Thông tin Token Graph Token (PoS) 0xaa35915966e20b94fb131b8fffd8799518827c32
Graph Token (PoS) ký hiệu GRT - Nền tảng polygon
Token Graph Token (PoS) có mã ký hiệu là GRT hoạt động trên nền tảng polygon. Graph Token (PoS)/GRT thực hiện 37 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 242,788.04 USD (190,266.24 ETH)
Token Info
- Contract: 0xaa35915966e20b94fb131b8fffd8799518827c32
- Network: polygon
- Decimals: 18
- AMM: all
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 37
- Giá (USD): 0.00126822
- Giá (ETH): 0.00099387
- Volume USD (24h): 242,788.04276250
- Volume ETH (24h): 190,266.23855912
- Liquidity USD: 149,795.32271621
- Liquidity ETH: 117,390.42945720
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 39 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào Graph Token (PoS) (GRT) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án Graph Token (PoS) (GRT)
Token Tương Tự
- GRT 0xc944e90c64b2c07662a292be6244bdf05cda44a7
- GRT 0x9623063377ad1b27544c965ccd7342f7ea7e88c7
- GRT 0x4e51d48d013ec517e9d2de25ff6d20cb7cf700d1
- GRT 0xce40ae0ceeca63d3533d7eb6bc5f82fdebd64ca7
- GRT 0xaa35915966e20b94fb131b8fffd8799518827c32
- GRT 0xc2feb86cb24e1733769db0f3fac89cc06b8f58c7
- GRT 0xd911375e7e9582c70fc98b1c6c2fbaad86f457ef
- GRT 0x3b2bdf950ba2ec1a64498e990bc487ef049a1ed4
Token Mới
- ERN 0xc5b001dc33727f8f26880b184090d3e252470d45
- BITROCK 0xde67d97b8770dc98c746a3fc0093c538666eb493
- LGX 0x9096b4309224d751fcb43d7eb178dcffc122ad15
- 4CHAN 0xe0a458bf4acf353cb45e211281a334bb1d837885
- 2GCC 0x1a515bf4e35aa2df67109281de6b3b00ec37675e
- UST 0xa47c8bf37f92abed4a126bda807a7b7498661acd
- PGX 0xc1c93d475dc82fe72dbc7074d55f5a734f8ceeae
- LMWR 0x628a3b2e302c7e896acc432d2d0dd22b6cb9bc88
- DFYN 0xc168e40227e4ebd8c1cae80f7a55a4f0e6d66c97
- TOPIA 0xccccb68e1a848cbdb5b60a974e07aae143ed40c3
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết