I: phiên âm [i], được phát âm như âm i dài. 

J: phiên âm [jɔt], được phát âm gần giống chữ giót của Việt Nam. Tuy nhiên, bạn phải cắn hai hàm răng lại với nhau và bật âm t để phát âm chữ t ở cuối. 

K: phiên âm là [ka:], được phát âm là ka. Chữ k được phát âm gần giống chữ c trong tiếng Việt, tuy nhiên, k ở trong tiếng Đức là âm được phát ra từ họng, và đây là một âm bật hơi. 

L: phiên âm là [ɛl], đọc gần giống êl. Khi phát âm chữ L, bạn phải uốn đầu lưỡi chạm vào hàm răng trên. 

M: phiên âm [ɛm], đọc gần giống với em. Để đọc chữ cái này, bạn nên đóng hai môi lại khi phát âm. 

N: phiên âm [ɛn], đọc gần giống chữ ừn của tiếng Việt

O: phiên âm [o:], đọc là ô

P: phiên âm [pe:], phát âm là pê. Tuy nhiên, đây là một âm bật. Các bạn phải mím hai môi lại với nhau và bật ra âm p. Hãy để tờ giấy trắng ở trước mặt. Khi bạn phát âm đúng, tờ giấy cũng sẽ chuyển động. 

Q: phiên âm [ku:], đọc là ku.

R: phiên âm [ɛʁ], phát âm gần giống r tiếng Việt. Để phát âm đúng, hãy tưởng tượng rằng mình đang súc miệng, nhớ là phải uốn lưỡi và rung cổ họng nhé.

S: phiên âm [ɛs], phát âm gần giống chữ s trong tiếng Việt.

T: phiên âm [te:], gần giống như chữ t trong tiếng Việt. Tuy nhiên, để đọc chữ này, bạn phải cắn hai hàm răng và bật âm mạnh ra.

U: phiên âm [u:], đọc là u.

V: phiên âm [faʊ], đọc là fao. 

W: phiên âm [veː], đọc là vê.

X: phiên âm [ɪks], đọc là íksờ

Y: phiên âm [‘ʏpsilɔn], đọc là úpsilon

Z: phiên âm là [t͡sɛt], đọc như sét trong tiếng Việt, tuy nhiên, bạn phải đọc âm t và s thật nhanh với nhau, tức là từ này sẽ được phát âm là tsét. Nhớ phát âm cả âm t cuối nhé. 

Ngoài ra, ta còn 4 chữ cái đặc biệt của tiếng Đức:

Ä: Chữ cái này sẽ được phát âm là e dài. Để phát âm chữ cái này đúng, hãy đọc âm ê sau đó mở rộng miệng hơn và phát âm chữ e nhé. 

Ö: Nhiều bạn phát âm chữ này là uê. Như thế là không đúng nhé. Hãy đọc chữ e đầu tiên. Lúc này, bạn thấy vị trí của đầu lưỡi nằm ở hàm răng bên dưới. Hãy giữ nguyên vị trí đó và phát âm luôn âm ô. Nhớ là phải tròn môi bạn nhé.

Ü: Tương tự như bên trên, rất nhiều bạn đọc chữ cái này là uy. Không phải vậy đâu nhé. Hãy đọc âm i trước, sau đó giữ nguyên vị trí của các bộ phận, và phát âm âm u thật nhanh. Môi ở âm này vẫn phải tròn bạn nhé!

ß: Phiên âm [ ɛs’t͡sɛt ], được đọc là es-tsét.

Nguyên âm ngắn và nguyên âm dài:

A- Laute 

Âm A được phát âm dài [a:] khi:

  • Nó đứng trước h: Sahne, Hahn ..
  • Nó là âm tiết mở: Hase, Abend, … 
  • Gấp đôi aa: Waage, Paar

Âm A được phát âm ngắn [a] khi:

  • Nó đứng trước phụ âm đôi, hoặc ck: Jacke, wann, Tasse  .. 
  • Nó đứng trước âm tiết đóng: Lampe, Apfel, 

Âm tiết mở: Âm tiết được kết thúc bởi nguyên âm ( a, o, u, i, e).  Âm tiết đóng: kết thúc bởi phụ âm, ở từ Lampe thì âm tiết đóng là m.

E- Laute

E phát âm dài [e:] như ê khi:

  • Nó đứng trước h: sehen, Ehe  ..
  • Nó đứng trước một phụ âm: Weg, reden, … 
  • Gấp đôi e: Tee, See, …

Âm e ngắn [ɛ] như e khi:

  • Nó đứng trước phụ âm đôi: Betten, retten …

Âm e ở cuối từ thường được đọc như âm ờ trong tiếng Việt: Suppe, Tasse, Sahne 

Ä – Laute:

Được phát âm [ɛ] như e khi: 

  • Nó đứng trước nguyên âm đôi hoặc ck: Bäcker, kämmen.

