Tính chất Tiếng Anh là gì
Tính từ trong tiếng Anh là một điểm ngữ pháp cơ bản mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm. Bạn có thể sử dụng tính từ tiếng Anh mỗi ngày như một thói quen. Câu giao tiếp phổ biến: “I’m fine, thanks!” là một ví dụ. Tuy nhiên khi rơi vào những tình huống khác mới mẻ hơn, bạn có thể bị lúng túng không biết dùng tính từ thế nào cho đúng. Chẳng hạn như vị trí của tính từ trong câu, cách sắp xếp khi có trên 2 tính từ,… Để tránh rơi vào tình trạng trên, điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ bản chất của tính từ. Show
Toàn bộ kiến thức cơ bản nhất về tính từ trong tiếng Anh sẽ được tóm gọn cho bạn trong bài viết dưới đây. Hãy cùng FLYER khám phá ngay bạn nhé! 1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?Tính từ – Adjective, ký hiệu là “adj.”, là những từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của con người, sự vật hay hiện tượng. Khác với tiếng Việt, tính từ trong tiếng Anh không được dùng để mô tả các hành động. Khi muốn mô tả hành động của người hay sự vật trong tiếng Anh, ta cần dùng trạng từ thể cách. Một vài tính từ phổ biến mà bạn có thể bắt gặp bao gồm good (tốt), bad (tồi tệ), fast (nhanh), slow (chậm),… Tính từ trong tiếng Anh là gì?2. Chức năng của tính từTính từ có chức năng bổ nghĩa cho danh từ, thường dùng để mô tả các khía cạnh sau: 2.1. Cảm nhận, cảm xúc hay phẩm chất, tính cách của con ngườiVí dụ:
2.2. Quốc tịch – Con người, sự vật, hiện tượng thuộc quốc gia nào đóVí dụ:
2.3. Đặc điểm, đặc tính của sự vật, hiện tượngVí dụ:
2.4. Tuổi tác nói chungVí dụ:
2.5. Kích thước, kích cỡVí dụ:
2.6. Màu sắcVí dụ:
2.7. Hình dạng, hình dángVí dụ:
2.8. Đánh giá của con người về một sự vật, hiện tượng nào đóVí dụ:
Ngoài việc chia các loại tính từ theo chức năng chúng ta còn một số cách khác để phân biệt tính từ như theo tính từ ngắn, tính từ dài, hay tính từ mô tả, tính từ sở hữu, v.v… Bài viết tham khảo: Các cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh 3. Cấu tạo của tính từĐa số tính từ được cấu thành từ các tiền tố (nhóm ký tự đầu) và hậu tố (nhóm ký tự đuôi) đặc trưng, đây cũng là dấu hiệu nhận biết của tính từ. Sau đây là một số tiền tố và hậu tố phổ biến trong tính từ mà bạn thường thấy: 3.1. Tiền tố
3.2. Hậu tố
Bên cạnh các hậu tố được liệt kê, “-ing” và “-ed” cũng là 2 hậu tố thường gặp trong tính từ. Hai hậu tố này khi ghép vào tính từ sẽ khiến cho tính từ mang 2 nghĩa khác nhau. Khi dùng tính từ với hậu tố “-ing” cho chủ ngữ, điều đó có nghĩa chủ ngữ này là đối tượng tác động. Ví dụ:
Mặt khác, khi dùng tính từ với hậu tố “-ed” cho chủ ngữ, chủ ngữ này lại là đối tượng BỊ tác động. Ví dụ:
4. Có thể đặt tính từ tiếng Anh ở đâu?4.1. Trước danh từ trong một cụm danh từNhư bạn đã biết, tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Trong tiếng Việt, tính từ luôn đứng sau danh từ để mô tả danh từ đó. Chẳng hạn, người ta thường nói “Một chiếc bàn lớn.”, “Một cô gái đẹp” chứ không ai nói ngược lại cả. Tuy nhiên, tiếng Anh thì khác. Khi dùng tính từ trong một cụm danh từ như ví dụ trên, bạn cần đặt tính từ trước danh từ theo cấu trúc sau: adjective + noun Ví dụ:
4.2. Sau các động từ nốiĐộng từ nối và tính từ được sử dụng cùng nhau trong câu tiếng Anh để diễn tả trạng thái của chủ ngữ. Ba động từ nối thông dụng có thể kể đến là be, look và feel. Ví dụ:
Ví dụ về tính từ đứng sau động từ nối 4.3. Sau trạng từ nhấn mạnh và trạng từ giảm nhẹTrạng từ nhấn mạnh và trạng từ giảm nhẹ là một phần của trạng từ chỉ mức độ, dùng để mô tả cường độ của một tính từ. Trạng từ nhấn mạnh giúp nghĩa của tính từ thêm mạnh mẽ hơn. Có nhiều trạng từ nhấn mạnh trong tiếng Anh, trong đó có các từ thường xuyên được sử dụng như very, really và extremely. Ví dụ:
Ngược lại, để giảm nghĩa của tính từ, bạn cần sử dụng trạng từ giảm nhẹ. Một số trạng từ giảm nhẹ phổ biến bao gồm quite, rather, fairly và pretty (dùng trong văn nói). Ví dụ:
4.4. Trong một số cấu trúc thông dụngTính từ được dùng trong nhiều cấu trúc câu tiếng Anh. Sau đây là một vài cấu trúc thông dụng sử dụng tính từ: 4.4.1. Too … to … (Quá … để …)S + tobe + too + adjective + (for someone) + to + V Ví dụ:
