Thông tin Token BOBO INU 0x35dedda6c5d6bd76c960e761e8b5f2596e273517
BOBO INU ký hiệu BOBO - Nền tảng eth
Token BOBO INU có mã ký hiệu là BOBO hoạt động trên nền tảng eth. BOBO INU/BOBO thực hiện 2 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 51.72 USD (0.03 ETH)
Token Info
- Contract: 0x35dedda6c5d6bd76c960e761e8b5f2596e273517
- Network: eth
- Decimals: 18
- AMM: all
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 2
- Giá (USD): 0.00000075
- Giá (ETH): 0.00000000
- Volume USD (24h): 51.72328403
- Volume ETH (24h): 0.02988014
- Liquidity USD: 51,930.76515283
- Liquidity ETH: 30.02000000
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 28 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào BOBO INU (BOBO) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án BOBO INU (BOBO)
Token Tương Tự
- BOBO 0x8867aff1a25e72e9286730226b341297cc4c29a1
- BOBO 0x5888641e3e6cbea6d84ba81edb217bd691d3be38
- BOBO2.0 0x48f40408aa4d17771ed8933e9ad23ed9cee204e3
- BOBO2.0 0xacc3ee8a977154df648a33945a5e551b1a661c37
- BOBO 0x35dedda6c5d6bd76c960e761e8b5f2596e273517
- BOBONET 0x5f513a332e51806a47fc9360844c94413d5e7e29
- BOBO 0xe7b9deb70d26aab959f0212230cdfa5c9d4d3346
- BOBO 0x077034e03d1cf35c832dec254d021ed3948eb537
- BOBO 0xb5aa77edb782661819282828426c2c87bb54ee1a
- BOBO 0xe273e8303805187a6c626e2afbb3e6fc82595f19
Token Mới
- ETF 0x667210a731447f8b385e068205759be2311b86d4
- KIZUNA 0x470c8950c0c3aa4b09654bc73b004615119a44b5
- LEASH 0x27c70cd1946795b66be9d954418546998b546634
- MLT 0x9506d37f70eb4c3d79c398d326c871abbf10521d
- USDC.e 0xa7d7079b0fead91f3e65f86e8915cb59c1a4c664
- DORKL 0x94be6962be41377d5beda8dfe1b100f3bf0eacf3
- USDC 0x3c499c542cef5e3811e1192ce70d8cc03d5c3359
- SAFE 0x4d7fa587ec8e50bd0e9cd837cb4da796f47218a1
- APX 0xed4e879087ebd0e8a77d66870012b5e0dffd0fa4
- PATH 0x2a2550e0a75acec6d811ae3930732f7f3ad67588
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết