TIẾNG TRUNG NGÀNH THÉP
TIẾNG TRUNG NGÀNH THÉP
彩涂板[卷] Cǎi tú bǎn [juǎn] Thép cuộn mạ mầu
工字钢 Gōng zì gāng Thép chữ thập
汽车大梁板 Qìchē dà liáng bǎn Thép dầm xe ô tô
扁钢 Biǎn gāng Thép dẹp
工具钢 Gōngjù gāng Thép dụng cụ
角钢 Jiǎo gāng Thép góc
型材 Xíng cái Thép hình
合金钢 Héjīn gāng Thép hợp kim
冷拉钢 Lěng lā gāng Thép kéo nguội
合结钢 Hé jié gāng Thép kết cấu
镀铝锌 Dù lǚ xīn Thép mạ nhôm kẽm
线材 Xiàn cái Thép sợi
镀锌板[卷] Dù xīn bǎn [juǎn] Thép tấm [cuộn] mạ kẽm
中厚板 Zhōng hòu bǎn Thép tấm dày trung bình
轴承钢 Zhóu chéng gāng Thép vòng bi
建筑钢材 涂镀产品 Jiàn zhú gāng cái tú dù chǎn pǐn Thép xây dựng - Sản phẩm mạ
铜丝网 Tóng sī wǎng Lưới dây đồng
铁丝网 Tiě sī wǎng Lưới dây thép
不锈钢管 Bù xiù gāng guǎn Ống thép không gỉ
不锈钢坯 Bù xiù gāng pēi Phôi thép không gỉ
金属丝 Jīn shǔ sī Sợi kim loại
碳素钢 tàn sù gāng Thép các bon
碳结钢 Tàn jié gāng Thép carbon
热轧板卷 Rè yà bǎn juǎn Thép cuộn cán nóng
镀锡板卷[马口铁] Dù xí bǎn juǎn [mǎkǒutiě] Thép cuộn mạ thiếc
防锈钢 fáng xiù gāng Thép chống rỉ
预埋件 yù mái jiàn Thép chờ
***********************************************************
Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà Nội
HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ 0977.941.896