4.4.2. So … that … (Rất … đến nỗi …)S + tobe + so + adjective + that + S + V Ví dụ: The food is so delicious that everyone wants to eat. (Thức ăn ngon đến nỗi mọi người đều muốn ăn.) 4.4.3. Enough … to … (Đủ … để …)S + tobe + adjective + enough + (for someone) + to + V Ví dụ: The room is big enough for you to hold a party. (Căn phòng đủ lớn để bạn tổ chức một bữa tiệc.) 4.5 Trật tự tính từ trong tiếng Anh (OPSACOMP)Trong một cụm danh từ đôi khi có thể có nhiều hơn một tính từ. Ví dụ:
Đối với các trường hợp trên, bạn cần tuân theo trật tự tính từ OpSACOMP để sắp xếp tính từ cho phù hợp. Theo quy tắc này, những tính từ thể hiện quan điểm chung sẽ được xếp trước, theo sau là tính từ chỉ quan điểm cá nhân và cuối cùng là các tính từ mô tả. Ví dụ về trật tự tính từ trong tiếng AnhTrên đây là các kiến thức cơ bản nhất của tính từ trong tiếng Anh. Ngoài những kiến thức trong bài viết, tính từ còn vô số các khía cạnh khác nâng cao hơn như tính từ ghép, tính từ trong so sánh hơn, so sánh kém, so sánh nhất, so sánh kém… Dù thế nào đi nữa, việc nắm vững các kiến thức cơ bản luôn là việc cần được ưu tiên hàng đầu. Nhờ đó bạn mới có thể tiến xa hơn nữa. Để sử dụng thành thạo tính từ tiếng Anh, mời bạn cùng FLYER thực hành “nhẹ” với các bài tập bên dưới nhé! 5. Luyện tập (kèm đáp án)5.1. Bài tậpI. Dựa vào dấu hiệu nhận biết tính từ, chọn tính từ trong các đáp án sau đây1. A. attract B. attractive C. attraction D. attractiveness 2. A. angry B. angrily C. anger D. angriness 3. A. emotion B. emote C. emoticon D. emotional 4. A. significant B. signature C. sign D. signalize 5. A. actually B. actualize C. actual D. actuality 6. A. responsibility B. respond C. response D. responsible 7. A. compete B. competitive C. competition D. competence 8. A. practice B. practically C. practical D. practicality 9. A. suitable B. suit C. suitably D. suitability 10. A. electricity B. electronic C. electrician D. electron II. Sắp xếp lại các câu sau1. red/ bought/ dress/ a/ yesterday/ She/ beautiful/ . 2. now/ I’m/ because/ night/ I/ late/ feeling/ last/ stayed up/ sleepy/ . 3. enough/ weather/ camping/ us/ good/ The/ to/ go/ is/ for/ . 4. party/ he/ looked/ went/ He/ when/ to/ the/ nice/ . 5. teacher/ when/ the/ was/ asked/ The/ very/ something/ class/ quiet/ . 6. for/ heavy/ upstairs/ This/ too/ her /to/ is/ carry/ suitcase/ . 7. at/ car/ parents/ home/ an/ black/ have/ My/ old/ . 8. to/ is/ everyone/ so/ interesting/ The/ wants/ that/ it/ story/ hear/ . 9. tired/ a/ sister/ long/ fairly/ day/ His/ after/ looks/ working/ . 10. us/ too/ This/ buy/ for/ expensive/ to/ computer/ is/ . 5.2. Đáp ánI. Dựa vào dấu hiệu nhận biết tính từ, chọn tính từ trong các đáp án sau đây1. B 2. A 3. D 4. A 5. C 6. D 7. B 8. C 9. A 10. B II. Sắp xếp lại các câu sau1. She bought a beautiful red dress yesterday. 2. I’m feeling sleepy now because I stayed up late last night. 3. The weather is good enough for us to go camping. 4. He looked nice when he went to the party. 5. The class was very quiet when the teacher asked something. 6. This suitcase is too heavy for her to carry upstairs. 7. My parents have an old black car at home. 8. The story is so interesting that everyone wants to hear it. 9. His sister looks fairly tired after a long working day. 10. This computer is too expensive for us to buy. 6. Tổng kếtQua bài viết vừa rồi, chắc hẳn bạn đã có cái nhìn tổng quan về tính từ trong tiếng Anh rồi đúng không nào? Về cơ bản, tính từ tiếng Anh không hề khó. Chung quy lại, tất cả những gì bạn cần ghi nhớ chính là khái niệm tính từ. Chỉ cần nằm lòng: “Tính từ là những từ diễn tả đặc điểm, tính chất của con người, sự vật hay hiện tượng nào đó,” bạn đã có thể sử dụng tính từ trong những câu giao tiếp đơn giản rồi đó! Để luyện tập nhiều hơn, hãy đăng ký ngay tài khoản tại Phòng luyện thi ảo FLYER để sử dụng trọn bộ đề ôn luyện thật chất do FLYER biên soạn. Kết hợp các tính năng game hấp dẫn cùng thiết kế giao diện cực kỳ vui nhộn, FLYER sẽ giúp các bạn có thời gian học tập và ôn luyện thật thú vị.
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé. >>> Xem thêm:
|