[phát âm có thể chưa chuẩn] | |
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ top trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ top tiếng Anh nghĩa là gì.
top /tɔp/* danh từ- con cù, con quay=the top sleeps; the top is asleep+ con cù quay tít!old top-[thân mật] bạn tri kỷ, bạn nối khố!to sleep like a top- ngủ say* danh từ- chóp, đỉnh, ngọn, đầu=the top of a hill+ đỉnh đồi=the top of the page+ đầu trang=at the top of+ trên đỉnh=from top to bottom+ từ đầu đến cuối, từ trên xuống dưới=from top to toe+ từ đầu đến chân=on top+ phía trên, trên=on [the] top of+ trên, nằm trên=he came out at the top of the list+ nó đứng đẩu bảng [kỳ thi...]=on top of that+ thêm vào đó, phụ vào đó- mặt [bàn]; mui [xe]; vung [xoong]- đỉnh cao, mức cao=the top of the ladder+ [nghĩa bóng] đỉnh cao của sự nghiệp=to come to the top+ được hưởng vinh quang, đạt được danh vọng; thắng lợi=at the top of one's speed+ chạy hết sức nhanh, ba chân bốn cẳng=at the top of one's voice+ nói hết sức to- số cao nhất [đi ô tô]=in [on] top+ gài số cao nhất- [[thường] số nhiều] thân lá [của cây trồng lấy củ]* tính từ- ở ngọn, đứng đầu, trên hết=the top branch+ cành ngọn=the top boy+ học sinh đầu lớp- cao nhất, tối đa=top speed+ tốc độ cao nhất* ngoại động từ- đặt ở trên, chụp lên=mountains topped with clouds+ ngọn núi có mây phủ=to top a class+ đứng đầu một lớp- bấm ngọn, cắt phần trên=to top a plant+ bấm ngọn một cây- lên đến đỉnh; ở trên đỉnh=to top a hill+ lên tới đỉnh một quả đồi; đứng trên đỉnh đồi- vượt, cao hơn=to top someone by a head+ cao hơn ai một cái đầu=that story tops all I have ever heard+ câu chuyện ấy hay hơn tất cả những câu chuyện mà tôi đã từng được nghe- [thông tục] đo được, cao đến=the tree tops three meters+ cây cao đến ba mét!to top off- hoàn thành, làm xong!to top up- làm cho đầy ấp- hoàn thànhtop- đỉnh
- pig-iron tiếng Anh là gì?
- saccharine tiếng Anh là gì?
- photobiologic tiếng Anh là gì?
- automatons tiếng Anh là gì?
- olive-branch tiếng Anh là gì?
- frailties tiếng Anh là gì?
- blank record tiếng Anh là gì?
- incidentals tiếng Anh là gì?
- proletarianism tiếng Anh là gì?
- obstetrician tiếng Anh là gì?
- pomiferous tiếng Anh là gì?
- clashing tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của top trong tiếng Anh
top có nghĩa là: top /tɔp/* danh từ- con cù, con quay=the top sleeps; the top is asleep+ con cù quay tít!old top-[thân mật] bạn tri kỷ, bạn nối khố!to sleep like a top- ngủ say* danh từ- chóp, đỉnh, ngọn, đầu=the top of a hill+ đỉnh đồi=the top of the page+ đầu trang=at the top of+ trên đỉnh=from top to bottom+ từ đầu đến cuối, từ trên xuống dưới=from top to toe+ từ đầu đến chân=on top+ phía trên, trên=on [the] top of+ trên, nằm trên=he came out at the top of the list+ nó đứng đẩu bảng [kỳ thi...]=on top of that+ thêm vào đó, phụ vào đó- mặt [bàn]; mui [xe]; vung [xoong]- đỉnh cao, mức cao=the top of the ladder+ [nghĩa bóng] đỉnh cao của sự nghiệp=to come to the top+ được hưởng vinh quang, đạt được danh vọng; thắng lợi=at the top of one's speed+ chạy hết sức nhanh, ba chân bốn cẳng=at the top of one's voice+ nói hết sức to- số cao nhất [đi ô tô]=in [on] top+ gài số cao nhất- [[thường] số nhiều] thân lá [của cây trồng lấy củ]* tính từ- ở ngọn, đứng đầu, trên hết=the top branch+ cành ngọn=the top boy+ học sinh đầu lớp- cao nhất, tối đa=top speed+ tốc độ cao nhất* ngoại động từ- đặt ở trên, chụp lên=mountains topped with clouds+ ngọn núi có mây phủ=to top a class+ đứng đầu một lớp- bấm ngọn, cắt phần trên=to top a plant+ bấm ngọn một cây- lên đến đỉnh; ở trên đỉnh=to top a hill+ lên tới đỉnh một quả đồi; đứng trên đỉnh đồi- vượt, cao hơn=to top someone by a head+ cao hơn ai một cái đầu=that story tops all I have ever heard+ câu chuyện ấy hay hơn tất cả những câu chuyện mà tôi đã từng được nghe- [thông tục] đo được, cao đến=the tree tops three meters+ cây cao đến ba mét!to top off- hoàn thành, làm xong!to top up- làm cho đầy ấp- hoàn thànhtop- đỉnh