Được phát âm [ɛ:] như ê khi:

  • Nó đứng trước h: nähen, wählen … 

I – Laute:

Được phát âm dài [i:] khi:

  • Nó là âm tiết mở: Kino, Igel, .. 
  • ie hoặc ieh cũng được phát âm như [i:]: sieben, Miete, 
  • Nó đứng trước h: Ihnen, ihr, … 

Được phát âm ngắn [i] khi:

  • Nó đứng trước phụ âm đôi hoặc 2 phụ âm: bitte, immer, dick, …

O- Laute

Được phát âm [o:] như ô khi:

  • Đứng trước 1 phụ âm hoặc là âm tiết mở: wo, Ofen, Not, Brot … 
  • Đứng trước h: belohnen, Wohnung … 
  • Gấp đôi o: Zoo, Boot …

Được phát âm là [ɔ] như o khi:

  • Đứng trước phụ âm đôi: Zoll, voll … 
  • Là âm tiết đóng hoặc o đứng trước 2 phụ âm: oft, Wort, … 

U – Laute:

Được phát âm dài [u:] khi:

  • Đứng trước h: Uhr, Huhn, 
  • Là âm tiết mở hoặc đứng trước ch hay 1 phụ âm: Tuch, rufen, Ruf, ..

Được phát âm ngắn [ʊ] khi:

  • Đứng trước 2 phụ âm hoặc là âm tiết đóng: unten, Gruppe, Suppe … 

Ö – Laute:

Được phát âm dài [ø:] khi:

  • Nó là nguyên âm mở: hören, lösen, Löwe … 
  • Đứng trước h: Höhle, Möhre …

Được phát âm ngắn [œː] khi:

  • Nó đứng trước nguyên âm đôi: Löffel, können, …

Ü – Laut

Được phát âm dài [y:] khi:

  • Nó đứng trước một nguyên âm hoặc h: Tür, kühl, Bemühung … 
  • Y đứng trước 1 phụ âm được phát âm là [y:]: Typ, Physik …
  • Nó là âm tiết mở: Hüte, üben … 

Được phát âm ngắn [Y] khi:

  • Y đứng trước 2 phụ âm: Gymnasium, Gymnastik …
  • Nó trước ck hoặc 2 phụ âm: glücklich, ausfüllen … 

Diphthonge 

Các cặp nguyên âm sau sẽ được phát âm [ai] – ai trong tiếng Việt:

ei, ai, ey, ay

Ví dụ: meinen, Mais, Meyer, Bayern … 

Các cặp nguyên âm sau sẽ được phát âm [au] – au trong tiếng Việt:

au, ao 

Ví dụ: Kakao, Haus, blau, … 

Các cặp nguyên âm sau sẽ được phát âm [ɔy] – oi trong tiếng Việt:

eu, äu

Ví dụ: heute, Häuser, …

Cách phát âm CH

Từ có 5 chữ cái với h ở cuối năm 2022
Phát âm của CH
  • CH được phát âm [x] như kh trong tiếng Việt khi đứng sau: a, u, o, au.

Ví dụ: doch, nach, Buch… 

  • CH được phát âm [ç] như ch nhẹ khi đứng sau: e, i, ä, ö, ü, l, y, eu, äu, m,n. 

Ví dụ ich, echt, gleichfalls … 

  • CH được phát âm [ç] với một số từ sau:

Ví dụ China, Chemie, Chirurg …

  • CH được phát âm [k] với một số từ sau

Ví dụ Chaos, Charakter, Christ, Chor, … 

  • CH được phát âm [ʃ] với từ mượn từ tiếng Pháp

Ví dụ: Chance, Chef, Champignon, Champagner, Branche, …

  • CH được phát âm k khi đứng trước s.

Ví dụ: sechs, Fuchs, …

Cách phát âm Sch, St, Sp:

Sch được phát âm [ʃ] .Để đọc âm này, chúng ta sẽ tròn môi như khi hôn và đẩy hơi mạnh ra ngoài, âm này nghe gần giống chữ x trong tiếng Việt.

Ví dụ: Schule, Fleisch, schön … 

Sp được phát âm [ʃp] được phát âm giống như trên, bạn chỉ cần thêm âm bật p nữa phát âm đúng.

Ví dụ: Sport, spielen, springen… 

St được phát âm [ʃt], bạn cũng tròn môi sau đó cắn hai hàm răng lại và bật mạnh âm t .

Ví dụ Stadt, stehlen, stellen,…

Cách phát âm các phụ âm

  • b ở cuối từ sẽ được phát âm bật giống như p

Ví dụ: Staub, Lob, …

  • d ở cuối sẽ được phát âm như t

Ví dụ: Fahrrad, Abend, …

  • v ở cuối được đọc như âm f

Ví dụ: aktiv, Dativ, Genitiv … 

  • S ở đầu được đọc gần giống dzờ, còn ở cuối là s. Để đóng được âm cuối s, bạn nên cắn răng và đẩy nhẹ hơn ra, sao cho ta thấy có hơi từ kẽ hở là được. 

Ví dụ: Sonne, Haus, ….

  • g ở cuối sẽ được phát âm như k.

Ví dụ: Tag, weg, Krieg  … 

  • ng sẽ được đọc như âm ng trong tiếng Việt, ta không tách nó ra khi phát âm. Ví dụ, với động từ springen, ta sẽ không đọc là sprin-gen mà là spring-en. Âm g ở đây không được bật âm.
  • nk được đọc là ng-k, lúc này, ta sẽ tách n và k với nhau, và k sẽ được đọc bật âm khi nó đứng cuối. 

Ví dụ: schminken, trinken, Geschenk, …

  • Qu sẽ được đọc là [kw], hiểu nôm na là kv tiếng việt của mình đó. Ví dụ, từ bequem sẽ không được đọc là bê- quêm mà là bê-kvêm.
  • Thông thường, v sẽ được đọc là [f] khi đứng đầu trong từ. 

