Tính cách tiếng anh nghĩa là gì

Nói về tính cách bằng tiếng Anh là chủ đề quen thuộc thường gặp trong các bài kiểm tra, bài thi. Bạn đã biết cách “giải quyết” chưa? Dưới đây, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ chia sẻ với bạn cách nói về tính cách bằng tiếng Anh đơn giản, ghi điểm tuyệt đối.

Nội dung bài viết

  • 1. Từ vựng nói về tính cách bằng tiếng Anh
  • 2. Cách nói về tính cách bằng tiếng Anh
  • 3. Đoạn văn mẫu nói về tính cách bằng tiếng Anh

1. Từ vựng nói về tính cách bằng tiếng Anh

Tính cách con người rất đa dạng. Có người nóng tính, có người dễ tính, người rộng lượng, còn có người lại hẹp hòi, ích kỷ. Bạn có biết các tính cách được nói như thế nào trong tiếng Anh không? Dưới đây là những từ vựng nói về tính cách bằng tiếng Anh thông dụng:

STTTừ vựng miêu tả tính cách bằng tiếng AnhDịch nghĩa1Ambitious Tham vọng2Bad-tempered Nóng tính3Boring Nhàm chán, chán nản4Bossy Hống hách, hách dịch5Brave Dũng cảm, gan dạ6Careful Cẩn thận, kỹ lưỡng7Childish Ngây ngô, trẻ con8Clever Thông minh, lanh lợi9Confident Tự tin10Considerate Chu đáo, ân cần11Courage Can đảm, dũng cảm12Courteous Lịch thiệp, nhã nhặn13Cowardly Nhát gan, hèn nhát14Cruel Độc ác, dữ tợn, tàn bạo15Diligent Siêng năng, cần cù16Easygoing Dễ chịu, thoải mái17Enthusiastic Hăng hái, nhiệt tình18Envious Ganh tị, đố kỵ19Funny Vui vẻ, khôi hài20Generous Hào phóng, rộng lượng21Gentle Dịu dàng, hòa nhã22Greedy Tham lam23Hardworking Chăm chỉ24Honest Trung thực, chân thật25Humble Khiêm tốn, nhún nhường26Intelligent Thông minh, sáng dạ27Kind Tốt bụng, tử tế28Lazy Lười biếng29Loyal Trung thành, trung nghĩa30Mean Keo kiệt, bủn xỉn31Optimistic Lạc quan, yêu đời32Patient Kiên nhẫn, nhẫn nại33Pessimistic Bi quan, chán đời34Polite Lịch sự, lễ phép, lịch thiệp35Romantic Lãng mạn, mơ mộng36Selfish Ích kỷ37Shy Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn38Silly Ngớ ngẩn, khờ khạo39Stupid Ngốc nghếch, đần độn40Talkative Hoạt ngôn41Tricky Gian xảo, thủ đoạn42Unpleasant Khó chịu, khó ưa43Vain Kiêu ngạo, tự phụ44Wise Thông thái, khôn ngoan

Tính cách tiếng anh nghĩa là gì

2. Cách nói về tính cách bằng tiếng Anh

Khi muốn nói về tính cách bằng tiếng Anh, bạn có thể kết hợp sử dụng các trạng từ chỉ mức độ để miêu tả ( very/so/quite/relatively/ really/a bit/slightly/a little)

Ví dụ: Anna is very hardworking. (Anna rất chăm chỉ.)

Khi miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh, bạn nên đưa thêm các ví dụ về hành động của họ để củng cố, xác thực thông tin về tính cách của họ. Các cụ có câu “nói có sách, mách có chứng” rồi đúng không!

Ví dụ: Tom is quite lazy. He often doesn’t do homework. (Tom is quite lazy. He often doesn’t do homework.)

Khi bạn nói về tính cách ai đó bằng tiếng Anh mang tính tiêu cực, hãy sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng hoặc các câu phủ định để tránh gây mất lòng người nghe. Nhớ nói giảm nói tránh nha các bạn.

Ví dụ: Mike’s not very smart. (Mike không thông minh lắm.)

Xem thêm: Miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

3. Đoạn văn mẫu nói về tính cách bằng tiếng Anh

Bạn đã nắm được các từ vựng cũng như cách nói về tính cách con người bằng tiếng Anh chưa? Giờ thì hãy bắt tay vào thực hành thôi nào! 

Dưới đây là các đoạn văn văn mẫu nói về tính cách bằng tiếng Anh có dịch bạn có thể tham khảo.

Đoạn văn nói về tính cách bằng tiếng Anh – người hướng nội

I have a best friend named Hoa, she is an introvert. She doesn’t like interacting with strangers. She can be silent for hours without being bored. Hoa has difficulty communicating with others and only answers when asked. She just talks and opens her heart to people close to her. Hoa likes the tranquility. She likes to be alone and listen to sad music. Noisy parties are like her “enemy”. She never went to these places. Due to being an introvert, Hoa has the ability to work independently, think, and observe very well. She is considerate and sympathetic to other people. However, I think she should change a bit. She should be more sociable, more communicative.