Đây là cách dùng top tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ top tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
top /tɔp/* danh từ- con cù tiếng Anh là gì? con quay=the top sleeps tiếng Anh là gì? the top is asleep+ con cù quay tít!old top-[thân mật] bạn tri kỷ tiếng Anh là gì? bạn nối khố!to sleep like a top- ngủ say* danh từ- chóp tiếng Anh là gì? đỉnh tiếng Anh là gì? ngọn tiếng Anh là gì? đầu=the top of a hill+ đỉnh đồi=the top of the page+ đầu trang=at the top of+ trên đỉnh=from top to bottom+ từ đầu đến cuối tiếng Anh là gì? từ trên xuống dưới=from top to toe+ từ đầu đến chân=on top+ phía trên tiếng Anh là gì? trên=on [the] top of+ trên tiếng Anh là gì? nằm trên=he came out at the top of the list+ nó đứng đẩu bảng [kỳ thi...]=on top of that+ thêm vào đó tiếng Anh là gì? phụ vào đó- mặt [bàn] tiếng Anh là gì? mui [xe] tiếng Anh là gì? vung [xoong]- đỉnh cao tiếng Anh là gì? mức cao=the top of the ladder+ [nghĩa bóng] đỉnh cao của sự nghiệp=to come to the top+ được hưởng vinh quang tiếng Anh là gì? đạt được danh vọng tiếng Anh là gì? thắng lợi=at the top of one's speed+ chạy hết sức nhanh tiếng Anh là gì? ba chân bốn cẳng=at the top of one's voice+ nói hết sức to- số cao nhất [đi ô tô]=in [on] top+ gài số cao nhất- [[thường] số nhiều] thân lá [của cây trồng lấy củ]* tính từ- ở ngọn tiếng Anh là gì? đứng đầu tiếng Anh là gì? trên hết=the top branch+ cành ngọn=the top boy+ học sinh đầu lớp- cao nhất tiếng Anh là gì? tối đa=top speed+ tốc độ cao nhất* ngoại động từ- đặt ở trên tiếng Anh là gì? chụp lên=mountains topped with clouds+ ngọn núi có mây phủ=to top a class+ đứng đầu một lớp- bấm ngọn tiếng Anh là gì? cắt phần trên=to top a plant+ bấm ngọn một cây- lên đến đỉnh tiếng Anh là gì? ở trên đỉnh=to top a hill+ lên tới đỉnh một quả đồi tiếng Anh là gì? đứng trên đỉnh đồi- vượt tiếng Anh là gì? cao hơn=to top someone by a head+ cao hơn ai một cái đầu=that story tops all I have ever heard+ câu chuyện ấy hay hơn tất cả những câu chuyện mà tôi đã từng được nghe- [thông tục] đo được tiếng Anh là gì? cao đến=the tree tops three meters+ cây cao đến ba mét!to top off- hoàn thành tiếng Anh là gì?làm xong!to top up- làm cho đầy ấp- hoàn thànhtop- đỉnh
Thêm vào từ điển của tôi danh từ đỉnh, ngọn, đầu the top of a hill đỉnh đồi
the top of the page
đầu trang
from top to bottom
từ đầu đến cuối, từ trên xuống dưới
from top to toe
từ đầu đến chân
on [the] top of
trên, nằm trên
he came out at the top of the list
nó đứng đẩu bảng [kỳ thi...]
on top of that
thêm vào đó, phụ vào đó
con cù, con quay
the top sleeps; the top is asleep
con cù quay tít
mặt [bàn]; mui [xe]; vung [xoong]
đỉnh cao, mức cao
the top of the ladder
[nghĩa bóng] đỉnh cao của sự nghiệp
to come to the top
được hưởng vinh quang, đạt được danh vọng; thắng lợi
at the top of one's speed
chạy hết sức nhanh, ba chân bốn cẳng
at the top of one's voice
nói hết sức to
số cao nhất [đi ô tô]
in [on] top
gài số cao nhất
[[thường] số nhiều] thân lá [của cây trồng lấy củ]
tính từ
ở ngọn, đứng đầu, trên hết
the top boy
học sinh đầu lớp
cao nhất, tối đa
top speed
tốc độ cao nhất
động từ
đặt ở trên, chụp lên
mountains topped with clouds
ngọn núi có mây phủ
to top a class
đứng đầu một lớp
bấm ngọn, cắt phần trên
to top a plant
bấm ngọn một cây
lên đến đỉnh; ở trên đỉnh
to top a hill
lên tới đỉnh một quả đồi; đứng trên đỉnh đồi
vượt, cao hơn
to top someone by a head
cao hơn ai một cái đầu
that story tops all I have ever heard
câu chuyện ấy hay hơn tất cả những câu chuyện mà tôi đã từng được nghe
[thông tục] đo được, cao đến
the tree tops three meters
cây cao đến ba mét
hoàn thành
Cụm từ/thành ngữ
to sleep like a top
ngủ say
to top off
hoàn thành, làm xong
Từ gần giống
0983.024.114