Ví dụ: Vater, versehen, Vieh.

Tuy nhiên, trong cái từ mượn, v sẽ được đọc là [v]

Ví dụ: Vase, Visum …

  • w sẽ được phiên âm [v]

Ví dụ wohnen, Wohnung, wer …

  • Các cặp phụ âm chs, ks và gs cũng như phụ âm đơn x sẽ được phiên âm là [ks]

Ví dụ: links, Text, wachsen …

  • h đứng đầu sẽ được phát âm. Tuy nhiên, khi đứng sau một nguyên âm dài, nó trở thành âm câm.

Ví dụ, động từ sehen sẽ không được đọc se-hen mà chỉ là se-en thôi. Bởi e ở là nguyên âm dài. 

  • z sẽ được phát âm là [ts]. Bạn cắn răng và bật mạnh âm t, sau đó đẩy hơi dài ra qua kẽ hở để phát âm đúng âm này. Nó phát âm gần giống âm s tiếng Việt. 

Ví dụ zeigen, ziehen …

Trên đây là tất cả cách quy tắc để phát âm tiếng Đức, tiếp theo chúng mình thử phát âm một vài từ đơn giản nhé:

wohnen: đọc là vô-nừn. Nguyên âm o ở đây đứng trước h, nên nó được phát âm dài, w sẽ được phát âm như v.

zeigen: đọc là tsai-gừn. Cặp nguyên âm ei được phát âm là ai. Phụ âm g ở đây bắt đầu nguyên âm nên được đọc là g.

Cách ghép âm tiếng Đức cũng dễ mà nhỉ? Gần giống như kiểu mình viết gì thì đọc như vậy đó. 

Như vậy, mình và các bạn vừa điểm qua cách phát âm chữ cái cũng như cách phát âm  tiếng Đức đúng. Việc phát âm nguyên âm dài hay ngắn rất quan trọng, bởi nó ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ nữa, nên các bạn hãy ghi nhớ quy tắc thật kỹ nhé!

>> Xem thêm: Cơ bản về ngữ pháp tiếng Đức

Từ có 5 chữ cái với h ở cuối năm 2022
Một danh sách các từ kết thúc bằng H cho Scrabble cũng có thể được sử dụng trong khi chơi các từ với bạn bè.Đây là danh sách các từ kết thúc với H có tất cả các độ dài khác nhau.words that end with h of all different lengths.

H không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất kết thúc bằng h
  • 8 chữ cái kết thúc bằng h
  • 7 chữ cái kết thúc bằng h
  • 6 chữ cái kết thúc bằng h
  • Từ 5 chữ cái kết thúc bằng h
  • Từ 4 chữ cái kết thúc bằng h
  • 3 chữ cái kết thúc bằng h
  • Từ 2 chữ cái kết thúc bằng h
  • Câu hỏi thường gặp về những từ kết thúc trong H

Những từ ghi điểm cao nhất kết thúc bằng h

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với H, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu kết thúc bằng hĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
mitzvah24 25
Hutzpah24 24
lười biếng22 21
Người Do Thái23 24
Boxfish22 22
Foxfish23 22
zanyish22 21
Mezuzah30 31
Zlotych24 24
pixyish22 21

1.520 từ Scrabble kết thúc bằng H

8 chữ cái kết thúc trong h

  • acrolith13
  • actorish13
  • admonish14
  • aerolith11
  • agalloch14
  • aggadoth14
  • airbrush13
  • aircoach15
  • allopath13
  • although15
  • amaranth13
  • anaglyph17
  • approach17
  • astonish11
  • backlash19
  • backrush19
  • backwash22
  • badmouth16
  • bairnish13
  • baitfish16
  • bakshish20
  • bedrench16
  • begorrah14
  • behemoth18
  • bequeath22
  • bescorch17
  • besmirch17
  • besmooth15
  • bigmouth16
  • billfish16
  • biomorph17
  • birdbath16
  • birrotch15
  • blackish19
  • blandish14
  • bleakish17
  • blimpish17
  • blockish19
  • blondish14
  • blowfish19
  • bluefish16
  • boarfish16
  • bonefish16
  • brackish19
  • brainish13
  • brandish14
  • brassish13
  • brattish13
  • broadish14
  • broguish14
  • brownish16
  • bullrush13
  • cabbalah17
  • calabash15
  • calipash15
  • carritch15
  • cartouch15
  • cavefish19
  • cenotaph15
  • ceorlish13
  • challoth16
  • cheapish18
  • childish17
  • churlish16
  • chutzpah27
  • claddagh16
  • clannish13
  • clerkish17
  • cliquish22
  • cloddish15
  • clownish16
  • clubbish17
  • clumpish17
  • coalfish16
  • copperah17
  • coronach15
  • crankish17
  • crawfish19
  • crayfish19
  • cromlech17
  • dahabeah17
  • dahabiah17
  • dahabieh17
  • dandyish16
  • dealfish15
  • demolish14
  • depolish14
  • despatch16
  • dethatch17
  • devilish15
  • diagraph15
  • diminish14
  • dispatch16
  • dogteeth13
  • dogtooth13
  • dogwatch18
  • dowdyish19
  • downwash18
  • draffish18
  • dreggish14
  • drumfish17
  • dwarfish18
  • dweebish17
  • eldritch14
  • eleventh14
  • encroach15
  • enravish14
  • ensheath14
  • entrench13
  • epigraph16
  • etherish14
  • ethnarch16
  • eurybath16
  • eyeteeth14
  • eyetooth14
  • faintish14
  • fallfish17
  • feeblish16
  • feverish17
  • fiendish15
  • fiftieth17
  • fiftyish20
  • filefish17
  • flatfish17
  • flattish14
  • flatwash17
  • flourish14
  • fogeyish18
  • foolfish17
  • footbath16
  • footpath16
  • forsooth14
  • fortieth14
  • fortyish17
  • freakish18
  • frogfish18
  • frumpish18
  • furlough15
  • galabieh14
  • ghoulish15
  • goatfish15
  • goldfish16
  • grayfish18
  • greenish12
  • gruffish18
  • grumpish16
  • gunsmith14
  • gypsyish20
  • habdalah17
  • haftarah17
  • haftorah17
  • haggadah17
  • halakhah21
  • halakoth18
  • harrumph18
  • hasheesh17
  • havdalah18
  • hawfinch22
  • hawkmoth23
  • headfish18
  • helminth16
  • heptarch18
  • herewith17
  • hiccough19
  • hierarch16
  • highbush20
  • hipparch20
  • hosannah14
  • hyacinth19
  • hydranth18
  • ingrowth15
  • insheath14
  • insomuch15
  • intrench13
  • isograph14
  • isomorph15
  • isopleth13
  • jackfish27
  • jingoish19
  • kabbalah19
  • kaffiyah24
  • kaffiyeh24
  • kashruth18
  • keffiyah24
  • keffiyeh24
  • keypunch22
  • kingfish19
  • kreplach19
  • kreplech19
  • kryolith18
  • ladyfish18
  • languish12
  • lemonish13
  • lightish15
  • lionfish14
  • littlish11
  • liverish14
  • logomach16
  • lumpfish18
  • lungfish15
  • madrasah14
  • mashgiah17
  • mastabah15
  • megalith14
  • megillah14
  • meshugah17
  • mezuzoth31
  • midmonth16
  • midwatch19
  • milkfish20
  • misfaith16
  • mishmash18
  • mishmosh18
  • mismatch17
  • mispatch17
  • misteach15
  • mistouch15
  • mistruth13
  • mitsvoth16
  • mitzvoth25
  • monkfish20
  • monolith13
  • monteith13
  • moonfish16
  • musquash22
  • myograph19
  • nabobish15
  • nannyish14
  • nanotech13
  • nargileh12
  • neomorph15
  • ninnyish14
  • nonesuch13
  • nontruth11
  • numbfish18
  • nuthatch16
  • odograph15
  • oilcloth13
  • oligarch14
  • omniarch15
  • orangish12
  • outbitch15
  • outblush13
  • outcatch15
  • outcoach15
  • outlaugh12
  • outmarch15
  • outmatch15
  • outpitch15
  • outpunch15
  • outreach13
  • outwatch16
  • outweigh15
  • overarch16
  • overfish17
  • overhigh18
  • overlush14
  • overmuch18
  • overrash14
  • overrich16
  • padishah17
  • paganish14
  • parashah16
  • parflesh16
  • parritch15
  • pearlash13
  • pentarch15
  • perianth13
  • pipefish18
  • pisolith13
  • pixieish20
  • plumpish17
  • polymath18
  • poortith13
  • potlatch15
  • prankish17
  • prebirth15
  • precrash15
  • predeath14
  • prelunch15
  • prepunch17
  • preweigh17
  • priggish15
  • puppyish20
  • purplish15
  • pygmyish22
  • quackish26
  • qualmish22
  • queerish20
  • quippish24
  • quirkish24
  • rainwash14
  • reattach13
  • rebranch15
  • refinish14
  • regolith12
  • regrowth15
  • relaunch13
  • repolish13
  • reproach15
  • research13
  • resketch17
  • resmooth13
  • restitch13
  • retrench13
  • rockfish20
  • roorbach15
  • rosebush13
  • rosefish14
  • roughish15
  • roundish12
  • rowdyish18
  • rugalach14
  • rugelach14
  • saganash12
  • sailfish14
  • saltbush13
  • sandfish15
  • sandwich17
  • savannah14
  • sawteeth14
  • sawtooth14
  • scampish17
  • scrootch15
  • seabeach15
  • seecatch15
  • selcouth13
  • semihigh17
  • shadbush17
  • shadrach17
  • shammash18
  • sheepish16
  • shofroth17
  • shortish14
  • shrewish17
  • sissyish14
  • sixtieth18
  • sixtyish21
  • skirmish17
  • skittish15
  • slapdash14
  • slobbish15
  • sluggish13
  • sluttish11
  • smallish13
  • snappish15
  • sniffish17
  • snobbish15
  • snoutish11
  • snowbush16
  • sparkish17
  • spookish17
  • squarish20
  • squirish20
  • stablish13
  • standish12
  • starfish14
  • steepish13
  • stiffish17
  • stockish17
  • stoutish11
  • stramash13
  • strength12
  • studfish15
  • subepoch17
  • subgraph16
  • suckfish20
  • sunporch15
  • surffish17
  • swainish14
  • swampish18
  • sweetish14
  • sylphish19
  • tabouleh13
  • taiglach14
  • tarboosh13
  • teiglach14
  • telepath13
  • tetrarch13
  • thickish20
  • thievish17
  • thinnish14
  • thorough15
  • thuggish16
  • ticklish17
  • tigerish12
  • tilefish14
  • tinsmith13
  • toadfish15
  • toadyish15
  • tolbooth13
  • topnotch15
  • toughish15
  • tovarich16
  • tovarish14
  • trampish15
  • tribrach15
  • trickish17
  • triglyph17
  • trigraph14
  • trimorph15
  • triptych18
  • tristich13
  • tzitzith29
  • umteenth13
  • unbreech15
  • unchurch18
  • unclench15
  • unclinch15
  • unmodish14
  • unstitch13
  • upgrowth17
  • vanquish23
  • vaporish16
  • verandah15
  • vermouth16
  • vigorish15
  • viperish16
  • vixenish21
  • warmouth16
  • waterish14
  • weakfish21
  • whiplash19
  • wolffish20
  • womanish16
  • xenolith18
  • yeshivah20
  • yokelish18
  • youngish15
  • zoomorph24

7 chữ cái kết thúc trong h

  • aarrghh14
  • abolish12
  • abroach14
  • absinth12
  • acaleph14
  • aggadah13
  • agoroth11
  • anguish11
  • autarch12
  • azimuth21
  • babyish17
  • baldish13
  • batfish15
  • beamish14
  • bearish12
  • beauish12
  • begorah13
  • beneath12
  • beseech14
  • betroth12
  • bewitch17
  • biggish14
  • bimorph16
  • biotech14
  • bismuth14
  • blemish14
  • blueish12
  • boarish12
  • boggish14
  • boobish14
  • bookish16
  • boorish12
  • borough13
  • boxfish22
  • breadth13
  • brinish12
  • brutish12
  • buckish18
  • bullish12
  • bulrush12
  • burnish12
  • bushwah18
  • bycatch19
  • caddish14
  • capouch16
  • carlish12
  • caroach14
  • carroch14
  • carwash15
  • catarrh12
  • catfish15
  • cattish12
  • ceilidh13
  • challah15
  • chaloth15
  • cheetah15
  • cherish15
  • chuddah17
  • chuppah19
  • clayish15
  • cockish18
  • codfish16
  • coldish13
  • coltish12
  • coolish12
  • cowfish18
  • craunch14
  • cronish12
  • cubbish16
  • cultish12
  • currach14
  • curragh13
  • currish12
  • dampish15
  • darkish15
  • deafish14
  • debauch15
  • debouch15
  • dervish14
  • digraph14
  • dimorph15
  • diptych18
  • distich13
  • dogfish15
  • doggish13
  • dollish11
  • doltish11
  • donnish11
  • dozenth20
  • dronish11
  • dullish11
  • dumpish15
  • duncish13
  • duskish15
  • eldrich13
  • endarch13
  • english11
  • epitaph14
  • evanish13
  • eyelash13
  • eyewash16
  • faddish15
  • fairish13
  • fattish13
  • finfish16
  • flemish15
  • fogyish17
  • folkish17
  • foolish13
  • foppish17
  • foxfish23
  • furbish15
  • furnish13
  • galumph15
  • garfish14
  • garnish11
  • gawkish18
  • girlish11
  • gnomish13
  • goatish11
  • goliath11
  • goodish12
  • goombah15
  • goulash11
  • grayish14
  • greenth11
  • greyish14
  • hagbush16
  • hagfish17
  • haggish15
  • haimish15
  • halakah17
  • halalah13
  • halavah16
  • halloth13
  • harumph17
  • hashish16
  • hawkish20
  • heighth17
  • heimish15
  • hellish13
  • hennish13
  • hickish19
  • hippish17
  • hogfish17
  • hoggish15
  • hogwash17
  • hottish13
  • huffish19
  • hunnish13
  • hutzpah24
  • impeach16
  • inearth10
  • inveigh14
  • isobath12
  • isopach14
  • isotach12
  • jacinth19
  • jewfish23
  • jiggish19
  • kaddish16
  • khirkah21
  • kiddish16
  • kiddush16
  • klatsch16
  • knavish17
  • kurbash16
  • laddish12
  • ladyish14
  • largish11
  • larkish14
  • lazyish22
  • leftish13
  • loggish12
  • longish11
  • loudish11
  • loutish10
  • lumpish14
  • maddish14
  • maidish13
  • mammoth16
  • mannish12
  • matzoth21
  • mawkish19
  • maybush17
  • megilph15
  • menorah12
  • mesarch14
  • messiah12
  • mezuzah30
  • midrash13
  • mikvoth19
  • minxish19
  • mitsvah15
  • mitzvah24
  • mobbish16
  • monarch14
  • monkish16
  • moonish12
  • moorish12
  • mudfish16
  • nebbish14
  • neolith10
  • nerdish11
  • noirish10
  • nomarch14
  • noncash12
  • nonsuch12
  • nourish10
  • nunnish10
  • oarfish13
  • ogreish11
  • ostrich12
  • otolith10
  • outfish13
  • outgush11
  • outpush12
  • outrush10
  • outwash13
  • outwish13
  • outwith13
  • padshah16
  • panfish15
  • peakish16
  • peckish18
  • peevish15
  • perkish16
  • pettish12
  • pharaoh15
  • pibroch16
  • pigfish16
  • piggish14
  • pinfish15
  • pinkish16
  • pixyish22
  • planish12
  • plenish12
  • pooftah15
  • poorish12
  • potlach14
  • prewash15
  • prudish13
  • prutoth12
  • publish14
  • puckish18
  • puggish14
  • punkish16
  • pupfish17
  • qabalah21
  • quamash21
  • raffish16
  • rammish14
  • rankish14
  • raspish12
  • ratfish13
  • rattish10
  • rebirth12
  • reddish12
  • redfish14
  • refresh13
  • rematch14
  • repatch14
  • reteach12
  • retouch12
  • reweigh14
  • roguish11
  • rompish14
  • rubbish14
  • runtish10
  • ruttish10
  • sabbath14
  • saltish10
  • sawfish16
  • scootch14
  • scraich14
  • scraigh13
  • scratch14
  • screech14
  • scrooch14
  • scrunch14
  • scultch14
  • selfish13
  • serfish13
  • seventh13
  • shantih13
  • shariah13
  • shikseh17
  • shittah13
  • sickish16
  • skreegh15
  • skreigh15
  • slavish13
  • slowish13
  • softish13
  • sottish10
  • sourish10
  • spinach14
  • splotch14
  • squelch21
  • squinch21
  • squoosh19
  • staunch12
  • stealth10
  • stengah11
  • stomach14
  • stonish10
  • stretch12
  • stylish13
  • succoth14
  • sukkoth18
  • sunbath12
  • sunfish13
  • swinish13
  • tallish10
  • tallith10
  • tannish10
  • tarbush12
  • tarnish10
  • tartish10
  • terefah13
  • through14
  • tigrish11
  • toadish11
  • tonnish10
  • townish13
  • towpath15
  • trilith10
  • triumph14
  • tundish11
  • turbeth12
  • turbith12
  • turpeth12
  • twelfth16
  • uncouth12
  • unearth10
  • unfaith13
  • unhitch15
  • unlatch12
  • unleash10
  • unrough11
  • unteach12
  • untruth10
  • upreach14
  • urolith10
  • vampish17
  • varnish13
  • vermuth15
  • voguish14
  • waggish15
  • waifish16
  • wampish17
  • warmish15
  • warpath15
  • waspish15
  • weakish17
  • wearish13
  • wennish13
  • wettish13
  • wheyish19
  • whitish16
  • whorish16
  • wildish14
  • wimpish17
  • wispish15
  • wolfish16
  • wormish15
  • xerarch19
  • zanyish22
  • zaptiah21
  • zaptieh21
  • zlotych24

6 chữ cái kết thúc trong H

  • aarrgh10
  • ablush11
  • afresh12
  • aguish10
  • aliyah12
  • ambush13
  • anarch11
  • ankush13
  • aslosh9
  • aspish11
  • attach11
  • avouch14
  • aweigh13
  • banish11
  • blanch13
  • bleach13
  • blench13
  • blotch13
  • bluish11
  • borsch13
  • boyish14
  • branch13
  • breach13
  • breath11
  • breech13
  • broach13
  • brooch13
  • brunch13
  • bypath16
  • calash11
  • caliph13
  • caroch13
  • casbah13
  • ceriph13
  • chalah14
  • chaleh14
  • chetah14
  • chinch16
  • chough15
  • choush14
  • church16
  • clench13
  • clinch13
  • clough12
  • clutch13
  • cohosh14
  • cometh13
  • coolth11
  • coprah13
  • coyish14
  • cranch13
  • cratch13
  • creesh11
  • crotch13
  • crouch13
  • crunch13
  • crutch13
  • cultch13
  • curagh12
  • daledh11
  • daleth10
  • danish10
  • dearth10
  • delish10
  • detach12
  • dourah10
  • dovish13
  • dreich12
  • dreigh11
  • drench12
  • driegh11
  • drouth10
  • dryish13
  • dudish11
  • eighth13
  • elfish12
  • elvish12
  • emdash12
  • encash11
  • endash10
  • enmesh11
  • enough10
  • enrich11
  • eolith9
  • eparch13
  • eunuch11
  • exarch18
  • famish14
  • fellah12
  • fetich14
  • fetish12
  • finish12
  • fleech14
  • flench14
  • fletch14
  • flinch14
  • flitch14
  • fluish12
  • flysch17
  • fourth12
  • french14
  • galosh10
  • ganjah17
  • garish10
  • glitch12
  • glunch12
  • golosh10
  • gonoph12
  • goyish13
  • grinch12
  • grouch12
  • growth13
  • grutch12
  • hadith13
  • hallah12
  • halvah15
  • hamzah23
  • haunch14
  • health12
  • hearth12
  • highth16
  • hijrah19
  • hookah16
  • hoorah12
  • hootch14
  • houdah13
  • howdah16
  • huppah16
  • hurrah12
  • huzzah30
  • immesh13
  • impish13
  • inarch11
  • inmesh11
  • inrush9
  • jadish17
  • jarrah16
  • joseph18
  • jubbah20
  • jubhah21
  • kaliph15
  • kasbah15
  • keblah15
  • keddah15
  • khedah17
  • kiaugh14
  • kibbeh17
  • kiblah15
  • kibosh15
  • kirsch15
  • kitsch15
  • klatch15
  • kvetch18
  • kybosh18
  • lamedh12
  • latish9
  • launch11
  • lavash12
  • lavish12
  • length10
  • liroth9
  • loofah12
  • lowish12
  • marish11
  • matsah11
  • matzah20
  • matzoh20
  • mensch13
  • mikvah18
  • mikveh18
  • minish11
  • modish12
  • mollah11
  • moloch13
  • monish11
  • moolah11
  • mopish13
  • mulish11
  • mullah11
  • nautch11
  • newish12
  • nullah9
  • oafish12
  • oddish11
  • offish15
  • ogrish10
  • oldish10
  • onrush9
  • oolith9
  • oompah13
  • owlish12
  • painch13
  • palish11
  • paraph13
  • pardah12
  • pariah11
  • parish11
  • paunch13
  • perish11
  • planch13
  • pleach13
  • plench13
  • plinth11
  • plough12
  • polish11
  • popish13
  • potash11
  • preach13
  • prutah11
  • punish11
  • punkah15
  • purdah12
  • putsch13
  • quaich20
  • quaigh19
  • quench20
  • quitch20
  • qurush18
  • radish10
  • rakish13
  • raunch11
  • ravish12
  • rawish12
  • rehash12
  • relish9
  • rewash12
  • rupiah11
  • samech13
  • samekh15
  • scarph13
  • scooch13
  • scorch13
  • scotch13
  • scouth11
  • sculch13
  • scutch13
  • search11
  • seraph11
  • shaugh13
  • sheath12
  • sheesh12
  • sheikh16
  • sheuch14
  • sheugh13
  • shibah14
  • shivah15
  • sirrah9
  • skeigh14
  • sketch15
  • slatch11
  • sleigh10
  • sleuth9
  • slouch11
  • slough10
  • smirch13
  • smooch13
  • smoosh11
  • smooth11
  • smutch13
  • sneesh9
  • snitch11
  • speech13
  • spilth11
  • splash11
  • splosh11
  • squash18
  • squish18
  • squush18
  • stanch11
  • starch11
  • stench11
  • stitch11
  • strath9
  • succah13
  • sukkah17
  • sumach13
  • sunnah9
  • swarth12
  • swatch14
  • switch14
  • swoosh12
  • tempeh13
  • teraph11
  • thatch14
  • though13
  • thrash12
  • thresh12
  • thrush12
  • tonish9
  • toroth9
  • toyish12
  • trefah12
  • trench11
  • trough10
  • trowth12
  • tussah9
  • tusseh9
  • twitch14
  • unlash9
  • unmesh11
  • unwish12
  • uppish13
  • uprush11
  • vanish12
  • wallah12
  • warmth14
  • wealth12
  • whidah16
  • whoosh15
  • whydah19
  • widish13
  • winish12
  • wraith12
  • wreath12
  • wrench14
  • wretch14
  • zenith18
  • zeroth18
  • zibeth20
  • zillah18
  • zizith27

5 chữ cái kết thúc trong h

  • aargh9
  • abash10
  • airth8
  • aitch10
  • aleph10
  • almah10
  • Almeh10
  • apish10
  • awash11
  • azoth17
  • baith10
  • batch12
  • beach12
  • Beech12
  • belch12
  • bench12
  • berth10
  • bimah12
  • birch12
  • birth10
  • Blush10
  • booth10
  • botch12
  • bough11
  • brach12
  • brash10
  • brith10
  • Nước dùng 10
  • brugh11
  • brush10
  • bumph14
  • bunch12
  • burgh11
  • butch12
  • Catch12
  • cheth13
  • cinch12
  • clach12
  • clash10
  • cloth10
  • coach12
  • conch12
  • cooch12
  • couch12
  • cough11
  • couth10
  • crash10
  • crush10
  • CRWTH13
  • cuish10
  • culch12
  • curch12
  • cutch12
  • deash9
  • death9
  • Độ sâu11
  • ditch11
  • doeth9
  • dough10
  • dunch11
  • dutch11
  • earth8
  • Ephah13
  • epoch12
  • faith11
  • faugh12
  • fetch13
  • fifth14
  • filch13
  • Filth11
  • finch13
  • firth11
  • fitch13
  • flash11
  • flesh11
  • flush11
  • Forth11
  • fresh11
  • frith11
  • frosh11
  • froth11
  • galah9
  • garth9
  • Gerah9
  • girsh9
  • girth9
  • glyph14
  • gnash9
  • graph11
  • grith9
  • gulch11
  • gursh9
  • harsh11
  • hatch13
  • haugh12
  • heath11
  • heigh12
  • Heuch13
  • heugh12
  • hitch13
  • hooch13
  • horah11
  • hotch13
  • humph15
  • GOUN13
  • hutch13
  • kench14
  • ketch14
  • khaph17
  • kheth15
  • knish12
  • LAICH10
  • laigh9
  • laith8
  • larch10
  • latch10
  • laugh9
  • leach10
  • LEASH8
  • leech10
  • letch10
  • loach10
  • loath8
  • lotah8
  • lough9
  • Bữa trưa10
  • lurch10
  • lymph15
  • lynch13
  • march12
  • marsh10
  • match12
  • MENSH10
  • merch12
  • milch12
  • mirth10
  • month10
  • mooch12
  • morph12
  • Mouch12
  • mouth10
  • mulch12
  • munch12
  • musth10
  • mutch12
  • mynah13
  • Myrrh13
  • natch10
  • neath8
  • neigh9
  • ninth8
  • north8
  • notch10
  • nudzh18
  • nymph15
  • obeah10
  • oomph12
  • orach10
  • parch12
  • patch12
  • Peach12
  • perch12
  • pinch12
  • pitch12
  • plash10
  • plush10
  • poach12
  • Pooch12
  • porch12
  • pouch12
  • psych15
  • pujah17
  • punch12
  • quash17
  • Quoth17
  • qursh17
  • rajah15
  • ralph10
  • ranch10
  • ratch10
  • rayah11
  • TIẾP TỤC10
  • retch10
  • roach10
  • rotch10
  • rough9
  • routh8
  • rowth11
  • SAITH8
  • sangh9
  • sauch10
  • saugh9
  • selah8
  • shush11
  • sixth15
  • Skosh12
  • slash8
  • slosh8
  • sloth8
  • slush8
  • smash10
  • smith10
  • Smush10
  • snash8
  • snath8
  • sooth8
  • sough9
  • south8
  • staph10
  • Stash8
  • stich10
  • subah10
  • surah8
  • swash11
  • swath11
  • swish11
  • swith11
  • sylph13
  • synch13
  • synth11
  • teach10
  • teeth8
  • tench10
  • Tenth8
  • teuch10
  • teugh9
  • thigh12
  • tilth8
  • tooth8
  • torah8
  • Torch10
  • touch10
  • tough9
  • trash8
  • troth8
  • truth8
  • vetch13
  • Vouch13
  • watch13
  • waugh12
  • weigh12
  • welch13
  • welsh11
  • wench13
  • Mà 16
  • whish14
  • width12
  • winch13
  • witch13
  • woosh11
  • worth11
  • Wrath11
  • wroth11
  • yecch15
  • yirth11
  • youth11
  • yucch15
  • zilch19

