Tính đến thời điểm này tiếng anh là gì năm 2024
Trong bài thi IELTS Speaking và Writing, quá nhiều thí sinh lạm dụng từ Nowadays để mở đầu cho bài viết hoặc bài nói. Do áp dụng quá nhiều và liên tục, Nowadays đã trở nên vô cùng quen thuộc. Vậy nên, muốn ghi điểm tuyệt đối trong mắt ban giám khảo và đạt được band điểm 6.0+ trong tiêu chí Lexical Resource thì chắc chắn bạn phải sử dụng các cụm từ thay thế cho Nowadays. Vậy những cụm từ đó là gì, hãy cùng PREP.VN đi tìm hiểu cách paraphrases Nowadays bạn nhé! Show
1. Nowadays: ngày nayTrước khi đi tìm hiểu về các cụm từ thay thế cho Nowadays, chúng ta cần chính xác về ý nghĩa của từ này. Nowadays là gì? Nowadays trong tiếng Anh có nghĩa là ngày nay. Ví dụ:
2. In this day and age: ngày nayIn this day and age là gì? Đây là một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays đầu tiên PREP.VN muốn giới thiệu đến bạn. In this day and age có nghĩa là ngày nay. Dưới đây là một số ví dụ về cụm từ In this day and age:
3. At the present time: ngày nayMột trong các cụm từ thay thế cho Nowadays tiếp theo bạn nên nằm lòng để áp dụng vào trong bài thi IELTS Writing và Speaking đó là At the present time. At the present time là gì? Cụm từ này có nghĩa là ngày nay. Tham khảo một số ví dụ về cụm từ này bạn nhé:
4. These days: hiện giờCụm từ thay thế cho Nowadays tiếp theo PREP.VN giới thiệu đến bạn đọc chính là These days. These days là gì? These days trong tiếng Anh có nghĩa là hiện giờ. Tham khảo ví dụ về một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays bạn nhé:
5. In today’s world: trong thế giới ngày nayIn today’s world – một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays được người dùng sử dụng thường xuyên. In today’s world là gì? Cụm từ này được hiểu là trong thế giới ngày nay. Ví dụ:
6. In today’s modern society: trong xã hội hiện đại ngày nayĐể paraphrase Nowadays hiệu quả, chúng ta không thể bỏ qua cụm từ In today’s modern society – một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays thông dụng nhất. In today’s modern society là gì? In today’s modern society có nghĩa là trong xã hội hiện đại ngày nay. Ví dụ:
7. Currently: hiện tại thì…Một cách paraphrase Nowadays tiếp theo bạn nên tham khảo đó chính là Currently – một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays hiệu quả trong IELTS Speaking và Writing. Currently là gì? Từ vựng tiếng Anh này mang nghĩa là hiện tại thì… Ví dụ:
8. Presently: hiện tạiPresently là một trong những từ thay thế cho Nowadays. Presently là gì? Từ vựng tiếng Anh này có nghĩa là hiện tại. Ví dụ cụ thể:
9. At present: hiện tạiAt present – một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays. At present là gì? At present có nghĩa là hiện tại. Tham khảo một số ví dụ về At present sau đây:
10. In the globalization process: trong quá trình toàn cầu hóaMột trong các cụm từ thay thế cho Nowadays tiếp theo PREP.VN xin giới thiệu đến với bạn đọc chính là In the globalization process. In the globalization process là gì? Cụm từ này có nghĩa là trong quá trình toàn cầu hóa. Ví dụ cụ thể:
11. In the present age: trong thời đại hiện nayParaphrase Nowadays bằng cụm từ “In the present age” sẽ giúp bạn nâng cao được điểm số của tiêu chí Lexical Resource trong bài thi IELTS Speaking và Writing. In the present of age là gì? Cụm từ này có nghĩa là trong thời đại hiện nay. Ví dụ cụ thể:
12. We live in a changing world: Chúng ta đang sống trong một thế giới đang thay đổiCụm từ thay thế cho Nowadays cuối cùng mà PREP.VN muốn giới thiệu đến bạn đọc chính là “We live in a changing world”. We live in a changing world là gì? Cụm từ này có nghĩa là “chúng ta đang sống trong một thế giới thay đổi”. Hãy cùng tham khảo một số ví dụ về cụm từ này nhé:
Trên đây là 10+ cách paraphrase cho Nowadays cho bài thi IELTS Speaking và Writing. Ghi thật nhanh các cụm từ thay thế cho Nowadays này vào sổ tay từ vựng, áp dụng thuần thục trong quá trình ôn luyện thi Speaking và Writing IELTS tại nhà để sử dụng từ ngữ nhuần nhuyễn nhất bạn nhé. PREP chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được band điểm Lexical Resource thật cao trong bài thi thực chiến nhé! Cho đến tận bây giờ Tiếng Anh là gì?Up to now: Đến nay, Cho tới nay, Đến tận lúc này, Đến tận bây giờ. Ở thời điểm hiện tại Tiếng Anh là gì?“At the moment” có nghĩa tiếng Việt là “hiện tại”, “tại thời điểm này”, “vào lúc này”, “vào thời điểm hiện tại”, được dùng để diễn tả một sự việc hay hành động xảy ra vào thời điểm nói. Phát âm của “At the moment”: Ví dụ: I'm having lunch with a classmate at the moment. Hiện tại dịch sang Tiếng Anh là gì?currently | Từ điển Anh Mỹ |