Tính cách tiếng anh nghĩa là gì

Dịch nghĩa

Tôi có một người bạn thân tên Hoa, cô ấy là người hướng nội. Cô ấy không thích tiếp xúc với người lạ. Cô ấy có thể im lặng trong nhiều giờ mà không biết chán. Hoa khó bắt chuyện với người khác và chỉ trả lời khi được hỏi. Cô ấy chỉ nói chuyện và mở lòng với người thân thuộc mà thôi. Hoa thích sự yên tĩnh. Cô ấy thích ngồi một mình và nghe những bản nhạc buồn. Những bữa tiệc ồn ào giống như “khắc tinh” của cô ấy vậy. Cô ấy không bao giờ đến những nơi này. Do là người hướng nội nên Hoa có khả năng làm việc độc lập, tư duy và khả năng quan sát rất tốt. Cô ấy biết lắng và đồng cảm với những người khác. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng cô ấy nên thay đổi một chút: hòa đồng hơn, giao tiếp nhiều hơn.

Đoạn văn nói về tính cách bằng tiếng Anh – người hướng ngoại

I’m an extrovert. I love to talk. I can tell anyone about almost anything. I am eager to meet new friends and learn everything about them. I am enthusiastic, social, and assertive. I often participate in activities with a lot of people like parties, community activities and I like that. I’m a pretty open-minded person. I can easily communicate with others. However, I am a bit shy about communicating with introverts because we are completely opposite. People often say that I’m a “clown”. I find this quite true because I often make jokes that make people happier. One thing I don’t like about myself is that I get angry easily with others. I’ve always tried to fix this.

Dịch nghĩa

Tôi là một người hướng ngoại.Tôi rất thích nói chuyện. Tôi có thể nói với bất kỳ ai về hầu như bất kỳ chuyện gì. Tôi háo hức gặp những người bạn mới và tìm hiểu mọi thứ về họ.  Tôi là người nhiệt tình, thích giao lưu và quyết đoán. Tôi thường tham gia vào các hoạt động có nhiều người như tiệc tùng, hoạt động cộng đồng và tôi thích như vậy. Tôi là người khá cởi mở. Tôi có thể dễ dàng giao tiếp và chia sẻ với người khác. Tuy nhiên, tôi hơi ngại giao tiếp với người hướng nội bởi vì chúng tôi trái ngược nhau hoàn toàn. Mọi người thường nói rằng tôi là một “gã hề”. Tôi thấy điều này khá đúng vì tôi thường xuyên làm trò cười khiến mọi người vui vẻ hơn. Có một điều tôi không thích ở bản thân mình, đó là tôi dễ nổi nóng với người khác. Tôi vẫn luôn cố khắc phục khuyết điểm này.

Tính cách tiếng anh nghĩa là gì

Đoạn văn nói về tính cách của mẹ bằng tiếng Anh

Mẹ của các bạn là người như thế nào? Với tôi, mẹ là người phụ nữ tuyệt nhất mà tôi từng biết. Hãy cùng nói về tính cách của mẹ bằng tiếng Anh nhé.

To me, my mother is the most wonderful woman. My mother is very capable. My mother not only works but also takes care of my family very well. Every morning, she gets up early to prepare breakfast for the whole family before going to work. Not only that, my mother is very considerate. Everything mother is very careful, rarely makes errors. My mother is also a considerate person. She is like my friend, always talking and confiding with me. At work, the mother is an intelligent and acumen person. She does her work excellently and is praised and loved by her colleagues. I am very proud of my mother.

Dịch nghĩa

Với tôi, mẹ tôi là người phụ nữ tuyệt vời nhất. Mẹ tôi rất đảm đang. Mẹ vừa đi làm vừa chăm lo cho gia đình tôi. Mỗi sáng, mẹ dậy sớm chuẩn bị đồ ăn sáng cho cả nhà rồi mới đi làm. Không chỉ vậy, mẹ tôi rất cẩn thận. Mọi việc mẹ là đều rất toàn vẹn, ít khi xảy ra lỗi hay sai sót. Mẹ tôi còn là người ân cần. Mẹ như người bạn, luôn trò chuyện và tâm sự cùng tôi. Ở nơi làm việc, mẹ là người thông minh, nhạy bén. Bà hoàn thành các công việc một cách xuất sắc, được các đồng nghiệp khen ngợi và yêu quý. Tôi rất tự hào về mẹ của tôi.

Xem thêm: Miêu tả mẹ bằng tiếng Anh

Trên đây là những đoạn văn nói về tính cách bằng tiếng Anh cũng như từ vựng về tính cách mà Tôi Yêu Tiếng Anh muốn chia sẻ với bạn.Hy vọng bài viết giúp bạn nói về tính cách của ai đó dễ dàng hơn. Chúc các bạn học tập tốt