4 chữ cái kết thúc trong h

  • amah9
  • ankh11
  • arch9
  • ayah10
  • bach11
  • bash9
  • bath9
  • beth9
  • blah9
  • bosh9
  • both9
  • bush9
  • caph11
  • cash9
  • cosh9
  • dash8
  • dish8
  • doth8
  • each9
  • eath7
  • etch9
  • fash10
  • fish10
  • gash8
  • gosh8
  • goth8
  • gush8
  • hash10
  • hath10
  • heth10
  • high11
  • hunh10
  • hush10
  • inch9
  • itch9
  • josh14
  • kaph13
  • kith11
  • koph13
  • lakh11
  • lash7
  • lath7
  • lech9
  • lich9
  • loch9
  • loth7
  • lush7
  • lych12
  • mach11
  • mash9
  • math9
  • mesh9
  • meth9
  • mosh9
  • moth9
  • much11
  • mush9
  • myth12
  • nigh8
  • nosh7
  • oath7
  • odah8
  • okeh11
  • opah9
  • ouch9
  • ouph9
  • pash9
  • path9
  • pech11
  • pish9
  • pith9
  • pooh9
  • posh9
  • pugh10
  • push9
  • qoph18
  • rash7
  • rath7
  • resh7
  • rich9
  • rush7
  • ruth7
  • sash7
  • shah10
  • sidh8
  • sigh8
  • sinh7
  • sith7
  • soph9
  • soth7
  • such9
  • sugh8
  • syph12
  • tach9
  • tech9
  • teth7
  • toph9
  • tosh7
  • tush7
  • vugh11
  • wash10
  • wich12
  • wish10
  • with10
  • wych15
  • yeah10
  • yech12
  • yodh11
  • yogh11
  • yuch12

Câu hỏi thường gặp về các từ kết thúc bằng H

Những từ Scrabble tốt nhất kết thúc bằng H là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất kết thúc với H là Mezuzoth, trị giá ít nhất 31 điểm mà không có bất kỳ tiền thưởng nào. Kết thúc từ tốt nhất tiếp theo với H là Hutzpah, có giá trị 24 điểm. Các từ điểm cao khác kết thúc bằng H là Lazyish (22), Jewish (23), Boxfish (22), Foxfish (23), Zanyish (22), Mezuzah (30), Zlotych (24) và Pixyish (22).

Có bao nhiêu từ kết thúc trong H?

Có 1.520 từ kết thúc bằng H trong từ điển Scrabble. Trong số 430 là 8 từ chữ, 371 là 7 từ chữ, 321 là 6 chữ cái, 258 là 5 từ chữ, 110 là 4 từ chữ, 25 là 3 chữ cái và 5 từ 2 chữ cái.

Có bao nhiêu từ hai chữ cái kết thúc bằng h?

Có 5 từ hai chữ cái kết thúc bằng chữ H. Chúng là ah, eh, oh, sh và uh.

5 chữ cái kết thúc bằng h là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng H..
aargh..
abash..
airth..
aitch..
aleph..
almah..
almeh..
anigh..

Những từ kết thúc bằng h là gì?

1.520 từ Scrabble kết thúc bằng h..
8 từ chữ kết thúc trong H. Acrolith 13 Diễn viên 13 Quan trọng 14 Aerolith 11 Agalloch 14 Aggadoth 14 Airbrush 13 AirCoach 15 Allopath 13 Mặc dù 15 ....
7 chữ cái kết thúc ở H. Aarrghh 14 Abolish 12 Abroach 14 absinth 12 Acaleph 14 Aggadah 13 Agoroth 11 aguish 11 Autarch 12.

5 chữ cái có một chữ H nào trong đó?

5 từ chữ có chữ H..
aahed..
aargh..
abash..
abhor..
abmho..
abohm..
ached..
achee..

Một từ 5 chữ cái với AH ở cuối là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng ah.